Thông tin giao dịch
TMS
Công ty Cổ phần Transimex (HOSE)
1983 Thành lập Công ty Kho vận Giao nhận Ngoại thương (Transimex). 1/2000: Transimex chính thức chuyển thành Công ty cổ phần theo QĐ số: 989/QĐ-TTg, ngày 26/10/1999. 8/2000:Cổ phiếu Transimex (TMS) chính thức được niêm yết trên sàn HOSE.
Cập nhật:
15:15 T2, 18/11/2024
41.10
-1.4 (-3.29%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
42.5
-
Giá trần
45.45
-
Giá sàn
39.55
-
Giá mở cửa
41.55
-
Giá cao nhất
41.55
-
Giá thấp nhất
41.1
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
100
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
6.40
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
04/08/2000
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
14.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
4,290,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
792,735,354
|
696,818,347
|
829,565,183
|
911,870,790
|
|
Giá vốn hàng bán
|
658,100,989
|
575,875,257
|
688,730,602
|
738,186,381
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
128,625,271
|
114,703,084
|
132,350,186
|
167,536,040
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
48,652,935
|
-19,485,756
|
-20,363,695
|
-28,751,364
|
|
Lợi nhuận khác
|
56,678,278
|
148,055
|
-361,892
|
459,784
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
164,394,721
|
41,906,004
|
52,267,143
|
105,513,465
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
144,047,847
|
27,321,823
|
36,534,366
|
80,687,066
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
115,807,542
|
37,659,833
|
43,033,813
|
73,912,485
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,872,840,242
|
2,051,339,026
|
1,747,983,103
|
1,858,157,285
|
|
Tổng tài sản
|
7,603,218,478
|
7,838,042,148
|
7,699,946,121
|
7,820,113,181
|
|
Nợ ngắn hạn
|
901,329,877
|
1,152,307,203
|
1,009,109,852
|
1,179,203,547
|
|
Tổng nợ
|
2,803,333,879
|
3,034,728,533
|
2,886,688,106
|
3,019,752,386
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
4,799,884,599
|
4,803,313,615
|
4,813,258,015
|
4,800,360,795
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.