Thông tin giao dịch
HCM
Công ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE)
Công ty được cung cấp dịch vụ giao dịch ký quỹ
HSC được thành lập ngày 23/04/2003 theo Giấy phép hoạt động số 4103001573/GPHĐKD của Sở Kế hoạch Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh và Giấy phép thành lập và hoạt động số 11/UBCK-GPHĐKD ngày 29/04/2003 với vốn điều lệ ban đầu là 50 tỷ đồng. Năm 2009, Chính thức niêm yết trên HOSE với mã cổ phiếu là HCM. Nâng cấp hệ thống giao dịch trực tuyến VI - Trade và ra mắt hệ thống giao dịch trực tuyến VIP - Trade, phiên bản cao cấp hơn với cổng thông tin giao dịch thời gian thực.
Cập nhật:
15:15 T2, 18/11/2024
27.35
0.95 (3.6%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
26.4
-
Giá trần
28.2
-
Giá sàn
24.6
-
Giá mở cửa
26.4
-
Giá cao nhất
27.8
-
Giá thấp nhất
26.35
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
651,450
-
GT Mua
18.58 (Tỷ)
-
GT Bán
0.98 (Tỷ)
-
Room còn lại
3.58
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
19/05/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
32.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
39,463,400
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
861,493,660
|
863,078,067
|
1,093,900,018
|
1,137,722,606
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
309,140
|
1,207,079
|
880,261
|
391,973
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
225,122,790
|
345,759,839
|
389,880,552
|
275,284,437
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
179,284,700
|
276,854,842
|
313,356,656
|
222,393,915
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
179,284,700
|
276,854,842
|
313,356,656
|
222,393,915
|
|
Lợi nhuận khác
|
|
|
237,829
|
|
|
Xem đầy đủ
|
(*) tỷ đồng
|
|
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
17,728,214,110
|
20,220,347,164
|
27,574,482,997
|
32,540,515,505
|
|
Tổng tài sản
|
17,910,675,070
|
20,408,871,841
|
27,756,308,099
|
32,715,357,268
|
|
Nợ ngắn hạn
|
9,598,589,850
|
11,819,931,772
|
17,092,531,999
|
22,658,465,225
|
|
Tổng nợ
|
9,598,589,850
|
11,819,931,772
|
17,092,531,999
|
22,658,465,225
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
8,312,085,230
|
8,588,940,069
|
10,663,776,099
|
10,056,892,042
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.