MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Bộ lọc chứng khoán

Thay đổi giá so với 5 phiên trước (%)
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng)
Thay đổi KLGD so với BQ KLGD 5 phiên trước (%)
EPS
PE
Hệ số Beta
Thị giá
Tìm thấy 1574 công ty phù hợp
STT
Tên công ty

Sàn
Thay đổi giá so với 5 phiên trước (%)
Vốn hóa thị trường
Thay đổi KLGD so với BQ KLGD 5 phiên trước (%)
EPS
P/E
Hệ số Beta
Thị giá
1Công ty cổ phần 32A32UpCom1.422,427.6025.002.5513.990.0035.70
2Công ty Cổ phần Nhựa An Phát XanhAAAHSX0.123,291.38-21.330.2043.380.788.61
3Công ty cổ phần Hợp NhấtAAHUpCom-2.380.00-28.180.000.000.004.10
4Công ty Cổ phần Thủy sản MekongAAMHSX3.6178.07-75.320.7310.270.137.47
5Công ty cổ phần Chứng khoán SmartInvestAASUpCom1.652,460.0090.731.996.180.0012.30
6Công ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh HóaAATHSX-1.71243.62-53.700.0752.830.003.44
7Công ty Cổ phần AAV GroupAAVHNX-1.52448.42-12.03-0.16-39.910.006.50
8Ngân hàng Thương mại cổ phần An BìnhABBUpCom-0.7713,351.97-5.991.478.750.0012.90
9Công ty cổ phần Truyền thông VMGABCUpCom-0.93216.17-30.5835.620.300.0010.60
10Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệpABIUpCom0.711,469.39169.413.228.85-0.0328.50
11Công ty Cổ phần Đầu tư Nhãn hiệu ViệtABRHSX-1.54256.0080.851.856.910.0012.80
12Công ty cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình ThuậnABSHSX-2.54143.3926.310.924.150.003.83
13Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến TreABTHSX-5.22770.2393.334.9713.170.3565.40
14CTCP Chứng khoán An BìnhABWUpCom-1.720.0011.910.000.000.0011.40
15Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á ChâuACBHSX4.0894,188.22-46.7621.551.130.5224.25
16Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACCACCHSX-0.361,459.5035.920.5624.620.2113.90
17Công ty Cổ phần Bê tông ly tâm An GiangACEUpCom2.84132.71-86.111.7125.50-0.0043.50
18Công ty Cổ phần Gỗ An CườngACGHSX-0.535,134.6222.343.1312.060.0037.80
19Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An GiangACLHSX0.81626.99-65.130.5423.280.3212.50
20Công ty cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á CườngACMUpCom0.0030.60-100.00-0.19-3.100.000.60
21Công ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2ACSUpCom1.6924.00-100.000.000.000.006.00
22Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam - CTCPACVUpCom7.62145,205.82-29.431.3449.640.0066.70
23Công ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thôngADCHNX-3.0376.38-100.003.335.77-0.1019.20
24Công ty cổ phần Clever GroupADGHSX-1.96213.813.811.785.610.0010.00
25Công ty Cổ phần Sơn Á ĐôngADPHSX-1.80628.99-31.961.6616.44-0.1827.30
26Công ty cổ phần DamsanADSHSX1.64470.72-44.790.7113.010.009.27
27Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An GiangAFXUpCom7.32356.4215.380.5515.990.008.80
28Công ty Cổ phần 28.1AG1UpCom1.6559.82-66.460.4129.880.0012.30
29Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An GiangAGFUpCom4.3567.46-100.00-0.50-4.810.272.40
30Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An GiaAGGHSX4.742,627.49-42.09-0.31-68.180.0021.00
31Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu An GiangAGMUpCom3.0361.88-100.00-9.09-0.370.743.40
32Công ty cổ phần Dược phẩm AgimexpharmAGPUpCom0.92863.7835.711.6027.330.0043.70
33Công ty Cổ phần Chứng khoán AgribankAGRHSX3.703,920.12-48.950.7524.341.0518.20
34Công ty cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài GònAGXUpCom-0.551,749.60236.071.20134.840.00162.00
35Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Hàng khôngAICUpCom4.761,240.00176.220.2942.070.0011.00
36Công ty Cổ phần Nguyên liệu Á Châu AIGAIGUpCom3.330.00-78.880.000.000.0046.50
37Công ty Cổ phần Văn hóa Tân BìnhALTHNX4.1771.71-100.001.876.690.4012.50
38Công ty Cổ phần Tập Đoàn MCSTALVUpCom-3.4263.93-1.150.06187.400.5811.30
39Công ty cổ phần Khoáng sản Á ChâuAMCHNX0.0047.02257.141.699.75-0.0116.50
40Công ty cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC StoneAMDUpCom0.00179.860.00-0.78-1.41-0.101.10
41Công ty Cổ phần Alphanam E&CAMEHNX0.00541.160.000.1747.94-0.368.30
42Công ty Cổ phần ArmephacoAMPUpCom-2.27167.70151.631.827.070.0012.90
43Công ty Cổ phần Cơ khí xây dựng AMECCAMSUpCom1.27480.00-78.760.829.780.008.00
44CTCP Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị YAMVHNX0.00262.210.000.1019.670.362.00
45Công ty cổ phần Rau quả Thực phẩm An GiangANTUpCom-0.71224.00-8.930.000.000.0028.00
46Công ty Cổ phần Nam ViệtANVHSX11.843,647.7030.330.5054.490.8127.40
47Công ty Cổ phần Chiếu xạ An PhúAPCUpCom-1.16169.1920.00-1.87-4.550.718.50
48Công ty Cổ phần Nông sản thực phẩm Quảng NgãiAPFUpCom-0.441,286.11-33.608.755.130.0044.90
49Công ty Cổ phần Chứng khoán APGAPGHSX0.421,748.361.040.6418.790.0511.95
50Công ty Cổ phần Tập đoàn An Phát HoldingsAPHHSX1.971,712.76-17.61-0.29-24.810.007.24
51Công ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình DươngAPIHNX-1.05790.3967.750.4321.810.629.40
52CTCP Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMIAPLUpCom0.0018.960.000.000.000.0015.80
53Công ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm Dầu mỏAPPUpCom1.6928.35150.000.728.310.426.00
54Công ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á – Thái Bình DươngAPSHNX-13.33971.10-23.771.358.681.2011.70
55CTCP Kinh doanh Thủy Hải Sản Sài GònAPTUpCom0.0023.760.000.000.000.002.50
56Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng khôngARMHNX0.0087.74-100.001.2223.130.1528.20
57Công ty Cổ phần Chứng khoán BOSARTUpCom0.00126.000.000.314.140.001.30
58Cổ phiếu Công ty Cổ phần Tập đoàn ASGASGHSX-1.731,286.12-88.85-0.12-138.720.0017.00
59Công ty Cổ phần Tập đoàn Sao MaiASMHSX6.973,387.24-43.000.8510.291.618.75
60Công ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An PhaASPHSX-0.76194.17-34.810.658.040.325.20
61Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không TasecoASTHSX-3.293,042.0029.821.9035.560.0067.60
62Công ty Cổ phần NTACOATAUpCom20.007.20-100.000.0512.620.780.60
63Công ty Cổ phần An ThịnhATBUpCom0.0012.500.00-0.34-2.660.000.50
64Công ty Cổ phần An Trường AnATGUpCom7.5539.57-100.00-0.01-199.520.005.70
65Công ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư ATSATSHNX-1.7645.15-100.000.2355.310.0016.70
66Công ty cổ phần Thuỷ điện A VươngAVCUpCom-1.264,112.852.747.157.670.0054.80
67CTCP Phân bón Quốc tế Âu ViệtAVGUpCom-1.350.00-2.900.000.000.0014.60
68Ngân hàng Thương mại cổ phần Bắc ÁBABHNX1.4314,718.79-6.890.7718.330.0014.20
69Công ty Cổ phần Nông nghiệp BaF Việt NamBAFHSX4.015,030.38-56.840.4184.610.0035.05
70Công ty cổ phần Bao bì Bia – Rượu – Nước giải khátBALUpCom0.0017.20-100.001.535.620.008.60
71Công ty Cổ phần Thống NhấtBAXHNX0.27300.12-100.002.9712.320.0036.60
72Công ty Cổ phần BibicaBBCHSX-6.261,460.83-31.823.2523.99-0.1577.90
73CTCP Bao bì Hoàng ThạchBBHUpCom0.0021.50238.240.000.000.0010.50
74Công ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam ĐịnhBBMUpCom19.4016.00-100.001.405.700.008.00
75Công ty cổ phần VICEM Bao bì Bút SơnBBSHNX-8.8293.00-88.100.4832.27-0.1414.50
76Công ty Cổ phần Bông Bạch TuyếtBBTUpCom6.6785.26-73.68-1.38-6.320.0019.20
77Công ty cổ phần B.C.HBCAUpCom0.0085.50-68.920.0948.840.0010.80
78Công ty cổ phần 397BCBUpCom0.005.130.000.00300.890.000.90
79Công ty Cổ phần Xi măng Bỉm SơnBCCHNX5.681,145.85-72.25-0.88-10.601.419.30
80Công ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình DươngBCEHSX-0.42352.500.62-0.87-13.540.7411.75
81Công ty Cổ phần Thực phẩm Bích ChiBCFHNX1.351,210.62-100.002.2716.520.0037.50
82Công ty cổ phần Bamboo CapitalBCGHSX7.142,080.52-50.51-0.05-78.470.003.90
83Tổng Công ty Đầu tư và phát triển Công nghiệp - CTCPBCMHSX-0.5673,071.008.390.7396.790.0070.60
84Công ty cổ phần Dược EnlieBCPUpCom9.0972.24-100.00-0.67-17.810.0012.00
85Công ty cổ phần BCG LandBCRUpCom4.760.00-100.000.000.000.002.20
86CTCP Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - VimicoBCVUpCom0.0038.700.000.000.000.0021.50
87Công ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình ĐịnhBDBHNX0.008.34400.000.997.500.367.40
88Công ty cổ phần May mặc Bình DươngBDGUpCom2.40952.3274.747.035.460.0038.40
89Công ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu Xây dựng Đồng ThápBDTUpCom1.25312.62-45.941.485.470.008.10
90Công ty cổ phần Cấp thoát nước Bình ĐịnhBDWUpCom0.00349.98-100.003.528.000.0028.20
91Công ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà NẵngBEDHNX0.0077.400.001.8913.630.2225.80
92CTCP Điện tử Biên HòaBELUpCom0.0068.400.000.000.000.0011.40
93Công ty cổ phần Phân bón Bình ĐiềnBFCHSX5.272,626.87-72.600.8951.460.0045.95
94Công ty cổ phần BCG EnergyBGEUpCom11.110.00-100.000.000.000.006.00
95Công ty Cổ phần Nước sạch Bắc GiangBGWUpCom0.00290.39260.180.6424.840.0016.00
96Công ty Cổ phần Thủy điện Bắc HàBHAUpCom0.811,650.00-100.001.4517.240.0025.00
97Công ty Cổ phần Bê tông Biên HòaBHCUpCom0.007.200.00-0.46-3.501.121.60
98Công ty cổ phần Chè Biển HồBHGUpCom0.0098.290.000.000.000.0011.00
99Công ty cổ phần Thương mại Bia Hà Nội - Hưng Yên 89BHHUpCom8.370.00100.000.000.000.0025.90
100Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà NộiBHIUpCom-4.040.00-16.670.000.000.009.50
101Công ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim BàiBHKUpCom0.0061.380.000.000.000.0015.40
102Tổng CTCP Bia - Rượu - Nước giải khát Hà NộiBHNHSX-2.918,124.59-82.011.8818.690.0035.05
103Công ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải PhòngBHPUpCom-1.4164.26-25.93-0.00-65666867.65-0.047.00
104Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và phát triển Việt NamBICHSX16.955,582.38-66.611.0744.420.8747.60
105Ngân hàng Thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt NamBIDHSX4.34200,823.40-67.631.9220.721.3639.70
106CTCP Big Invest GroupBIGUpCom-1.8926.0010.580.1729.790.005.20
107Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo ThưBIIUpCom0.0051.91-100.00-0.29-3.150.810.90
108Công ty cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha TrangBIOUpCom-0.79107.79-54.550.000.000.0012.60
109Công ty Cổ phần Khoáng sản Bắc KạnBKCHNX24.44394.3916.730.14245.990.0833.60
110Công ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt NamBKGHSX0.98210.06-11.760.2313.130.003.08
111Công ty Cổ phần Thủy sản Bạc LiêuBLFUpCom-4.0027.60-100.00-1.96-1.22-0.132.40
112Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Bảo Long BLIUpCom2.20558.00-85.650.6414.440.009.30
113CTCP Vận tải và Dịch vụ Liên NinhBLNUpCom0.0045.000.000.000.000.009.00
114Công ty Cổ phần Lương thực Bình ĐịnhBLTUpCom1.02119.20-30.230.000.000.0029.80
115Công ty cổ phần Khoáng sản Bình ĐịnhBMCHSX1.96225.5527.351.3613.400.2218.20
116Công ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ đô thị Bình ThuậnBMDUpCom0.0031.660.000.000.000.0011.50
117Công ty cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng NaiBMFUpCom0.0034.94-44.440.2336.540.008.40
118Công ty cổ phần May Bình MinhBMGUpCom0.0092.610.000.8420.840.0017.50
119Tổng Công ty Cổ phần Bảo MinhBMIHSX1.952,291.14-39.721.4914.060.5520.90
120Công ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHPBMJUpCom8.911,155.00-100.000.2152.710.0811.00
121Công ty cổ phần Kỹ thuật nhiệt Mèo ĐenBMKUpCom12.240.00108.330.000.000.0022.00
122Công ty Cổ phần Nhựa Bình MinhBMPHSX0.5011,607.88-61.3811.6712.150.40141.80
123Công ty Cổ phần Chứng khoán Bảo MinhBMSUpCom-0.75811.16-20.873.134.250.0013.30
124Công ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1BMVUpCom0.00150.040.000.1348.640.006.20
125Công ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Bảo NgọcBNAHNX-3.80190.0029.711.206.350.007.60
126Công ty cổ phần Nước sạch Bắc NinhBNWUpCom0.00304.150.000.5414.970.008.10
127Công ty cổ phần BOT Cầu Thái HàBOTUpCom13.64165.89-100.00-0.94-2.980.002.50
128Công ty cổ phần Vicem Bao bì Bỉm SơnBPCHNX-4.3541.80-85.710.3928.160.5411.00
129Công ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng BìnhBQBUpCom-6.3822.04-90.49-1.85-2.060.004.40
130Công ty Cổ phần Cao su Bến ThànhBRCHSX-2.23163.3587.281.359.750.1813.20
131Công ty Cổ phần Cao su Bà RịaBRRUpCom-3.092,115.00-83.420.8522.010.0018.80
132Công ty Cổ phần Dịch vụ đô thị Bà RịaBRSUpCom8.70102.19-27.630.5540.580.0022.50
133Công ty cổ phần Thủy điện Buôn ĐônBSAUpCom0.431,513.98-67.531.9611.770.0023.10
134Công ty Cổ phần Dịch vụ Bến ThànhBSCHNX0.0046.000.000.7220.32-0.2714.60
135Công ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng XuânBSDUpCom0.0029.100.000.000.000.009.70
136Công ty Cổ phần Xe khách Sài GònBSGUpCom0.001,080.00-100.000.6328.560.0018.00
137Công ty cổ phần Bia Sài Gòn - Hà NộiBSHUpCom0.00324.00-100.002.377.580.0018.00
138Công ty cổ phần Chứng khoán BIDVBSIHSX2.2410,682.73-42.120.6375.731.3848.00
139Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông LamBSLUpCom-3.85450.00-82.660.2540.370.0010.00
140Công ty cổ phần Bia Sài Gòn - Phú ThọBSPUpCom1.11113.75251.760.06161.890.009.10
141Công ty cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng NgãiBSQUpCom-4.21819.00-100.002.278.010.0018.20
142Công ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình SơnBSRHSX9.7669,761.24-39.861.5514.520.0022.50
143Công ty Cổ phần Sách - Thiết bị Bình ThuậnBSTHNX5.959.79157.581.934.61-0.288.90
144Công ty cổ phần Bảo vệ Thực vật 1 Trung ươngBT1UpCom14.1667.72-100.000.000.000.0012.90
145Công ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái BìnhBTBUpCom0.0052.3045.060.1070.220.005.10
146Công ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Thủ ĐứcBTDUpCom0.59109.04-68.750.000.000.0017.00
147Công ty Cổ phần Bao bì Tiền GiangBTGUpCom48.1013.92135.292.953.970.0211.70
148Công ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu điện Hà NộiBTHUpCom3.372,422.65-61.190.031499.41-0.3752.10
149Công ty Cổ phần Gạch Tuy Nen Bình ĐịnhBTNUpCom0.0012.500.451.322.130.002.80
150Công ty Cổ phần Nhiệt điện Bà RịaBTPHSX-0.87692.5629.881.925.960.6311.45
151Công ty cổ phần Xi măng Vicem Bút SơnBTSHNX3.70691.94-67.92-0.20-28.281.035.60
152Công ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến ThànhBTTHSX5.00567.00-100.003.1413.390.0542.00
153CTCP Công trình Đô thị Bến TreBTUUpCom1.9955.4485.901.758.790.0015.40
154Công ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến ThànhBTVUpCom0.00287.000.000.9012.750.0011.50
155Công ty Cổ phần Cấp nước Bến ThànhBTWHNX0.00545.69-100.005.6710.290.0358.30
156Ngân hàng Thương mại cổ phần Bản ViệtBVBUpCom7.757,675.70-50.860.4434.810.0015.30
157Công ty Cổ phần GROUP Bắc ViệtBVGUpCom0.0019.50-100.00-1.38-1.441.022.40
158Tập đoàn Bảo ViệtBVHHSX4.0038,600.78-15.912.0425.491.0752.00
159Công ty cổ phần BV LandBVLUpCom2.671,100.41-0.470.4642.130.0019.20
160Công ty cổ phần Bông Việt NamBVNUpCom23.3182.00-100.000.000.000.0616.40
161Công ty Cổ phần Chứng khoán Bảo ViệtBVSHNX0.742,932.08-24.272.7114.990.8740.60
162Công ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo LộcBWAUpCom15.0037.26-100.00-0.00-38639427.560.3113.80
163Công ty Cổ phần Nước – Môi trường Bình DươngBWEHSX-1.979,588.1223.003.1615.740.0049.70
164Công ty cổ phần Cấp nước Bà Rịa - Vũng TàuBWSUpCom-7.053,430.27-100.002.0516.760.0034.30
165Công ty cổ phần VICEM Bao bì Hải PhòngBXHHNX0.0038.25-100.000.6619.160.3912.70
166Công ty cổ phần Thế kỷ 21C21UpCom-10.98351.23-100.000.9116.980.0415.40
167Công ty Cổ phần 22C22UpCom0.0065.320.000.000.000.0018.40
168Công ty Cổ phần CIC39C32HSX-0.56269.04214.961.2114.810.2017.90
169Công ty Cổ phần Xây dựng 47C47HSX-3.39301.6547.380.3129.640.189.13
170Công ty cổ phần Tập đoàn CIENCO4C4GUpCom5.493,235.94-28.720.4322.080.009.60
171Công ty Cổ phần Xây dựng 1369C69HNX1.05593.2814.030.3328.730.009.60
172Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492C92UpCom0.0021.25102.510.1724.01-0.194.00
173CTCP Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt NamCABUpCom0.00311.070.000.749.190.000.00
174Công ty Cổ phần Chế biến và Xuất nhập khẩu Thủy sản CADOVIMEXCADUpCom0.0012.48-100.00-2.56-0.230.070.60
175Công ty Cổ phần Cảng An GiangCAGHNX-3.80104.88243.420.2728.020.007.60
176Công ty Cổ phần Đồ hộp Hạ LongCANHNX7.58184.5017.652.3415.79-0.5136.90
177Công ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên BáiCAPHNX-0.26392.06-16.808.874.400.0339.00
178Công ty Cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí ViệtCARHNX0.0054.400.000.000.000.0017.00
179Công ty Cổ phần Thủy sản Cà MauCATUpCom1.57191.13156.520.000.000.0019.40
180Công ty Cổ phần Gang thép Cao BằngCBIUpCom7.14339.75-85.210.1843.830.0015.00
181Công ty Cổ phần Mía đường Cao BằngCBSUpCom-0.31167.7558.230.000.000.0031.70
182Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCPCC1UpCom-10.499,533.76-100.000.4367.070.0029.00
183CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần ThơCCAUpCom-5.59255.06-100.000.3548.190.0016.90
184Công ty Cổ phần xây dựng CDCCCCHSX2.820.00-79.680.000.000.0016.40
185Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp - Thương mại Củ ChiCCIHSX0.21421.86-100.001.5215.850.1424.05
186Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu LongCCLHSX6.54416.02-57.071.037.570.697.82
187Công ty Cổ phần Khoáng sản & Xi măng Cần ThơCCMUpCom0.00248.00-100.007.315.470.0740.00
188Công ty cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải PhòngCCPUpCom0.0065.040.000.000.000.0027.10
189Công ty cổ phần Cảng Cam Ranh CCRHNX0.77320.34-73.680.5125.850.0013.10
190Công ty Cổ phần Cảng Cần ThơCCTUpCom-7.14338.91-100.000.04339.960.0013.00
191Công ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt NamCCVUpCom0.00103.14-100.000.000.000.0057.30
192Công ty Cổ phần Chương Dương CDCHSX5.26439.77-29.940.3066.010.9520.00
193Công ty Cổ phần Cầu ĐuốngCDGUpCom0.0014.210.000.000.000.004.10
194CTCP Công trình công cộng Dịch vụ Du lịch Hải PhòngCDHUpCom-2.2217.60-100.000.000.000.008.80
195Công ty cổ phần Cảng Đà NẵngCDNHNX-3.013,187.80-45.952.7011.910.0032.20
196 Công ty Cổ phần Tư vấn thiết kế và Phát triển đô thịCDOUpCom5.5659.86-100.00-0.29-6.620.001.90
197Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương CoduphaCDPUpCom1.03178.60-51.221.178.370.009.80
198Công ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng NaiCDRUpCom-11.7619.20-47.120.000.000.009.00
199Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1CE1UpCom0.0067.800.000.000.000.000.00
200Công ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệpCEGUpCom0.0050.160.000.000.000.000.00
201Công ty Cổ phần CENCON Việt NamCENUpCom4.3552.11-100.00-0.05-51.430.002.40
202Công ty Cổ phần Tập đoàn C.E.OCEOHNX13.906,587.90-35.150.4952.100.9725.60
203Công ty cổ phần HTC HoldingCETHNX4.0031.46126.060.1631.660.005.20
204CTCP Đầu tư CFMCFMUpCom0.0021.800.000.000.000.0010.90
205Công ty cổ phần Cà phê Thắng LợiCFVUpCom4.5581.33-12.700.2944.940.0023.00
206Công ty Cổ phần Sành sứ Thủy tinh Việt NamCGVUpCom-2.8628.50-60.000.000.000.003.40
207Công ty Cổ phần Xây dựng Số 5 Hà NộiCH5UpCom0.0027.620.000.000.000.007.40
208Công ty Cổ phần Cẩm HàCHCUpCom14.0038.37-100.000.000.000.005.70
209Công ty Cổ phần Thủy điện miền TrungCHPHSX-1.024,987.6925.622.6912.640.4033.95
210Công ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí MinhCHSUpCom-1.68332.28-93.591.0011.720.0011.70
211Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5CI5UpCom11.4818.36385.920.000.000.056.80
212Công ty Cổ phần Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam RanhCIAHNX0.00188.48-78.264.112.460.0010.10
213Công ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầngCIDUpCom-9.0913.60-100.00-0.10-137.38-0.0314.00
214Công ty Cổ phần COMA18CIGHSX-1.53283.8639.960.2240.430.399.00
215Công ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật T.P Hồ Chí MinhCIIHSX20.394,514.78-23.470.08232.710.6317.90
216Công ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệpCIPUpCom-3.7011.362.400.000.000.002.60
217Công ty Cổ phần Cơ điện Miền TrungCJCHNX0.0096.000.000.19126.510.1624.00
218Công ty Cổ phần Cơ khí 120CK8UpCom0.0010.500.00-1.22-2.870.003.60
219Công ty cổ phần Cơ khí An GiangCKAUpCom2.19214.27-68.030.000.000.0065.20
220Công ty cổ phần Cơ khí Đông Anh LicogiCKDUpCom0.81768.8080.6530.870.800.0024.80
221Công ty Cổ phần Tập đoàn CICCKGHSX4.391,471.76-41.090.7520.690.0015.45
222Công ty Cổ phần COKYVINACKVHNX-3.9149.35-100.000.5522.44-0.0612.30
223Công ty Cổ phần Cát Lợi CLCHSX1.801,336.59-51.465.269.70-0.2451.00
224Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất COTECCLGUpCom0.0010.570.000.620.810.890.50
225Công ty cổ phần Xi măng La Hiên VVMICLHHNX1.41259.2062.984.285.040.0021.60
226Công ty cổ phần Cảng Cát LáiCLLHSX0.441,169.60-17.092.6912.770.4834.40
227CTCP Xuất nhập khẩu Than - VinacominCLMHNX-1.34812.90-100.0011.556.400.0073.90
228Công ty Cổ phần Cấp nước Chợ LớnCLWHSX-0.96672.10-50.824.4611.600.1751.70
229Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (Cholimex)CLXUpCom1.221,437.56-47.881.988.390.0016.60
230Công ty Cổ phần Đầu tư CMCCMCHNX1.0842.87-76.670.3527.090.419.40
231CTCP Vật liệu Xây dựng và Trang trí Nội thất Thành phố Hồ Chí MinhCMDUpCom-0.44355.27-69.702.748.230.0022.60
232Công ty Cổ phần Thực phẩm CholimexCMFUpCom0.162,596.05-100.006.2051.670.00320.50
233Công ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMCCMGHSX3.026,204.34-12.441.4129.020.4540.90
234Công ty cổ phần CMISTONE Việt NamCMIUpCom-12.5011.20-100.00-0.83-0.851.210.70
235Công ty cổ phần Cơ khí Mạo khê - VinacominCMKUpCom0.0011.890.001.067.810.008.30
236Công ty cổ phần CamimexCMMUpCom-12.82968.15-100.000.640.000.0017.00
237Công ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa-MiliketCMNUpCom0.00292.80400.000.000.000.0061.00
238CTCP Cảng Chân MâyCMPUpCom0.00262.480.00-0.28-29.100.008.10
239Công ty cổ phần Tập đoàn CMH Việt NamCMSHNX2.13244.34-7.230.09105.070.569.60
240Công ty Cổ phần Công nghệ Mạng và Truyền thôngCMTUpCom2.76119.20-6.024.203.540.1314.90
241Công ty Cổ phần Thương nghiệp Cà MauCMVHSX-0.62146.15-69.390.4219.030.258.05
242Công ty Cổ phần Cấp nước Cà MauCMWUpCom-6.67217.49-100.000.6621.290.0014.00
243Công ty Cổ phần Camimex GroupCMXHSX4.17788.70-35.830.6112.631.187.74
244Công ty cổ phần Tổng Công ty Chè Nghệ AnCNAUpCom0.00149.940.000.000.000.0043.90
245Công ty cổ phần Công nghệ cao TraphacoCNCUpCom-0.27418.21-85.440.000.00-0.1036.80
246Công ty cổ phần CNG Việt NamCNGHSX-1.51795.15-53.542.4911.840.6729.45
247CTCP Tư vấn công nghệ, thiết bị và kiểm định xây dựng - CONINCOCNNUpCom-8.11448.80-100.000.000.000.0051.00
248Công ty Cổ phần Tập đoàn CNTCNTUpCom-2.02388.15-74.042.254.310.469.70
249Công ty Cổ phần Vật tư - Xăng dầu COMHSX-3.03451.86-100.000.12258.970.3232.00
250Công ty cổ phần Cà phê Phước AnCPAUpCom0.00264.630.00-0.97-11.540.007.40
251Công ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần ThơCPCHNX0.5771.8353.852.098.410.2117.60
252Công ty Cổ phần Mai táng Hải PhòngCPHUpCom0.001.320.000.074.550.000.30
253Công ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái LânCPIUpCom4.5594.91-100.000.1715.400.004.60
254Công ty cổ phần Cảng Quảng NinhCQNUpCom1.302,341.560.651.1626.790.0031.20
255Công ty cổ phần Xi măng Quán Triều VVMICQTUpCom5.81227.50-100.001.346.780.009.10
256Công ty Cổ phần Create Capital Việt NamCRCHSX-2.37370.501.640.3337.650.0012.35
257Công ty Cổ phần Bất động sản Thế KỷCREHSX-1.444,432.7746.25-0.04-268.490.009.56
258Công ty Cổ phần Tập đoàn COTANACSCHNX-2.41757.5533.112.728.920.2724.30
259Công ty cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt NamCSIUpCom-1.351,008.00-4.880.19316.540.0029.30
260Công ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền NamCSMHSX-0.751,367.85-5.110.6719.570.7613.20
261Công ty cổ phần Than Cao Sơn - TKVCSTHNX-0.65831.35-1.357.192.110.0015.20
262Công ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền NamCSVHSX2.124,000.10-42.062.2815.890.0036.20
263Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công trình 3CT3UpCom5.9762.48-100.000.000.00-0.207.10
264Công ty Cổ phần Công trình 6CT6UpCom0.0048.860.001.355.910.458.00
265Công ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải DươngCTBHNX0.00361.15-61.543.278.07-0.1826.40
266Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây NguyênCTCHNX0.0020.540.00-0.49-2.640.540.00
267Công ty Cổ phần Xây dựng CotecconsCTDHSX1.726,220.28-40.200.66125.78-0.0082.60
268Công ty cổ phần City AutoCTFHSX-1.611,626.993.440.8525.070.0021.40
269Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt NamCTGHSX4.49229,234.30-25.242.5918.391.0347.70
270Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICOCTIHSX-1.091,487.8228.991.1024.580.1527.15
271Công ty cổ phần Hòa Bình TakaraCTPHNX12.43251.6854.460.06362.430.0020.80
272Tổng Công ty Cổ phần Công trình ViettelCTRHSX1.8410,752.40-46.174.1522.660.0094.00
273Công ty cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thươngCTSHSX-1.855,933.19-21.910.8745.941.0239.90
274CTCP Chế tạo máy VinacominCTTHNX0.0083.61-100.002.247.960.0017.80
275CTCP Cấp thoát nước Cần ThơCTWUpCom-0.70795.12-71.701.0227.750.0028.40
276Tổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt NamCTXUpCom15.001,451.8914.710.05349.310.7118.40
277Công ty Cổ phần CMCCVTHSX0.001,045.69-100.002.5511.170.8528.50
278Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8CX8HNX0.0021.860.000.2638.030.469.90
279Công ty Cổ phần Gạch men Chang Yih CYCUpCom0.0022.620.00-16.30-0.15-0.291.60
280Công ty Cổ phần Địa ốc 11D11HNX-0.9279.25-100.003.123.460.0010.80
281Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp Số 2D2DHSX3.821,193.75-32.290.6263.670.2139.45
282Công ty Cổ phần 382 Đông AnhDACUpCom0.004.520.00-3.35-1.340.434.50
283Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà NẵngDADHNX-2.5688.5257.892.477.700.1519.00
284Công ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Tp. Đà NẵngDAEHNX0.0021.73-100.001.2911.260.2914.50
285Công ty cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông ÁDAHHSX2.04294.70-55.980.1035.640.003.50
286Công ty cổ phần Dược DanaphaDANUpCom-3.17643.95-79.172.7611.040.0030.50
287Công ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà NẵngDASUpCom39.2229.82-100.000.000.000.007.10
288Công ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sảnDATHSX0.00535.14-72.221.007.760.007.73
289Công ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt NamDBCHSX3.169,986.61-41.160.30102.760.8430.95
290Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình ĐịnhDBDHSX-0.724,101.43-20.302.5121.800.0054.80
291Công ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đăk LăkDBMUpCom-1.0654.56-100.004.066.93-0.1328.10
292Công ty Cổ phần Dược phẩm Bến TreDBTHSX-4.00214.93-100.000.7815.440.4612.00
293Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1DC1UpCom-3.7031.94-100.000.000.000.007.80
294Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng số 2DC2HNX-7.1449.12-83.870.1446.920.926.50
295Công ty Cổ phần DICERA HoldingsDC4HSX2.72888.36-18.86-0.02-644.620.3113.20
296Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1DCFUpCom-6.19591.00-100.000.17227.870.0039.40
297Công ty cổ phần Tổng công ty May Đáp CầuDCGUpCom-1.21166.53-100.000.000.000.0024.40
298Công ty Cổ phần Địa chính Hà NộiDCHUpCom0.0026.780.000.000.000.009.30
299Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu LongDCLHSX1.141,617.86-59.081.3915.880.7022.15
300Công ty Cổ phần Phân bón Dầu khí Cà MauDCMHSX14.1721,970.10-30.354.0110.360.0041.50
301Công ty cổ phần Gạch men CosevcoDCRUpCom4.6537.70-100.000.000.000.004.50
302Công ty Cổ phần Tập đoàn Đại ChâuDCSUpCom0.0060.31-100.000.0190.780.751.00
303Công ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu xây dựng Đồng Nai DCTUpCom16.6719.06-100.00-3.48-0.20-0.030.70
304Công ty cổ phần Thương mại và Xây Dựng Đông DươngDDBUpCom-7.090.00-90.420.000.000.0011.80
305Công ty cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông DươngDDGHNX0.00167.55-13.25-1.40-2.000.002.80
306CTCP Đảm bảo giao thông đường thủy Hải PhòngDDHUpCom0.0032.400.000.000.000.008.70
307Công ty Cổ phần Hàng hải Đông ĐôDDMUpCom10.0026.94-100.00-2.88-0.76-0.062.20
308Công ty Cổ phần Dược - Thiết bị Y tế Đà NẵngDDNUpCom-1.43106.0919.440.729.590.016.90
309Công ty cổ phần DAP - VINACHEMDDVUpCom4.265,011.57-31.700.4379.570.0034.30
310Công ty Cổ phần Xích líp Đông AnhDFCUpCom1.11460.32-81.131.4219.300.0027.40
311Công ty cổ phần Tập đoàn Đua FatDFFUpCom6.671,160.0088.630.2559.000.001.60
312Công ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức GiangDGCHSX4.1740,826.18-57.9810.4510.290.45107.50
313Công ty cổ phần Công trình Giao thông Đồng NaiDGTUpCom-1.89410.80-51.370.01430.130.045.20
314Công ty cổ phần Thế giới sốDGWHSX2.467,651.94-60.052.2420.450.0045.80
315Công ty Cổ phần Hóa AnDHAHSX-3.06699.4957.045.368.870.3947.50
316Công ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà BắcDHBUpCom2.172,259.26-66.216.541.270.009.40
317Công ty Cổ phần Đông Hải Bến TreDHCHSX1.772,539.56-34.892.1015.010.8831.55
318Công ty cổ phần Dược Vật tư Y tế Hải DươngDHDUpCom7.24634.43-24.160.6150.720.0031.10
319Công ty Cổ phần Dược Hậu GiangDHGHSX1.0813,414.55-8.118.1012.660.14102.60
320Công ty cổ phần Thương mại và Khai thác Khoáng sản Dương HiếuDHMHSX1.06210.35-66.31-0.02-277.581.066.70
321Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà NộiDHNUpCom-2.30213.89-100.000.000.000.0034.00
322Công ty Cổ phần Điện Cơ Hải PhòngDHPHNX0.87110.11-100.001.199.770.2511.60
323Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà TâyDHTHNX1.036,499.37-71.421.3266.660.3687.90
324Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DICDICUpCom0.0026.08-100.00-1.59-0.630.821.00
325Công ty Cổ phần DIC - Đồng TiếnDIDUpCom-2.2268.74-98.380.02205.490.184.40
326Tổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựngDIGHSX6.0513,904.63-43.030.13170.881.2122.80
327Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội AnDIHHNX-0.60112.3664.814.413.750.4116.50
328Công ty cổ phần Chợ Lạng SơnDKCUpCom0.000.230.000.000.000.000.10
329Công ty cổ phần Vôi công nghiệp DLHDKGUpCom-3.160.00200.000.000.000.009.20
330Công ty cổ phần Cấp nước sinh hoạt Châu ThànhDKWUpCom0.000.000.000.000.000.0011.40
331CTCP Tập đoàn Alpha SevenDL1HNX0.00775.52-14.930.3918.90-0.517.30
332Công ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk DLDUpCom0.0083.770.00-0.57-15.780.005.70
333Công ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia LaiDLGHSX-3.141,014.6653.81-1.58-2.141.353.39
334Công ty Cổ phần Địa ốc Đà LạtDLRUpCom0.0083.700.000.4441.93-0.3518.60
335CTCP Du lịch và Thương mại – VinacominDLTUpCom0.0021.50400.002.673.220.008.60
336Công ty cổ phần Dệt may 7DM7UpCom0.00354.46-100.003.247.090.0023.00
337Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DomescoDMCHSX0.322,184.36-18.975.5811.280.6762.90
338Công ty cổ phần DomenalDMNUpCom13.8555.00310.340.835.310.007.40
339Công ty cổ phần Hóa phẩm Dầu khí DMC - miền NamDMSUpCom0.000.000.000.000.000.006.80
340Công ty Cổ phần Điện nước An GiangDNAUpCom9.311,520.90-100.002.3011.720.0027.00
341Công ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải PhòngDNCHNX0.17370.56248.482.4523.550.2057.70
342CTCP Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng NaiDNDUpCom0.00113.080.000.000.000.0012.80
343Công ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà NẵngDNEUpCom0.0053.69242.110.5417.160.009.30
344Công ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa MiDNHUpCom11.7022,176.00-100.002.6819.570.0052.50
345Công ty cổ phần Logistic Cảng Đà NẵngDNLUpCom0.00172.400.000.000.000.0540.00
346Tổng Công ty cổ phần Y tế DanamecoDNMUpCom1.0948.85177.78-8.99-1.03-0.079.30
347Công ty Cổ phần Cấp nước Đà NẵngDNNUpCom0.00150.710.00-11.72-0.220.002.60
348Công ty Cổ phần DNP HoldingDNPHNX4.152,389.9125.0013.981.440.5620.10
349Công ty Cổ phần Du lịch Đồng NaiDNTUpCom1.40215.58-100.000.000.000.0028.90
350Công ty cổ phần Cấp nước Đồng NaiDNWUpCom1.494,080.0054.552.3214.680.0034.00
351Công ty cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng NaiDOCUpCom0.0090.000.000.000.000.009.00
352CTCP Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp DOPUpCom0.0061.360.000.000.000.0013.00
353Công ty Cổ phần dược phẩm Trung ương CPC1DP1UpCom0.81784.61-79.173.5510.520.0037.40
354Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2DP2UpCom0.00100.000.00-0.94-5.310.004.30
355Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3DP3HNX-0.57450.64-57.435.0010.480.0052.40
356Công ty Cổ phần Nhựa Đà NẵngDPCUpCom-14.1520.36-100.00-6.42-1.420.709.10
357Công ty Cổ phần Tập đoàn Đạt PhươngDPGHSX0.442,885.38-17.461.6427.870.0045.80
358Công ty Cổ phần Dược phẩm Hải PhòngDPHUpCom-8.39153.90-100.000.000.000.0051.30
359Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí-CTCPDPMHSX17.7811,113.89-3.862.1213.390.7428.40
360Công ty Cổ phần Dược Đồng NaiDPPUpCom-0.4566.00400.000.000.000.0222.00
361Công ty Cổ phần Cao su Đồng PhúDPRHSX3.261,789.85-54.182.6215.720.3441.20
362Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn DPSUpCom0.009.330.000.038.900.000.30
363Công ty Cổ phần Bóng đèn Điện QuangDQCHSX-1.64330.70-48.460.2941.790.9412.00
364Công ty Cổ phần Cao su Đà NẵngDRCHSX-0.582,037.29-37.681.1714.630.6817.15
365Công ty cổ phần Cao su Đắk LắkDRGUpCom-2.151,417.7812.830.04233.480.009.10
366Công ty cổ phần DRH HoldingsDRHHSX1.17429.27-23.45-0.22-15.981.043.47
367Công ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk LắkDRIUpCom0.79936.96-31.230.5822.150.0012.80
368Công ty Cổ phần Thủy điện – Điện lực 3DRLHSX1.08532.9572.045.709.84-0.0856.10
369Công ty Cổ phần DS3DS3HNX-1.6961.88113.48-0.59-9.750.005.80
370Công ty Cổ phần Chứng khoán DSCDSCHSX1.963,650.00-45.820.07254.720.0018.25
371Công ty cổ phần DHC Suối ĐôiDSDUpCom0.00594.010.000.6629.100.0014.20
372Công ty Cổ phần Chứng khoán DNSEDSEHSX3.620.00-21.290.000.000.0025.75
373Công ty Cổ phần Kính Viglacera Đáp CầuDSGUpCom0.00159.000.00-1.12-4.730.004.80
374Công ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Đông SơnDSHUpCom-2.000.0045.830.000.000.0014.70
375Công ty Cổ phần Công viên nước Đầm SenDSNHSX0.89548.5742.869.544.760.0945.40
376Công ty cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú ThọDSPUpCom-0.821,436.08-100.00-0.01-1069.170.0012.10
377Công ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng LongDSTHNX1.23264.20-19.54-0.03-278.010.258.20
378Công ty Cổ phần Đệ TamDTAHSX-0.2176.44-41.440.2023.94-0.004.82
379Công ty cổ phần Công trình Đô thị Bảo LộcDTBUpCom0.0019.79-97.180.000.000.000.00
380Công ty Cổ phần Viglacera Đông TriềuDTCUpCom4.0052.00-100.00-3.68-1.410.335.20
381Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển Thành ĐạtDTDHNX8.29952.58-18.712.628.460.0022.20
382CTCP Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành HoldingsDTEUpCom0.00547.840.000.8013.430.003.70
383Công ty Cổ phần Dược phẩm TipharcoDTGHNX-2.0391.58-50.001.0014.510.0014.50
384Công ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh HóaDTHUpCom0.00101.610.000.4232.010.0013.60
385Công ty Cổ phần Đầu tư Đức TrungDTIUpCom0.0034.19-40.490.2410.360.002.50
386Tổng công ty Điện lực TKV - CTCPDTKHNX-6.208,228.0086.481.0411.590.0012.10
387Công ty Cổ phần Đại Thiên LộcDTLHSX3.77666.94-22.41-3.71-2.970.1811.00
388Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà NộiDTPUpCom1.341,348.63-96.152.8828.860.0083.10
389Công ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô ThànhDTTHSX0.00150.810.000.8821.00-0.3918.50
390CTCP Dịch vụ Đô thị Đà LạtDUSUpCom0.0034.810.000.000.000.006.20
391Công ty cổ phần Thương mại Dịch vụ Tổng hợp Cảng Hải PhòngDVCUpCom12.00151.11-100.000.1497.56-0.0314.00
392Công ty Cổ phần Đại Việt Group DVGDVGUpCom7.6911.20-100.000.1029.380.001.40
393Công ty Cổ phần Dược liệu Việt NamDVMHNX0.00270.94-10.821.077.100.007.60
394Tổng Công ty Dược Việt Nam - CTCPDVNUpCom1.775,451.0087.721.3017.690.0023.00
395Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình VũDVPHSX-1.072,964.00-21.318.818.410.1974.10
396Công ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng Cấp nước Đồng NaiDVWUpCom0.0041.040.000.000.000.0017.50
397CTCP Cấp nước Đắk LắkDWCUpCom0.00181.56300.00-1.16-7.750.0014.70
398Công ty cổ phần Cấp nước và Môi trường đô thị Đồng ThápDWSUpCom-7.28362.85376.191.519.250.0014.00
399Công ty Cổ phần Tập đoàn Đất XanhDXGHSX7.0013,054.67-34.25-0.16-131.971.0221.40
400Công ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng SơnDXLUpCom0.0051.450.000.000.00-0.1713.00
401Công ty cổ phần Cảng Đoạn XáDXPHNX-3.36338.8413.630.6417.880.0911.50
402Công ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất XanhDXSHSX11.065,686.69-42.36-0.05-244.300.0012.55
403Công ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà NẵngDXVHSX2.8439.40-87.85-0.19-21.160.743.98
404Công ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ AnDZMUpCom0.0015.650.00-1.37-2.120.672.90
405CTCP Xây dựng điện Vneco12E12UpCom-6.855.8851.320.0859.630.006.80
406CTCP Đầu tư xây dựng và kỹ thuật 29E29UpCom0.0047.500.000.3526.770.009.50
407Công ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Tp.Hà NộiEBSHNX1.79113.61-100.001.308.760.0611.40
408Công ty cổ phần Tập đoàn ECIECIHNX9.4330.62-98.77-0.45-38.750.0417.40
409Công ty cổ phần Nhựa sinh thái Việt NamECOUpCom21.050.006.340.000.000.0023.00
410Công ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dụcEFIUpCom-7.1428.29151.950.515.140.272.60
411Ngân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt NamEIBHSX-1.2939,390.91-10.831.4518.361.2026.70
412Công ty cổ phần EVN Quốc tếEICUpCom0.44828.90-100.002.748.250.0022.60
413Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Hà NộiEIDHNX-1.09406.50-11.294.625.860.4427.10
414Công ty cổ phần Đầu tư - Thương mại - Dịch vụ Điện lựcEINUpCom6.06158.9316.76-0.07-49.770.003.50
415Công ty Cổ phần công nghệ - viễn thông ELCOMELCHSX-1.881,395.40-16.200.18131.560.5123.50
416Công ty Cổ phần Điện cơEMEUpCom0.00109.630.000.000.000.0029.00
417Công ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điệnEMGUpCom0.0045.900.000.000.000.0015.30
418Tổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu Điện - CTCPEMSUpCom2.41535.49-7.412.848.980.0025.50
419Công ty TNHH Một thành viên Cà phê Ea PốkEPCUpCom0.00135.190.000.000.000.0012.20
420Công ty Cổ phần dịch vụ xuất bản giáo dục Hà NộiEPHUpCom0.0024.750.00-0.31-32.260.000.00
421Công ty cổ phần EverpiaEVEHSX-5.44474.37128.641.816.26-0.4111.30
422Công ty Tài chính cổ phần Điện lựcEVFHSX-1.064,914.90-21.590.6123.040.0014.00
423Công ty Cổ phần Tập đoàn EVERLANDEVGHSX8.911,999.67-84.000.1277.950.009.29
424Công ty cổ phần Chứng khoán EVSEVSHNX-1.37741.60-8.140.818.940.007.20
425Công ty cổ phần Đầu tư F88F88UpCom0.000.000.000.000.000.000.00
426Công ty cổ phần Cơ khí Phổ YênFBCUpCom0.0013.690.000.3410.990.003.70
427CTCP Liên hợp Thực phẩmFCCUpCom0.0044.980.000.000.000.0010.00
428Công ty cổ phần Bê tông Phan Vũ Hà NamFCMHSX-0.71188.079.720.518.201.394.17
429Công ty cổ phần FECONFCNHSX10.242,881.132.450.1998.811.1418.30
430Công ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí MinhFCSUpCom12.12153.14-100.000.001439.400.007.40
431Công ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí MinhFDCHSX0.31621.84-96.21-4.46-3.610.3916.10
432Công ty cổ phần Cà phê Gia LaiFGLUpCom0.00183.450.00-1.75-7.130.0010.10
433Công Ty Cổ phần Xuất Nhập Khẩu Lương Thực - Thực Phẩm Hà NộiFHNUpCom0.0030.000.000.1472.850.0010.00
434Công ty cổ phần Phát hành sách T.P Hồ Chí MinhFHSUpCom3.61475.630.003.4810.710.0037.30
435Tổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - CTCPFICUpCom2.441,600.20-68.170.5522.890.0012.60
436Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt NamFIDHNX0.0044.49-100.00-0.04-49.750.001.80
437Công ty Cổ phần Địa ốc First RealFIRHSX2.19600.05-49.821.029.200.009.34
438Công ty cổ phần Tập đoàn F.I.TFITHSX-1.141,774.45-1.810.677.831.815.22
439Công ty cổ phần Tập đoàn FLCFLCUpCom0.003,533.660.00-2.55-1.371.383.50
440Công ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta FMCHSX2.112,530.55-19.033.919.900.9238.70
441Công ty cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPTFOCUpCom-0.591,235.31-59.957.369.080.0066.90
442Công ty Cổ phần Viễn thông FPTFOXUpCom2.2224,165.79-33.252.0236.370.0073.60
443Công ty Cổ phần FPTFPTHSX-0.94116,617.42-50.432.9635.620.74105.60
444Công ty cổ phần Lâm đặc sản Xuất khẩu Quảng NamFRCUpCom0.0081.00400.000.000.000.0027.00
445Công ty cổ phần Lâm nghiệp Sài GònFRMUpCom12.3395.94-44.440.000.000.008.20
446Công ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPTFRTHSX-1.7520,640.72-29.66-0.21-723.220.00151.50
447Công ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt NamFSOUpCom0.0030.94400.000.000.000.005.50
448Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1FT1UpCom-3.27334.88-100.000.000.000.0047.30
449Công ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu NghịFTIUpCom0.0014.590.00-0.33-11.180.003.70
450Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức QuânFTMUpCom0.0040.00-100.00-3.96-0.200.000.80
451Công ty Cổ phần Chứng khoán FPTFTSHSX1.588,968.91-53.021.1636.040.0041.80
452Công ty cổ phần Đầu tư Dệt may G.HomeG20UpCom16.6710.08-100.00-1.83-0.380.000.70
453Tổng Công ty 36 - CTCPG36UpCom8.99987.04-40.430.2834.350.009.70
454Công ty Cổ phần Đầu tư khai khoáng và Quản lý tài sản FLCGABUpCom0.002,927.140.00-0.31-641.630.00196.40
455Tổng Công ty Khí Việt Nam-CTCPGASHSX3.24134,359.2919.605.7212.281.7370.20
456Công ty Cổ Phần Petec Bình ĐịnhGCBUpCom0.0068.67-100.000.000.000.0017.00
457Công ty cổ phần Thực phẩm G.CGCFUpCom-0.291,055.39-90.51-0.010.000.0034.40
458Công ty Cổ phần Tôn Đông ÁGDAUpCom6.482,637.90-64.37-3.320.000.0023.00
459Công ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức ThànhGDTHSX1.68447.9036.352.149.900.2121.15
460Công ty Cổ phần Cấp nước Gia ĐịnhGDWHNX5.26342.00-100.004.388.22-0.0736.00
461Công ty cổ phần Điện lực GELEXGEEHSX4.1837,380.00-32.061.4088.800.00124.60
462Công ty Cổ phần Điện Gia LaiGEGHSX-5.565,472.9438.780.5829.460.0017.00
463Công ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao GeruGERUpCom0.006.380.000.329.020.012.90
464Công ty Cổ phần Tập đoàn GELEXGEXHSX6.5451,345.20-12.900.36169.390.0060.30
465Công ty cổ phần Ô tô Giải Phóng GGGUpCom-14.08179.27-100.00-2.98-2.05-0.046.10
466CTCP Công trình Giao thông Hà NộiGH3UpCom0.0046.000.000.000.000.004.00
467 Công ty Cổ phần Thủy điện Gia LaiGHCUpCom-0.331,448.94-22.352.7111.22-0.0030.40
468Công ty cổ phần VSC Green LogisticsGICHNX-4.62199.98-68.751.3811.950.0016.50
469Công ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình ThạnhGILHSX0.001,350.97-45.630.6430.130.5119.30
470Công ty cổ phần GKM HoldingsGKMHNX2.44110.02-72.410.2516.550.004.20
471Công ty cổ phần Vàng Lào CaiGLCUpCom0.00105.000.00-0.81-12.350.006.00
472Công ty cổ phần Kỹ thuật điện Toàn CầuGLTHNX-0.88210.40-100.001.9311.640.0622.50
473Công ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia LaiGLWUpCom0.00221.400.000.2746.260.0012.30
474Công ty Cổ phần G-AutoMobileGMAHNX0.001,110.000.000.7178.630.0055.50
475Công ty Cổ phần Garmex Sài GònGMCUpCom12.20151.57-100.00-2.75-1.670.654.60
476Công ty Cổ phần GemadeptGMDHSX3.5117,781.30-66.915.2511.230.7659.00
477Công ty Cổ phần Minh Hưng Quảng TrịGMHHSX0.83140.25-45.921.157.400.008.50
478Công ty cổ phần Gạch Ngói Gốm Xây dựng Mỹ XuânGMXHNX1.55155.39-66.323.584.80-0.2217.20
479Công ty Cổ phần Gạch ngói Đồng NaiGNDUpCom-1.49238.50-100.000.000.000.0026.50
480CTCP Tập đoàn Green+GPCUpCom-3.57112.3021.560.130.000.002.70
481Công ty cổ phần Thủy điện Hương SơnGSMUpCom0.00885.42-69.141.6618.670.0031.00
482Công ty cổ phần Vận tải Sản phẩm khí quốc tếGSPHSX1.49758.87-27.451.379.940.8613.60
483Công ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận AnGTAHSX1.0099.77-89.800.3034.310.2310.15
484Công ty Cổ phần Giầy Thượng ĐìnhGTDUpCom0.00100.44400.000.000.000.0011.00
485Công ty cổ phần Công trình Giao thông Sài GònGTSUpCom3.85384.75-100.001.0013.560.0013.50
486Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt NamGVRHSX2.34122,400.00-55.770.7143.330.0030.60
487Công ty Cổ phần Giấy Việt TrìGVTUpCom-14.981,001.52-100.000.22392.430.0086.30
488Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101H11UpCom7.947.21-100.000.000.000.246.80
489Công ty Cổ phần Chứng khoán Hải PhòngHACUpCom9.09350.12110.74-1.11-10.830.0012.00
490Công ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải DươngHADHNX0.0063.20-100.002.127.46-0.0515.80
491Công ty Cổ phần Thực phẩm Hà NộiHAFUpCom5.93362.50-100.00-0.92-27.290.0025.00
492Công ty Cổ phần Hoàng Anh Gia LaiHAGHSX15.7714,977.50-68.551.0016.191.1416.15
493Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải AnHAHHSX-4.404,094.06-22.062.7221.390.0058.20
494Công ty Cổ phần Vật tư Hậu GiangHAMUpCom0.00441.20400.000.000.000.0043.00
495Tổng công ty Xây dựng Hà Nội - CTCPHANUpCom-1.921,438.69-76.850.4025.290.0010.20
496Công ty Cổ phần Tập đoàn HapacoHAPHSX-3.04742.20-70.47-0.09-76.480.736.69
497Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo ĐiềnHARHSX6.60479.389.65-0.17-29.681.325.01
498Công ty Cổ phần HACISCOHASHSX0.0062.4066.670.1650.910.078.00
499Công ty Cổ phần Thương mại Bia Hà NộiHATHNX0.89141.47-100.006.357.130.4545.30
500Công ty cổ phần Rượu HaproHAVUpCom0.009.89-100.000.000.000.003.90
501Công ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng XanhHAXHSX-10.881,326.46-59.020.9515.490.5314.75
502Công ty cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hoà BìnhHBCUpCom2.442,302.7259.48-4.58-1.830.708.40
503Công ty Cổ phần Bao bì PP Bình DươngHBDUpCom-7.8231.42-56.520.9417.510.2216.50
504Công ty Cổ phần Habeco - Hải PhòngHBHUpCom-5.66112.000.610.977.190.005.00
505Công ty Cổ phần Chứng khoán Hòa BìnhHBSHNX0.00240.90-25.220.2331.870.697.30
506CTCP Xây dựng số 1 Hà NộiHC1UpCom0.00112.000.000.4431.800.0014.00
507Công ty Cổ phần Xây dựng Số 3 Hải PhòngHC3UpCom-7.75517.148.282.788.980.0025.00
508Công ty cổ phần Dệt may 29/3HCBUpCom0.0094.630.000.000.000.000.00
509Công ty Cổ phần Bê tông Hoà Cầm - IntimexHCCHNX-0.86150.58-77.171.7113.490.3123.10
510Công ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCDHCDHSX-0.91241.03-30.620.7510.240.007.63
511Công ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà NộiHCIUpCom0.0057.550.000.000.000.0011.00
512Công ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí MinhHCMHSX5.6812,756.21-45.630.7039.701.2927.90
513Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ Vận tải Xi măng Hải PhòngHCTHNX0.0024.200.000.2352.920.8312.00
514Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển nhà HUD2HD2UpCom-5.23146.0954.510.000.000.0016.30
515Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà NộiHD6UpCom0.00200.16-62.521.409.900.0013.90
516CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8HD8UpCom-2.7471.00-100.000.000.000.007.10
517Công ty Cổ phần Hãng sơn Đông ÁHDAHNX3.85149.04243.36-0.07-80.86-1.215.40
518Ngân hàng TMCP Phát triển T.P Hồ Chí MinhHDBHSX0.1870,553.00-12.411.7915.640.0028.05
519Công ty Cổ phần Phát triển nhà Bà Rịa-Vũng TàuHDCHSX0.564,877.37-15.961.4425.020.7136.10
520Công ty Cổ phần Tập đoàn Hà ĐôHDGHSX5.866,849.16-25.802.0813.451.0428.00
521Công ty Cổ phần Dệt May HuếHDMUpCom-0.55729.49-96.772.1816.63-0.0736.30
522Công ty Cổ phần Dược Hà TĩnhHDPUpCom-3.85248.36-77.270.24103.760.0025.00
523Công ty cổ phần Giống cây trồng Hải DươngHDSUpCom0.000.000.000.000.000.000.00
524Công ty cổ phần Kinh doanh nước sạch Hải DươngHDWUpCom14.55602.58-100.001.5012.560.0018.90
525Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Thủy lợi IIHECUpCom-3.17366.00-100.000.000.000.0061.00
526Tổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy lợi Việt Nam-CTCPHEJUpCom-1.4659.40-52.380.000.000.0013.50
527Công ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị HuếHEPUpCom-3.2390.00-100.000.000.000.0015.00
528Công ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà NộiHESUpCom0.00172.930.000.5036.860.0018.60
529Công ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghềHEVHNX-4.3511.00257.14-0.08-138.650.0111.00
530Công ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí MinhHFBUpCom-14.4470.07344.440.000.000.007.70
531Công ty Cổ phần Xăng dầu HFCHFCUpCom0.0065.580.000.000.000.008.00
532Công ty cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh HàHFXUpCom0.0010.920.000.000.000.005.60
533Công ty cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà GiangHGMHNX-0.903,791.98150.003.8083.75-0.41318.10
534Công ty cổ phần Du lịch Hương GiangHGTUpCom0.00194.000.00-0.46-20.880.0014.90
535Công ty Cổ phần Bánh kẹo Hải HàHHCHNX0.001,642.50400.003.2430.890.18100.00
536Công ty Cổ phần Hoàng HàHHGUpCom6.2559.3210.08-1.27-1.340.441.70
537Công ty Cổ Phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà NộiHHNUpCom0.000.720.000.000.000.000.50
538Công ty cổ phần Giấy Hoàng Hà Hải PhòngHHPHSX-1.58579.9247.260.4122.630.009.35
539Công ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng HuyHHSHSX-1.126,144.806.220.5333.301.1417.70
540Công ty cổ phần Đầu tư hạ tầng giao thông Đèo CảHHVHSX5.384,512.10-51.770.5823.630.0013.70
541Công ty Cổ phần Halcom Việt NamHIDHSX-2.95227.2132.56-0.36-8.270.002.96
542Công ty Cổ phần Tập đoàn HIPTHIGUpCom-1.52290.66-1.442.136.10-0.0213.00
543Công ty Cổ phần An Tiến IndustriesHIIHSX0.42348.4335.86-0.51-9.300.004.73
544Công ty cổ phần Helio EnergyHIOUpCom0.000.0041.600.000.000.007.10
545Công ty Cổ phần Hòa ViệtHJCUpCom11.1189.97-100.000.4017.430.007.00
546Công ty Cổ phần Thủy điện Nậm MuHJSHNX1.06602.70-100.0040.740.700.2828.70
547Công ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc HKBUpCom0.0036.12-100.00-1.13-0.620.000.70
548Công ty cổ phần Đầu tư QP XanhHKTHNX0.0060.74-100.000.08116.780.009.90
549Công ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ LongHLBUpCom0.001,112.40-100.000.000.000.00360.00
550Công ty cổ phần Than Hà Lầm - VinacominHLCHNX-2.61284.65-81.172.444.590.4511.20
551Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLANDHLDHNX2.13384.00-49.560.08234.300.6519.20
552Công ty Cổ phần Công nghệ Ha LôHLOUpCom0.000.000.000.000.000.0015.00
553Công ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên SơnHLSUpCom0.00167.540.000.000.000.0015.00
554CTCP Dệt may Hoàng Thị LoanHLTUpCom0.0058.300.000.011205.450.0010.60
555Công ty Cổ phần Gốm Xây dựng Hưng YênHLYUpCom3.7711.00-100.00-15.38-0.72-0.1211.00
556Công ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VnsteelHMCHSX0.42324.87-51.45-0.79-15.140.1111.90
557Công ty Cổ phần Hóa chất Minh ĐứcHMDUpCom-14.000.0096.430.000.000.0021.50
558CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEELHMGUpCom-14.5873.80-100.000.000.000.008.20
559Công ty Cổ phần Hải MinhHMHHNX3.03218.41-100.000.3252.310.5117.00
560Công ty Cổ phần Đá Hoàng MaiHMRHNX0.8566.23-19.220.8114.630.0011.80
561Công ty Cổ phần Xây dựng bảo tàng Hồ Chí MinhHMSUpCom-1.13322.00-16.070.000.000.0035.00
562Công ty Cổ phần Thủy điện Hủa NaHNAHSX2.255,880.8156.861.9912.580.0025.00
563Công ty cổ phần Bến xe Hà NộiHNBUpCom3.23121.60-100.001.558.260.0012.80
564CTCP Nhiệt điện Hải PhòngHNDUpCom2.546,050.00-33.960.4427.640.0012.10
565Công ty cổ phần Thực phẩm Hữu NghịHNFUpCom-0.821,131.8213.643.1411.560.0036.30
566Công ty cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia LaiHNGUpCom5.004,445.30-55.20-3.50-1.150.006.30
567Công ty Cổ phần May Hữu NghịHNIUpCom12.90582.56-100.002.2410.950.0024.50
568Công ty Cổ phần Sữa Hà NộiHNMUpCom-2.25174.0021.291.028.520.478.70
569Công ty Cổ phần Hanel Xốp nhựaHNPUpCom0.0073.500.000.000.000.0014.70
570Công ty cổ phần Rượu và Nước giải khát Hà NộiHNRUpCom0.00240.000.00-0.79-15.280.0012.00
571Công ty cổ phần Xi măng VICEM Hoàng MaiHOMHNX3.92381.59-53.770.1339.300.365.30
572Công ty cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội AnHOTUpCom-14.50136.80-100.00-0.79-21.76-0.4717.10
573Công ty Cổ phần Bao bì PPHPBUpCom14.1376.80-100.003.655.75-0.0121.00
574Công ty Công ty Cổ phần Thủy điện Đăk ĐoaHPDUpCom-0.57143.70-71.340.7124.380.0017.30
575Công ty cổ phần Tập đoàn Hòa PhátHPGHSX10.67162,814.00-69.60-0.21-135.161.1128.00
576Công ty Cổ phần Hóa chất Hưng Phát Hà BắcHPHUpCom11.11100.80166.670.000.000.0012.00
577Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp PhướcHPIUpCom-11.292,010.00-9.090.6750.200.0027.50
578CTCP Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng PhúcHPMUpCom0.0053.200.005.692.460.007.40
579Công ty Cổ phần Sơn Hải PhòngHPPUpCom-0.63632.57-100.000.000.000.1079.00
580Công ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPTHPTUpCom-28.72317.94105.631.9318.150.0435.00
581Công ty Cổ phần Cấp nước Hải PhòngHPWUpCom2.701,409.93220.351.2814.880.0019.00
582Công ty cổ phần Đầu tư Hải PhátHPXHSX5.241,648.59-27.740.4711.550.005.42
583Công ty cổ phần Tư vấn-Thương mại-Dịch vụ Địa ốc Hoàng QuânHQCHSX2.781,934.99-23.070.02176.441.134.06
584Công ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương mạiHRBUpCom0.00272.550.000.000.000.0043.00
585Công ty Cổ phần Cao su Hòa BìnhHRCHSX-1.41953.02-100.000.3397.02-0.3131.55
586Công ty cổ phần Vận tải Đường sắt Hà NộiHRTUpCom0.00368.270.000.0585.350.000.00
587Công ty Cổ phần HESTIAHSAUpCom0.00407.020.003.7113.930.0033.00
588Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoa SenHSGHSX5.1212,013.33-65.95-2.04-9.570.7519.50
589Công ty Cổ phần Vật tư tổng hợp và Phân bón Hóa sinhHSIUpCom0.007.00-100.00-3.16-0.220.620.70
590Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng HàHSLHSX14.19378.61-1.030.2937.240.0010.70
591Tổng Công ty cổ phần Dệt may Hà NộiHSMUpCom-5.80133.25-100.00-2.27-2.860.006.50
592CTCP Sơn Tổng hợp Hà NộiHSPUpCom1.38176.80-41.180.9515.470.0014.70
593Công ty cổ phần Tập đoàn HSV Việt NamHSVUpCom0.0063.00-68.23-0.01-487.360.004.00
594Công ty Cổ phần xi măng VICEM Hà TiênHT1HSX17.966,391.63-71.060.1798.500.7816.75
595Công ty Cổ phần Thương mại Hóc MônHTCHNX0.00412.500.002.2411.16-0.0125.00
596Công ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí MinhHTEUpCom-2.3897.73175.390.3212.950.004.10
597Tổng Công ty cổ phần Dệt may Hòa ThọHTGHSX2.111,742.53-41.635.558.720.0048.40
598Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển hạ tầng IDICOHTIHSX4.91586.31-29.612.0611.410.1923.50
599Công ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường LongHTLHSX1.10331.20-50.002.0813.270.3927.60
600Tổng Công ty Thương mại Hà Nội - CTCPHTMUpCom4.762,419.54122.22-0.16-69.890.0011.00
601Công ty Cổ phần Hưng Thịnh InconsHTNHSX7.371,038.21-32.07-0.10-112.050.0011.65
602Công ty Cổ phần In sách giáo khoa Hòa PhátHTPUpCom9.09110.17-100.000.0253.200.231.20
603Công ty cổ phần Thương mại Hà TâyHTTUpCom0.0022.00-100.00-0.53-2.080.001.50
604Công ty Cổ phần Logistics VicemHTVHSX3.57152.01186.120.8114.29-0.0711.60
605Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1HU1HSX0.0062.40-100.000.2030.820.126.24
606Công ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3HU3UpCom-5.1337.00-96.76-1.20-3.08-0.223.70
607Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4HU4UpCom3.20193.50-51.510.4926.400.0012.90
608Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển nhà và Đô thị HUD 6HU6UpCom1.9639.00-77.271.343.890.005.20
609Công ty cổ phần Xây lắp Thừa Thiên HuếHUBHSX-3.89395.6231.091.6010.840.0017.30
610Tổng Công ty may Hưng Yên - Công ty Cổ phầnHUGUpCom8.07679.0066.674.517.720.0034.80
611Công ty Cổ phần TascoHUTHNX2.266,310.24-14.040.04425.541.5018.10
612Công ty cổ phần Đầu tư HVAHVAUpCom4.51189.743.340.3935.850.0013.90
613Công ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVCHVHHSX-0.73500.67-28.250.4132.800.0013.55
614Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCPHVNHSX-0.3072,521.41-31.29-1.71-19.170.0032.75
615Công ty Cổ phần Hóa chất Việt TrìHVTHNX1.48375.8029.425.126.680.1234.20
616Công ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải VânHVXHSX5.15127.0733.92-0.42-7.240.473.06
617Công ty cổ phần Cấp nước Thừa Thiên HuếHWSUpCom-0.671,293.85-33.701.4310.320.0014.80
618CTCP In Tổng hợp Bình DươngIBDUpCom0.0058.500.000.1934.110.006.50
619CTCP Xây dựng Công nghiệpICCUpCom0.00223.82400.000.000.000.0058.90
620Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Thủy SảnICFUpCom36.6752.51-64.060.02175.470.304.10
621Công ty Cổ phần Xây dựng Sông HồngICGHNX8.96256.55-93.340.08192.270.7114.60
622Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệpICIUpCom14.8137.20150.000.000.000.139.30
623Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICOICNUpCom-0.94856.80-43.900.000.000.0042.00
624Công ty cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điệnICTHSX0.37432.899.620.4430.560.0013.45
625Tổng công ty IDICO - Công ty Cổ phầnIDCHNX2.9115,147.00-40.313.8311.970.0045.90
626Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.IIDIHSX13.742,373.88-42.770.4718.601.198.69
627Công ty cổ phần Đầu tư IDJ Việt NamIDJHNX1.431,231.7888.120.5912.070.467.10
628Công ty cổ phần Sữa Quốc tế LofIDPUpCom-6.1011,789.09-100.0012.5515.940.00200.00
629Công ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh PhúcIDVHNX1.06865.82-26.922.6510.800.6328.60
630Công ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tếIFSUpCom-4.371,943.24-26.401.9711.340.0922.30
631Công ty Cổ phần In Hàng khôngIHKUpCom-14.1333.84-100.000.9516.620.3315.80
632Công ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuậtIJCHSX4.513,500.47-57.971.0113.730.8913.90
633Công ty Cổ phần ILAILAUpCom4.48129.71-35.820.2330.040.007.00
634Công ty Cổ phần ICD Tân Cảng – Long BìnhILBHSX3.41705.66-25.391.9414.830.0028.80
635Công ty Cổ phần Hợp tác Lao động với Nước ngoàiILCUpCom0.0040.7376.991.763.800.216.70
636Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tếILSUpCom5.441,080.0068.48-0.68-44.100.0015.50
637Công ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệpIMEUpCom0.00304.560.000.22386.100.0084.60
638Công ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARMIMPHSX-0.743,970.92108.831.8828.680.6053.90
639Công ty Cổ phần In số 4IN4UpCom0.0046.800.000.7551.910.0939.00
640Công ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICOINCHNX8.3346.80354.551.1720.000.6323.40
641Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Xây dựngINGUpCom0.000.000.000.000.000.0010.50
642Công ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệpINNHNX2.711,088.25-96.532892.740.020.2860.60
643Công ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.AIPAHNX-5.094,383.6322.23-0.20-104.230.0020.50
644Công ty Cổ phần Cao su Công nghiệpIRCUpCom0.0023.640.000.3622.440.008.00
645Công ty cổ phần Vận tải biển và Hợp tác Quốc tếISGUpCom-2.2273.92-100.00-7.21-1.160.008.80
646Công ty cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICOISHUpCom10.361,390.50233.332.3912.940.0030.90
647Công ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng ThầnISTUpCom-3.24429.91218.182.1416.770.0035.80
648Công ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân TạoITAUpCom0.002,158.140.00-0.17-13.511.252.30
649Công ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhàITCHSX3.591,659.68-4.960.7423.500.5517.30
650Công ty Cổ phần Công nghệ ITDITDHSX-0.88338.79-31.050.05270.040.5513.85
651Công ty cổ phần Tập đoàn Thiên QuangITQHNX-3.2395.533.31-0.62-4.821.273.00
652Công ty cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - VinacominITSUpCom1.92140.24-89.730.0958.680.005.30
653Công ty cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam)IVSHNX-1.00589.05-21.220.2441.050.629.90
654Công ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh HảiJOSUpCom12.5021.45-100.00-2.72-0.510.000.90
655Công ty cổ phần Thiết bị Y tế Việt NhậtJVCHSX-1.64675.0048.670.1636.910.216.00
656Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc-CTCPKBCHSX5.3925,522.86-35.552.4613.521.1233.25
657CTCP Khoáng sản và luyện kim Cao BằngKCBUpCom6.11111.2010.291.459.590.0013.90
658Công ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh HòaKCEUpCom0.0018.750.000.9912.650.020.00
659Công ty Cổ phần Tập đoàn KidoKDCHSX0.1814,070.15-25.591.3042.070.8054.70
660Công ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang ĐiềnKDHHSX13.6222,469.91-64.270.7442.580.8531.70
661Công ty cổ phần Tập đoàn GCLKDMHNX-0.68110.92-33.38-0.20-72.400.0014.60
662Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên GiangKGMUpCom-3.28150.047.430.3516.680.005.90
663CTCP Khai thác, Chế biến khoáng sản Hải DươngKHDUpCom0.0027.730.001.485.750.008.50
664Công ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn LandKHGHSX3.383,159.53-10.180.6510.790.007.03
665Công ty Cổ phần Điện lực Khánh HòaKHPHSX0.00736.32-67.983.024.140.2912.50
666Công ty Cổ phần Kiên HùngKHSHNX-4.85261.16-75.740.8026.870.0021.60
667Công ty Cổ phần Cấp nước Khánh HòaKHWUpCom3.66973.98-100.001.7119.880.0034.00
668Công ty Cổ phần K.I.P Việt NamKIPUpCom-0.73133.28263.641.2610.790.0013.60
669Công ty Cổ phần Tập đoàn Thành TháiKKCHNX5.8837.4425.00-1.52-4.730.207.20
670Ngân hàng Thương mại cổ phần Kiên LongKLBUpCom1.758,422.53-29.361.2618.450.0023.30
671Công ty Cổ phần MiraeKMRHSX0.00180.3040.020.2214.241.143.17
672Công ty cổ phần Kim khí miền TrungKMTHNX0.00121.110.000.3832.620.0112.30
673Công ty Cổ phần KosyKOSHSX-1.408,356.18-3.860.05735.480.0038.60
674Công ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình DươngKSBHSX0.001,476.3414.540.8622.600.3219.35
675Công ty cổ phần Đầu tư DNAKSDHNX4.7679.20120.83-0.16-41.730.736.60
676Công ty Cổ phần Tập đoàn SunshineKSFHNX0.6015,570.004.041.0549.210.0067.00
677Công ty Cổ phần Damac GLSKSHUpCom0.0023.000.00-0.00-142.051.410.40
678Công ty cổ phần KASATIKSTHNX-7.4174.90-84.381.568.04-0.0512.50
679Tổng Công ty Khoáng sản TKV - CTCPKSVHNX0.4233,640.00-26.910.66256.620.00168.20
680Công ty Cổ phần Thương mại Kiên GiangKTCUpCom0.00335.560.00-0.09-98.640.009.20
681CTCP Kim khí Thăng LongKTLUpCom13.53579.840.001.9715.30-0.5130.20
682Công ty cổ phần Đường Kon TumKTSHNX4.92227.14248.287.376.080.3144.80
683Công ty cổ phần Tập đoàn đầu tư KTTKTTUpCom0.006.800.00-5.09-0.45-0.472.30
684Công ty cổ phần Cấp nước Kon TumKTWUpCom0.000.000.000.000.000.000.00
685CTCP Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim VĩKVCUpCom0.0099.003.25-0.19-10.360.002.00
686Công ty cổ phần Cấp thoát nước và môi trường Kiến TườngKWAUpCom0.000.000.000.000.000.0014.00
687Công ty cổ phần Lilama 10 L10HSX6.41219.30356.521.6513.56-0.0122.40
688Công ty cổ phần Licogi 12L12UpCom-4.4428.98-87.180.03162.530.004.30
689Công ty cổ phần LICOGI 14L14HNX3.471,104.76-29.59-2.86-12.50-0.0935.80
690Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18L18HNX5.081,150.2411.720.5358.350.7731.00
691Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy LilamaL35UpCom4.008.49-11.76-2.81-0.930.022.60
692Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40L40HNX8.0786.76137.58-0.00-17439.300.0024.10
693Công ty Cổ phần Lilama 45.3L43UpCom-6.679.8066.67-3.87-0.720.542.80
694Công ty Cổ phần Lilama 45.4L44UpCom0.001.990.00-3.09-0.160.790.50
695CTCP Lilama 45.1L45UpCom0.0013.44-100.000.02163.690.001.60
696Công ty Cổ phần Lilama 69-1L61UpCom0.0012.88-100.00-12.57-0.140.201.70
697Công ty Cổ phần Lilama 69-2L62UpCom10.3426.55-100.000.645.000.473.20
698CTCP Lilama 69-3L63UpCom0.0066.230.000.000.000.008.00
699Công ty Cổ phần Chế biến Hàng xuất khẩu Long AnLAFHSX1.23301.9251.521.6812.211.1420.50
700CTCP Đầu tư xây dựng Long An IDICOLAIUpCom2.38147.06-70.160.03679.410.0017.20
701Công ty cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm ThaoLASHNX3.962,369.98-65.150.8026.130.3921.00
702Công ty cổ phần Cấp thoát nước Long AnLAWUpCom0.00319.640.001.1822.160.0026.20
703Công ty cổ phần Thương mại và Dịch vụ LVALBEHNX0.0054.00400.000.25108.460.1427.00
704Công ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm ĐồngLBMHSX2.21740.00-30.763.739.92-0.1737.00
705Công ty Cổ phần Xi măng Hồng PhongLCCUpCom0.006.420.000.000.000.001.10
706Công ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm Cơ điệnLCDHNX0.0029.400.00-0.44-44.310.0619.60
707Công ty cổ phần LIZENLCGHSX10.482,223.77-71.630.4029.101.0511.60
708Công ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào CaiLCMUpCom7.6934.49-100.00-0.05-29.340.881.40
709Công ty Cổ phần Licogi 166LCSUpCom0.005.32-100.00-0.05-13.020.280.70
710Công ty Cổ phần Đầu tư LDGLDGHSX6.201,404.02-37.65-0.65-8.450.005.48
711Công ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - LadopharLDPHNX0.00137.19-48.57-1.78-6.070.5210.80
712Công ty cổ phần Cấp thoát nước Lâm ĐồngLDWUpCom-2.78290.14-100.000.8624.430.0021.00
713Công ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền TrungLECUpCom-2.500.00-87.700.000.000.003.90
714Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9LG9UpCom-11.1128.15135.290.000.000.005.60
715Công ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CIILGCHSX0.0011,764.1425.001.2548.690.4861.00
716Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long GiangLGLHSX1.18219.89-51.740.706.100.734.27
717Công ty cổ phần Giày da và May mặc Xuất khẩuLGMUpCom0.0054.020.000.000.000.0014.50
718Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm ĐồngLHCHNX6.481,395.36-6.366.6414.600.0496.90
719Công ty Cổ phần Long HậuLHGHSX2.171,652.30-46.383.569.270.4733.00
720Tổng Công ty Licogi - Công ty Cổ phầnLICUpCom-4.441,260.0066.67-0.03-457.960.0034.40
721Công ty Cổ phần Licogi 13LIGHNX0.00395.73-5.670.01391.910.464.20
722Công ty Cổ phần Bột giặt LixLIXHSX3.851,137.24-66.512.8412.360.4335.10
723CTCP Cấp nước Long KhánhLKWUpCom-0.8587.00-86.490.000.00-0.0634.80
724Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam - CTCPLLMUpCom7.741,443.0465.14-0.86-20.970.0018.10
725Công ty Cổ phần Lilama 3LM3UpCom0.0015.450.00-1.33-2.260.413.00
726Công ty Cổ phần Lilama 7LM7UpCom7.4114.50-100.00-4.47-0.651.392.90
727Công ty Cổ phần Lilama 18LM8HSX4.96138.95-88.971.1812.540.1814.80
728Công ty Cổ phần Khoáng sản LatcaLMCUpCom1.198.7015.380.000.000.008.50
729Công ty Cổ phần Quốc tế HoldingLMHUpCom10.0028.19-100.000.921.200.001.10
730Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICOLMIUpCom0.0056.65-100.000.000.000.0010.30
731Công ty cổ phần Lệ NinhLNCUpCom0.0065.840.000.000.000.008.00
732Công ty Cổ phần Lilama 5LO5UpCom0.006.180.00-5.96-0.200.081.20
733Ngân hàng Thương mại cổ phần Lộc Phát Việt NamLPBHSX2.0261,210.33-36.561.2927.530.0035.40
734Công ty cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương ThànhLPTUpCom0.0080.40-96.63-0.11-61.800.006.70
735Công ty cổ phần Licogi Quảng NgãiLQNUpCom9.524.36-100.000.000.000.002.30
736Công ty cổ phần Bất động sản Sài Gòn VINALSGUpCom-4.29558.00-41.430.2129.040.0020.10
737Công ty Cổ phần Mía đường Lam SơnLSSHSX-2.42752.9331.720.2343.720.6410.10
738Công ty cổ phần Điện nhẹ Viễn thôngLTCUpCom12.5012.38-100.00-0.47-5.710.352.70
739Công ty Cổ phần Tập đoàn Lộc TrờiLTGUpCom1.22668.92-100.004.911.690.008.30
740Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương TàiLUTUpCom0.0011.97-100.00-0.19-4.230.220.80
741Tổng Công ty May 10 - Công ty cổ phầnM10UpCom0.00662.2523.083.665.980.0021.90
742Công ty cổ phần Thiết bịMA1UpCom0.30174.0334.150.000.000.0032.90
743Công ty cổ phần Tập đoàn MacStarMACHNX1.52302.79-100.001.3315.081.0020.00
744Công ty cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Đà NẵngMASHNX2.10145.10-32.690.9137.510.1534.00
745Ngân hàng Thương mại cổ phần Quân độiMBBHSX9.89138,513.28-39.412.5012.200.8830.55
746Công ty cổ phần Tập đoàn MBGMBGHNX2.50492.90-16.970.459.070.004.10
747Công ty cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Bắc NinhMBNUpCom0.0045.420.000.000.000.007.90
748Công ty cổ phần Chứng khoán MBMBSHNX0.5613,738.31-28.070.9338.860.0036.10
749Công ty cổ phần Bất động sản cho thuê Minh Bảo TínMBTUpCom-0.710.00-100.000.000.000.0014.00
750Công ty Cổ phần Gạch ngói cao cấpMCCHNX0.0062.330.000.7915.920.0112.50
751CTCP Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩmMCFHNX-1.3280.83-52.570.967.85-0.447.50
752Công ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản MCGMCGUpCom0.00187.38-5.31-1.73-2.080.953.60
753Công ty Cổ phần Hàng tiêu dùng MasanMCHUpCom3.7479,536.66-21.315.8019.130.00111.00
754Công ty cổ phần Giống bò sữa Mộc ChâuMCMHSX3.253,316.50-24.673.219.400.0030.15
755Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt NamMCOHNX-1.1834.4747.350.04234.810.678.40
756Công ty cổ phần In và Bao bì Mỹ ChâuMCPHSX1.69451.583.620.6446.610.4330.00
757Công ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông AnhMDAUpCom0.0010.440.000.000.000.008.70
758Công ty cổ phần Than Mông Dương - VinacominMDCHNX-0.96220.61-35.495.551.86-0.2210.30
759Công ty cổ phần Gỗ MDF VRG Quảng TrịMDFUpCom10.53347.22-53.70-0.59-10.68-0.026.30
760Công ty Cổ phần miền ĐôngMDGHSX-13.23138.87-73.681.668.10-0.1013.45
761Công ty Cổ phần Cơ khí - lắp máy Sông ĐàMECUpCom-11.6331.74-100.00-5.98-0.640.533.80
762Công ty cổ phần Dược Trung ương MediplantexMEDHNX-6.17282.95-100.000.9125.070.0022.80
763Công ty cổ phần MEINFAMEFUpCom0.003.270.000.000.000.000.80
764Công ty Cổ phần Thép Mê LinMELHNX0.0097.50-100.00-0.33-19.800.006.50
765Công ty cổ phần Cơ điện Công trìnhMESUpCom0.00186.000.00-0.10-102.580.0010.00
766Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật MobifoneMFSUpCom5.91341.85-63.975.279.190.0048.40
767Công ty cổ phần Địa chất mỏ - TKVMGCUpCom-0.61176.04-60.070.000.000.0016.30
768Tổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phầnMGGUpCom-0.41220.49187.040.000.000.0024.50
769Công ty cổ phần Tập đoàn MgroupMGRUpCom-16.13224.00143.83-0.87-12.850.005.20
770Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao Su Bình LongMH3UpCom6.02380.40289.831.6319.500.0031.70
771Công ty Cổ phần MHCMHCHSX-6.40484.46-5.301.0710.890.7511.70
772Công ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng NamMICUpCom-5.31177.24128.410.29110.31-0.7819.60
773Tổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCPMIEUpCom0.00965.540.00-0.10-67.910.006.80
774Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Quân độiMIGHSX8.453,165.66-73.320.6629.180.0019.25
775Công ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm MekopharMKPUpCom-2.60662.03-80.000.8929.450.2526.20
776Công ty Cổ phần Dược Thú y Cai LậyMKVHNX-1.0447.50-80.771.128.46-0.049.50
777Công ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào CaiMLCUpCom0.0085.090.000.000.000.0020.40
778Công ty cổ phần Chăn nuôi - MitracoMLSUpCom23.32110.00-79.4110.772.550.0027.50
779Công ty Cổ phần Masan MEATLifeMMLUpCom13.6014,753.7035.63-1.47-30.760.0045.10
780Tổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phầnMNBUpCom2.33586.6893.074.277.190.0030.70
781Công ty Cổ phần Môi trường Nam ĐịnhMNDUpCom0.0021.940.000.000.000.0010.00
782Công ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh PhúMPCUpCom-1.216,518.1618.421.1913.720.4316.30
783Công ty cổ phần Tập đoàn Trường TiềnMPTUpCom-14.2910.26-100.00-0.05-11.410.000.60
784Công ty Cổ phần Môi trường Đô thị Phú YênMPYUpCom0.0039.930.000.000.000.006.50
785Công ty Cổ phần Môi trường và phát triển Đô thị Quảng BìnhMQBUpCom0.0031.610.000.000.000.008.60
786Công ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng NgãiMQNUpCom-2.8684.33100.000.000.000.0020.40
787Công ty cổ phần MerufaMRFUpCom0.0091.890.000.000.000.0025.00
788Ngân hàng Thương mại cổ phần Hàng hải Việt NamMSBHSX9.2230,800.00-34.101.3611.340.0015.40
789Công ty cổ phần May Sông HồngMSHHSX6.132,985.56-59.771.7023.470.0039.80
790Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSanMSNHSX3.79109,199.69-46.400.9184.630.6876.70
791Công ty cổ phần Masan High-Tech MaterialsMSRUpCom-3.1523,631.84-2.27-0.62-34.890.0021.50
792Công ty Cổ phần Đầu tư MSTMSTHNX4.48476.9834.240.769.230.007.00
793Tổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCPMTAUpCom0.001,860.92-21.78-0.31-54.860.0016.90
794CTCP Môi trường và Công trình Đô thị tỉnh Thái BìnhMTBUpCom0.0061.530.000.000.000.009.80
795CTCP Dịch vụ Du lịch Mỹ TràMTCUpCom0.006.200.000.000.000.000.00
796Công ty Cổ phần MT GasMTGUpCom-17.2757.33-100.00-1.50-6.070.649.10
797Công ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà ĐôngMTHUpCom0.0090.01400.000.000.00-0.0318.80
798CTCP Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ LiêmMTLUpCom-3.0338.40-98.100.000.000.006.40
799Công ty Cổ phần Dược MedipharcoMTPUpCom4.0096.86-100.000.000.00-0.0213.00
800Công ty cổ phần Vật tư - TKVMTSUpCom-1.16127.5013.450.3028.320.008.50
801Công ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng TàuMTVUpCom-14.1278.84-100.000.7120.480.0014.60
802Công ty cổ phần Công trình Đô thị Gò CôngMTXUpCom0.000.000.000.000.000.0012.80
803Tổng công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - CTCPMVBHNX-1.601,932.00-63.142.387.730.0018.40
804Công ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình DươngMVCUpCom3.851,490.0014.890.7320.520.0014.90
805Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCPMVNUpCom-1.1671,434.99-42.830.6788.440.0059.50
806Công ty cổ phần Đầu tư Thế giới Di độngMWGHSX7.46105,304.32-32.830.9575.720.7372.00
807Công ty cổ phần MizaMZGUpCom2.540.0052.250.000.000.0012.10
808Ngân hàng Thương mại cổ phần Nam ÁNABHSX2.9817,275.20-16.010.8518.190.0015.55
809Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợpNACUpCom0.003.690.000.000.000.001.30
810Công ty Cổ phần Nafoods GroupNAFHSX3.801,448.66-4.211.6717.180.0028.65
811Công ty cổ phần Tập đoàn NagakawaNAGHNX7.04481.03-44.760.5726.670.8715.20
812Công ty cổ phần Cảng Nghệ TĩnhNAPHNX25.83324.91-100.000.6025.310.0015.10
813Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội BàiNASUpCom0.78322.64200.004.628.410.0038.80
814Công ty cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Nghệ AnNAUUpCom0.0033.030.000.000.000.009.00
815Công ty Cổ phần Nam ViệtNAVHSX1.12144.0012.972.128.500.4418.00
816Công ty Cổ phần Cấp nước Nghệ AnNAWUpCom0.00274.930.000.1182.450.009.30
817Công ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy BảyNBBHSX2.092,978.501.850.16150.510.5324.40
818Công ty cổ phần Than Núi Béo – VinacominNBCHNX0.00355.19-39.861.755.500.409.60
819Công ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền BắcNBEUpCom0.0059.00-25.93-0.80-14.700.0011.80
820Công ty Cổ phần Nhiệt điện Ninh BìnhNBPHNX2.97133.80-87.011.765.910.2610.40
821CTCP Cấp thoát nước Bến TreNBTUpCom0.00517.44-100.001.849.590.0017.60
822Công ty Cổ phần Cấp nước Nhà BèNBWHNX1.14385.8666.672.1216.74-0.0235.40
823Công ty cổ phần Tập đoàn Nova ConsumerNCGUpCom-0.81119,784,325.0083.680.000.000.0012.30
824Công ty cổ phần Suất ăn Hàng không Nội BàiNCSUpCom-0.27664.08-65.881.8420.070.0037.00
825Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội BàiNCTHSX0.182,859.913.137.9813.690.77109.30
826Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển điện Miền Bắc 2ND2UpCom0.001,904.77-45.052.2616.85-0.1738.10
827Công ty Cổ phần Nam DượcNDCUpCom10.34763.39-100.000.000.00-0.03128.00
828Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng NDNHNX3.54838.40-48.24-0.65-17.901.3911.70
829Công ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 NDPUpCom-12.50217.56-100.001.6811.660.0019.60
830Tổng Công ty cổ phần Dệt may Nam ĐịnhNDTUpCom0.0076.64-47.28-6.32-0.770.004.90
831CTCP Cấp nước Nam ĐịnhNDWUpCom0.00415.170.000.8614.130.0012.10
832Công ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà NẵngNDXHNX0.0053.69-41.701.493.75-0.165.60
833Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây BắcNEDUpCom2.82295.65-51.730.2925.340.007.30
834Công ty cổ phần Thiết bị điện miền BắcNEMUpCom0.000.000.000.000.000.0018.50
835Công ty Cổ phần Bột giặt NetNETHNX-0.391,726.91-94.054.9915.46-0.0577.10
836Công ty Cổ phần Phân lân Ninh BìnhNFCHNX-2.46874.66-18.541.4139.40-0.1455.60
837Công ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô QuyềnNGCUpCom0.003.910.00-1.85-0.920.441.70
838Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà NộiNHAHSX5.021,058.58-44.460.03890.720.0325.10
839Công ty Cổ phần Gạch Ngói Nhị HiệpNHCHNX7.3879.69150.00-0.33-78.740.5926.20
840Công ty Cổ phần Nhựa Hà NộiNHHHSX-3.03932.86-41.160.9713.250.0012.80
841Công ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHPNHPUpCom0.008.270.00-0.94-0.320.000.30
842Công ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam HoaNHTHSX0.00252.30316.671.596.590.0010.50
843Công ty cổ phần Sức Khỏe Hồi Sinh Việt NamNHVUpCom0.003.290.000.105.840.000.60
844Công ty cổ phần May Nam ĐịnhNJCUpCom10.7146.50-92.190.000.000.0015.50
845Công ty Cổ phần Thép Nam KimNKGHSX5.404,370.41-47.77-1.22-13.651.2716.60
846Công ty cổ phần Đầu tư Nam LongNLGHSX1.5616,285.00-29.341.4728.890.2042.40
847Công ty cổ phần Cấp thoát Nước Lạng SơnNLSUpCom0.0017.530.000.000.000.003.50
848Công ty Cổ phần Đá Núi NhỏNNCHSX8.10837.3434.432.0518.650.4638.20
849Công ty Cổ phần Công nghiệp - Dịch vụ - Thương Mại Ngọc NghĩaNNGUpCom0.001,199.090.000.1879.860.000.00
850Công ty cổ phần Cấp nước Ninh ThuậnNNTUpCom-4.60570.40-100.000.000.00-0.0260.10
851Công ty Cổ phần Tập đoàn 911NO1HSX-3.02192.9658.372.220.000.008.04
852Công ty Cổ phần Vận tải biển và Thương mại Phương ĐôngNOSUpCom14.2915.62-100.00-9.22-0.090.620.80
853Công ty cổ phần Cấp nước Quảng BìnhNQBUpCom0.00130.950.000.6611.500.007.60
854Công ty Cổ phần Nước sạch Quảng NinhNQNUpCom0.00696.390.001.0812.720.0013.70
855Công ty Cổ phần Nước sạch Quảng TrịNQTUpCom0.00144.040.000.809.940.000.00
856Công ty Cổ phần Tập đoàn NRCNRCHNX-1.61564.85-53.78-0.67-9.090.006.10
857Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà NộiNS2UpCom-14.361,760.80-18.830.13241.640.0031.00
858Công ty cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt NamNSCHSX-1.101,423.54-9.0910.557.680.1281.00
859CTCP Nhựa Sài GònNSGUpCom0.0088.120.000.000.000.0010.20
860Công ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng ShalumiNSHHNX0.0093.12-6.49-0.18-25.050.004.50
861Công ty cổ phần Cấp nước Sơn LaNSLUpCom0.00172.000.000.000.000.0017.20
862Công ty cổ phần Nông Súc Sản Đồng NaiNSSUpCom0.0037.980.000.000.000.003.70
863Công ty Cổ phần Ngân SơnNSTHNX-10.34145.63-58.332.116.17-0.3113.00
864Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2NT2HSX-1.146,232.5249.211.9511.120.1621.65
865Công ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân UyênNTCUpCom4.104,142.40-59.1510.4416.540.00172.60
866Công ty cổ phần Dược - Vật tư Y tế Nghệ AnNTFUpCom0.00122.400.000.000.000.0020.40
867Công ty Cổ phần thủy điện Nước TrongNTHHNX0.97561.71150.005.898.830.0052.00
868Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ LiêmNTLHSX7.692,561.58-45.670.16134.980.7621.00
869Công ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền PhongNTPHNX-0.769,293.14-31.861.9533.490.6065.20
870Công ty Cổ phần Dệt - May Nha TrangNTTUpCom-2.30173.904.320.0986.440.008.50
871Công ty cổ phần Cấp nước Nhơn TrạchNTWUpCom6.60210.00-100.000.000.000.0121.00
872Công ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha TrangNUEUpCom0.0060.00319.350.000.000.0010.00
873Ngân hàng Thương mại cổ phần Quốc DânNVBHNX-6.159,354.309.460.003083410.970.3216.80
874Công ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No VaNVLHSX0.5436,123.7449.71-0.05-385.050.0018.55
875Công ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh PhúcNVPUpCom0.00126.070.000.000.000.0011.50
876Công ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân BayNVTHSX11.92739.38-76.94-0.14-60.250.769.20
877Công ty cổ phần Vận tải NewwayNWTUpCom0.0059.500.000.000.000.007.00
878CTCP Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon TumNXTUpCom-2.7023.76-100.000.000.000.003.60
879Ngân hàng Thương mại cổ phần Phương ĐôngOCBHSX5.1720,357.62-39.041.2210.630.0013.00
880Công ty Cổ phần One Capital HospitalityOCHHNX1.561,300.00-11.810.4813.490.016.50
881Công ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODEODEUpCom-0.66456.00-10.110.5878.260.0045.30
882Công ty Cổ phần Tập đoàn Đại DươngOGCHSX7.401,437.00-4.920.2817.170.854.79
883Tổng Công ty Dầu Việt Nam - CTCPOILUpCom3.2813,714.16-40.360.3337.910.0012.60
884Công ty Cổ phần Công nghệ ONEONEHNX-3.6441.84-75.370.3515.020.465.30
885Công ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giớiONWUpCom0.008.800.000.000.000.004.20
886Công ty cổ phần Dược phẩm OPCOPCHSX0.431,479.5829.312.0611.190.4223.10
887Công ty Cổ phần Chứng khoán Tiên PhongORSHSX12.172,580.00-26.740.5224.620.5512.90
888Công ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam PACHSX0.631,482.45-20.891.6918.930.1831.90
889CTCP Công nghệ thông tin, viễn thông và tự động hóa Dầu khíPAIUpCom-14.1743.62-100.000.4920.990.0010.30
890Công ty Cổ phần Tập đoàn PANPANHSX-0.437,744.74-46.141.3725.490.2434.85
891Công ty cổ phần Dầu khí Đầu tư Khai thác Cảng Phước AnPAPUpCom-2.913,600.00-7.34-0.02-748.280.0026.70
892Công ty cổ phần Quốc tế Phương AnhPASUpCom-5.7192.56-52.090.1719.550.003.30
893Công ty cổ phần Phốt pho Apatit Việt NamPATUpCom0.752,362.50226.4520.984.500.0094.50
894CTCP Dược phẩm Trung ương I - PharbacoPBCUpCom0.00770.44-19.820.6610.270.006.80
895Công ty cổ phần Bao bì Dầu khí Việt NamPBPHNX0.0062.878.740.9913.232.5213.10
896Công ty cổ phần Nhà và Thương mại Dầu khíPBTUpCom-2.72250.57-100.000.8317.280.0014.30
897Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1PC1HSX-4.007,139.43-5.280.5944.870.0026.40
898Công ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - PetrolimexPCCUpCom-11.11276.00-100.000.000.000.0024.00
899Công ty cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền TrungPCEHNX1.72237.0021.501.3517.560.0023.70
900Công ty cổ phần Cà Phê PetecPCFUpCom0.008.70-40.33-1.85-1.570.005.90
901Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Gas Đô ThịPCGUpCom-4.3541.51-100.000.2110.47-0.032.20
902Công ty Cổ phần Nhựa PicomatPCHHNX2.72419.58-24.650.4344.050.0018.90
903Công ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điệnPCMUpCom4.1750.00-100.000.11109.870.0012.50
904Công ty cổ phần Vận tải biển Global PacificPCTHNX-2.65303.60-100.000.3630.360.9311.00
905Công ty Cổ phần Tập đoàn đầu tư DIN CapitalPDBHNX7.57177.31-53.97-0.36-55.180.0019.90
906Công ty cổ phần Du lịch Dầu khí Phương ĐôngPDCUpCom0.0063.000.000.04119.860.256.90
907Công ty Cổ phần Cảng Đồng NaiPDNHSX-0.103,574.7426.832.8633.740.4296.50
908Công ty cổ phần Phát triển Bất động sản Phát ĐạtPDRHSX10.9414,306.06-51.340.7130.030.6521.30
909Công ty Cổ phần Vận tải và Tiếp Vận Phương Đông ViệtPDVUpCom0.00715.2845.451.0413.170.0013.70
910Công ty Cổ phần Cơ khí Điện lựcPECUpCom0.0031.150.00-0.00-33023203.310.0410.00
911Tổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - CTCPPEGUpCom0.001,692.862.940.01579.670.003.90
912Công ty cổ phần Xây lắp III PetrolimexPENHNX3.0950.00-100.00-1.01-9.881.6010.00
913Công ty cổ phần Thiết bị Xăng dầu PetrolimexPEQUpCom0.47213.0225.000.000.000.0042.90
914Tổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khíPETHSX-7.713,363.72-6.840.9236.321.4633.50
915Công ty cổ phần Dầu khí Đông ĐôPFLUpCom3.45150.00-25.66-0.07-44.781.773.00
916Ngân hàng TMCP Thịnh vượng và Phát triểnPGBUpCom-1.194,980.00-35.470.6724.770.0016.60
917Tổng Công ty Gas Petrolimex-CTCPPGCHSX0.72844.7511.281.827.690.4114.00
918Công ty Cổ phần Phân phối Khí thấp áp Dầu khí Việt NamPGDHSX1.292,470.4511.714.146.620.3227.45
919Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm PetrolimexPGIHSX-1.722,223.48-95.320.9321.670.2620.05
920Công ty Cổ phần Phụ gia NhựaPGNHNX-1.5653.24-41.421.056.000.006.30
921Công ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền NamPGSHNX4.062,179.95-76.191.6526.501.4943.60
922Công ty Cổ phần PGT HoldingsPGTHNX0.0087.59-33.33-0.88-10.340.389.10
923Tổng Công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phầnPGVHSX-7.1422,637.88101.722.258.950.0020.15
924Công ty cổ phần Xây dựng Phục Hưng HoldingsPHCHSX0.19265.07-46.980.1535.53-0.125.23
925Công ty Cổ phần Hồng Hà Việt NamPHHUpCom0.0097.740.00-0.33-16.210.525.40
926Công ty Cổ phần Pin Hà NộiPHNHNX4.84471.50-100.005.2612.360.0065.00
927Công ty cổ phần Cảng Hải PhòngPHPUpCom-1.3212,228.30-34.561.7821.050.0037.40
928Công ty cổ phần Cao su Phước HòaPHRHSX1.148,428.05-6.386.239.980.3462.20
929Công ty Cổ phần Chứng khoán Phú HưngPHSUpCom2.962,085.13-50.000.4034.723.2413.90
930Công ty cổ phần Tin học Viễn thông PetrolimexPIAHNX0.00115.44-100.003.189.320.0029.60
931Công ty cổ phần Đầu tư Điện lực 3PICHNX-0.54613.4571.321.1515.960.0018.40
932Tổng Công ty Pisico Bình Định - CTCPPISUpCom0.00385.000.001.1811.890.0014.00
933Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu PetrolimexPITHSX-1.39100.8949.160.04189.240.217.10
934Công ty Cổ phần PIVPIVUpCom-6.9046.784.93-8.10-0.330.212.70
935Công ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà NộiPJCHNX6.43218.34-18.603.179.39-0.3429.80
936Công ty cổ phần Cấp nước Phú Hòa TânPJSUpCom-27.37296.10-37.500.000.000.1732.90
937Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đường thủy PetrolimexPJTHSX1.09214.28-77.231.366.860.329.30
938Công ty cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hạ tầng Xăng DầuPLAUpCom-4.6543.00-86.84-0.12-35.790.004.10
939Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex-CTCPPLCHNX1.042,359.29-26.311.3821.191.1629.20
940CTCP Tư vấn Xây dựng PetrolimexPLEUpCom0.1638.390.000.10324.740.0031.60
941Công ty Cổ phần Kho Vận Petec PLOUpCom5.4117.98-84.850.000.000.003.90
942Công ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha LêPLPHSX-0.19370.3076.22-1.14-4.630.005.29
943Tập đoàn Xăng dầu Việt NamPLXHSX4.3751,401.62-28.312.0318.860.0038.20
944Công ty cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền BắcPMBHNX3.74133.207.910.2445.670.0011.10
945Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu PharmedicPMCHNX-0.281,005.12-82.768.6212.49-0.01107.70
946Công ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền TrungPMGHSX-1.27361.4266.67-0.25-30.870.007.80
947Công ty cổ phần Vật tư Bưu điệnPMJUpCom-4.6229.70-100.000.3744.030.0016.50
948Công ty cổ phần Bao bì Đạm Phú MỹPMPHNX-3.4259.22-100.001.718.260.0014.10
949Công ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầuPMSHNX-1.79237.6675.323.599.191.0133.00
950Công ty cổ phần Viễn thông TELVINA Việt NamPMTUpCom0.0031.120.00-0.82-7.710.246.30
951Công ty cổ phần Cấp nước Phú MỹPMWUpCom6.331,764.99-100.001.6022.120.0035.30
952Công ty Cổ phần Văn hóa Phương NamPNCHSX-3.93290.50-69.071.4418.670.9226.90
953Công ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam ĐịnhPNDUpCom-7.0444.00-100.000.2230.330.006.60
954Công ty cổ phần Thương mại Phú NhuậnPNGUpCom0.00219.120.000.000.000.0016.60
955Công ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú NhuậnPNJHSX-0.8128,148.919.745.3116.160.2985.80
956Công ty cổ phần Tân Cảng - Phú HữuPNPUpCom5.02379.96-49.742.748.610.0023.60
957Công ty cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú NhuậnPNTUpCom-6.7464.98-61.240.000.000.007.00
958Công ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái BìnhPOBUpCom0.00553.720.000.000.000.0050.80
959Công ty Cổ phần Thép PominaPOMUpCom13.04724.21-100.00-5.34-0.490.132.60
960Công ty Cổ phần Vận hành và Xây lắp PTSCPOSUpCom-1.09724.00-90.130.8122.210.0018.10
961Công ty Cổ phần Thiết bị Bưu điệnPOTHNX1.10355.57-50.450.5930.900.0518.30
962Công ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng ÁngPOVUpCom0.00100.00-92.860.4716.940.038.00
963Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCPPOWHSX2.7135,479.35-23.060.5925.560.0015.15
964Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả LạiPPCHSX1.363,574.84-13.741.328.441.0611.15
965Công ty cổ phần Tư vấn Đầu tư PP EnterprisePPEHNX0.0022.60-100.000.9312.13-0.4212.00
966Tổng Công ty Cổ phần Phong PhúPPHUpCom-0.352,120.65-71.704.865.840.0028.40
967Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Dự án Hạ tầng Thái Bình DươngPPIUpCom0.0019.320.00-0.04-10.711.160.40
968Công ty Cổ phần Dược phẩm Phong PhúPPPHNX-1.93178.64-80.472.0210.060.0120.30
969Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt NamPPSHNX0.00169.50-53.331.328.560.6911.30
970Công ty cổ phần Petro TimesPPTHNX-0.71208.50-26.170.2554.950.0013.90
971Công ty cổ phần Xăng dầu Dầu khí Phú YênPPYHNX0.0084.10-100.001.615.570.009.00
972Công ty cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSCPQNUpCom0.00120.000.000.606.700.004.00
973Công ty Cổ phần Logistics PortsercoPRCHNX-0.5421.96-74.1415.801.16-0.0418.30
974Tổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội (Hanoi Re)PREHNX0.512,056.6845.160.000.000.0019.70
975Công ty Cổ phần Procimex Việt NamPROUpCom0.0025.50-72.220.000.00-0.155.50
976Tổng công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - CTCPPRTUpCom7.144,254.60-75.83-0.12-87.420.0010.50
977Công ty cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai – Bến ĐìnhPSBUpCom0.00224.25-44.030.0856.16-0.144.60
978Công ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài GònPSCHNX-4.2082.08-100.000.5919.310.6711.40
979Công ty cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khíPSDHNX2.04598.317.001.3211.360.3515.00
980Công ty cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Đông Nam BộPSEHNX0.85148.75-80.560.11113.020.0011.90
981Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn PSGUpCom0.0017.500.00-5.72-0.092.120.50
982Công ty cổ phần Chứng khoán Dầu khíPSIHNX2.38514.64-65.070.8010.720.078.60
983Công ty Cổ phần Chăn nuôi Phú SơnPSLUpCom-3.13146.47-89.25-0.00-147626486.60-0.0612.40
984Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh HóaPSNUpCom-14.15364.00-54.550.8510.660.009.10
985Công ty Cổ phần Cảng dịch vụ Dầu khí Đình VũPSPUpCom-1.73680.00-100.000.02712.250.1217.00
986Công ty cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Tây Nam BộPSWHNX1.10156.40-16.22-0.36-25.660.009.20
987Công ty Cổ phần Phú TàiPTBHSX0.183,687.68-75.615.2310.370.8054.20
988Công ty Cổ phần Đầu tư ICapitalPTCHSX2.50251.0913.84-0.37-20.830.147.80
989CTCP Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc ThịnhPTDHNX12.8639.50-100.00-0.62-12.770.027.90
990Công ty Cổ phần Xi măng Phú ThọPTEUpCom0.0080.00-100.00-4.26-1.500.004.20
991Công ty Cổ phần May Xuất khẩu Phan ThiếtPTGUpCom0.004.500.000.000.000.010.90
992Công ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà TâyPTHUpCom0.0035.380.000.4025.10-0.1210.10
993Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện PTIHNX8.441,961.66-80.430.2599.22-0.1824.40
994Công ty Cổ phần Victory GroupPTLHSX4.49345.04-66.52-0.05-76.531.333.49
995Công ty cổ phần Phát triển Nhà Khánh HòaPTNUpCom0.0049.900.000.000.000.000.00
996Công ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điệnPTOUpCom-5.7621.60-100.000.000.000.0018.00
997Công ty Cổ phần Dịch vụ Viễn thông và In Bưu điệnPTPUpCom1.0880.723.450.000.000.6012.10
998Công ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải PhòngPTSHNX-3.1251.78-100.000.959.80-0.189.30
999Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông DươngPTTUpCom2.63117.00-33.330.000.000.1511.70
1000Công ty cổ phần Thương mại Dầu khíPTVUpCom-6.8290.00-35.310.03141.670.004.10
1001Công ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ TĩnhPTXHNX-9.33119.29357.630.13161.110.0020.40
1002Công ty cổ phần Đầu tư PV2PV2HNX3.70103.23-64.190.2411.610.962.80
1003Công ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ AnPVAUpCom0.0010.920.00-0.00-287.280.260.50
1004Công ty cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt NamPVBHNX5.33682.56-39.84-0.90-34.921.6031.60
1005Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCPPVCHNX10.83665.00-39.120.1587.811.5713.30
1006Tổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ Khoan Dầu khíPVDHSX9.0012,785.24-49.210.4056.861.4623.00
1007Tổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí-CTCPPVEUpCom11.5472.50-100.000.0392.801.812.90
1008Công ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt NamPVGHNX4.41259.15-71.180.3222.290.727.10
1009Công ty cổ phần Xây lắp dầu khí Thanh HóaPVHUpCom16.6739.90-100.00-0.29-6.610.000.70
1010Công ty Cổ phần PVIPVIHNX2.4114,921.21-40.924.0815.630.5863.70
1011Công ty cổ phần Đầu tư Nhà đất ViệtPVLUpCom-2.08130.00-100.000.002484.681.354.70
1012Công ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khíPVMUpCom0.63614.35-89.684.243.750.0015.90
1013CTCP Dầu nhờn PV OilPVOUpCom3.0859.63-90.871.056.380.006.70
1014Công ty Cổ phần Vận tải dầu khí Thái Bình DươngPVPHSX-1.611,442.41-76.392.456.250.0015.30
1015Công ty Cổ phần đầu tư PVR Hà NộiPVRUpCom9.0962.29-100.00-0.09-13.741.051.20
1016Tổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt NamPVSHNX10.5618,019.33-45.701.9219.661.7637.70
1017Tổng công ty Cổ phần Vận tải Dầu khíPVTHSX4.706,133.19-38.671.5412.291.4318.95
1018Công ty Cổ phần Vinaconex 39PVVUpCom0.0045.00-100.00-0.89-1.690.561.50
1019Tổng Công ty cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt NamPVXUpCom-5.26720.00-100.000.1412.741.171.80
1020Công ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khíPVYUpCom0.0083.29-100.00-1.94-0.720.002.20
1021Công ty Cổ phần Bất động sản Dầu khíPWAUpCom2.7038.00122.800.000.000.003.80
1022Công ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú YênPWSUpCom-0.63606.14-100.000.5926.560.0015.80
1023Công ty cổ phần Xi măng Sông Lam 2PX1UpCom0.00200.000.000.000.000.0010.00
1024Công ty cổ phần Đầu tư & Thương mại Dầu khí Nghệ APXAUpCom0.0012.00-100.000.0422.310.880.80
1025Công ty cổ phần Phát triển đô thị Dầu khíPXCUpCom0.0014.030.00-0.91-0.550.000.50
1026Công ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp và dân dụng Dầu khíPXIUpCom0.0039.00-100.00-0.44-2.961.311.30
1027Tổng Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển KCN Dầu khí-Long SơnPXLUpCom4.621,494.60-21.670.008466.411.3318.10
1028Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền TrungPXMUpCom20.009.00-100.00-1.09-0.550.040.60
1029Công ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khíPXSUpCom6.45198.00-100.00-2.19-1.501.723.30
1030Công ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khíPXTUpCom-5.8832.00-100.000.0625.680.951.60
1031Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng BìnhQBSUpCom0.0055.46-100.00-0.42-1.921.380.80
1032CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn thôngQCCUpCom-13.6715.96-100.001.239.760.0212.00
1033Công ty Cổ phần Quốc Cường Gia LaiQCGHSX2.173,879.32-12.15-0.05-295.881.0114.10
1034Công ty Cổ phần Que hàn điện Việt ĐứcQHDHNX0.00157.45400.002.7910.220.2228.50
1035CTCP Nước khoáng Quảng NinhQHWUpCom-5.63267.31300.000.000.000.0033.50
1036Công ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng NinhQNCUpCom-1.61365.59-99.341.823.350.316.10
1037Công ty Cổ phần Cảng Quy NhơnQNPHSX-0.161,291.10-87.902.5812.370.0031.95
1038Công ty Cổ phần Đường Quảng NgãiQNSUpCom0.8217,597.14-12.764.6210.680.0049.30
1039Công ty cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng NamQNTUpCom0.0043.530.000.000.000.0013.70
1040Công ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng NamQNUUpCom0.0068.000.000.000.000.0010.00
1041CTCP Cấp thoát nước và Xây dựng Quảng NgãiQNWUpCom0.00362.000.000.2766.570.0018.10
1042Công ty Cổ phần Thủy điện Quế PhongQPHUpCom0.63594.66-100.003.598.91-0.0632.00
1043Công ty cổ phần Tân Cảng Quy NhơnQSPUpCom0.00302.18-100.000.000.000.0028.00
1044Công ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng NinhQSTHNX-9.0684.56-100.002.699.70-0.1626.10
1045Công ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng NamQTCHNX9.4150.22-96.950.4342.780.0118.60
1046Công ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng NinhQTPUpCom0.775,895.00-42.991.2410.590.0013.10
1047Công ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng ĐôngRALHSX0.862,157.06-49.4723.334.030.5594.00
1048CTCP Vận tải và Thương mại Đường sắtRATUpCom0.00112.510.000.000.000.0019.00
1049CTCP Công nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao SuRBCUpCom-4.69157.950.000.000.000.006.10
1050Công ty Cổ phần Tổng công ty Công trình đường sắtRCCUpCom0.00548.31-100.000.3449.640.0017.10
1051Công ty cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao suRCDUpCom5.888.73-100.000.1710.530.001.80
1052Công ty Cổ phần Địa ốc Chợ LớnRCLHNX3.88185.71-83.950.3834.990.3413.40
1053Công ty Cổ phần Rạng Đông HoldingRDPUpCom0.0063.790.000.197.020.011.30
1054Công ty Cổ phần Cơ điện lạnhREEHSX1.8027,792.03-49.934.2316.080.8268.00
1055Công ty Cổ phần Quốc tế Hoàng GiaRICUpCom29.51226.79-48.56-0.87-9.080.597.90
1056Công ty cổ phần Cao su Tân BiênRTBUpCom-1.942,673.53-31.531.7717.220.0030.40
1057Công ty cổ phần Sản xuất và Đầu tư Hoàng GiaRYGHSX-0.830.007.360.000.000.0012.00
1058Công ty Cổ phần Sông Đà 12S12UpCom0.0010.000.00-5.54-0.360.602.00
1059Công ty cổ phần Sông Đà 27S27UpCom0.001.890.00-2.49-0.480.210.70
1060Công ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4AS4AHSX-0.561,510.76-100.003.739.610.0035.80
1061Công ty Cổ phần Sông Đà 505S55HNX-7.20580.00130.003.8715.000.1358.00
1062Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02S72UpCom5.8078.00-100.000.817.980.007.30
1063Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04S74UpCom0.00105.620.00-0.34-48.300.6516.30
1064Công ty Cổ phần SCIS99HNX-3.12874.18-41.210.5018.581.679.30
1065Tổng CTCP Bia - Rượu - Nước giải khát Sài GònSABHSX-0.5230,685.30-29.123.3114.460.0047.85
1066Công ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ Cảng Sài GònSACUpCom0.7256.308.112.505.570.0013.90
1067Công ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SafocoSAFHNX1.35632.45151.374.0013.13-0.3652.50
1068Công ty Cổ phần Trục vớt cứu hộ Việt NamSALUpCom40.0017.45-100.000.000.000.002.10
1069Công ty Cổ phần SAM HoldingsSAMHSX1.343,157.482.02-0.05-158.371.028.31
1070Công ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Tp.Hồ Chí MinhSAPUpCom0.0017.630.00-0.80-17.210.0613.70
1071CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn NhấtSASUpCom-0.255,324.73-19.041.6823.810.0039.90
1072Công ty Cổ phần Hợp tác kinh tế và Xuất nhập khẩu SAVIMEXSAVHSX-1.52290.17-14.631.4611.040.0016.15
1073Công ty cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ TĩnhSB1UpCom1.3280.85-5.280.829.410.007.70
1074Công ty Cổ phần Sông BaSBAHSX-0.171,796.503.513.518.460.3729.70
1075Công ty cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình TâySBBUpCom0.000.00-37.930.000.000.0017.00
1076Công ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc ĐẩuSBDUpCom1.39103.61-46.200.5812.550.007.30
1077Công ty Cổ phần Tập đoàn Cơ khí Công nghệ cao SIBASBGHSX1.990.00-29.010.000.000.0012.80
1078Công ty cổ phần Thủy điện Sông Ba HạSBHUpCom1.435,279.56-11.764.619.210.0042.50
1079Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc LiêuSBLUpCom-12.7362.4668.350.4511.630.005.20
1080Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Bắc MinhSBMUpCom0.001,522.52-100.002.1415.780.0033.80
1081Công ty cổ phần Cao su Sông BéSBRUpCom0.00748.840.000.1851.850.009.20
1082Công ty Cổ phần Chứng khoán SBSSBSUpCom6.061,026.25-27.600.05136.750.117.00
1083Công ty cổ phần Thành Thành Công - Biên HòaSBTHSX3.9619,313.94-29.180.6240.390.3024.95
1084CTCP Siam Brothers Việt NamSBVHSX-7.20233.04-98.02-0.11-80.490.008.51
1085Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 SC5HSX6.17257.72-64.291.5511.100.5917.20
1086Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Hưng Long tỉnh Hòa BìnhSCCUpCom8.0012.94-100.00-0.33-8.070.162.70
1087Công ty Cổ phần Nước giải khát Chương DươngSCDUpCom1.47116.99-100.00-8.35-1.650.5913.80
1088Công ty cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCGSCGHNX-0.315,465.50-2.80-0.36-177.870.0064.30
1089Công ty Cổ phần SCI E&CSCIHNX-2.13233.7756.890.6713.72-0.019.20
1090Công ty Cổ phần Xi măng Sài SơnSCJUpCom0.00231.36-94.430.0760.020.064.00
1091Công ty Cổ phần Sông Đà Cao CườngSCLUpCom-0.41421.6126.930.9725.100.5724.40
1092Công ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sảnSCOUpCom0.0017.640.001.832.29-0.324.20
1093Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn Thương TínSCRHSX1.063,758.79-21.14-0.15-65.401.669.50
1094Công ty cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài GònSCSHSX2.226,298.04-7.345.5611.600.0064.50
1095Công ty Cổ phần Đóng tàu Sông CấmSCYUpCom0.00619.690.000.6216.080.000.00
1096Công ty Cổ phần Sông Đà 2SD2UpCom5.0060.58-69.340.1527.370.784.20
1097Công ty Cổ phần Sông Đà 3SD3UpCom0.00103.07-98.130.808.14-0.006.50
1098Công ty Cổ phần Sông Đà 4SD4UpCom10.0022.66-100.00-3.60-0.610.312.20
1099Công ty Cổ phần Sông Đà 5SD5HNX1.04252.20-100.000.5717.020.599.70
1100Công ty Cổ phần Sông Đà 6SD6UpCom3.8593.88-100.00-0.74-3.630.682.70
1101Công ty Cổ phần Sông Đà 7SD7UpCom3.7029.68-100.000.0738.750.582.80
1102Công ty Cổ phần Sông Đà 9SD9HNX-3.08431.35105.010.2063.700.5412.60
1103Công ty Cổ phần Simco Sông ĐàSDAHNX2.9491.72-100.000.03111.880.523.50
1104Công ty Cổ phần Tư vấn Sông ĐàSDCHNX0.0020.360.000.7510.39-0.217.80
1105Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông ĐàSDDUpCom0.0020.81-100.00-0.85-1.530.701.30
1106Công ty Cổ phần Sadico Cần ThơSDGHNX-5.71133.85100.00-0.17-77.570.7813.20
1107Công ty Cổ phần Sông Đà 25SDJUpCom0.0013.470.00-7.63-0.41-0.010.00
1108Công ty Cổ phần Cơ khí Luyện kimSDKUpCom-14.9850.18251.852.597.44-0.0319.30
1109Công ty Cổ phần Sơn Đồng NaiSDNHNX0.3740.9929.639.892.73-0.0627.00
1110Công ty cổ phần SDPSDPUpCom12.5010.00-100.00-0.40-2.271.170.90
1111Công ty Cổ phần Sông Đà 10SDTUpCom2.00217.94142.39-0.32-15.730.715.10
1112Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông ĐàSDUHNX4.85346.00-100.000.07259.220.3517.30
1113Công ty Cổ phần Dịch vụ SonadeziSDVUpCom0.30168.00-100.000.000.000.0533.60
1114Công ty Cổ phần Xi măng Sông Đà YalySDYUpCom8.335.85-100.00-1.54-0.840.431.30
1115Tổng công ty Thủy sản Việt Nam – CTCPSEAUpCom-1.494,975.0030.001.6723.860.0039.80
1116Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện miền TrungSEBHNX-4.291,497.60155.815.348.760.0446.80
1117Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Phương NamSEDHNX-1.47249.41-25.804.226.380.0426.90
1118Công ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng TrịSEPUpCom9.68171.36-100.000.2969.390.0020.40
1119Công ty Cổ phần Nhiên liệu Sài GònSFCHSX1.47232.5617.651.3415.490.1920.70
1120Công ty Cổ phần Phân bón Miền NamSFGHSX4.27526.8774.660.4226.420.4911.00
1121Công ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFISFIHSX3.37609.57-100.005.255.260.7127.60
1122Công ty Cổ phần Dệt lưới Sài GònSFNHNX0.0052.13400.002.786.550.1018.20
1123Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thươngSGBUpCom1.464,281.2016.670.4034.390.0013.90
1124Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa GiangSGCHNX-0.10731.91-66.675.3619.100.58102.40
1125Công ty cổ phần Sách Giáo dục tại T.P Hồ Chí MinhSGDHNX19.56108.76284.62-0.02-1103.480.1326.90
1126Công ty Cổ phần Khách sạn Sài GònSGHHNX3.61354.85-100.001.2722.580.2128.70
1127Công ty cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 GroupSGIUpCom0.00981.040.001.3010.000.0013.00
1128Công ty cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài GònSGNHSX-0.592,246.759.425.4812.220.0067.00
1129Công ty Cổ phần Cảng Sài GònSGPUpCom-1.386,185.56-60.110.7836.760.0028.60
1130Tổng Công ty cổ phần Địa ốc Sài GònSGRHSX0.331,842.0012.473.139.820.0030.70
1131Công ty Cổ phần Vận tải biển Sài GònSGSUpCom0.00256.680.002.856.240.1217.80
1132Công ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài GònSGTHSX-2.922,464.2523.470.011169.700.1216.65
1133Công ty Cổ phần Sơn Hà Sài GònSHAHSX2.20140.141.690.439.790.174.19
1134Ngân hàng Thương mại cổ phần Sài Gòn - Hà NộiSHBHSX0.2776,439.16-16.641.959.590.6218.65
1135Công ty Cổ phần Hàng Hải Sài GònSHCUpCom-13.7146.11-100.000.6217.310.6910.70
1136Công ty Cổ phần Phát triển năng lượng Sơn HàSHEHNX1.3571.89-80.860.918.250.007.50
1137Tổng Công ty Cổ phần Sông HồngSHGUpCom-7.1492.10-100.00-1.84-1.250.002.60
1138Công ty cổ phần Quốc tế Sơn HàSHIHSX0.682,411.68-3.740.2169.560.8914.90
1139Công ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà NộiSHNHNX17.86855.41-39.890.01644.511.356.60
1140Công ty cổ phần Thủy điện Miền NamSHPHSX-0.413,668.73109.632.2815.930.1836.25
1141Công ty Cổ phần Chứng Khoán Sài Gòn Hà NộiSHSHNX-0.8519,027.8710.030.6535.861.0023.40
1142Công ty cổ phần Sài Gòn Hỏa xaSHXUpCom0.003.100.000.000.000.000.00
1143Công ty cổ phần ANISICHNX0.00527.980.003.166.960.810.00
1144Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.opSIDUpCom-2.631,850.00195.260.9319.880.0018.50
1145CTCP Đầu tư và Thương mại Sông ĐàSIGUpCom-14.6760.00-100.000.000.000.006.40
1146Công ty cổ phần Hạ tầng nước Sài GònSIIUpCom-9.68903.31-100.00-0.96-14.560.3514.00
1147Công ty cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRGSIPHSX1.707,632.72-39.263.0021.870.0065.70
1148Công ty Cổ phần SIVICOSIVUpCom2.70114.4772.410.000.000.0038.00
1149Công ty cổ phần Nông nghiệp Hùng HậuSJ1HNX0.00258.33-100.000.3531.210.4611.00
1150Công ty Cổ phần Sông Đà 1.01SJCUpCom0.0028.430.00-0.48-8.500.924.10
1151Công ty Cổ phần Thủy điện Cần ĐơnSJDHSX0.001,052.23-30.211.728.880.4115.25
1152Công ty Cổ phần Sông Đà 11SJEHNX-5.13487.7758.630.8326.83-0.3422.20
1153CTCP Đầu tư Sao Thái DươngSJFUpCom0.00134.640.000.0350.370.001.70
1154Tổng Công ty Sông Đà - Công ty cổ phầnSJGUpCom-3.928,820.0085.370.8922.040.0019.60
1155Công ty Cổ phần Sông Đà 19SJMUpCom0.0036.000.000.4914.710.037.20
1156Công ty Cổ phần SJ GroupSJSHSX-6.138,018.3817.310.21330.900.8070.40
1157Công ty Cổ phần Tàu cao tốc Superdong – Kiên GiangSKGHSX0.00728.3135.341.1110.400.5711.50
1158Công ty cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh HòaSKHUpCom-1.16202.77-74.113.018.480.0025.50
1159CTCP Nước giải khát Sanna Khánh HòaSKNUpCom0.0041.000.000.000.000.008.20
1160Công ty Cổ phần Nước giải khát Yến sào Khánh HòaSKVUpCom1.72680.80-96.434.346.810.0029.60
1161Công ty cổ phần Mía đường Sơn LaSLSHNX-0.531,850.68-85.6848.323.91-0.11189.00
1162Công ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài GònSMAHSX-2.46201.49-100.000.4521.890.549.90
1163Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền TrungSMBHSX0.591,272.96113.015.288.07-0.0742.65
1164Công ty Cổ phần Ðầu tư Thương mại SMCSMCHSX2.71975.29-57.47-12.16-1.090.1713.25
1165Công ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền NamSMNHNX6.5057.85-100.002.654.940.0013.10
1166Công ty cổ phần SAMETELSMTHNX4.1449.21-87.150.1185.19-0.389.00
1167Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Năm CănSNCUpCom0.0097.500.000.4543.550.0119.50
1168Tổng Công ty Cổ phần phát triển khu Công nghiệpSNZUpCom-2.1114,005.4916.071.4026.490.0037.20
1169Công ty cổ phần Thủy điện Sử Pán 2SP2UpCom-2.95311.41-52.052.545.950.0023.00
1170Công ty cổ phần Sợi Phú BàiSPBUpCom0.00215.460.000.000.000.0016.20
1171Công ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài GònSPCHNX9.18112.67-100.00-1.42-7.53-0.0210.70
1172Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền TrungSPDUpCom0.0096.000.000.1746.930.008.00
1173Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Hà NộiSPHUpCom11.11100.00-100.000.000.00-0.0110.00
1174Công ty cổ phần Spiral GalaxySPIHNX0.0038.670.00-0.44-5.250.321.80
1175Công ty Cổ phần S.P.MSPMHSX4.29150.78-100.001.318.360.2210.95
1176Công ty cổ phần Thủy Đặc SảnSPVUpCom6.32199.80-100.000.000.000.0018.50
1177Công ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy NhơnSQCUpCom-25.49815.47196.30-0.21-36.81-0.007.60
1178Công ty Cổ phần Sara Việt NamSRAHNX0.00142.56-100.000.0744.710.803.30
1179Công ty Cổ phần Tập đoàn SaraSRBUpCom0.0018.7033.05-0.28-7.941.122.20
1180Công ty Cổ phần Cao Su Sao VàngSRCHSX3.28840.50-72.380.17171.691.3729.95
1181Công ty Cổ phần SEAREFICOSRFHSX-3.53286.51105.88-3.84-2.210.088.48
1182Công ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài GònSRTUpCom0.00548.380.000.3630.420.000.00
1183Ngân hàng Thương mại cổ phần Đông Nam ÁSSBHSX-0.7449,319.37-24.641.1817.060.0020.10
1184Công ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam SSCHSX-6.36430.0180.673.0210.74-0.0932.40
1185Công ty Cổ phần Giầy Sài GònSSFUpCom0.0064.320.000.000.000.0420.10
1186Công ty Cổ phần Vận tải biển Hải ÂuSSGUpCom-1.0447.3213.76-1.10-8.620.449.50
1187Công ty cổ phần Phát triển Sunshine HomesSSHUpCom2.0934,875.0020.831.4763.420.0093.00
1188Công ty cổ phần Chứng khoán SSISSIHSX4.4155,829.67-14.390.9836.411.0835.50
1189Công ty Cổ phần Chế tạo Kết cấu Thép VNECO.SSMSSMHNX5.6627.71-93.38-1.45-3.850.765.60
1190Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài GònSSNUpCom0.00134.640.00-0.00-767.890.021.20
1191Công ty Cổ phần Tập đoàn ST8ST8HSX-1.71176.96-27.355.431.270.506.88
1192Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương TínSTBHSX8.00101,801.65-41.091.6931.911.0554.00
1193Công ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Tp. Hồ Chí MinhSTCHNX4.71100.85-100.002.606.850.6217.80
1194Công ty Cổ phần Kho vận Miền NamSTGHSX5.633,684.5085.192.0418.410.2937.50
1195CTCP Phát hành sách Thái NguyênSTHUpCom1.49397.80107.310.14147.990.0020.40
1196Công ty cổ phần Sợi Thế KỷSTKHSX-1.192,352.39-48.721.1921.020.0025.00
1197Công ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông ĐàSTPHNX1.1868.9912.241.097.910.058.60
1198Công ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải Sài GònSTSUpCom0.00198.960.003.0024.200.3972.50
1199Công ty cổ phần Vận chuyển Sài Gòn TouristSTTUpCom12.5014.40-100.00-1.40-1.290.271.80
1200Công ty cổ phần Cấp nước Sóc TrăngSTWUpCom0.00487.000.002.7911.010.0030.70
1201Công ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài GònSVCHSX3.061,458.9882.012.807.820.9021.90
1202Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ ĐăngSVDHSX-1.75108.4946.50-0.67-5.830.003.93
1203Công ty cổ phần Hơi Kỹ nghệ Que hànSVGUpCom3.12193.7180.560.0969.980.006.60
1204Công ty Cổ phần Thủy điện Sông VàngSVHUpCom0.0088.920.002.202.730.006.00
1205Công ty Cổ phần Bao bì Biên HòaSVIHSX6.62785.35-100.009.336.560.0461.20
1206Công ty cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt NamSVNHNX2.4484.00-25.630.0579.19-0.004.20
1207Công ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn ĐôngSVTHSX3.97197.2025.351.0712.280.1813.10
1208Tổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền NamSWCUpCom-1.692,335.08-100.002.4214.37-0.1234.80
1209Công ty cổ phần Sonadezi Long BìnhSZBHNX0.551,101.00-14.033.4710.580.0036.70
1210Công ty cổ phần Sonadezi Châu ĐứcSZCHSX1.514,446.00-40.060.9140.580.0037.05
1211Công ty Cổ phần Môi trường SonadeziSZEUpCom-0.83357.00-31.820.8513.930.0011.90
1212Công ty cổ phần Sonadezi Giang ĐiềnSZGUpCom0.262,102.5991.672.9213.120.0038.30
1213Công ty cổ phần Sonadezi Long ThànhSZLHSX0.89824.05-97.063.6812.320.3645.30
1214Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386TA3UpCom0.0018.250.000.000.000.000.00
1215Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665TA6UpCom-14.2918.00-100.000.4812.610.006.00
1216Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96TA9HNX1.47171.39-68.931.797.730.0013.80
1217Công ty cổ phần Freco Việt NamTABUpCom-1.330.00-100.000.000.000.0022.20
1218Công ty cổ phần Đầu tư Bất động sản TasecoTALHSX-2.700.0044.910.000.000.0030.65
1219Công ty cổ phần Cà phê Thuận AnTANUpCom-2.3566.9726.440.000.000.0041.50
1220Công ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung AnTARUpCom-3.45438.59-100.000.2028.330.005.60
1221Công ty cổ phần Cấp nước Trung AnTAWUpCom0.00111.000.000.18120.410.0022.20
1222CTCP Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMITB8UpCom0.0020.000.002.685.960.0016.00
1223Công ty cổ phần Thủy điện Thác BàTBCHSX-1.562,406.65275.695.007.570.4937.90
1224Tổng Công ty Thiết bị Điện Đông Anh - Công ty Cổ phầnTBDUpCom0.003,601.680.000.86129.740.02111.10
1225CTCP Tổng Bách HóaTBHUpCom0.00679.760.000.1645.240.0013.10
1226Công ty Cổ phần Địa ốc Tân BìnhTBRUpCom0.0066.900.000.000.000.008.30
1227Công ty cổ phần Nước sạch Thái BinhTBWUpCom0.000.000.000.000.000.0012.60
1228Công ty Cổ phần Xi măng Thái BìnhTBXHNX0.0015.100.000.1280.070.3110.00
1229Công ty cổ phần Than Cọc Sáu - VinacominTC6HNX0.00350.960.00-0.00-3021.760.750.00
1230Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam (Techcombank)TCBHSX7.07135,776.98-44.191.5025.230.0037.85
1231Công ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng TracodiTCDHSX5.78918.44-51.590.0743.150.002.93
1232Công ty cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng HuyTCHHSX3.7716,571.75-39.850.4357.881.1124.80
1233Công ty cổ phần Chứng khoán Thành CôngTCIHSX4.47967.39-24.730.6913.860.009.58
1234Công ty cổ phần Tô ChâuTCJUpCom-13.3350.00-100.000.000.000.003.90
1235Tổng công ty cơ khí xây dựng - CTCPTCKUpCom0.0093.020.00-0.11-34.700.003.50
1236Công ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân CảngTCLHSX0.291,054.04-5.914.208.320.2834.95
1237Công ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành CôngTCMHSX1.692,704.24-27.911.6919.561.0833.00
1238Công ty Cổ phần TCO HoldingsTCOHSX0.83226.40-41.290.6718.150.3712.10
1239Công ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TaiceraTCRHSX0.33136.73-88.51-0.13-22.85-0.253.01
1240Công ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây NinhTCTHSX3.63237.22-72.631.3114.140.5118.55
1241Công ty cổ phần Kho vận Tân CảngTCWUpCom3.26633.7256.983.888.170.0031.70
1242Công ty cổ phần Than Đèo Nai - Cọc Sáu - TKVTD6HNX-1.140.00-16.170.000.000.008.70
1243Công ty Cổ phần Thủy điện Định BìnhTDBUpCom-1.19341.55-100.000.000.000.0041.50
1244Công ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình DươngTDCHSX9.881,390.00-59.60-2.34-5.930.8713.90
1245Công ty Cổ phần Trung ĐôTDFUpCom1.06285.00-100.002.234.260.009.50
1246Công ty Cổ phần Đầu tư TDG GlobalTDGHSX4.9466.59-50.180.2018.500.003.61
1247Công ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ ĐứcTDHHSX9.88613.96-40.39-0.36-14.950.725.45
1248CTCP Tập đoàn TDI TDIUpCom0.0036.000.000.000.000.000.00
1249Công ty cổ phần Nước Thủ Dầu MộtTDMHSX0.175,560.17-95.392.7321.260.0058.10
1250Công ty Cổ phần Than Đèo Nai - VinacominTDNHNX0.00317.940.000.8712.39-0.070.00
1251Công ty cổ phần Thuận ĐứcTDPHSX0.002,711.461.710.5961.040.0035.90
1252Công ty cổ phần Thép Thủ Đức - VnsteelTDSUpCom3.57106.36-49.240.2141.440.038.70
1253Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển TDTTDTHNX2.99164.89-24.050.719.670.006.90
1254Công ty Cổ phần Cấp nước Thủ ĐứcTDWHSX0.00478.55279.315.5010.230.0956.30
1255Tổng công ty Tư vấn thiết kế Giao thông vận tải - CTCPTEDUpCom6.48718.75-80.006.588.740.0057.50
1256Công ty cổ phần Năng lượng và Bất động sản Trường ThànhTEGHSX0.33447.03-20.980.768.130.006.14
1257Công ty Cổ phần Phát triển Công trình Viễn thôngTELUpCom11.1136.00-100.000.000.000.0010.00
1258Công ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền BắcTETHNX0.00154.550.001.9813.71-0.1027.10
1259Công ty Cổ phần TrangTFCHNX-6.771,181.47-100.001.3452.330.0070.20
1260Công ty Cổ phần Trường PhúTGPUpCom-11.5960.95-100.000.000.00-0.136.10
1261Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt NamTH1UpCom8.5751.45-100.00-3.53-1.080.523.80
1262Công ty cổ phần Bia Hà Nội - Thanh HóaTHBHNX-0.93121.10-82.140.4623.000.2210.60
1263Công ty Cổ phần ThaiholdingsTHDHNX-3.819,730.00-38.140.4266.720.0027.80
1264Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền GiangTHGHSX-1.111,225.95-60.943.2016.67-0.1353.40
1265Công ty cổ phần Tứ Hải Hà NamTHMUpCom0.0011,048,000.00-100.000.000.000.007.70
1266Công ty Cổ phần Cấp nước Thanh HóaTHNUpCom0.47125.380.000.983.890.003.80
1267CTCP Thủy sản và Thương mại Thuận PhướcTHPUpCom0.00200.98-93.531.128.310.009.30
1268Công ty cổ phần Thanh Hoa - Sông ĐàTHSHNX6.0442.6666.671.0914.540.2415.80
1269Công ty cổ phần Than Hà Tu - VinacominTHTHNX-1.16208.84-31.003.742.270.988.50
1270Công ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Thanh HóaTHUUpCom0.0043.530.000.000.000.0013.20
1271Công ty cổ phần Cấp nước Tân HòaTHWUpCom0.0067.47275.000.000.000.0013.50
1272Công ty cổ phần Tổng công ty Tín NghĩaTIDUpCom-2.195,360.00-1.310.5053.260.0026.80
1273Công ty cổ phần TIETIEUpCom-6.8239.24-64.29-3.22-1.280.604.10
1274Công ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng LongTIGHNX3.261,767.06-43.340.8910.691.449.50
1275Công ty cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp Tín NghĩaTIPHSX0.681,293.66-12.981.2915.480.0019.90
1276Công ty cổ phần Gang thép Thái NguyênTISUpCom3.641,618.80-56.51-0.76-7.520.135.70
1277CTCP Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân BìnhTIXHSX0.001,140.00-100.003.3011.530.0338.00
1278Công ty cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mạiTJCHNX-5.48118.68-100.003.563.881.1313.80
1279Công ty cổ phần Bao bì Tân Khánh AnTKAUpCom0.0014.820.000.000.000.003.90
1280Công ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân KỷTKCUpCom0.0018.030.00-30.33-0.040.011.20
1281CTCP Sản xuất và Thương mại Tùng KhánhTKGUpCom0.0015.160.000.269.140.002.40
1282Công ty Cổ phần Công nghiệp Tung KuangTKUHNX-2.00626.5152.780.3048.301.4614.70
1283Tổng công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - CTCPTL4UpCom7.29164.89-100.000.6416.06-0.7310.30
1284Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng LongTLDHSX1.21562.14-1.490.0982.910.007.52
1285Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên LongTLGHSX0.584,053.09-20.534.1612.530.1652.10
1286Công ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến LênTLHHSX-0.16707.63-31.24-0.77-8.170.696.30
1287Công ty cổ phần May Quốc tế Thắng LợiTLIUpCom-1.9224.0038.890.000.000.005.10
1288Tổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCPTLPUpCom10.143,013.13-100.00-0.02-330.700.007.60
1289Công ty Cổ phần Viglacera Thăng LongTLTUpCom6.62112.54240.910.6524.78-0.0716.10
1290Công ty Cổ phần Kinh doanh than Miền Bắc - VinacominTMBHNX-0.31957.00-59.2717.853.570.0063.80
1291Công ty Cổ phần Thương mại - Xuất nhập khẩu Thủ ĐứcTMCHNX-6.1794.24-100.000.1261.970.147.60
1292Công ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - VimicoTMGUpCom0.001,200.600.005.4912.140.0066.70
1293Công ty cổ phần Thủy điện Thác MơTMPHSX-1.274,354.00-36.897.738.040.0762.20
1294Công ty Cổ phần TransimexTMSHSX0.485,137.35-8.481.9821.28-0.4342.20
1295Công ty Cổ phần Ô tô TMTTMTHSX-1.14481.26-15.57-0.38-34.540.8613.05
1296Công ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân MaiTMWUpCom0.00209.81-100.000.000.00-0.0245.00
1297Công ty cổ phần VICEM Thương mại Xi măngTMXHNX-10.0059.40-100.001.198.300.239.90
1298Công ty Cổ phần Rox Key HoldingsTN1HSX0.94456.60-50.310.9411.460.0010.75
1299Công ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên NamTNAUpCom0.00182.160.000.1623.27-0.233.70
1300Công ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEELTNBUpCom0.00142.00-100.000.1378.140.189.80
1301Công ty Cổ phần Cao su Thống NhấtTNCHSX3.18623.7039.531.4222.800.8932.40
1302Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNGTNGHNX4.372,636.00-43.632.1010.241.8521.50
1303Công ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái NguyênTNHHSX2.531,553.17-28.360.8918.210.0016.20
1304Công ty cổ phần Tập đoàn Thành NamTNIHSX3.58154.62-67.39-0.45-6.490.002.89
1305Công ty cổ phần Cảng Thị NạiTNPUpCom-0.34205.19-100.000.3289.670.0028.90
1306Công ty Cổ phần Thép Tấm lá Thống NhấtTNSUpCom2.6354.00-100.00-0.09-30.960.003.90
1307Công ty Cổ phần Tập đoàn TNTTNTHSX3.85344.25-56.26-0.09-71.161.286.75
1308Công ty cổ phần Thống Nhất Hà NộiTNVUpCom-6.780.00-38.050.000.000.0011.00
1309Công ty Cổ phần Nước sạch Thái NguyênTNWUpCom0.00200.000.000.5224.010.0012.50
1310Công ty cổ phần Phân phối Top OneTOPUpCom0.0022.820.00-0.03-34.320.000.90
1311Công ty cổ phần Dịch vụ biển Tân CảngTOSUpCom1.265,583.53-48.925.8331.830.00185.50
1312Công ty Cổ phần Transimex LogisticsTOTHNX2.63107.15-15.252.457.950.0019.50
1313Công ty cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô MônTOWUpCom8.88303.17-100.000.31121.200.0038.00
1314Ngân hàng Thương mại cổ phần Tiên PhongTPBHSX15.5242,601.64-10.211.8510.450.0019.35
1315Công ty Cổ phần Nhựa Tân Đại HưngTPCHSX5.08209.41-48.28-1.77-5.250.419.30
1316Công ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại T.P Hà NộiTPHHNX0.0025.360.000.6718.050.310.00
1317Công ty Cổ phần Tân Phú Việt NamTPPHNX0.00562.50198.610.2258.090.1912.50
1318Công ty cổ phần Bến bãi Vận tải Sài GònTPSUpCom-9.29205.00150.000.22182.960.0041.00
1319Công ty Cổ phần Thông Quảng NinhTQNUpCom0.0048.600.000.000.000.0013.50
1320CTCP Cấp thoát nước Tuyên QuangTQWUpCom0.0067.890.000.000.000.007.60
1321CTCP Vận tải 1 TracoTR1UpCom-14.6577.61-37.500.000.000.0016.90
1322Công ty Cổ phần TRAPHACOTRAHSX-1.022,818.64-53.276.0011.340.0668.00
1323Công ty Cổ phần Cao su Tây NinhTRCHSX0.761,930.9952.091.5941.650.2366.30
1324Công ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hảiTRSUpCom0.00151.970.000.000.000.0033.50
1325Công ty Cổ phần RedstarCeraTRTUpCom0.0064.740.000.000.000.005.90
1326Công ty cổ phần Vận tải Đường sắtTRVUpCom-2.010.00-41.130.000.000.0014.60
1327Công ty cổ phần Trường Sơn 532TS3UpCom0.0022.34-85.710.1440.210.005.80
1328Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Trường SơnTSAUpCom0.790.0055.980.000.000.0012.70
1329Công ty Cổ phần Ắc quy Tia sáng TSBHNX-0.49272.52-45.300.5474.910.2040.40
1330Công ty Cổ phần Vật tư kỹ thuật Nông nghiệp Cần ThơTSCHSX-1.18657.516.06-0.24-13.770.443.34
1331Công ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn COECCOTSDUpCom0.007.52-100.000.000.000.005.90
1332Công ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài GònTSGUpCom0.0048.570.000.000.000.0015.80
1333Công ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà NộiTSJUpCom-8.202,094.33-100.000.8732.250.0028.00
1334Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thôngTSTUpCom7.2949.44-100.00-0.11-95.740.7210.30
1335Công ty cổ phần Tập đoàn Tiến ThịnhTT6UpCom-1.670.00-46.060.000.000.005.90
1336Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường ThànhTTAHSX-1.271,842.32-0.090.7815.030.0011.70
1337Công ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh TTCHNX1.7235.0525.361.105.360.065.90
1338Công ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm ĐứcTTDUpCom14.921,329.700.006.0714.080.0085.50
1339Công ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường ThịnhTTEHSX0.001,138.190.000.4883.000.0039.95
1340Công ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường ThànhTTFHSX7.521,349.87-44.15-0.06-54.211.393.43
1341Công ty Cổ phần May Thanh TrìTTGUpCom0.0023.400.000.000.000.1012.00
1342Công ty cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến ThànhTTHHNX0.00100.9133.300.00852.990.002.70
1343Tổng Công ty Thăng Long - CTCPTTLHNX-7.23322.69-100.000.1940.150.007.70
1344Công ty Cổ phần Công nghệ và Truyền thông Việt NamTTNUpCom2.26664.77-49.980.7524.170.0018.10
1345Công ty Cổ phần Bao bì Nhựa Tân TiếnTTPUpCom0.00550.170.005.866.940.150.00
1346Công ty Cổ phần Cán thép Thái TrungTTSUpCom0.00274.32-100.000.05100.950.004.50
1347Công ty Cổ phần Du lịch – Thương mại Tây NinhTTTHNX-0.63144.4298.285.325.940.0031.60
1348Công ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải PhòngTUGUpCom0.0043.20-100.000.000.000.0016.00
1349Công ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1TV1UpCom-1.56672.628.411.5316.420.5325.20
1350Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2TV2HSX-0.252,721.3019.730.9741.45-0.2540.30
1351Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3TV3HNX2.65147.52-67.680.9516.37-0.8015.50
1352Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4TV4HNX-5.66296.72-93.631.4310.450.0315.00
1353CTCP Thương mại Đầu tư Xây lắp điện Thịnh VượngTV6UpCom0.007.500.000.000.000.006.80
1354Công ty Cổ phần Sứ Viglacera Thanh TrìTVAUpCom0.0085.050.000.000.000.0013.50
1355Công ty cổ phần Chứng khoán T-CapTVBHSX-1.86943.86-20.091.137.470.008.42
1356Công ty cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản T-CorpTVCHNX2.151,126.80-47.990.8511.200.629.50
1357Công ty cổ phần Than Vàng Danh - VinacominTVDHNX0.00476.61-16.814.572.320.2710.60
1358Công ty cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tảiTVGUpCom0.0032.470.000.000.000.0116.00
1359Công ty cổ phần Tư vấn và Xây dựng công trình Hàng HảiTVHUpCom59.8478.08-100.000.000.000.0019.50
1360CTCP Tư vấn Đầu tư Mỏ và Công nghiệp - VinacominTVMUpCom0.0025.200.000.6017.640.0010.50
1361Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCPTVNUpCom1.165,898.60-11.27-1.59-5.490.008.70
1362Công ty Cổ phần Dược phẩm TV.PharmTVPUpCom0.00471.900.000.5131.650.000.00
1363Công ty Cổ phần Chứng khoán Thiên ViệtTVSHSX2.533,071.68-2.880.6929.621.3120.30
1364Tổng Công ty Việt Thắng - CTCPTVTHSX3.59332.8512.640.02829.920.0015.85
1365CTCP Dược Trung ương 3TW3UpCom-22.8724.69-100.000.000.000.0014.50
1366Công ty cổ phần VICEM Thạch cao Xi măngTXMHNX2.1333.60-77.560.01493.13-0.714.80
1367Công ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt NamTYAHSX2.06532.31-47.37-0.04-398.121.2017.35
1368Công ty Cổ phần Đô thị Cần ThơUCTUpCom0.0056.120.000.05214.100.007.50
1369Công ty cổ phần Xây dựng và Phát triển Đô thị tỉnh Bà Rịa-Vũng TàuUDCUpCom2.17163.12-23.62-1.47-3.191.004.70
1370Công ty Cổ phần Phát triển Đô thịUDJUpCom-1.27128.70-72.770.938.350.177.80
1371CTCP Đô thị và Môi trường Đắk LắkUDLUpCom0.0086.720.000.000.000.0013.10
1372CTCP Cơ điện Uông Bí- VinacominUEMUpCom0.0038.520.001.0415.250.0015.80
1373Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IdicoUICHSX-2.60389.20-46.934.8210.090.2148.65
1374Công ty cổ phần Công trình đô thị Nam ĐịnhUMCUpCom0.0016.020.000.000.000.008.70
1375Công ty Cổ phần Đầu tư và phát triển Sao Mai ViệtUNIHNX18.28171.791.63-0.01-2176.380.8811.00
1376Công ty Cổ phần Phát triển Công viên cây xanh và Đô thị Vũng Tàu UPCUpCom-0.3693.50-100.000.000.000.0027.50
1377CTCP Dược phẩm TW25UPHUpCom-6.38116.99-100.000.1750.760.008.80
1378Công ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCOUSCUpCom-0.9855.55-100.000.000.000.0010.10
1379Công ty cổ phần Công trình Đô thị Sóc TrăngUSDUpCom2.86100.80-38.140.5930.320.0018.00
1380CTCP Chế biến Thủy sản Út XiUXCUpCom-14.890.00-100.00-Infinity0.000.004.00
1381Công ty Cổ phần Xây dựng số 11V11UpCom0.003.360.00-0.66-0.610.060.00
1382Công ty Cổ phần Xây dựng số 12V12HNX0.00132.6537.930.3335.030.3011.40
1383Công ty Cổ phần Xây dựng Số 15V15UpCom0.004.000.00-3.48-0.120.270.40
1384Công ty Cổ phần VINACONEX 21V21HNX-2.8681.60-49.54-0.01-578.880.056.80
1385Ngân hàng Thương mại cổ phần Việt ÁVABHSX9.8810,645.92-52.481.3613.470.0018.35
1386Công ty cổ phần Phân lân nung chảy Văn ĐiểnVAFHSX-0.51732.59320.100.9919.680.0019.45
1387Công ty Cổ phần VIWACOVAVUpCom-6.901,251.202.041.2132.400.0039.10
1388Ngân hàng Thương mại cổ phần Việt Nam Thương TínVBBUpCom4.315,779.96-32.970.6618.470.0012.10
1389Công ty Cổ phần Nhựa Bao bì VinhVBCHNX2.00153.00-82.763.276.24-0.0420.40
1390Công ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKVVBGUpCom0.0041.280.000.000.000.004.80
1391Công ty Cổ phần Điện tử Bình HòaVBHUpCom0.0018.85358.330.2033.290.616.50
1392Công ty Cổ phần Xây dựng số 1VC1HNX4.32174.00354.550.4333.59-0.1214.50
1393Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Vina2VC2HNX3.26448.39-21.920.3328.830.489.50
1394Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê KôngVC3HNX-0.713,139.9713.841.1225.20-0.1928.10
1395Công ty Cổ phần Xây dựng số 5VC5UpCom0.003.500.00-3.31-0.210.620.70
1396Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư VisiconsVC6HNX7.78256.0825.001.3321.900.1729.10
1397Công ty Cổ phần Tập đoàn BGIVC7HNX3.81529.15-47.600.1478.020.3610.90
1398Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9VC9HNX0.0047.95-32.290.0755.69-0.044.10
1399Công ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEELVCAHSX-1.20149.75-66.83-0.51-19.32-0.189.86
1400Ngân hàng Thương mại cổ phần Ngoại thương Việt NamVCBHSX1.31292,942.78-53.432.1129.271.3061.90
1401Công ty Cổ phần Vinaconex 25VCCHNX0.00128.4037.250.4424.190.1310.70
1402CTCP Xây lắp Môi trường - TKVVCEUpCom0.0040.000.000.000.000.008.00
1403Công ty Cổ phần VinaCafé Biên HòaVCFHSX-0.038,236.8750.3312.9024.020.40309.90
1404Tổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt NamVCGHSX-0.9414,083.17-22.980.4262.611.0226.35
1405Công ty Cổ phần Chứng khoán VIETCAPVCIHSX1.9019,904.12-21.161.8025.320.0045.50
1406Công ty cổ phần BV LifeVCMHNX-1.3521.90-79.170.01976.100.577.30
1407Công ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCPVCPUpCom-1.812,270.70-29.103.827.090.0027.10
1408Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch VinaconexVCRUpCom-0.229,324.00-98.990.06710.930.4344.40
1409Công ty cổ phần VICOSTONEVCSHNX5.288,288.00-44.324.9410.491.6051.80
1410Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng VinaconexVCTUpCom0.009.460.00-0.00-11451398.140.028.60
1411Công ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông ĐàVCWUpCom-3.313,285.000.001.7724.680.0043.80
1412Công ty Cổ phần Xi măng Yên BìnhVCXUpCom2.00132.6558.730.3713.650.1010.20
1413Công ty cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông BắcVDBUpCom0.007.810.000.000.000.000.90
1414Công ty cổ phần Vạn Đạt GroupVDGUpCom-4.000.0033.330.000.000.0012.00
1415Công ty Cổ phần Thực phẩm Lâm ĐồngVDLHNX1.23120.19-100.00-0.91-8.99-0.108.20
1416Công ty Cổ phần Vinatex Đà NẵngVDNUpCom-12.2056.35-100.000.000.00-0.0018.00
1417Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHAVDPHSX2.63656.44108.153.6310.740.0039.00
1418Công ty Cổ phần Chứng khoán Rồng ViệtVDSHSX13.644,200.00-55.43-0.07-305.490.6420.00
1419Công ty cổ phần Lưới thép Bình TâyVDTUpCom0.0024.170.000.000.00-0.0912.30
1420Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1VE1HNX-6.8216.61114.80-0.78-3.61-0.174.10
1421Công ty cổ phần Xây dựng điện VNECO 2VE2UpCom0.0020.980.00-2.00-5.010.0910.00
1422Công ty cổ phần Xây dựng điện VNECO 3VE3HNX-6.9810.56342.20-0.39-20.680.418.00
1423Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4VE4HNX0.00266.660.00-3.14-82.680.62259.40
1424Công ty cổ phần Xây dựng điện VNECO 8VE8UpCom9.094.32-100.00-3.18-0.750.222.40
1425Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9VE9UpCom-9.0960.12-37.68-0.47-10.650.485.00
1426Tổng Công ty Máy động lực và máy nông nghiệp Việt Nam - CTCPVEAUpCom1.5552,088.963.915.057.760.0039.20
1427Tổng Công ty cổ phần Điện tử và Tin học Việt NamVECUpCom3.64499.3278.81-0.12-91.330.0011.40
1428Công ty cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt NamVEFUpCom-2.3329,322.31-13.741.9789.500.00176.00
1429Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng điện Mê Ca VnecoVESUpCom-10.9636.93-28.57-0.89-4.580.626.50
1430Công ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương NavetcoVETUpCom5.67328.00-39.732.986.880.0020.50
1431Công ty Cổ phần VINAFCO VFCUpCom-9.713,143.50-100.002.8532.660.1493.00
1432Công ty Cổ phần Khử trùng Việt NamVFGHSX1.362,481.90-19.785.6110.610.5259.50
1433Công ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàuVFRUpCom-1.63181.50385.713.723.250.9612.10
1434Công ty Cổ phần Chứng khoán Nhất ViệtVFSHNX-1.621,476.60-5.050.7225.730.0018.40
1435Tổng Công ty Viglacera - CTCPVGCHSX0.6926,004.30-37.182.5722.540.0058.00
1436Tổng Công ty cổ phần May Việt TiếnVGGUpCom0.861,969.80-25.583.7912.380.0046.90
1437Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế ViettelVGIUpCom11.2062,093.75-76.180.2872.510.0081.40
1438CTCP Mạ kẽm công nghiệp Vingal - VnsteelVGLUpCom0.00182.770.001.6411.980.0019.60
1439Công ty Cổ phần Cảng Rau quảVGPHNX0.00226.1716.322.5611.28-0.2428.90
1440Công ty Cổ phần Cảng Xanh VIPVGRUpCom3.373,681.1517.652.2326.050.0058.20
1441Công ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPEVGSHNX1.941,525.48-51.340.6846.330.7331.50
1442Tập đoàn Dệt may Việt NamVGTUpCom0.786,450.00-5.120.3437.450.0012.90
1443Tổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCPVGVUpCom-1.561,130.47-100.000.6251.300.0031.60
1444Công ty Cổ phần Vĩnh HoànVHCHSX0.5210,727.55-4.705.5110.620.6858.50
1445Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị VINAHUDVHDUpCom30.19262.20-90.37-0.84-8.230.006.90
1446Công ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt NamVHEHNX-7.4199.4281.970.0469.460.005.00
1447Công ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh HàVHFUpCom0.00419.250.000.3555.700.1019.50
1448Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Việt Trung NamVHGUpCom0.00360.0011.40-0.17-13.901.632.40
1449Công ty cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành ĐạtVHHUpCom-2.6327.75-100.00-0.39-9.540.213.70
1450Công ty Cổ phần Viglacera Hạ LongVHLHNX1.82280.00293.29-1.59-7.050.5211.20
1451Công ty cổ phần VinhomesVHMHSX2.82412,794.04-18.4810.648.910.0094.80
1452Ngân hàng Thương mại cổ phần Quốc tế Việt NamVIBHSX4.6551,216.45-40.182.169.370.0020.25
1453Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phầnVICHSX5.22446,230.46-18.621.4282.270.73117.00
1454Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn ĐôngVIDHSX-1.93207.4579.340.3813.520.885.08
1455Công ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VITECO VIEUpCom0.0021.26400.000.974.33-0.164.60
1456Tổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - CTCPVIFHNX0.005,600.00-91.801.0515.230.0016.00
1457Công ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt NamVIGHNX0.00320.45-41.750.1356.440.757.10
1458Công ty Cổ phần Viglacera Hà NộiVIHUpCom-6.6778.40-100.000.03503.820.0014.00
1459Công ty Cổ phần Khoáng sản ViglaceraVIMUpCom5.6916.25-87.500.000.000.0013.00
1460CTCP Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam VINUpCom-2.42410.55-100.002.147.520.0216.10
1461Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCOVIPHSX2.23941.48-59.034.712.921.3513.75
1462Công ty cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng TàuVIRUpCom0.0026.37-100.000.000.00-0.193.20
1463Công ty Cổ phần Viglacera Tiên SơnVITHNX1.60949.99-16.670.6131.390.5219.00
1464Tổng Công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - CTCPVIWUpCom-10.19597.59237.04-0.13-78.660.009.70
1465Công ty cổ phần Chứng khoán VIXVIXHSX2.8919,079.17-18.120.3679.542.6328.50
1466Công ty cổ phần Hàng không VietJetVJCHSX-4.5663,646.3917.94-3.23-37.570.00121.50
1467Công ty cổ phần VKC HoldingsVKCUpCom0.0015.42-100.00-3.93-0.200.540.80
1468Công ty Cổ phần Nhựa Tân HóaVKPUpCom0.004.000.00-10.73-0.050.020.50
1469Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn LangVLAHNX2.8821.38-100.000.3332.73-0.6410.70
1470CTCP Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên HòaVLBUpCom-1.272,186.5247.96-1.20-38.900.0046.80
1471Tổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - CTCPVLCUpCom1.272,757.54-40.450.6325.500.0016.00
1472Công ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh LongVLFUpCom11.1111.96-100.002.060.490.401.00
1473CTCP Vinalines Logistics - Việt NamVLGUpCom3.26135.02-8.47-2.05-4.640.009.50
1474Công ty Cổ phần Công trình công cộng Vĩnh LongVLPUpCom0.003.720.000.000.000.001.10
1475Công ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh LongVLWUpCom0.00843.880.002.5211.590.0029.20
1476Công ty cổ phần Công nghiệp Ô tô – VinacominVMAUpCom0.007.560.00-0.70-3.990.002.80
1477Công ty Cổ phần VimecoVMCHNX-1.49165.66-87.610.1837.49-0.266.60
1478Công ty cổ phần Y Dược phẩm VimedimexVMDHSX0.89263.26-81.372.098.160.3217.05
1479Công ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng TàuVMGUpCom2.7042.24-100.00-0.63-7.030.003.80
1480Công ty cổ phần VimarkoVMKUpCom0.000.00400.000.000.000.0030.00
1481CTCP Phát triển Hàng hảiVMSHNX-9.77288.00399.961.2319.490.0024.00
1482Công ty cổ phần Giao nhận Vận tải miền TrungVMTUpCom0.0040.95-100.000.000.000.0013.00
1483Công ty Cổ phần Vận tải Biển VinashipVNAUpCom-0.53642.60-84.132.776.810.3718.90
1484CTCP Sách Việt NamVNBUpCom0.52516.0026.600.5912.900.0019.40
1485Công ty Cổ phần Tập đoàn VinacontrolVNCHNX10.41393.21-30.430.8640.800.1535.00
1486Công ty cổ phần Chứng khoán VNDIRECTVNDHSX2.5829,045.550.080.7830.691.2423.85
1487Tổng công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt NamVNEHSX1.89485.0577.130.2128.041.315.92
1488Công ty cổ phần VinafreightVNFHNX0.00485.0265.69-0.12-127.720.0715.30
1489Công ty Cổ phần Du lịch Thành Thành CôngVNGHSX-0.13744.1742.180.03280.28-0.027.65
1490Công ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt NhậtVNHUpCom6.2513.64-100.000.256.760.771.70
1491Công ty cổ phần Logistics VinalinkVNLHSX-0.22211.64-72.222.459.160.0122.45
1492Công ty Cổ phần Sữa Việt NamVNMHSX0.66127,069.35-37.424.6613.050.6160.80
1493Công ty cổ phần Nhựa Việt NamVNPUpCom-4.11272.00-89.14-0.83-16.910.0014.00
1494Tổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm quốc gia Việt NamVNRHNX-0.483,120.26-18.931.3715.060.6320.70
1495Công ty Cổ phần Ánh Dương Việt NamVNSHSX1.12671.13-15.622.783.560.479.89
1496Công ty cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại thươngVNTHNX-7.88505.98-43.18-0.95-31.93-0.3330.40
1497Công ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mạiVNXUpCom0.008.330.00-0.00-11743208.090.006.80
1498Công ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương I VNYUpCom1.6173.12-75.680.4510.100.006.30
1499Công ty cổ phần VNGVNZUpCom-3.7129,523.37-75.81-23.060.000.00400.20
1500Tổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - CTCPVOCUpCom-0.711,705.20-37.098.181.710.0014.00
1501Công ty Cổ phần Vận tải biển Việt NamVOSHSX-1.272,170.0032.261.579.891.2315.50
1502CTCP Vận tải Hóa dầu VPVPAUpCom0.0040.710.00-3.21-0.840.003.10
1503Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh VượngVPBHSX11.93216,023.73-22.262.2513.130.0029.55
1504Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt NamVPCUpCom0.0036.00-100.00-1.63-3.930.661.60
1505Công ty cổ phần Phát triển Điện lực Việt NamVPDHSX-0.192,734.0231.962.4610.440.0025.65
1506Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt PhátVPGHSX14.73805.99-55.960.3926.010.0010.05
1507Công ty Cổ phần Vạn Phát HưngVPHHSX1.72565.473.210.04163.040.595.93
1508Công ty cổ phần Phát triển Bất động sản Văn PhúVPIHSX2.4813,019.58-30.261.7231.350.0053.80
1509Công ty Cổ phần VinpearlVPLHSX-1.1816,542.63-33.10Infinity0.001.0484.00
1510Công ty cổ phần VINAPRINTVPRUpCom0.6373.67-100.000.000.000.0016.10
1511CTCP Thuốc sát trùng Việt NamVPSHSX1.11222.5972.730.6114.830.009.10
1512Công ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh PhúcVPWUpCom0.00106.100.000.000.000.009.50
1513Công ty Cổ phần Giám định VinacominVQCUpCom5.2650.39361.541.3510.39-0.2014.00
1514Công ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRCVRCHSX0.00640.00-31.250.2649.820.8612.80
1515Công ty Cổ phần Vincom RetailVREHSX3.0968,169.55-40.721.5419.450.0030.00
1516CTCP Phát triển đô thị và Khu công nghiệp Cao su Việt NamVRGUpCom-1.00512.72-42.841.9210.29-0.0919.80
1517Công ty cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam VSAHNX0.88322.8161.682.1810.530.0022.90
1518Công ty cổ phần Container Việt NamVSCHSX-4.563,043.86-6.831.8413.650.5525.10
1519Công ty cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt NamVSEUpCom-2.2776.86366.810.000.000.008.60
1520Tổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty cổ phầnVSFUpCom0.001,382.87-5.610.05104.260.0027.20
1521Công ty Cổ phần Container Phía NamVSGUpCom5.0023.19-100.00-2.92-0.72-0.182.10
1522Công ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông HinhVSHHSX0.5211,339.58-9.155.628.540.6448.00
1523Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nướcVSIHSX-2.33277.2021.041.7711.830.5821.00
1524Công ty Cổ phần Container Miền TrungVSMHNX-1.3349.6580.691.748.500.0014.80
1525Công ty cổ phần Việt Nam Kỹ nghệ Súc sảnVSNUpCom-2.861,375.38-100.001.6110.590.0017.00
1526Công ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu biển Việt NamVSTUpCom0.00227.50-100.009.160.380.433.50
1527Công ty Cổ phần VitalyVTAUpCom-2.7828.0010.14-2.95-1.190.113.50
1528Công ty Cổ phần Viettronics Tân BìnhVTBHSX-0.50108.59-49.851.546.520.6810.05
1529Công ty Cổ phần Viễn thông VTCVTCHNX2.4138.50-43.61-1.86-4.58-0.538.50
1530Công ty cổ phần Vietourist HoldingsVTDUpCom0.00102.00-21.130.3921.970.008.50
1531Công ty cổ phần Viễn thông Điện tử VinacapVTEUpCom-7.0282.68-100.000.01564.900.005.30
1532Công ty cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng TàuVTGUpCom0.00333.740.001.5611.500.007.30
1533Công ty Cổ phần Tập đoàn Việt TháiVTHHNX-4.3569.52-89.800.2831.141.218.80
1534Công ty Cổ phần Sản xuất – Xuất nhập khẩu Dệt MayVTIUpCom-13.4619.26-100.00-0.00-28886955.90-0.014.50
1535Công ty cổ phần Thương mại và Đầu tư VinatabaVTJHNX0.0041.04-76.190.635.750.043.60
1536Công ty cổ phần Tư vấn Thiết kế ViettelVTKUpCom3.79495.81-61.590.43133.480.0057.50
1537Công ty Cổ phần Vang Thăng LongVTLUpCom0.0027.83-100.00-1.32-4.160.085.50
1538CTCP Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - VinacominVTMUpCom0.0071.500.000.000.000.0021.80
1539Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACOVTOHSX1.171,034.27-35.340.9114.261.0412.95
1540Tổng Công ty cổ phần Bưu chính ViettelVTPHSX3.9613,354.54-42.961.8663.480.00118.00
1541Công ty Cổ phần Việt Trung Quảng BìnhVTQUpCom-6.45148.61233.33-0.20-43.400.008.70
1542CTCP Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam - VietravelVTRUpCom0.00501.52-47.858.762.000.0017.50
1543Công ty Cổ phần Viglacera Từ SơnVTSUpCom0.0021.200.00-3.74-2.83-0.1710.60
1544nullVTTHNX0.000.000.000.000.000.000.00
1545Công ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEMVTVHNX1.68377.526.570.2059.320.4412.10
1546Công ty cổ phần Vận tải đa phương thức VietranstimexVTXUpCom0.00174.780.001.147.21-0.248.20
1547Công ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt ThànhVTZHNX-0.53910.22-14.140.3358.070.0018.90
1548Công ty cổ phần Chứng khoán Stanley BrothersVUAUpCom-13.33440.70-100.000.5025.980.0013.00
1549Tổng Công ty cổ phần Xây dựng công nghiệp Việt NamVVNUpCom11.11181.50-100.000.3110.690.002.00
1550Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển máy Việt NamVVSUpCom13.13776.95-3.271.5025.290.0037.90
1551Công ty cổ phần Viwaseen3VW3UpCom9.0921.60259.610.000.000.0010.80
1552Công ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt NamVWSUpCom0.0060.120.000.000.000.0016.70
1553Công ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến TreVXBUpCom11.6969.64-100.002.955.830.7217.20
1554Công ty cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACOVXPUpCom0.00110.160.000.000.000.0030.60
1555CTCP Kho vận và Dịch vụ Thương mạiVXTUpCom0.0066.130.000.1385.430.0011.00
1556Công ty Cổ phần Bến xe Miền TâyWCSHNX-0.961,027.5050.0022.7718.050.43411.00
1557Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền TâyWSBUpCom-5.92829.40-100.004.1113.90-0.1957.20
1558Công ty Cổ phần Chứng khoán Phố WallWSSHNX2.86362.16-37.690.2429.960.627.20
1559CTCP Vận tải thủy - VinacominWTCUpCom0.85118.00-89.360.000.000.0011.80
1560Công ty Cổ phần X20X20HNX-0.75229.43132.731.359.870.0013.30
1561Công ty cổ phần 26X26UpCom0.00120.500.000.000.000.0024.10
1562Công ty Cổ phần Thành An 77X77UpCom0.000.400.000.132.380.000.30
1563Công ty cổ phần Xây dựng Công trình Tân CảngXDCUpCom0.000.000.00NaN0.000.000.00
1564Công ty cổ phần Đầu tư Xây dưng Dân dụng Hà NộiXDHUpCom-5.00466.83-100.002.617.290.0019.00
1565Công ty cổ phần Xuân Hòa Việt NamXHCUpCom0.00400.640.003.515.420.0019.00
1566Công ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông ĐàXLVUpCom-3.8537.50-100.000.000.000.0012.50
1567Công ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân MaiXMCUpCom3.23477.5336.751.026.300.306.40
1568Công ty cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú XMDUpCom4.5527.60-100.000.6111.320.006.90
1569CTCP Thủy điện Xuân MinhXMPUpCom-2.53231.00-95.611.0814.280.0015.40
1570Công ty Cổ phần Xà phòng Hà NộiXPHUpCom8.28111.6851.521.038.38-0.0017.00
1571Công ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên BáiYBCUpCom12.82155.42-61.54-2.29-5.770.2913.20
1572Công ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên BáiYBMHSX0.34217.3195.140.8617.040.0014.65
1573Công ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1YEGHSX1.01458.40-47.340.07219.460.0015.00
1574Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí MinhYTCUpCom0.0098.00177.780.000.000.0035.00
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.