Thông tin giao dịch
DXG
Công ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh (HOSE)
Tập đoàn Đất Xanh tiền thân là Công ty TNHH Dịch vụ và Xây dựng Địa ốc Đất Xanh, được thành lập tháng 11/2003, vốn điều lệ 0,8 tỷ đồng với người sáng lập là Ông Lương Trí Thìn tràn đầy tham vọng phát triển công ty đứng đầu trong lĩnh vực Bất động sản tại Việt Nam và khu vực Đông Nam Á. Hiện tại, với vốn điều lệ hơn 5.200 tỷ đồng và hơn 4.500 nhân viên, tổng tài sản gần 20.000 tỷ đồng, Tập đoàn Đất Xanh đã và đang triển khai, hoàn thiện chuỗi hệ sinh thái bất động sản với 4 mảng kinh doanh chính, bao gồm Dịch vụ bất động sản; Phát triển dự án; Xây dựng; Khu công nghiệp và đô thị.
Cập nhật:
15:15 T2, 18/11/2024
16.45
0.3 (1.86%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
16.15
-
Giá trần
17.25
-
Giá sàn
15.05
-
Giá mở cửa
16.05
-
Giá cao nhất
16.65
-
Giá thấp nhất
15.9
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
413,100
-
GT Mua
10.56 (Tỷ)
-
GT Bán
3.85 (Tỷ)
-
Room còn lại
31.61
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
22/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
48.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
8,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,213,881,428
|
1,400,162,407
|
1,064,682,455
|
1,125,936,191
|
|
Giá vốn hàng bán
|
620,276,419
|
757,407,351
|
592,201,260
|
587,252,328
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
593,605,009
|
642,755,056
|
472,481,195
|
538,683,863
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-144,208,849
|
-90,137,337
|
-116,699,713
|
-102,760,338
|
|
Lợi nhuận khác
|
2,453,561
|
-17,340,171
|
-4,420,218
|
29,971,886
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
183,117,528
|
121,577,346
|
132,603,639
|
163,945,247
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
109,705,471
|
4,969,835
|
77,634,939
|
93,660,717
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
68,053,865
|
47,117,712
|
31,281,442
|
32,921,140
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
27,655,977,002
|
26,233,965,381
|
27,236,419,745
|
26,640,136,038
|
|
Tổng tài sản
|
30,498,740,586
|
28,795,051,608
|
29,647,581,132
|
28,951,097,502
|
|
Nợ ngắn hạn
|
12,862,537,231
|
11,627,920,417
|
11,231,172,788
|
10,762,654,289
|
|
Tổng nợ
|
16,222,682,424
|
14,604,394,330
|
14,164,590,103
|
13,388,587,841
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
14,276,058,162
|
14,190,657,279
|
15,482,991,029
|
15,562,509,661
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.