MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CNG

 Công ty cổ phần CNG Việt Nam (HOSE)

Công ty cổ phần CNG Việt Nam - CNG
Công ty cổ phần CNG Việt Nam (CNG Vietnam) được thành lập vào ngày 28/05/2007, do các cổ đông là Công ty Cổ phần Kinh doanh Khí hóa lỏng Miền Nam (PVGas South), Tổng công ty cổ phần dung dịch khoan và hóa phẩm dầu khí (DMC), Công ty cổ phần phân phối khí thấp áp (PV Gas D) trong tập đoàn Dầu khí Quốc gia Việt Nam và một số các công ty khác của Việt Nam như Habu Bank, IEV Energy (Malaysia), Sơn Anh…chuyên sản xuất, vận chuyển, phân phối khí nén thiên nhiên.
Cập nhật:
15:15 T5, 17/07/2025
28.85
  -0.2 (-0.69%)
Khối lượng
240,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    29.05
  • Giá trần
    31.05
  • Giá sàn
    27.05
  • Giá mở cửa
    29.35
  • Giá cao nhất
    29.35
  • Giá thấp nhất
    28.85
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    46.90 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/11/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 28.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,312,038
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/10/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 14/07/2023: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 29/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 05/02/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 23/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 16/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 03/02/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 22/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 26/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 06/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/10/2013: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 21.6%
- 30/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 22/01/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/04/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 45%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.35
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.35
  •        P/E :
    21.30
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.01
  •        P/B:
    1.60
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    64,540
  • KLCP đang niêm yết:
    35,099,625
  • KLCP đang lưu hành:
    35,099,298
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,012.61
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 988,680,907 1,056,322,880 850,284,352 1,095,137,262
Giá vốn hàng bán 911,794,527 969,548,822 799,243,264 986,470,957
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 76,886,380 86,774,058 51,041,089 108,666,305
Lợi nhuận tài chính 176,334 75,209 -646,036 -632,854
Lợi nhuận khác 42,170 -136,817 -8 1,964,957
Tổng lợi nhuận trước thuế 34,523,032 21,818,293 1,914,809 46,598,592
Lợi nhuận sau thuế 27,406,166 17,452,144 1,341,357 37,160,334
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 27,406,166 17,452,144 1,341,357 37,160,334
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,112,981,337 1,125,797,881 1,032,832,292 1,157,727,006
Tổng tài sản 1,321,912,747 1,365,377,468 1,272,270,816 1,418,687,909
Nợ ngắn hạn 687,885,279 715,076,864 600,406,960 763,047,964
Tổng nợ 703,883,828 734,605,509 639,963,655 799,108,160
Vốn chủ sở hữu 618,028,918 630,771,959 632,307,160 619,579,749
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2024
0.07 0.07 0.07 2.2
9.73 9.73 9.73 17.98
391.43 391.43 391.43 14.09
22.59 22.59 22.59 6.66
15.25 15.25 15.25 14.42
6100 6100 6100 2.59
2000 2000 2000 8.08
111.11 111.11 111.11 53.8
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2505001k1.5k0 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2502505007500 %2.5 %5 %7.5 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2504008001.2k0 %1.2 %2.4 %3.6 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2504008001.2k3 %6 %9 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2505001k1.5k45 %50 %55 %60 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.