MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thống kê biến động giá

Chủ nhật, 01/10/2023, 14:49
1 Tuần 2 Tuần 1 Tháng 3 Tháng 6 Tháng 1 năm
Cập nhật ngày 29/09 So với 3 tháng trước
(-)
ELC 1380.6 23.25 73000 72.86 % Biểu đồ biến động giá của mã ELC Biểu đồ biến động khối lượng của mã ELC
MHC 359.4 8.68 572700 72.22 % Biểu đồ biến động giá của mã MHC Biểu đồ biến khối lượng của mã MHC
TCO 234.8 12.55 226300 58.86 % Biểu đồ biến động giá của mã TCO Biểu đồ biến động khối lượng của mã TCO
HSL 329.1 9.30 285900 52.46 % Biểu đồ biến động giá của mã HSL Biểu đồ biến khối lượng của mã HSL
FTS 8485.1 43.50 2557700 51.04 % Biểu đồ biến động giá của mã FTS Biểu đồ biến động khối lượng của mã FTS
PIT 117.2 7.71 2400 50.88 % Biểu đồ biến động giá của mã PIT Biểu đồ biến khối lượng của mã PIT
DGC 33695.2 93.50 2717700 48.41 % Biểu đồ biến động giá của mã DGC Biểu đồ biến động khối lượng của mã DGC
SJS 7109.6 61.90 118500 47.73 % Biểu đồ biến động giá của mã SJS Biểu đồ biến khối lượng của mã SJS
VIX 0 15.75 20660600 47.20 % Biểu đồ biến động giá của mã VIX Biểu đồ biến động khối lượng của mã VIX
EVF 4283 12.20 797000 46.82 % Biểu đồ biến động giá của mã EVF Biểu đồ biến khối lượng của mã EVF
PDR 16085.9 23.95 12020200 45.15 % Biểu đồ biến động giá của mã PDR Biểu đồ biến động khối lượng của mã PDR
DGW 0 57.90 2189400 43.32 % Biểu đồ biến động giá của mã DGW Biểu đồ biến khối lượng của mã DGW
DC4 624.7 11.90 232700 41.00 % Biểu đồ biến động giá của mã DC4 Biểu đồ biến động khối lượng của mã DC4
BSI 8314.1 41.00 1598300 38.97 % Biểu đồ biến động giá của mã BSI Biểu đồ biến khối lượng của mã BSI
CTS 4298.5 28.90 1738900 37.62 % Biểu đồ biến động giá của mã CTS Biểu đồ biến động khối lượng của mã CTS
CAV 4043.5 70.20 3100 37.32 % Biểu đồ biến động giá của mã CAV Biểu đồ biến khối lượng của mã CAV
DCM 17337.8 32.75 1884000 36.54 % Biểu đồ biến động giá của mã DCM Biểu đồ biến động khối lượng của mã DCM
TCH 7751.3 11.60 7007400 35.03 % Biểu đồ biến động giá của mã TCH Biểu đồ biến khối lượng của mã TCH
RDP 455.9 9.29 614400 34.64 % Biểu đồ biến động giá của mã RDP Biểu đồ biến động khối lượng của mã RDP
FRT 10544.1 89.00 1622000 32.84 % Biểu đồ biến động giá của mã FRT Biểu đồ biến khối lượng của mã FRT
GMD 20281.1 66.30 1406800 32.25 % Biểu đồ biến động giá của mã GMD Biểu đồ biến động khối lượng của mã GMD
NBB 1934.2 19.25 367800 31.85 % Biểu đồ biến động giá của mã NBB Biểu đồ biến khối lượng của mã NBB
CSV 1905 43.10 691500 31.32 % Biểu đồ biến động giá của mã CSV Biểu đồ biến động khối lượng của mã CSV
GSP 786.8 14.10 543200 31.13 % Biểu đồ biến động giá của mã GSP Biểu đồ biến khối lượng của mã GSP
HHS 2018.7 6.28 2217500 30.69 % Biểu đồ biến động giá của mã HHS Biểu đồ biến động khối lượng của mã HHS
QCG 3177.7 11.55 733900 30.66 % Biểu đồ biến động giá của mã QCG Biểu đồ biến khối lượng của mã QCG
STK 2817.8 33.40 17400 30.20 % Biểu đồ biến động giá của mã STK Biểu đồ biến động khối lượng của mã STK
HAH 4094.1 38.80 3115400 30.19 % Biểu đồ biến động giá của mã HAH Biểu đồ biến khối lượng của mã HAH
VPH 826.8 8.67 638200 29.40 % Biểu đồ biến động giá của mã VPH Biểu đồ biến động khối lượng của mã VPH
LM8 133.8 14.25 0 28.65 % Biểu đồ biến động giá của mã LM8 Biểu đồ biến khối lượng của mã LM8
DXG 11468.1 18.90 11583600 26.85 % Biểu đồ biến động giá của mã DXG Biểu đồ biến động khối lượng của mã DXG
FPT 102482 92.80 1635300 26.29 % Biểu đồ biến động giá của mã FPT Biểu đồ biến khối lượng của mã FPT
LHG 1672.9 33.45 719200 25.99 % Biểu đồ biến động giá của mã LHG Biểu đồ biến động khối lượng của mã LHG
PTL 562 5.62 774100 25.73 % Biểu đồ biến động giá của mã PTL Biểu đồ biến khối lượng của mã PTL
PVT 9159.3 28.30 2898900 25.02 % Biểu đồ biến động giá của mã PVT Biểu đồ biến động khối lượng của mã PVT
SSI 47735.9 31.80 19989100 24.95 % Biểu đồ biến động giá của mã SSI Biểu đồ biến khối lượng của mã SSI
AGR 3737 17.35 1593300 23.93 % Biểu đồ biến động giá của mã AGR Biểu đồ biến động khối lượng của mã AGR
ORS 3700 18.50 2892500 23.33 % Biểu đồ biến động giá của mã ORS Biểu đồ biến khối lượng của mã ORS
MWG 25007.7 52.60 4945900 23.19 % Biểu đồ biến động giá của mã MWG Biểu đồ biến động khối lượng của mã MWG
APG 1436.4 9.35 1537800 23.03 % Biểu đồ biến động giá của mã APG Biểu đồ biến khối lượng của mã APG
TV2 2552.5 37.80 140800 22.73 % Biểu đồ biến động giá của mã TV2 Biểu đồ biến động khối lượng của mã TV2
MSH 3255.6 43.40 234700 22.60 % Biểu đồ biến động giá của mã MSH Biểu đồ biến khối lượng của mã MSH
TDW 439.4 51.70 200 22.54 % Biểu đồ biến động giá của mã TDW Biểu đồ biến động khối lượng của mã TDW
PTB 3966.6 58.30 259500 22.35 % Biểu đồ biến động giá của mã PTB Biểu đồ biến khối lượng của mã PTB
HSG 11072 20.00 8445900 21.95 % Biểu đồ biến động giá của mã HSG Biểu đồ biến động khối lượng của mã HSG
LEC 188.7 7.23 0 21.72 % Biểu đồ biến động giá của mã LEC Biểu đồ biến khối lượng của mã LEC
VHC 14468.4 78.90 1119200 21.38 % Biểu đồ biến động giá của mã VHC Biểu đồ biến động khối lượng của mã VHC
NTL 1812.6 28.50 1962100 21.28 % Biểu đồ biến động giá của mã NTL Biểu đồ biến khối lượng của mã NTL
DHA 734.8 48.60 28500 20.98 % Biểu đồ biến động giá của mã DHA Biểu đồ biến động khối lượng của mã DHA
MCP 527.5 35.00 400 20.69 % Biểu đồ biến động giá của mã MCP Biểu đồ biến khối lượng của mã MCP
SAV 331.5 16.90 70900 19.47 % Biểu đồ biến động giá của mã SAV Biểu đồ biến động khối lượng của mã SAV
GAS 171876.5 90.70 596500 19.22 % Biểu đồ biến động giá của mã GAS Biểu đồ biến khối lượng của mã GAS
DIG 15307.3 25.10 17032800 18.96 % Biểu đồ biến động giá của mã DIG Biểu đồ biến động khối lượng của mã DIG
GIL 2233 31.90 1103600 18.15 % Biểu đồ biến động giá của mã GIL Biểu đồ biến khối lượng của mã GIL
SZC 4242 35.35 977200 17.84 % Biểu đồ biến động giá của mã SZC Biểu đồ biến động khối lượng của mã SZC
LPB 23948.1 13.85 2530600 17.69 % Biểu đồ biến động giá của mã LPB Biểu đồ biến khối lượng của mã LPB
SJD 1311 19.00 178000 16.92 % Biểu đồ biến động giá của mã SJD Biểu đồ biến động khối lượng của mã SJD
DMC 2288.5 65.90 700 16.64 % Biểu đồ biến động giá của mã DMC Biểu đồ biến khối lượng của mã DMC
DVP 2584 64.60 15400 16.40 % Biểu đồ biến động giá của mã DVP Biểu đồ biến động khối lượng của mã DVP
VDS 3297 15.70 617800 15.87 % Biểu đồ biến động giá của mã VDS Biểu đồ biến khối lượng của mã VDS
VCG 11734 24.15 8850900 15.83 % Biểu đồ biến động giá của mã VCG Biểu đồ biến động khối lượng của mã VCG
NAF 809 16.00 101200 15.52 % Biểu đồ biến động giá của mã NAF Biểu đồ biến khối lượng của mã NAF
PHC 397.7 7.85 124900 15.44 % Biểu đồ biến động giá của mã PHC Biểu đồ biến động khối lượng của mã PHC
SIP 0 60.70 36300 15.07 % Biểu đồ biến động giá của mã SIP Biểu đồ biến khối lượng của mã SIP
DPR 1368.5 31.50 163100 14.92 % Biểu đồ biến động giá của mã DPR Biểu đồ biến động khối lượng của mã DPR
NKG 5199.7 19.75 4912800 14.49 % Biểu đồ biến động giá của mã NKG Biểu đồ biến khối lượng của mã NKG
DPM 14442.7 36.90 2484100 14.48 % Biểu đồ biến động giá của mã DPM Biểu đồ biến động khối lượng của mã DPM
CLL 1232.5 36.25 24300 14.24 % Biểu đồ biến động giá của mã CLL Biểu đồ biến khối lượng của mã CLL
TCL 1182.2 39.20 10600 14.21 % Biểu đồ biến động giá của mã TCL Biểu đồ biến động khối lượng của mã TCL
FCM 250.3 5.55 47700 13.73 % Biểu đồ biến động giá của mã FCM Biểu đồ biến khối lượng của mã FCM
VCI 17964.4 41.25 6086200 13.64 % Biểu đồ biến động giá của mã VCI Biểu đồ biến động khối lượng của mã VCI
PC1 0 30.90 2723400 13.60 % Biểu đồ biến động giá của mã PC1 Biểu đồ biến khối lượng của mã PC1
HTN 1470.4 16.50 463800 13.40 % Biểu đồ biến động giá của mã HTN Biểu đồ biến động khối lượng của mã HTN
IMP 4536 68.00 8000 13.33 % Biểu đồ biến động giá của mã IMP Biểu đồ biến khối lượng của mã IMP
SC5 294.4 19.65 0 13.26 % Biểu đồ biến động giá của mã SC5 Biểu đồ biến động khối lượng của mã SC5
TNC 1268.6 65.90 0 13.01 % Biểu đồ biến động giá của mã TNC Biểu đồ biến khối lượng của mã TNC
FUE 61.8 10.30 4500 12.94 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEDCMID Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUEDCMID
TN1 884.3 15.75 400 12.78 % Biểu đồ biến động giá của mã TN1 Biểu đồ biến khối lượng của mã TN1
YBM 116.3 8.13 53400 12.77 % Biểu đồ biến động giá của mã YBM Biểu đồ biến động khối lượng của mã YBM
DPG 2343.6 37.20 670300 12.73 % Biểu đồ biến động giá của mã DPG Biểu đồ biến khối lượng của mã DPG
DHC 3654.4 45.40 238300 12.68 % Biểu đồ biến động giá của mã DHC Biểu đồ biến động khối lượng của mã DHC
NO1 215 8.96 60000 12.56 % Biểu đồ biến động giá của mã NO1 Biểu đồ biến khối lượng của mã NO1
VGC 20803.4 46.40 491800 12.29 % Biểu đồ biến động giá của mã VGC Biểu đồ biến động khối lượng của mã VGC
GEX 17711.1 20.80 17814700 11.83 % Biểu đồ biến động giá của mã GEX Biểu đồ biến khối lượng của mã GEX
VAF 429.4 11.40 0 11.76 % Biểu đồ biến động giá của mã VAF Biểu đồ biến động khối lượng của mã VAF
VND 25574.7 21.00 17393000 11.70 % Biểu đồ biến động giá của mã VND Biểu đồ biến khối lượng của mã VND
TNT 271.8 5.33 356300 11.51 % Biểu đồ biến động giá của mã TNT Biểu đồ biến động khối lượng của mã TNT
TEG 655.9 10.00 25800 11.11 % Biểu đồ biến động giá của mã TEG Biểu đồ biến khối lượng của mã TEG
SRC 555.7 19.80 18800 10.76 % Biểu đồ biến động giá của mã SRC Biểu đồ biến động khối lượng của mã SRC
KBC 24640.1 32.10 4475500 10.69 % Biểu đồ biến động giá của mã KBC Biểu đồ biến khối lượng của mã KBC
FUE 263.4 18.55 2800 10.55 % Biểu đồ biến động giá của mã FUESSV50 Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUESSV50
PVP 1357.6 14.40 290900 10.48 % Biểu đồ biến động giá của mã PVP Biểu đồ biến khối lượng của mã PVP
ITA 5649.6 6.02 5419300 10.46 % Biểu đồ biến động giá của mã ITA Biểu đồ biến động khối lượng của mã ITA
CTR 8910.7 77.90 362500 10.34 % Biểu đồ biến động giá của mã CTR Biểu đồ biến khối lượng của mã CTR
FUE 0 26.59 2309000 10.33 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEVFVND Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUEVFVND
TDM 4180 41.80 8600 10.29 % Biểu đồ biến động giá của mã TDM Biểu đồ biến khối lượng của mã TDM
FMC 3027.5 46.30 51300 10.24 % Biểu đồ biến động giá của mã FMC Biểu đồ biến động khối lượng của mã FMC
AGG 3884.9 31.05 439600 10.11 % Biểu đồ biến động giá của mã AGG Biểu đồ biến khối lượng của mã AGG
PGV 29097.8 25.90 39400 9.96 % Biểu đồ biến động giá của mã PGV Biểu đồ biến động khối lượng của mã PGV
SGT 2101.6 14.20 41800 9.65 % Biểu đồ biến động giá của mã SGT Biểu đồ biến khối lượng của mã SGT
BMI 2894.1 26.40 27700 9.54 % Biểu đồ biến động giá của mã BMI Biểu đồ biến động khối lượng của mã BMI
OCB 15728.9 13.40 790500 9.53 % Biểu đồ biến động giá của mã OCB Biểu đồ biến khối lượng của mã OCB
DBD 4156 55.50 94500 9.47 % Biểu đồ biến động giá của mã DBD Biểu đồ biến động khối lượng của mã DBD
DRC 2726.3 22.95 151500 9.29 % Biểu đồ biến động giá của mã DRC Biểu đồ biến khối lượng của mã DRC
L10 221.5 22.40 0 9.27 % Biểu đồ biến động giá của mã L10 Biểu đồ biến động khối lượng của mã L10
SSC 468.5 31.25 0 9.17 % Biểu đồ biến động giá của mã SSC Biểu đồ biến khối lượng của mã SSC
TRC 966 32.20 42400 9.15 % Biểu đồ biến động giá của mã TRC Biểu đồ biến động khối lượng của mã TRC
HCM 13993.5 30.55 4029900 9.11 % Biểu đồ biến động giá của mã HCM Biểu đồ biến khối lượng của mã HCM
VPB 146332.3 21.70 8454600 9.05 % Biểu đồ biến động giá của mã VPB Biểu đồ biến động khối lượng của mã VPB
CDC 438.7 19.95 462700 9.02 % Biểu đồ biến động giá của mã CDC Biểu đồ biến khối lượng của mã CDC
HU1 80.5 8.05 900 8.78 % Biểu đồ biến động giá của mã HU1 Biểu đồ biến động khối lượng của mã HU1
HDB 50447.4 17.35 10383800 8.73 % Biểu đồ biến động giá của mã HDB Biểu đồ biến khối lượng của mã HDB
TIP 1511.4 23.25 117100 8.64 % Biểu đồ biến động giá của mã TIP Biểu đồ biến động khối lượng của mã TIP
BMC 185.9 15.00 15600 8.30 % Biểu đồ biến động giá của mã BMC Biểu đồ biến khối lượng của mã BMC
VIP 804.5 11.75 191200 8.29 % Biểu đồ biến động giá của mã VIP Biểu đồ biến động khối lượng của mã VIP
HDC 3329 30.80 1650500 8.26 % Biểu đồ biến động giá của mã HDC Biểu đồ biến khối lượng của mã HDC
BCG 4972.7 9.88 5647200 7.86 % Biểu đồ biến động giá của mã BCG Biểu đồ biến động khối lượng của mã BCG
MSB 27500 13.75 3243400 7.84 % Biểu đồ biến động giá của mã MSB Biểu đồ biến khối lượng của mã MSB
CNG 1075.8 30.65 205700 7.75 % Biểu đồ biến động giá của mã CNG Biểu đồ biến động khối lượng của mã CNG
LIX 1603.8 49.50 1100 7.61 % Biểu đồ biến động giá của mã LIX Biểu đồ biến khối lượng của mã LIX
DTA 142.7 7.90 26700 7.48 % Biểu đồ biến động giá của mã DTA Biểu đồ biến động khối lượng của mã DTA
NHH 1213.5 16.65 1341000 7.42 % Biểu đồ biến động giá của mã NHH Biểu đồ biến khối lượng của mã NHH
VPG 1333.5 18.50 1798400 7.34 % Biểu đồ biến động giá của mã VPG Biểu đồ biến động khối lượng của mã VPG
SMA 170.6 8.38 300 7.30 % Biểu đồ biến động giá của mã SMA Biểu đồ biến khối lượng của mã SMA
SHP 2985.6 29.50 7600 7.26 % Biểu đồ biến động giá của mã SHP Biểu đồ biến động khối lượng của mã SHP
HAP 549.9 4.95 428200 7.08 % Biểu đồ biến động giá của mã HAP Biểu đồ biến khối lượng của mã HAP
LAF 199.6 13.55 200 6.98 % Biểu đồ biến động giá của mã LAF Biểu đồ biến động khối lượng của mã LAF
VSI 225.7 17.10 0 6.88 % Biểu đồ biến động giá của mã VSI Biểu đồ biến khối lượng của mã VSI
TMP 4004 57.20 300 6.75 % Biểu đồ biến động giá của mã TMP Biểu đồ biến động khối lượng của mã TMP
VNM 155074.7 74.20 1403900 6.63 % Biểu đồ biến động giá của mã VNM Biểu đồ biến khối lượng của mã VNM
SHA 157.2 4.70 26600 6.58 % Biểu đồ biến động giá của mã SHA Biểu đồ biến động khối lượng của mã SHA
S4A 1489.7 35.30 7100 6.37 % Biểu đồ biến động giá của mã S4A Biểu đồ biến khối lượng của mã S4A
KDH 23404.5 32.65 652400 6.18 % Biểu đồ biến động giá của mã KDH Biểu đồ biến động khối lượng của mã KDH
FUE 0 15.50 84300 6.16 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEVN100 Biểu đồ biến khối lượng của mã FUEVN100
GMC 313.5 9.50 1000 6.15 % Biểu đồ biến động giá của mã GMC Biểu đồ biến động khối lượng của mã GMC
NLG 13442.8 35.00 1799600 5.90 % Biểu đồ biến động giá của mã NLG Biểu đồ biến khối lượng của mã NLG
PHR 6422.7 47.40 304700 5.84 % Biểu đồ biến động giá của mã PHR Biểu đồ biến động khối lượng của mã PHR
CMV 171 9.42 800 5.78 % Biểu đồ biến động giá của mã CMV Biểu đồ biến khối lượng của mã CMV
CII 5481.6 19.30 7665600 5.75 % Biểu đồ biến động giá của mã CII Biểu đồ biến động khối lượng của mã CII
HUB 447.1 17.00 11300 5.67 % Biểu đồ biến động giá của mã HUB Biểu đồ biến khối lượng của mã HUB
VJC 53782 99.30 2086400 5.53 % Biểu đồ biến động giá của mã VJC Biểu đồ biến động khối lượng của mã VJC
NAV 132 16.50 8100 5.43 % Biểu đồ biến động giá của mã NAV Biểu đồ biến khối lượng của mã NAV
PET 2724.4 27.70 727700 5.39 % Biểu đồ biến động giá của mã PET Biểu đồ biến động khối lượng của mã PET
DAT 686 10.90 5200 5.31 % Biểu đồ biến động giá của mã DAT Biểu đồ biến khối lượng của mã DAT
FUE 488.6 18.65 226900 5.31 % Biểu đồ biến động giá của mã FUESSVFL Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUESSVFL
PVD 14352.4 25.80 2401000 5.31 % Biểu đồ biến động giá của mã PVD Biểu đồ biến khối lượng của mã PVD
HHP 679.2 10.95 117500 5.29 % Biểu đồ biến động giá của mã HHP Biểu đồ biến động khối lượng của mã HHP
FUC 36.5 7.30 1100 5.19 % Biểu đồ biến động giá của mã FUCVREIT Biểu đồ biến khối lượng của mã FUCVREIT
VOS 1855 13.25 2192700 5.16 % Biểu đồ biến động giá của mã VOS Biểu đồ biến động khối lượng của mã VOS
BWE 8912.9 46.20 94600 5.12 % Biểu đồ biến động giá của mã BWE Biểu đồ biến khối lượng của mã BWE
PNJ 25865.7 78.80 136600 5.07 % Biểu đồ biến động giá của mã PNJ Biểu đồ biến động khối lượng của mã PNJ
SHI 2213.7 13.65 131500 5.00 % Biểu đồ biến động giá của mã SHI Biểu đồ biến khối lượng của mã SHI
FUE 44.2 8.50 0 4.94 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEIP100 Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUEIP100
MBB 109042.4 18.50 4152200 4.80 % Biểu đồ biến động giá của mã MBB Biểu đồ biến khối lượng của mã MBB
TBC 2413 38.00 600 4.68 % Biểu đồ biến động giá của mã TBC Biểu đồ biến động khối lượng của mã TBC
GEG 5118.8 15.90 3770700 4.68 % Biểu đồ biến động giá của mã GEG Biểu đồ biến khối lượng của mã GEG
NSC 1261 71.70 13700 4.67 % Biểu đồ biến động giá của mã NSC Biểu đồ biến động khối lượng của mã NSC
CMX 994 10.15 631400 4.64 % Biểu đồ biến động giá của mã CMX Biểu đồ biến khối lượng của mã CMX
HRC 1601 53.00 100 4.54 % Biểu đồ biến động giá của mã HRC Biểu đồ biến động khối lượng của mã HRC
TLH 853.6 8.36 1297800 4.50 % Biểu đồ biến động giá của mã TLH Biểu đồ biến khối lượng của mã TLH
VFG 1510.2 36.20 3400 4.45 % Biểu đồ biến động giá của mã VFG Biểu đồ biến động khối lượng của mã VFG
VID 196 5.52 3300 4.35 % Biểu đồ biến động giá của mã VID Biểu đồ biến khối lượng của mã VID
E1V 9790.1 20.14 85700 4.35 % Biểu đồ biến động giá của mã E1VFVN30 Biểu đồ biến động khối lượng của mã E1VFVN30
FUE 0 14.40 3100 4.35 % Biểu đồ biến động giá của mã FUESSV30 Biểu đồ biến khối lượng của mã FUESSV30
DBC 5299.8 21.90 1889100 4.29 % Biểu đồ biến động giá của mã DBC Biểu đồ biến động khối lượng của mã DBC
LBM 994 49.70 6200 4.19 % Biểu đồ biến động giá của mã LBM Biểu đồ biến khối lượng của mã LBM
ABT 463.3 32.20 100 4.16 % Biểu đồ biến động giá của mã ABT Biểu đồ biến động khối lượng của mã ABT
VTO 741.2 9.28 206800 4.15 % Biểu đồ biến động giá của mã VTO Biểu đồ biến khối lượng của mã VTO
NVL 30398.3 15.60 13595900 4.00 % Biểu đồ biến động giá của mã NVL Biểu đồ biến động khối lượng của mã NVL
HHV 4847.9 15.75 5767500 3.96 % Biểu đồ biến động giá của mã HHV Biểu đồ biến khối lượng của mã HHV
SHB 40228.9 11.10 9411500 3.95 % Biểu đồ biến động giá của mã SHB Biểu đồ biến động khối lượng của mã SHB
CCL 353.8 6.65 167900 3.87 % Biểu đồ biến động giá của mã CCL Biểu đồ biến khối lượng của mã CCL
FUE 54.7 7.70 1500 3.77 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEKIV30 Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUEKIV30
STB 57781.9 30.65 12280500 3.72 % Biểu đồ biến động giá của mã STB Biểu đồ biến khối lượng của mã STB
SMB 1131.2 37.90 2800 3.69 % Biểu đồ biến động giá của mã SMB Biểu đồ biến động khối lượng của mã SMB
LGC 9835.6 51.00 100 3.66 % Biểu đồ biến động giá của mã LGC Biểu đồ biến khối lượng của mã LGC
ACG 6778.3 40.90 6200 3.65 % Biểu đồ biến động giá của mã ACG Biểu đồ biến động khối lượng của mã ACG
CLW 430.3 33.10 100 3.60 % Biểu đồ biến động giá của mã CLW Biểu đồ biến khối lượng của mã CLW
FUE 158.7 13.80 11400 3.53 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEMAV30 Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUEMAV30
CIG 213.2 6.76 185200 3.36 % Biểu đồ biến động giá của mã CIG Biểu đồ biến khối lượng của mã CIG
CVT 1379.6 37.60 0 3.30 % Biểu đồ biến động giá của mã CVT Biểu đồ biến động khối lượng của mã CVT
PGC 971.5 16.10 10600 3.19 % Biểu đồ biến động giá của mã PGC Biểu đồ biến khối lượng của mã PGC
HTV 128.4 9.80 2100 3.16 % Biểu đồ biến động giá của mã HTV Biểu đồ biến động khối lượng của mã HTV
KOS 8507.7 39.30 418700 3.15 % Biểu đồ biến động giá của mã KOS Biểu đồ biến khối lượng của mã KOS
KHG 2809 6.25 3553100 3.14 % Biểu đồ biến động giá của mã KHG Biểu đồ biến động khối lượng của mã KHG
DRL 617.5 65.00 800 3.10 % Biểu đồ biến động giá của mã DRL Biểu đồ biến khối lượng của mã DRL
TCB 118355.1 33.65 2907800 3.06 % Biểu đồ biến động giá của mã TCB Biểu đồ biến động khối lượng của mã TCB
DAH 402.5 4.78 371400 3.02 % Biểu đồ biến động giá của mã DAH Biểu đồ biến khối lượng của mã DAH
TLD 322.7 4.43 94900 3.02 % Biểu đồ biến động giá của mã TLD Biểu đồ biến động khối lượng của mã TLD
LGL 221.5 4.18 167700 2.96 % Biểu đồ biến động giá của mã LGL Biểu đồ biến khối lượng của mã LGL
CMG 7198.5 47.80 35700 2.91 % Biểu đồ biến động giá của mã CMG Biểu đồ biến động khối lượng của mã CMG
TMS 6988.4 57.40 10600 2.87 % Biểu đồ biến động giá của mã TMS Biểu đồ biến khối lượng của mã TMS
SCS 6370.6 67.50 16500 2.86 % Biểu đồ biến động giá của mã SCS Biểu đồ biến động khối lượng của mã SCS
VPI 0 53.00 996300 2.71 % Biểu đồ biến động giá của mã VPI Biểu đồ biến khối lượng của mã VPI
IDI 3061.8 13.45 3584000 2.67 % Biểu đồ biến động giá của mã IDI Biểu đồ biến động khối lượng của mã IDI
PGD 3456 38.40 1500 2.55 % Biểu đồ biến động giá của mã PGD Biểu đồ biến khối lượng của mã PGD
ILB 749.8 30.60 300 2.44 % Biểu đồ biến động giá của mã ILB Biểu đồ biến động khối lượng của mã ILB
GVR 78000 19.50 1955800 2.36 % Biểu đồ biến động giá của mã GVR Biểu đồ biến khối lượng của mã GVR
ACL 682.2 13.60 74100 2.26 % Biểu đồ biến động giá của mã ACL Biểu đồ biến động khối lượng của mã ACL
KDC 17959.4 64.20 594300 2.23 % Biểu đồ biến động giá của mã KDC Biểu đồ biến khối lượng của mã KDC
BFC 1080.5 18.90 57700 2.16 % Biểu đồ biến động giá của mã BFC Biểu đồ biến động khối lượng của mã BFC
THG 834.5 41.80 11200 2.08 % Biểu đồ biến động giá của mã THG Biểu đồ biến khối lượng của mã THG
ASG 1736.3 22.95 1600 2.00 % Biểu đồ biến động giá của mã ASG Biểu đồ biến động khối lượng của mã ASG
HPG 152928.9 26.30 15019100 1.94 % Biểu đồ biến động giá của mã HPG Biểu đồ biến khối lượng của mã HPG
PJT 238.5 10.35 0 1.93 % Biểu đồ biến động giá của mã PJT Biểu đồ biến động khối lượng của mã PJT
PLX 48520.4 37.50 435400 1.76 % Biểu đồ biến động giá của mã PLX Biểu đồ biến khối lượng của mã PLX
IJC 3664.2 14.55 1034900 1.75 % Biểu đồ biến động giá của mã IJC Biểu đồ biến động khối lượng của mã IJC
CTI 935.5 14.85 297700 1.71 % Biểu đồ biến động giá của mã CTI Biểu đồ biến khối lượng của mã CTI
PAN 4402.9 20.35 910100 1.50 % Biểu đồ biến động giá của mã PAN Biểu đồ biến động khối lượng của mã PAN
VCB 489045.5 87.50 449300 1.42 % Biểu đồ biến động giá của mã VCB Biểu đồ biến khối lượng của mã VCB
SBV 272 9.94 12200 1.38 % Biểu đồ biến động giá của mã SBV Biểu đồ biến động khối lượng của mã SBV
D2D 824.3 27.20 15800 1.24 % Biểu đồ biến động giá của mã D2D Biểu đồ biến khối lượng của mã D2D
TDP 2225.4 33.00 102000 1.23 % Biểu đồ biến động giá của mã TDP Biểu đồ biến động khối lượng của mã TDP
MSN 109173.4 76.30 1276500 1.19 % Biểu đồ biến động giá của mã MSN Biểu đồ biến khối lượng của mã MSN
PGI 2861.1 25.80 2600 1.18 % Biểu đồ biến động giá của mã PGI Biểu đồ biến động khối lượng của mã PGI
CKG 2286.2 24.00 64700 1.05 % Biểu đồ biến động giá của mã CKG Biểu đồ biến khối lượng của mã CKG
SBA 1409.4 23.30 23000 0.87 % Biểu đồ biến động giá của mã SBA Biểu đồ biến động khối lượng của mã SBA
EIB 26591.2 17.95 4097500 0.86 % Biểu đồ biến động giá của mã EIB Biểu đồ biến khối lượng của mã EIB
ICT 413.6 12.85 1900 0.78 % Biểu đồ biến động giá của mã ICT Biểu đồ biến động khối lượng của mã ICT
NCT 2313.2 88.40 1700 0.70 % Biểu đồ biến động giá của mã NCT Biểu đồ biến khối lượng của mã NCT
NNC 390.2 17.80 6200 0.63 % Biểu đồ biến động giá của mã NNC Biểu đồ biến động khối lượng của mã NNC
CTG 144412.8 30.05 5350700 0.50 % Biểu đồ biến động giá của mã CTG Biểu đồ biến khối lượng của mã CTG
VSH 10276.5 43.50 1400 0.46 % Biểu đồ biến động giá của mã VSH Biểu đồ biến động khối lượng của mã VSH
LSS 913.2 12.25 498400 0.41 % Biểu đồ biến động giá của mã LSS Biểu đồ biến khối lượng của mã LSS
CLC 914.6 34.90 5400 0.29 % Biểu đồ biến động giá của mã CLC Biểu đồ biến động khối lượng của mã CLC
TDH 563.3 5.00 528700 0.20 % Biểu đồ biến động giá của mã TDH Biểu đồ biến khối lượng của mã TDH
SCD 130 15.30 0 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã SCD Biểu đồ biến động khối lượng của mã SCD
ANV 4807.4 36.00 2804100 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã ANV Biểu đồ biến khối lượng của mã ANV
SGN 2347.4 69.90 1500 -0.10 % Biểu đồ biến động giá của mã SGN Biểu đồ biến động khối lượng của mã SGN
HVH 175.2 5.97 109800 -0.20 % Biểu đồ biến động giá của mã HVH Biểu đồ biến khối lượng của mã HVH
ACB 73797 21.85 2338700 -0.23 % Biểu đồ biến động giá của mã ACB Biểu đồ biến động khối lượng của mã ACB
COM 451.9 32.00 0 -0.31 % Biểu đồ biến động giá của mã COM Biểu đồ biến khối lượng của mã COM
BID 224345.5 44.35 542600 -0.34 % Biểu đồ biến động giá của mã BID Biểu đồ biến động khối lượng của mã BID
CHP 3423.1 23.30 400 -0.43 % Biểu đồ biến động giá của mã CHP Biểu đồ biến khối lượng của mã CHP
OPC 1466.8 22.90 4000 -0.43 % Biểu đồ biến động giá của mã OPC Biểu đồ biến động khối lượng của mã OPC
UIC 258.4 32.30 0 -0.62 % Biểu đồ biến động giá của mã UIC Biểu đồ biến khối lượng của mã UIC
SRF 334 9.39 29300 -0.63 % Biểu đồ biến động giá của mã SRF Biểu đồ biến động khối lượng của mã SRF
TVS 2516.5 23.05 149900 -0.65 % Biểu đồ biến động giá của mã TVS Biểu đồ biến khối lượng của mã TVS
REE 25893.9 63.20 334700 -0.94 % Biểu đồ biến động giá của mã REE Biểu đồ biến động khối lượng của mã REE
AAM 129.6 10.50 3200 -0.94 % Biểu đồ biến động giá của mã AAM Biểu đồ biến khối lượng của mã AAM
HII 383 5.20 19600 -0.95 % Biểu đồ biến động giá của mã HII Biểu đồ biến động khối lượng của mã HII
HMC 218.4 10.40 14200 -0.95 % Biểu đồ biến động giá của mã HMC Biểu đồ biến khối lượng của mã HMC
SFG 445 9.29 6600 -0.96 % Biểu đồ biến động giá của mã SFG Biểu đồ biến động khối lượng của mã SFG
STG 4598.3 46.80 400 -1.06 % Biểu đồ biến động giá của mã STG Biểu đồ biến khối lượng của mã STG
NVT 760.2 8.40 7200 -1.18 % Biểu đồ biến động giá của mã NVT Biểu đồ biến động khối lượng của mã NVT
NHT 297.9 12.40 5300 -1.20 % Biểu đồ biến động giá của mã NHT Biểu đồ biến khối lượng của mã NHT
MIG 3073.6 17.80 135800 -1.37 % Biểu đồ biến động giá của mã MIG Biểu đồ biến động khối lượng của mã MIG
TPB 39299.2 17.85 3984200 -1.38 % Biểu đồ biến động giá của mã TPB Biểu đồ biến khối lượng của mã TPB
DHM 253.7 8.08 426200 -1.46 % Biểu đồ biến động giá của mã DHM Biểu đồ biến động khối lượng của mã DHM
CRE 3964.5 8.55 875800 -1.50 % Biểu đồ biến động giá của mã CRE Biểu đồ biến khối lượng của mã CRE
TCR 37.1 3.58 3900 -1.65 % Biểu đồ biến động giá của mã TCR Biểu đồ biến động khối lượng của mã TCR
AST 2605.5 57.90 1700 -1.86 % Biểu đồ biến động giá của mã AST Biểu đồ biến khối lượng của mã AST
VIB 31541.5 19.35 2514400 -2.03 % Biểu đồ biến động giá của mã VIB Biểu đồ biến động khối lượng của mã VIB
ADS 835 14.30 641900 -2.12 % Biểu đồ biến động giá của mã ADS Biểu đồ biến khối lượng của mã ADS
GTA 156.5 15.05 0 -2.15 % Biểu đồ biến động giá của mã GTA Biểu đồ biến động khối lượng của mã GTA
BAF 3207.7 22.35 2087700 -2.19 % Biểu đồ biến động giá của mã BAF Biểu đồ biến khối lượng của mã BAF
SVT 262.9 11.35 600 -2.23 % Biểu đồ biến động giá của mã SVT Biểu đồ biến động khối lượng của mã SVT
DXS 4023.7 8.88 1186700 -2.31 % Biểu đồ biến động giá của mã DXS Biểu đồ biến khối lượng của mã DXS
BIC 2931.9 25.00 35600 -2.49 % Biểu đồ biến động giá của mã BIC Biểu đồ biến động khối lượng của mã BIC
ABS 190.9 6.63 1311100 -2.50 % Biểu đồ biến động giá của mã ABS Biểu đồ biến khối lượng của mã ABS
DQC 644.2 18.75 16600 -2.85 % Biểu đồ biến động giá của mã DQC Biểu đồ biến động khối lượng của mã DQC
DSN 645.2 53.40 17800 -2.91 % Biểu đồ biến động giá của mã DSN Biểu đồ biến khối lượng của mã DSN
VRE 60782.2 26.10 4626100 -3.33 % Biểu đồ biến động giá của mã VRE Biểu đồ biến động khối lượng của mã VRE
BMP 7040 86.00 178700 -3.37 % Biểu đồ biến động giá của mã BMP Biểu đồ biến khối lượng của mã BMP
HTI 406.7 16.30 5600 -3.55 % Biểu đồ biến động giá của mã HTI Biểu đồ biến động khối lượng của mã HTI
BHN 9642.9 41.60 7800 -3.70 % Biểu đồ biến động giá của mã BHN Biểu đồ biến khối lượng của mã BHN
BBC 1042.6 55.60 100 -3.77 % Biểu đồ biến động giá của mã BBC Biểu đồ biến động khối lượng của mã BBC
TTA 1288 8.18 1319900 -3.87 % Biểu đồ biến động giá của mã TTA Biểu đồ biến khối lượng của mã TTA
SFI 772.8 32.45 2600 -3.99 % Biểu đồ biến động giá của mã SFI Biểu đồ biến động khối lượng của mã SFI
HAS 65.2 8.15 900 -4.00 % Biểu đồ biến động giá của mã HAS Biểu đồ biến khối lượng của mã HAS
EVG 1205.4 5.60 2004500 -4.11 % Biểu đồ biến động giá của mã EVG Biểu đồ biến động khối lượng của mã EVG
TNI 152.2 2.90 235700 -4.29 % Biểu đồ biến động giá của mã TNI Biểu đồ biến khối lượng của mã TNI
PNC 98.3 8.90 1000 -4.30 % Biểu đồ biến động giá của mã PNC Biểu đồ biến động khối lượng của mã PNC
VDP 506.1 37.40 0 -4.35 % Biểu đồ biến động giá của mã VDP Biểu đồ biến khối lượng của mã VDP
HCD 225.2 7.13 156000 -4.36 % Biểu đồ biến động giá của mã HCD Biểu đồ biến động khối lượng của mã HCD
SVD 96.1 3.48 6300 -4.40 % Biểu đồ biến động giá của mã SVD Biểu đồ biến khối lượng của mã SVD
HAX 1079.2 15.00 210000 -4.46 % Biểu đồ biến động giá của mã HAX Biểu đồ biến động khối lượng của mã HAX
KHP 559.6 9.49 23900 -4.62 % Biểu đồ biến động giá của mã KHP Biểu đồ biến khối lượng của mã KHP
MDG 154.6 14.20 0 -4.70 % Biểu đồ biến động giá của mã MDG Biểu đồ biến động khối lượng của mã MDG
BTP 837.7 13.85 9000 -4.72 % Biểu đồ biến động giá của mã BTP Biểu đồ biến khối lượng của mã BTP
VNL 139.5 14.80 6500 -4.73 % Biểu đồ biến động giá của mã VNL Biểu đồ biến động khối lượng của mã VNL
ADP 0 18.00 0 -4.76 % Biểu đồ biến động giá của mã ADP Biểu đồ biến khối lượng của mã ADP
VPD 2536.8 23.80 4700 -4.80 % Biểu đồ biến động giá của mã VPD Biểu đồ biến động khối lượng của mã VPD
TLG 4309.8 55.40 60100 -4.81 % Biểu đồ biến động giá của mã TLG Biểu đồ biến khối lượng của mã TLG
DCL 1332.6 22.65 78500 -4.83 % Biểu đồ biến động giá của mã DCL Biểu đồ biến động khối lượng của mã DCL
BVH 31288.9 42.15 231800 -4.85 % Biểu đồ biến động giá của mã BVH Biểu đồ biến khối lượng của mã BVH
CRC 171 5.70 54700 -5.00 % Biểu đồ biến động giá của mã CRC Biểu đồ biến động khối lượng của mã CRC
VPS 232.4 9.50 600 -5.00 % Biểu đồ biến động giá của mã VPS Biểu đồ biến khối lượng của mã VPS
SBT 9862.2 14.65 1394700 -5.18 % Biểu đồ biến động giá của mã SBT Biểu đồ biến động khối lượng của mã SBT
TRA 3502.8 84.50 2200 -5.27 % Biểu đồ biến động giá của mã TRA Biểu đồ biến khối lượng của mã TRA
NHA 738.1 17.50 194400 -5.41 % Biểu đồ biến động giá của mã NHA Biểu đồ biến động khối lượng của mã NHA
TIX 993 33.10 1000 -5.43 % Biểu đồ biến động giá của mã TIX Biểu đồ biến khối lượng của mã TIX
ASP 223.3 5.98 35300 -5.53 % Biểu đồ biến động giá của mã ASP Biểu đồ biến động khối lượng của mã ASP
ASM 3382.1 10.05 1984000 -5.63 % Biểu đồ biến động giá của mã ASM Biểu đồ biến khối lượng của mã ASM
SZL 1040 52.00 200 -5.80 % Biểu đồ biến động giá của mã SZL Biểu đồ biến động khối lượng của mã SZL
SAB 46492.9 72.50 361200 -5.84 % Biểu đồ biến động giá của mã SAB Biểu đồ biến khối lượng của mã SAB
TCT 308.2 24.10 5200 -5.87 % Biểu đồ biến động giá của mã TCT Biểu đồ biến động khối lượng của mã TCT
PAC 1303.5 28.05 0 -6.16 % Biểu đồ biến động giá của mã PAC Biểu đồ biến khối lượng của mã PAC
PMG 384.5 9.12 700 -6.17 % Biểu đồ biến động giá của mã PMG Biểu đồ biến động khối lượng của mã PMG
DXV 37.2 3.76 400 -6.23 % Biểu đồ biến động giá của mã DXV Biểu đồ biến khối lượng của mã DXV
VRC 439 8.78 18700 -6.30 % Biểu đồ biến động giá của mã VRC Biểu đồ biến động khối lượng của mã VRC
BKG 159.3 4.40 1118100 -6.38 % Biểu đồ biến động giá của mã BKG Biểu đồ biến khối lượng của mã BKG
TNA 297.5 6.00 21500 -6.40 % Biểu đồ biến động giá của mã TNA Biểu đồ biến động khối lượng của mã TNA
FCN 2212.5 14.60 2464500 -6.41 % Biểu đồ biến động giá của mã FCN Biểu đồ biến khối lượng của mã FCN
SJF 282 3.56 147700 -6.56 % Biểu đồ biến động giá của mã SJF Biểu đồ biến động khối lượng của mã SJF
VCF 4957 186.50 700 -6.70 % Biểu đồ biến động giá của mã VCF Biểu đồ biến khối lượng của mã VCF
TYA 63.8 10.40 6700 -6.73 % Biểu đồ biến động giá của mã TYA Biểu đồ biến động khối lượng của mã TYA
SAM 2500.1 6.58 313200 -6.80 % Biểu đồ biến động giá của mã SAM Biểu đồ biến khối lượng của mã SAM
TSC 807.1 4.10 1238200 -6.82 % Biểu đồ biến động giá của mã TSC Biểu đồ biến động khối lượng của mã TSC
GMH 158.2 9.59 500 -6.89 % Biểu đồ biến động giá của mã GMH Biểu đồ biến khối lượng của mã GMH
HAG 7160.1 7.72 6619100 -6.99 % Biểu đồ biến động giá của mã HAG Biểu đồ biến động khối lượng của mã HAG
RAL 2308.5 100.60 6300 -7.01 % Biểu đồ biến động giá của mã RAL Biểu đồ biến khối lượng của mã RAL
CTD 3788.4 47.80 318800 -7.09 % Biểu đồ biến động giá của mã CTD Biểu đồ biến động khối lượng của mã CTD
EVE 680.1 16.20 130500 -7.43 % Biểu đồ biến động giá của mã EVE Biểu đồ biến khối lượng của mã EVE
GDT 602.8 27.80 15200 -7.49 % Biểu đồ biến động giá của mã GDT Biểu đồ biến động khối lượng của mã GDT
SFC 199.9 17.70 0 -7.57 % Biểu đồ biến động giá của mã SFC Biểu đồ biến khối lượng của mã SFC
TVB 528.3 5.21 107800 -7.62 % Biểu đồ biến động giá của mã TVB Biểu đồ biến động khối lượng của mã TVB
TDG 77.1 4.18 147200 -7.73 % Biểu đồ biến động giá của mã TDG Biểu đồ biến khối lượng của mã TDG
SCR 2927.9 7.40 1672700 -7.85 % Biểu đồ biến động giá của mã SCR Biểu đồ biến động khối lượng của mã SCR
KSB 2103.5 27.45 1353800 -7.89 % Biểu đồ biến động giá của mã KSB Biểu đồ biến khối lượng của mã KSB
QBS 185.8 2.68 449200 -7.90 % Biểu đồ biến động giá của mã QBS Biểu đồ biến động khối lượng của mã QBS
SSB 51007.5 25.00 1031800 -7.92 % Biểu đồ biến động giá của mã SSB Biểu đồ biến khối lượng của mã SSB
CSM 1305.7 12.60 23500 -7.92 % Biểu đồ biến động giá của mã CSM Biểu đồ biến động khối lượng của mã CSM
APH 1951.1 8.00 470500 -8.05 % Biểu đồ biến động giá của mã APH Biểu đồ biến khối lượng của mã APH
DLG 784.2 2.62 1014600 -8.07 % Biểu đồ biến động giá của mã DLG Biểu đồ biến động khối lượng của mã DLG
ITD 230.8 10.75 45400 -8.12 % Biểu đồ biến động giá của mã ITD Biểu đồ biến khối lượng của mã ITD
VCA 136.7 9.00 63700 -8.16 % Biểu đồ biến động giá của mã VCA Biểu đồ biến động khối lượng của mã VCA
TCD 1675.3 8.00 728100 -8.26 % Biểu đồ biến động giá của mã TCD Biểu đồ biến khối lượng của mã TCD
DBT 196.1 12.55 3900 -8.39 % Biểu đồ biến động giá của mã DBT Biểu đồ biến động khối lượng của mã DBT
VNE 1017.4 11.25 225500 -8.54 % Biểu đồ biến động giá của mã VNE Biểu đồ biến khối lượng của mã VNE
HNG 4212.5 3.80 1262200 -8.65 % Biểu đồ biến động giá của mã HNG Biểu đồ biến động khối lượng của mã HNG
DHG 15297.3 117.00 14500 -8.95 % Biểu đồ biến động giá của mã DHG Biểu đồ biến khối lượng của mã DHG
AAT 331.8 5.20 227500 -8.96 % Biểu đồ biến động giá của mã AAT Biểu đồ biến động khối lượng của mã AAT
LCG 2085.4 12.15 4395800 -8.99 % Biểu đồ biến động giá của mã LCG Biểu đồ biến khối lượng của mã LCG
ABR 250 12.50 500 -9.09 % Biểu đồ biến động giá của mã ABR Biểu đồ biến động khối lượng của mã ABR
HVX 131.8 3.42 2800 -9.28 % Biểu đồ biến động giá của mã HVX Biểu đồ biến khối lượng của mã HVX
VTB 128.8 10.75 6300 -9.28 % Biểu đồ biến động giá của mã VTB Biểu đồ biến động khối lượng của mã VTB
VIC 178682.9 46.85 13568000 -9.56 % Biểu đồ biến động giá của mã VIC Biểu đồ biến khối lượng của mã VIC
BRC 143.5 11.60 100 -9.58 % Biểu đồ biến động giá của mã BRC Biểu đồ biến động khối lượng của mã BRC
C32 260.8 17.35 51300 -9.64 % Biểu đồ biến động giá của mã C32 Biểu đồ biến khối lượng của mã C32
HDG 6885.9 28.15 1155600 -9.78 % Biểu đồ biến động giá của mã HDG Biểu đồ biến động khối lượng của mã HDG
VSC 3828.5 28.70 1203300 -10.44 % Biểu đồ biến động giá của mã VSC Biểu đồ biến khối lượng của mã VSC
PPC 4551 13.95 57900 -10.60 % Biểu đồ biến động giá của mã PPC Biểu đồ biến động khối lượng của mã PPC
HID 251.8 3.28 33300 -10.87 % Biểu đồ biến động giá của mã HID Biểu đồ biến khối lượng của mã HID
SMC 869.4 11.80 167900 -10.94 % Biểu đồ biến động giá của mã SMC Biểu đồ biến động khối lượng của mã SMC
TPC 139.5 5.71 1100 -11.06 % Biểu đồ biến động giá của mã TPC Biểu đồ biến khối lượng của mã TPC
TTF 1798.5 4.57 1153700 -11.26 % Biểu đồ biến động giá của mã TTF Biểu đồ biến động khối lượng của mã TTF
CCI 370 20.85 0 -11.28 % Biểu đồ biến động giá của mã CCI Biểu đồ biến khối lượng của mã CCI
FIT 1733.7 5.10 1146300 -11.30 % Biểu đồ biến động giá của mã FIT Biểu đồ biến động khối lượng của mã FIT
PSH 1432.3 11.35 650400 -11.33 % Biểu đồ biến động giá của mã PSH Biểu đồ biến khối lượng của mã PSH
CTF 0 32.70 212000 -11.62 % Biểu đồ biến động giá của mã CTF Biểu đồ biến động khối lượng của mã CTF
VNG 858 8.82 28600 -11.80 % Biểu đồ biến động giá của mã VNG Biểu đồ biến khối lượng của mã VNG
ITC 1036 10.75 234900 -11.89 % Biểu đồ biến động giá của mã ITC Biểu đồ biến động khối lượng của mã ITC
HQC 1825.4 3.83 2678800 -11.95 % Biểu đồ biến động giá của mã HQC Biểu đồ biến khối lượng của mã HQC
ACC 1024.2 12.05 73800 -12.04 % Biểu đồ biến động giá của mã ACC Biểu đồ biến động khối lượng của mã ACC
JVC 596.2 3.58 419600 -12.04 % Biểu đồ biến động giá của mã JVC Biểu đồ biến khối lượng của mã JVC
KMR 195.7 3.44 54300 -12.24 % Biểu đồ biến động giá của mã KMR Biểu đồ biến động khối lượng của mã KMR
BCM 71932.5 69.50 186500 -12.25 % Biểu đồ biến động giá của mã BCM Biểu đồ biến khối lượng của mã BCM
POM 1622.1 5.80 207200 -12.39 % Biểu đồ biến động giá của mã POM Biểu đồ biến động khối lượng của mã POM
VNS 1045 15.40 8500 -12.45 % Biểu đồ biến động giá của mã VNS Biểu đồ biến khối lượng của mã VNS
HAR 385.1 3.80 248600 -12.64 % Biểu đồ biến động giá của mã HAR Biểu đồ biến động khối lượng của mã HAR
AAA 0 9.34 1962700 -12.71 % Biểu đồ biến động giá của mã AAA Biểu đồ biến khối lượng của mã AAA
HTL 169.2 14.10 6100 -13.23 % Biểu đồ biến động giá của mã HTL Biểu đồ biến động khối lượng của mã HTL
SPM 169.4 12.10 100 -13.57 % Biểu đồ biến động giá của mã SPM Biểu đồ biến khối lượng của mã SPM
PLP 326.2 4.66 80100 -13.70 % Biểu đồ biến động giá của mã PLP Biểu đồ biến động khối lượng của mã PLP
APC 220.3 10.95 6400 -13.78 % Biểu đồ biến động giá của mã APC Biểu đồ biến khối lượng của mã APC
TNH 1567.9 23.25 100300 -13.89 % Biểu đồ biến động giá của mã TNH Biểu đồ biến động khối lượng của mã TNH
YEG 373.8 11.95 25800 -14.03 % Biểu đồ biến động giá của mã YEG Biểu đồ biến khối lượng của mã YEG
POW 27165.7 11.60 5495500 -14.39 % Biểu đồ biến động giá của mã POW Biểu đồ biến động khối lượng của mã POW
BCE 205.4 5.87 22400 -14.93 % Biểu đồ biến động giá của mã BCE Biểu đồ biến khối lượng của mã BCE
VMD 316.5 20.50 11600 -14.94 % Biểu đồ biến động giá của mã VMD Biểu đồ biến động khối lượng của mã VMD
C47 193 7.01 137900 -15.03 % Biểu đồ biến động giá của mã C47 Biểu đồ biến khối lượng của mã C47
DRH 665.3 5.35 1094800 -15.08 % Biểu đồ biến động giá của mã DRH Biểu đồ biến động khối lượng của mã DRH
SVC 2332.1 35.00 300 -15.46 % Biểu đồ biến động giá của mã SVC Biểu đồ biến khối lượng của mã SVC
HT1 5208.7 13.65 281800 -15.74 % Biểu đồ biến động giá của mã HT1 Biểu đồ biến động khối lượng của mã HT1
HVN 26240.6 11.85 496600 -16.25 % Biểu đồ biến động giá của mã HVN Biểu đồ biến khối lượng của mã HVN
TCM 4090 47.65 438700 -16.26 % Biểu đồ biến động giá của mã TCM Biểu đồ biến động khối lượng của mã TCM
PDN 2046.7 110.50 700 -16.29 % Biểu đồ biến động giá của mã PDN Biểu đồ biến khối lượng của mã PDN
TVT 346.5 16.50 5900 -16.67 % Biểu đồ biến động giá của mã TVT Biểu đồ biến động khối lượng của mã TVT
NT2 7053 24.50 441900 -16.74 % Biểu đồ biến động giá của mã NT2 Biểu đồ biến khối lượng của mã NT2
VHM 198123.7 45.50 7289300 -17.27 % Biểu đồ biến động giá của mã VHM Biểu đồ biến động khối lượng của mã VHM
SGR 1158 19.30 89400 -18.57 % Biểu đồ biến động giá của mã SGR Biểu đồ biến khối lượng của mã SGR
LDG 1043.3 4.06 2286200 -18.80 % Biểu đồ biến động giá của mã LDG Biểu đồ biến động khối lượng của mã LDG
HBC 2037.9 8.18 674100 -19.01 % Biểu đồ biến động giá của mã HBC Biểu đồ biến khối lượng của mã HBC
TDC 1020 10.20 220000 -20.00 % Biểu đồ biến động giá của mã TDC Biểu đồ biến động khối lượng của mã TDC
KPF 394.4 6.48 663900 -23.31 % Biểu đồ biến động giá của mã KPF Biểu đồ biến khối lượng của mã KPF
SKG 1003.8 15.85 171200 -23.43 % Biểu đồ biến động giá của mã SKG Biểu đồ biến động khối lượng của mã SKG
FIR 1026.1 23.00 696600 -25.08 % Biểu đồ biến động giá của mã FIR Biểu đồ biến khối lượng của mã FIR
PTC 183.2 5.67 41000 -26.55 % Biểu đồ biến động giá của mã PTC Biểu đồ biến động khối lượng của mã PTC
OGC 1833 6.11 442300 -26.65 % Biểu đồ biến động giá của mã OGC Biểu đồ biến khối lượng của mã OGC
DAG 0 3.82 284200 -27.38 % Biểu đồ biến động giá của mã DAG Biểu đồ biến động khối lượng của mã DAG
TMT 701.9 18.05 3800 -28.80 % Biểu đồ biến động giá của mã TMT Biểu đồ biến khối lượng của mã TMT
ADG 553.8 25.90 1000 -30.00 % Biểu đồ biến động giá của mã ADG Biểu đồ biến động khối lượng của mã ADG
ST8 0 17.85 184500 -32.13 % Biểu đồ biến động giá của mã ST8 Biểu đồ biến khối lượng của mã ST8
DTL 1339.3 21.80 400 -40.03 % Biểu đồ biến động giá của mã DTL Biểu đồ biến động khối lượng của mã DTL
........

Gửi ý kiến đóng góp

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.