Thông tin giao dịch
GTA
Công ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An (HOSE)
Công ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An tiền thân là doanh nghiệp cổ phần 100% vốn Nhà nước do 10 doanh nghiệp Nhà nước thuộc Tổng công ty Cao su Việt Nam (nay là Tập đoàn công nghiệp Cao su Việt Nam) góp vốn thành lập từ tháng 01 năm 2002. Được Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bình Dương cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số: 4603000035 ngày 24 tháng 12 năm 2001. Ngày 23 tháng 07 năm 2007,chính thức niêm yết tại Trung tâm giao dịch Chứng khoán Tp.HCM với mã GTA
Cập nhật:
15:15 T2, 18/11/2024
10.60
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
10.6
-
Giá trần
11.3
-
Giá sàn
9.86
-
Giá mở cửa
0
-
Giá cao nhất
10.6
-
Giá thấp nhất
10.6
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.85
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
23/07/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
66.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
8,407,750
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
59,014,868
|
66,195,403
|
64,241,864
|
71,600,808
|
|
Giá vốn hàng bán
|
52,718,136
|
59,281,789
|
58,459,530
|
63,328,105
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
6,296,731
|
6,913,614
|
5,782,334
|
8,272,703
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
2,718,682
|
1,989,464
|
1,695,000
|
1,015,654
|
|
Lợi nhuận khác
|
-44,947
|
15,857
|
69,952
|
559,951
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
3,980,086
|
2,141,735
|
2,605,523
|
2,859,343
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
3,161,025
|
1,697,526
|
2,071,819
|
2,283,489
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
3,161,025
|
1,697,526
|
2,071,819
|
2,283,489
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
304,561,271
|
290,694,245
|
289,275,590
|
293,502,512
|
|
Tổng tài sản
|
338,050,588
|
322,354,860
|
321,244,429
|
324,622,096
|
|
Nợ ngắn hạn
|
175,289,489
|
157,896,235
|
165,016,442
|
166,110,620
|
|
Tổng nợ
|
175,289,489
|
157,896,235
|
165,016,442
|
166,110,620
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
162,761,099
|
164,458,625
|
156,227,987
|
158,511,475
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.