Thông tin giao dịch
UIC
Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Idico (HOSE)
Năm 2000, trên cơ sở tổ chức lại Xí nghiệp Xây dựng sản xuất và Kinh doanh vật liệu xây dựng, Công ty Đầu tư phát triển Nhà và Đô thị (UDICO) được thành lập theo quyết định số 1714/QĐBXD ngày 6/12/2000 của Bộ Xây dựng. Năm 2005, UDICO chuyển sang hoạt động theo hình thức công ty cổ phần theo quyết định 2028/QĐBXD ngày 21/12/2004 của Bộ Xây dựng với tên gọi là Công ty cổ phần Đầu tư phát triển Nhà và Đô thị IDICO (IDICOUDICO).
Cập nhật:
15:15 T2, 18/11/2024
40.10
-1.4 (-3.37%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
41.5
-
Giá trần
44.4
-
Giá sàn
38.6
-
Giá mở cửa
40.15
-
Giá cao nhất
40.15
-
Giá thấp nhất
40.1
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
12/11/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
80.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
8,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
678,496,880
|
627,264,669
|
725,912,998
|
777,873,615
|
|
Giá vốn hàng bán
|
652,904,052
|
609,378,146
|
705,430,522
|
752,698,832
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
25,592,828
|
17,886,523
|
20,482,476
|
25,174,783
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
1,456,438
|
591,826
|
1,332,143
|
1,599,076
|
|
Lợi nhuận khác
|
133,233
|
186,158
|
75
|
-911,647
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
20,042,204
|
13,264,951
|
15,911,825
|
20,755,360
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
15,865,901
|
10,541,580
|
12,663,278
|
16,196,381
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
15,865,901
|
10,541,580
|
12,663,278
|
16,196,381
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
347,646,670
|
287,149,859
|
395,534,691
|
381,115,195
|
|
Tổng tài sản
|
570,753,235
|
547,930,316
|
665,229,734
|
683,124,487
|
|
Nợ ngắn hạn
|
152,089,021
|
118,725,618
|
235,923,491
|
238,597,713
|
|
Tổng nợ
|
163,790,549
|
130,426,050
|
236,035,277
|
238,708,403
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
406,962,687
|
417,504,266
|
429,194,457
|
444,416,084
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.