MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HAH

 Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An (HOSE)

CTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An - HAH
Ngày 08/05/2009: Công ty TNHH Vận tải và Xếp dỡ Hải An (sau đổi thành Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An) được thành lập tại Hà Nội bởi 5 thành viên sáng lập là: Công ty cổ phần Hàng Hải Hà Nội (MHC - HOSE), Công ty cổ phần Cung ứng và Dịch vụ kỹ thuật Hàng Hải (MAC - HNX), Công ty cổ phần Hải Minh (HMH - HNX), Công ty cổ phần Đóng tàu Hải An, Công ty cổ phần Đầu tư và Vận tải Hải Hà với số vốn điều lệ 150 tỷ đồng.
Cập nhật:
15:15 T2, 18/11/2024
47.20
  -0.3 (-0.63%)
Khối lượng
2,226,800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    47.5
  • Giá trần
    50.8
  • Giá sàn
    44.2
  • Giá mở cửa
    47.6
  • Giá cao nhất
    48
  • Giá thấp nhất
    46.05
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    255,100
  • GT Mua
    15.27 (Tỷ)
  • GT Bán
    3.25 (Tỷ)
  • Room còn lại
    18.66 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/03/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 47.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 23,196,232
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/06/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 07/08/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 27/10/2022: Phát hành cho CBCNV 00
- 25/04/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 40%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 02/05/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/05/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 25/10/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 27/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 20/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.07
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.07
  •        P/E :
    15.35
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    30.93
  •        P/B:
    1.75
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,431,300
  • KLCP đang niêm yết:
    121,343,091
  • KLCP đang lưu hành:
    121,343,091
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    5,727.39
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 681,360,441 664,764,302 704,101,114 948,785,573
Giá vốn hàng bán 523,136,859 551,616,817 597,856,715 698,894,295
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 158,223,582 113,147,485 106,244,399 249,891,278
Lợi nhuận tài chính -9,045,006 -17,363,873 -8,439,037 -36,352,005
Lợi nhuận khác 2,927,299 -2,826,942 -1,530,065 -328,397
Tổng lợi nhuận trước thuế 134,627,897 66,385,511 65,314,560 172,490,158
Lợi nhuận sau thuế 112,578,577 52,558,258 47,332,303 126,516,823
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 105,697,061 62,973,825 59,241,901 110,742,310
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,844,523,445 1,596,940,785 1,938,823,701 1,558,342,731
Tổng tài sản 5,075,640,900 5,369,112,427 5,779,534,181 5,925,377,474
Nợ ngắn hạn 864,116,807 889,268,604 849,597,931 1,025,541,602
Tổng nợ 1,942,084,879 2,182,998,149 2,516,013,644 2,570,104,959
Vốn chủ sở hữu 3,133,556,020 3,186,114,278 3,263,520,537 3,355,272,515
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.