MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SAV

 Công ty Cổ phần Hợp tác kinh tế và Xuất nhập khẩu SAVIMEX (HOSE)

CTCP Hợp tác kinh tế và Xuất nhập khẩu SAVIMEX - SAV
Công ty cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex tiền thân là một doanh nghiệp Nhà nước, ra đời theo quyết định số 139/QĐUB của Uỷ Ban Nhân Dân Thành phố Hồ Chí Minh ngày 29/08/1985; là một đơn vị hoạt động xuất nhập khẩu, có tư cách pháp nhân đầy đủ, hạch toán độc lập, trực thuộc Tổng công ty XNK Tổng hợp và Đầu tư (IMEXCO).
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 23/04/2024
15.45
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    15.45
  • Giá trần
    16.5
  • Giá sàn
    14.4
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    15.45
  • Giá thấp nhất
    15.45
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/05/2002
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 25.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/08/2023: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 02/06/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/05/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/06/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 24/05/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 04/05/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/06/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 06/10/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 11/03/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6%
- 21/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 02/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.5%
- 12/03/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 14/03/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 15/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 04/09/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/02/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.58
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.58
  •        P/E :
    -26.42
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.04
  •        P/B:
    1.00
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    43,230
  • KLCP đang niêm yết:
    21,956,364
  • KLCP đang lưu hành:
    21,560,594
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    333.11
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 215,201,543 161,608,803 237,784,931 216,048,964
Giá vốn hàng bán 181,149,907 137,117,832 195,177,465 182,603,938
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 33,399,290 22,054,251 37,592,741 33,342,230
Lợi nhuận tài chính -320,663 959,784 -35,922,942 815,809
Lợi nhuận khác -2,964,908 1,531,536 5,739,803 -2,628
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,136,221 2,688,704 -24,715,101 9,519,891
Lợi nhuận sau thuế 3,308,733 2,150,963 -21,821,286 7,615,913
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,308,733 2,150,963 -21,821,286 7,615,913
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 526,469,845 344,190,320 344,930,152 362,250,161
Tổng tài sản 674,545,600 646,696,708 614,994,976 634,246,836
Nợ ngắn hạn 306,666,050 285,366,016 275,385,570 286,930,835
Tổng nợ 312,206,585 291,190,188 281,309,741 292,883,643
Vốn chủ sở hữu 362,339,016 355,506,521 333,685,235 341,363,193
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.