Thông tin giao dịch
IMP
Công ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM (HOSE)
Tiền thân của công ty dược Imexpharm là XN Liên hiệp dược Đồng Tháp, trực thuộc sở y tế Đồng Tháp. Tháng 11/1992 XN liên hiệp dược Đồng Tháp được đổi tên thành Công ty dược phẩm Đồng Tháp, Trực thuộc UBND Đồng Tháp.Tháng 11/1999 Công ty dược phẩm Đồng Tháp đổi tên thành Công ty dược phẩm TW 7 trực thuộc Tổng công ty dược VN. Tháng 07/2001, Công ty dược phẩm TW 7 chuyển thành công ty dược phẩm Imexpharm với vốn điều lệ 22 tỷ đồng
Cập nhật:
15:15 T2, 18/11/2024
41.80
-0.5 (-1.18%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
42.3
-
Giá trần
45.25
-
Giá sàn
39.35
-
Giá mở cửa
42.3
-
Giá cao nhất
42.3
-
Giá thấp nhất
41.35
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-10,700
-
GT Mua
0.16 (Tỷ)
-
GT Bán
0.6 (Tỷ)
-
Room còn lại
25.72
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
04/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
100.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
8,400,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
675,298,040
|
544,706,936
|
582,786,358
|
618,001,773
|
|
Giá vốn hàng bán
|
402,800,293
|
310,585,054
|
316,647,614
|
335,981,634
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
205,352,886
|
180,516,251
|
200,573,535
|
208,757,730
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-4,741,314
|
-3,830,972
|
-3,584,001
|
-1,826,605
|
|
Lợi nhuận khác
|
3,292
|
-740,301
|
868,120
|
481,458
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
91,456,020
|
77,792,234
|
83,064,041
|
91,018,571
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
72,349,424
|
61,920,249
|
65,923,425
|
72,408,977
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
72,349,424
|
61,920,249
|
65,923,425
|
72,408,977
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,207,134,868
|
1,316,561,492
|
1,359,274,707
|
1,466,765,528
|
|
Tổng tài sản
|
2,392,615,157
|
2,473,346,446
|
2,504,991,924
|
2,581,664,278
|
|
Nợ ngắn hạn
|
308,036,214
|
326,847,254
|
427,328,102
|
431,591,478
|
|
Tổng nợ
|
308,036,214
|
326,847,254
|
427,328,102
|
431,591,478
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
2,084,578,944
|
2,146,499,192
|
2,077,663,823
|
2,150,072,800
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.