MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NTL

 Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm (HOSE)

CTCP Phát triển Đô thị Từ Liêm - LIDECO - NTL
LIDECO – tiền thân là Doanh nghiệp Nhà nước được thành lập từ năm 1974, với quyết tâm dám nghĩ dám làm, với tư duy đổi mới của Ban lãnh đạo, năm 2004 Công ty đã chuyển đổi mô hình hoạt động sang Công ty Cổ phần 100% vốn tư nhân nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh. Công ty thực hiện niêm yết với mã chứng khoán NTL (ngày 10/12/2007). Tổ chức tư vấn niêm yết: Công ty cổ phần chứng khoán Sao Việt. Tổ chức kiểm toán: Công ty tư vấn và dịch vụ tài chính (A&C)
Cập nhật:
10:29 T6, 15/08/2025
21.95
  -0.2 (-0.9%)
Khối lượng
869,900
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    22.15
  • Giá trần
    23.7
  • Giá sàn
    20.6
  • Giá mở cửa
    22.1
  • Giá cao nhất
    22.5
  • Giá thấp nhất
    21.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    195600
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    4.29 (Tỷ)
  • Room còn lại
    33.11 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/12/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 270.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 03/10/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 04/07/2024: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 14/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 15/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 21/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/01/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 11/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 13/04/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.30
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.30
  •        P/E :
    -74.16
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.12
  •        P/B:
    1.55
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,731,070
  • KLCP đang niêm yết:
    121,979,900
  • KLCP đang lưu hành:
    121,979,900
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,677.46
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 3,761,941 21,250,708 3,480,756 6,141,340
Giá vốn hàng bán 2,712,828 8,654,173 2,666,839 10,612,277
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,049,114 12,596,535 813,918 -4,470,938
Lợi nhuận tài chính 15,210,923 8,972,127 23,532,181 21,268,688
Lợi nhuận khác -137,055 -14,081,886 -4,431,358 -3,469,144
Tổng lợi nhuận trước thuế 3,916,579 -7,748,563 9,054,595 3,276,133
Lợi nhuận sau thuế 3,575,597 -47,958,832 6,352,544 1,925,187
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,575,597 -47,958,832 6,352,544 1,925,187
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,297,155,853 2,117,847,681 1,912,206,775 1,900,483,818
Tổng tài sản 2,359,204,336 2,178,124,954 1,971,084,372 1,957,788,927
Nợ ngắn hạn 408,617,392 421,872,721 195,940,491 224,119,859
Tổng nợ 419,477,625 432,732,954 206,800,724 234,980,092
Vốn chủ sở hữu 1,939,726,712 1,745,392,000 1,764,283,647 1,722,808,835
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2024
0.07 0.07 0.07 4.73
9.73 9.73 9.73 14.41
390 390 390 3.81
22.59 22.59 22.59 28.47
15.25 15.25 15.25 35.27
6100 6100 6100 43.02
2000 2000 2000 61.02
111.11 111.11 111.11 19.29
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-200002k4k-4 %-2 %0 %2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-160001.6k3.2k-4.8 %-2.4 %0 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-60-30030-300 %0 %300 %600 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-2002040-100 %0 %100 %200 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2501k2k3k8 %16 %24 %32 %
Đơn vị: tỷ đồng
+

Tiến độ các dự án đã tham gia

Tên dự án Tổng vốn đầu tư/Tổng giá trị gói thầu Địa điểm Ghi chú về hiện trạng và tiến độ dự án
Khu Đô thị mới Dịch Vọng 794.00 tỷ đồng Quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội Xây dựng hoàn chỉnh và bàn giao cho khách hàng tòa nhà N09B1, N09B2. Đã ... Chi tiết
Khu đô thị mới Lideco Bắc quốc lộ 32 781.00 tỷ đồng Thị trấn Trạm Trôi, Hoài Đức, Hà Nội Đã hoàn thành công tác GPMB và xây dựng hạ tầng, điện nước, cây xanh, cổng ... Chi tiết
Khu Đô thị mới Tây Đô - Hoài Đức 0.00 Huyện Hoài Đức, tỉnh Hà Tây Hiện nay dự án này đang được rà soát và đang điều chỉnh qui hoạch.

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.