Thông tin giao dịch
BBC
Công ty Cổ phần Bibica (HOSE)
Công ty thành lập ngày 16/01/1999, Công ty Cổ Phần Bánh Kẹo Biên Hòa với thương hiệu Bibica được thành lập từ việc cổ phần hóa ba phân xưởng : bánh, kẹo và mạch nha của Công ty Đường Biên Hoà.
Vốn điều lệ Công ty vào thời điểm ban đầu là 25 tỉ đồng. Trụ sở của công ty đặt tại Khu công nghiệp Biên Hòa 1, Đồng Nai
Cập nhật:
15:15 T2, 18/11/2024
50.80
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
50.8
-
Giá trần
54.3
-
Giá sàn
47.25
-
Giá mở cửa
0
-
Giá cao nhất
50.8
-
Giá thấp nhất
50.8
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.27
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE: | 19/12/2001 |
Với Khối lượng (cp): | 5,600,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 27.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 23/03/2021 |
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 29/03/2021 |
Với Khối lượng (cp): | 15,420,782 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 69.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 27/08/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
29/03/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
62.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
15,420,782
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
621,521,767
|
382,168,675
|
274,831,731
|
492,295,838
|
|
Giá vốn hàng bán
|
378,358,091
|
250,192,426
|
186,158,693
|
296,248,754
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
234,831,997
|
109,426,945
|
73,582,406
|
183,266,845
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
5,809,163
|
5,300,643
|
10,604,157
|
2,293,468
|
|
Lợi nhuận khác
|
-83,190
|
341,794
|
176,396
|
-112,809
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
75,436,335
|
17,417,700
|
11,152,404
|
38,870,295
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
72,706,015
|
17,417,700
|
8,615,374
|
34,073,413
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
72,706,015
|
17,411,550
|
8,620,639
|
34,073,980
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,296,762,792
|
960,363,077
|
932,154,266
|
1,032,126,758
|
|
Tổng tài sản
|
2,380,283,157
|
2,026,588,219
|
1,980,240,381
|
2,067,293,180
|
|
Nợ ngắn hạn
|
950,642,431
|
582,724,405
|
537,274,770
|
585,427,060
|
|
Tổng nợ
|
966,126,758
|
596,838,118
|
551,316,096
|
599,114,957
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,414,156,399
|
1,429,750,102
|
1,428,924,285
|
1,468,178,223
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.