Doanh thu bán hàng và CCDV
|
235,788,304
|
463,096,090
|
437,410,713
|
106,003,926
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
34,467,979
|
34,551,571
|
36,347,086
|
8,207,759
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
29,636,227
|
13,128,428
|
4,007,169
|
-1,209,431
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
32,510,163
|
10,267,825
|
1,774,350
|
376,960
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
6,893,890,936
|
6,723,574,126
|
6,662,155,469
|
6,932,167,372
|
|