Thông tin giao dịch
FIT
Công ty cổ phần Tập đoàn F.I.T (HOSE)
Được thành lập ngày 08/03/2007, hoạt động trong lĩnh vực đầu tư, tư vấn đầu tư và dịch vụ tài chính. Niêm yết cổ phiếu trên Sàn Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX) với mã cổ phiếu FIT từ ngày 26/07/2013, F.I.T luôn thu hút được nhiều sự quan tâm của các nhà đầu tư, các cổ đông, đối tác và khách hàng. Tháng 10/2014, cổ phiếu FIT chính thức lọt vào rổ HNX 30.Ngày 19/08/2015, cổ phiếu FIT chính thức niêm yết mới trên Sàn Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HSX)
Cập nhật:
15:15 T2, 18/11/2024
4.18
0.01 (0.24%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
4.17
-
Giá trần
4.46
-
Giá sàn
3.88
-
Giá mở cửa
4.17
-
Giá cao nhất
4.19
-
Giá thấp nhất
4.13
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 26/07/2013 |
Với Khối lượng (cp): | 15,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 12.4 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 13/08/2015 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
19/08/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
12.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
179,212,477
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
581,089,451
|
413,912,898
|
475,057,031
|
406,394,534
|
|
Giá vốn hàng bán
|
447,335,464
|
315,068,607
|
374,328,045
|
309,110,815
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
125,704,511
|
93,778,405
|
93,976,290
|
88,910,828
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
36,503,758
|
65,511,139
|
50,434,471
|
34,853,857
|
|
Lợi nhuận khác
|
-964,587
|
-5,732,007
|
7,391,418
|
410,861
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
56,541,426
|
78,007,729
|
59,993,676
|
35,520,809
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
49,467,176
|
71,922,737
|
52,419,790
|
28,020,227
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
42,950,802
|
54,232,108
|
35,968,142
|
23,654,301
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
5,635,513,460
|
5,306,873,120
|
5,243,379,618
|
5,348,075,119
|
|
Tổng tài sản
|
7,724,586,799
|
7,389,224,123
|
7,423,598,709
|
7,632,429,087
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,668,699,075
|
1,217,386,366
|
1,206,211,132
|
1,297,131,187
|
|
Tổng nợ
|
1,935,792,308
|
1,523,160,259
|
1,514,667,789
|
1,694,077,940
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
5,788,794,491
|
5,866,063,865
|
5,908,930,920
|
5,938,351,147
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.