Thông tin giao dịch
CNG
Công ty cổ phần CNG Việt Nam (HOSE)
Công ty cổ phần CNG Việt Nam (CNG Vietnam) được thành lập vào ngày 28/05/2007, do các cổ đông là Công ty Cổ phần Kinh doanh Khí hóa lỏng Miền Nam (PVGas South), Tổng công ty cổ phần dung dịch khoan và hóa phẩm dầu khí (DMC), Công ty cổ phần phân phối khí thấp áp (PV Gas D) trong tập đoàn Dầu khí Quốc gia Việt Nam và một số các công ty khác của Việt Nam như Habu Bank, IEV Energy (Malaysia), Sơn Anh…chuyên sản xuất, vận chuyển, phân phối khí nén thiên nhiên.
Cập nhật:
15:15 T2, 18/11/2024
30.65
-0.05 (-0.16%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
30.7
-
Giá trần
32.8
-
Giá sàn
28.6
-
Giá mở cửa
30.7
-
Giá cao nhất
30.8
-
Giá thấp nhất
30.1
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-2,000
-
GT Mua
0.09 (Tỷ)
-
GT Bán
0.15 (Tỷ)
-
Room còn lại
46.14
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
23/11/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
28.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
20,312,038
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
745,899,575
|
631,424,291
|
840,354,664
|
988,680,907
|
|
Giá vốn hàng bán
|
659,961,399
|
601,231,864
|
749,235,073
|
911,794,527
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
85,938,176
|
30,192,428
|
91,119,591
|
76,886,380
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
607,421
|
204,871
|
87,238
|
176,334
|
|
Lợi nhuận khác
|
-1,578,767
|
2,856
|
161,628
|
42,170
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
44,968,122
|
1,915,131
|
55,511,240
|
34,523,032
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
36,306,050
|
1,337,526
|
44,599,718
|
27,406,166
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
36,306,050
|
1,337,526
|
44,599,718
|
27,406,166
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
960,885,782
|
876,670,093
|
1,077,414,784
|
1,112,981,337
|
|
Tổng tài sản
|
1,158,266,397
|
1,083,728,091
|
1,277,470,955
|
1,321,912,747
|
|
Nợ ngắn hạn
|
529,209,756
|
452,190,262
|
659,122,783
|
687,885,279
|
|
Tổng nợ
|
555,992,984
|
479,755,330
|
680,848,203
|
703,883,828
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
602,273,413
|
603,972,762
|
596,622,752
|
618,028,918
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.