MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Bộ lọc chứng khoán

Thay đổi giá so với 5 phiên trước (%)
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng)
Thay đổi KLGD so với BQ KLGD 5 phiên trước (%)
EPS
PE
Hệ số Beta
Thị giá
Tìm thấy 1575 công ty phù hợp
STT
Tên công ty

Sàn
Thay đổi giá so với 5 phiên trước (%)
Vốn hóa thị trường
Thay đổi KLGD so với BQ KLGD 5 phiên trước (%)
EPS
P/E
Hệ số Beta
Thị giá
1Công ty cổ phần 32A32UpCom-0.512,652.00-100.002.5715.160.0039.00
2Công ty Cổ phần Nhựa An Phát XanhAAAHSX3.522,828.835.370.1840.530.787.35
3Công ty cổ phần Hợp NhấtAAHUpCom7.140.00-36.520.000.000.004.50
4Công ty Cổ phần Thủy sản MekongAAMHSX0.0073.68-54.550.739.690.137.10
5Công ty cổ phần Chứng khoán SmartInvestAASUpCom12.991,600.00-24.601.994.020.008.70
6Công ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh HóaAATHSX-2.01206.79-52.200.0744.850.002.93
7Công ty Cổ phần AAV GroupAAVHNX8.24600.19-36.88-0.16-53.420.009.20
8Ngân hàng Thương mại cổ phần An BìnhABBUpCom4.007,866.28-53.651.475.160.007.80
9Công ty cổ phần Truyền thông VMGABCUpCom2.88222.28-57.2835.620.310.0010.70
10Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệpABIUpCom-2.111,438.45-18.753.228.66-0.0327.90
11Công ty Cổ phần Đầu tư Nhãn hiệu ViệtABRHSX0.00247.00-72.531.856.670.0012.50
12Công ty cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình ThuậnABSHSX0.00134.7865.750.923.900.003.62
13Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến TreABTHSX5.26540.58-83.754.979.240.3546.00
14CTCP Chứng khoán An BìnhABWUpCom4.000.0017.860.000.000.007.80
15Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á ChâuACBHSX5.8096,324.45-53.202.499.960.5225.55
16Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACCACCHSX-0.361,480.50273.630.5624.980.2114.00
17Công ty Cổ phần Bê tông ly tâm An GiangACEUpCom1.33115.62-100.001.7122.22-0.0038.10
18Công ty Cổ phần Gỗ An CườngACGHSX-1.864,978.41-91.323.1311.700.0037.00
19Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An GiangACLHSX1.62501.09-52.510.5418.600.3210.05
20Công ty cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á CườngACMUpCom-14.2930.60400.00-0.19-3.100.000.60
21Công ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2ACSUpCom-1.6920.40-100.000.000.000.005.80
22Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam - CTCPACVUpCom2.11212,692.78-26.483.6027.160.0097.00
23Công ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thôngADCHNX0.0077.57-100.003.335.86-0.1019.50
24Công ty cổ phần Clever GroupADGHSX-0.11202.90160.641.785.330.009.49
25Công ty Cổ phần Sơn Á ĐôngADPHSX-2.38715.3933.151.6618.70-0.1830.80
26Công ty cổ phần DamsanADSHSX5.67414.86-58.290.7411.100.008.20
27Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An GiangAFXUpCom11.11307.82-69.770.5513.810.008.00
28Công ty Cổ phần 28.1AG1UpCom-6.5262.74-75.440.4131.330.0012.90
29Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An GiangAGFUpCom-4.7656.22400.00-0.50-4.010.272.00
30Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An GiaAGGHSX1.941,976.87-6.50-0.31-51.300.0015.80
31Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu An GiangAGMHSX0.0030.940.00-9.09-0.190.740.00
32Công ty cổ phần Dược phẩm AgimexpharmAGPUpCom7.09859.83-19.351.6027.210.0043.80
33Công ty Cổ phần Chứng khoán AgribankAGRHSX3.333,306.26-23.510.8118.951.0515.50
34Công ty cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài GònAGXUpCom0.001,684.80-100.001.18132.210.00156.00
35Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Hàng khôngAICUpCom2.681,240.0072.130.2942.070.0011.50
36Công ty Cổ phần Nguyên liệu Á Châu AIGAIGUpCom5.880.00-68.710.000.000.0045.00
37Công ty Cổ phần Văn hóa Tân BìnhALTHNX10.2674.0066.671.876.910.4012.90
38Công ty Cổ phần Xây dựng ALVICOALVUpCom-5.6849.79-47.670.06145.940.588.30
39Công ty cổ phần Khoáng sản Á ChâuAMCHNX4.0949.02-100.001.6910.16-0.0117.80
40Công ty cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC StoneAMDUpCom0.00179.860.00-0.78-1.41-0.101.10
41Công ty Cổ phần Alphanam E&CAMEHNX0.00326.00-100.000.1728.88-0.365.00
42Công ty Cổ phần ArmephacoAMPUpCom3.05175.50-15.381.827.400.0013.50
43Công ty Cổ phần Cơ khí xây dựng AMECCAMSUpCom0.00432.0086.820.828.800.007.10
44CTCP Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị YAMVHNX0.00262.210.000.1019.670.362.00
45Công ty cổ phần Rau quả Thực phẩm An GiangANTUpCom-1.10216.00121.200.000.000.0027.00
46Công ty Cổ phần Nam ViệtANVHSX-2.652,010.23-3.290.5030.030.8114.70
47Công ty Cổ phần Chiếu xạ An PhúAPCUpCom0.00151.2834.62-1.87-4.070.717.60
48Công ty Cổ phần Nông sản thực phẩm Quảng NgãiAPFUpCom-0.201,417.87-13.7910.394.760.0049.90
49Công ty Cổ phần Chứng khoán APGAPGHSX-0.421,748.36-5.200.6418.790.0511.95
50Công ty Cổ phần Tập đoàn An Phát HoldingsAPHHSX2.361,542.434.39-0.29-22.340.006.51
51Công ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình DươngAPIHNX43.64605.40-80.270.4316.710.627.90
52CTCP Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMIAPLUpCom-2.0321.96-100.000.000.000.0019.30
53Công ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm Dầu mỏAPPUpCom0.0026.93-14.740.727.900.425.70
54Công ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á – Thái Bình DươngAPSHNX16.98522.90-78.571.354.671.206.20
55CTCP Kinh doanh Thủy Hải Sản Sài GònAPTUpCom0.0023.76400.000.000.000.002.60
56Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng khôngARMHNX0.0087.740.001.2223.130.1528.20
57Công ty Cổ phần Chứng khoán BOSARTUpCom0.00126.000.000.314.140.001.30
58Cổ phiếu Công ty Cổ phần Tập đoàn ASGASGHSX-0.571,301.25-78.33-0.12-140.360.0017.40
59Công ty Cổ phần Tập đoàn Sao MaiASMHSX5.262,763.99-64.990.858.401.617.21
60Công ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An PhaASPHSX-0.82179.98-88.100.657.450.324.81
61Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không TasecoASTHSX-2.522,785.5021.181.9032.660.0061.80
62Công ty Cổ phần NTACOATAUpCom0.006.00400.000.0510.510.780.50
63Công ty Cổ phần An ThịnhATBUpCom0.0012.50400.00-0.34-2.660.000.60
64Công ty Cổ phần An Trường AnATGUpCom0.0039.57400.00-0.01-199.520.002.90
65Công ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư ATSATSHNX9.3845.15-100.000.2355.310.0017.50
66Công ty cổ phần Thuỷ điện A VươngAVCUpCom0.914,165.39-66.677.157.770.0055.50
67CTCP Phân bón Quốc tế Âu ViệtAVGUpCom4.670.00-59.250.000.000.0015.70
68Ngân hàng Thương mại cổ phần Bắc ÁBABHNX1.8211,609.19-48.350.8513.140.0011.20
69Công ty Cổ phần Nông nghiệp BaF Việt NamBAFHSX1.315,016.02-7.130.4184.370.0034.85
70Công ty cổ phần Bao bì Bia – Rượu – Nước giải khátBALUpCom0.0019.600.001.536.400.009.80
71Công ty Cổ phần Thống NhấtBAXHNX-1.36298.48-100.002.9712.250.0036.40
72Công ty Cổ phần BibicaBBCHSX3.14978.89221.433.2516.07-0.1552.60
73CTCP Bao bì Hoàng ThạchBBHUpCom-7.9423.76-64.290.000.000.0011.60
74Công ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam ĐịnhBBMUpCom2.6715.80-100.001.425.560.007.70
75Công ty cổ phần VICEM Bao bì Bút SơnBBSHNX0.0073.200.000.4825.40-0.1412.20
76Công ty Cổ phần Bông Bạch TuyếtBBTUpCom5.2685.2670.94-1.38-6.320.0016.00
77Công ty cổ phần B.C.HBCAUpCom2.5485.50-19.010.0948.840.0012.10
78Công ty cổ phần 397BCBUpCom0.003.990.000.00234.020.000.70
79Công ty Cổ phần Xi măng Bỉm SơnBCCHNX4.29887.11-75.01-0.88-8.211.417.30
80Công ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình DươngBCEHSX-1.00299.40-55.23-0.87-11.500.749.89
81Công ty Cổ phần Thực phẩm Bích ChiBCFHNX-1.251,278.4112.682.5315.630.0039.50
82Công ty cổ phần Bamboo CapitalBCGHSX20.961,755.11-32.87-0.05-66.200.003.52
83Tổng Công ty Đầu tư và phát triển Công nghiệp - CTCPBCMHSX2.5264,687.506.340.7385.690.0061.00
84Công ty cổ phần Dược EnlieBCPUpCom4.4266.22-82.46-0.67-16.330.0011.80
85Công ty cổ phần BCG LandBCRUpCom27.780.00-61.500.000.000.002.30
86CTCP Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - VimicoBCVUpCom0.0038.700.000.000.000.0021.50
87Công ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình ĐịnhBDBHNX0.009.120.000.948.590.368.10
88Công ty cổ phần May mặc Bình DươngBDGUpCom2.50833.2810.067.014.800.0032.80
89Công ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu Xây dựng Đồng ThápBDTUpCom4.41266.31-43.441.484.660.007.10
90Công ty cổ phần Cấp thoát nước Bình ĐịnhBDWUpCom-20.81316.48-73.683.527.240.0025.50
91Công ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà NẵngBEDHNX0.0092.400.001.9016.190.2230.80
92CTCP Điện tử Biên HòaBELUpCom0.0071.400.000.000.000.0011.90
93Công ty cổ phần Phân bón Bình ĐiềnBFCHSX-0.892,535.40-34.330.9347.570.0044.50
94Công ty cổ phần BCG EnergyBGEUpCom37.500.00-65.390.000.000.005.50
95Công ty Cổ phần Nước sạch Bắc GiangBGWUpCom-3.73281.320.000.6424.040.0015.50
96Công ty Cổ phần Thủy điện Bắc HàBHAUpCom4.171,650.00-100.001.4517.240.0025.00
97Công ty Cổ phần Bê tông Biên HòaBHCUpCom0.007.200.00-0.46-3.501.121.60
98Công ty cổ phần Chè Biển HồBHGUpCom0.0098.290.000.000.000.0011.00
99Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà NộiBHIUpCom-11.000.00-62.960.000.000.008.90
100Công ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim BàiBHKUpCom0.0075.730.000.000.000.0019.00
101Tổng CTCP Bia - Rượu - Nước giải khát Hà NộiBHNHSX4.198,379.57-88.551.8619.420.0038.55
102Công ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải PhòngBHPUpCom1.5659.67-83.87-0.00-62216251.30-0.046.50
103Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và phát triển Việt NamBICHSX-0.424,122.287.581.0732.800.8735.25
104Ngân hàng Thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt NamBIDHSX6.55189,441.72-50.461.9219.541.3637.40
105CTCP Big Invest GroupBIGUpCom6.2525.00-32.560.1926.820.005.10
106Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo ThưBIIUpCom0.0034.61400.00-0.29-2.100.810.60
107Công ty cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha TrangBIOUpCom9.52116.34-100.000.000.000.0013.80
108Công ty Cổ phần Khoáng sản Bắc KạnBKCHNX-4.82509.42-23.900.4989.440.0841.50
109Công ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt NamBKGHSX1.75196.4270.480.2312.280.002.91
110Công ty Cổ phần Thủy sản Bạc LiêuBLFUpCom3.0342.55-58.34-1.96-1.88-0.133.40
111Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Bảo Long BLIUpCom-5.26540.0096.450.6413.970.009.00
112CTCP Vận tải và Dịch vụ Liên NinhBLNUpCom0.0035.000.000.000.000.007.00
113Công ty Cổ phần Lương thực Bình ĐịnhBLTUpCom-1.37147.2093.550.000.000.0036.10
114Công ty cổ phần Khoáng sản Bình ĐịnhBMCHSX2.38260.25-6.041.3615.490.2221.50
115Công ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ đô thị Bình ThuậnBMDUpCom-3.0840.47-100.000.000.000.0012.60
116Công ty cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng NaiBMFUpCom5.0034.52-100.000.2336.100.008.40
117Công ty cổ phần May Bình MinhBMGUpCom0.0096.310.000.8521.460.0018.20
118Tổng Công ty Cổ phần Bảo MinhBMIHSX-0.472,356.92107.651.3815.540.5521.40
119Công ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHPBMJUpCom2.941,071.00-13.790.2148.880.0810.50
120Công ty cổ phần Kỹ thuật nhiệt Mèo ĐenBMKUpCom0.000.00-100.000.000.000.0016.00
121Công ty Cổ phần 715BMNUpCom1.9228.88-100.000.2837.180.0010.60
122Công ty Cổ phần Nhựa Bình MinhBMPHSX1.4312,361.0014.7011.6712.930.40149.00
123Công ty Cổ phần Chứng khoán Bảo MinhBMSUpCom-0.84725.7754.203.503.400.0011.80
124Công ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1BMVUpCom0.00133.100.000.1343.140.005.50
125Công ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Bảo NgọcBNAHNX4.11185.00-49.421.206.180.007.60
126Công ty cổ phần Nước sạch Bắc NinhBNWUpCom0.00304.150.000.5414.970.008.10
127Công ty cổ phần BOT Cầu Thái HàBOTUpCom-2.04165.8939.48-0.94-2.980.004.80
128Công ty cổ phần Vicem Bao bì Bỉm SơnBPCHNX0.0050.540.000.3934.050.5413.30
129Công ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng BìnhBQBUpCom23.6822.04-80.32-1.85-2.060.004.70
130Công ty Cổ phần Cao su Bến ThànhBRCHSX1.86170.16119.711.3610.120.1813.70
131Công ty Cổ phần Cao su Bà RịaBRRUpCom-10.962,137.50-100.000.8522.240.0019.50
132Công ty Cổ phần Dịch vụ đô thị Bà RịaBRSUpCom0.0092.20400.000.5536.840.0020.30
133Công ty cổ phần Thủy điện Buôn ĐônBSAUpCom2.331,448.44-89.761.9611.260.0022.00
134Công ty Cổ phần Dịch vụ Bến ThànhBSCHNX0.0046.000.000.7220.32-0.2714.60
135Công ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng XuânBSDUpCom31.5343.8025.000.000.000.0014.60
136Công ty Cổ phần Xe khách Sài GònBSGUpCom-8.09858.00-17.580.6322.690.0012.50
137Công ty cổ phần Bia Sài Gòn - Hà NộiBSHUpCom-13.64342.00150.002.368.050.0019.00
138Công ty cổ phần Chứng khoán BIDVBSIHSX4.1710,538.07-20.250.7067.911.3847.45
139Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông LamBSLUpCom-0.99450.00-81.000.2540.370.0010.00
140Công ty cổ phần Bia Sài Gòn - Phú ThọBSPUpCom2.02125.0025.000.06176.900.0010.10
141Công ty cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng NgãiBSQUpCom-3.55864.00-65.322.338.220.0019.00
142Công ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình SơnBSRHSX0.0056,274.07-1.261.5511.710.0018.00
143Công ty Cổ phần Sách - Thiết bị Bình ThuậnBSTHNX-2.6512.32-56.521.935.80-0.2811.00
144Công ty cổ phần Bảo vệ Thực vật 1 Trung ươngBT1UpCom0.0078.750.000.000.000.0015.00
145Công ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái BìnhBTBUpCom4.0852.30-77.130.1070.220.005.10
146Công ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Thủ ĐứcBTDUpCom-2.37105.83-100.000.000.000.0016.50
147Công ty Cổ phần Bao bì Tiền GiangBTGUpCom0.0010.350.002.952.950.028.70
148Công ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu điện Hà NộiBTHUpCom-1.021,855.35-20.960.031148.30-0.3739.00
149Công ty Cổ phần Gạch Tuy Nen Bình ĐịnhBTNUpCom0.0012.95-25.681.322.200.002.90
150Công ty Cổ phần Nhiệt điện Bà RịaBTPHSX0.41731.8821.491.926.290.6312.15
151Công ty cổ phần Xi măng Vicem Bút SơnBTSHNX0.00630.16-100.00-0.20-25.761.035.10
152Công ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến ThànhBTTHSX-2.18553.50-100.003.1413.070.0538.15
153CTCP Công trình Đô thị Bến TreBTUUpCom-0.6257.60-87.181.838.730.0016.10
154Công ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến ThànhBTVUpCom0.00287.000.000.9012.750.0011.50
155Công ty Cổ phần Cấp nước Bến ThànhBTWHNX-6.22370.66-100.005.676.990.0337.70
156Ngân hàng Thương mại cổ phần Bản ViệtBVBUpCom5.796,271.00-45.670.4428.440.0012.80
157Công ty Cổ phần GROUP Bắc ViệtBVGUpCom0.0019.50400.00-1.38-1.441.022.20
158Tập đoàn Bảo ViệtBVHHSX2.9036,522.287.032.0424.121.0749.60
159Công ty cổ phần BV LandBVLUpCom-10.74762.26183.080.5026.770.0013.30
160Công ty cổ phần Bông Việt NamBVNUpCom-12.4366.50-91.380.000.000.0614.80
161Công ty Cổ phần Chứng khoán Bảo ViệtBVSHNX3.952,289.33-34.022.7111.700.8731.60
162Công ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo LộcBWAUpCom0.0032.940.00-0.00-34159493.930.3112.20
163Công ty Cổ phần Nước – Môi trường Bình DươngBWEHSX-1.739,896.803.853.1616.240.0051.20
164Công ty cổ phần Cấp nước Bà Rịa - Vũng TàuBWSUpCom-1.163,400.27-67.212.0416.660.0034.10
165Công ty cổ phần VICEM Bao bì Hải PhòngBXHHNX0.0036.14-58.330.6618.110.3912.60
166Công ty cổ phần Thế kỷ 21C21UpCom1.89369.47-50.000.9117.860.0416.20
167Công ty Cổ phần 22C22UpCom0.0068.160.000.000.000.0019.20
168Công ty Cổ phần CIC39C32HSX0.28271.29269.871.2114.940.2018.05
169Công ty Cổ phần Xây dựng 47C47HSX2.69226.65-50.180.3122.270.186.86
170Công ty cổ phần Tập đoàn CIENCO4C4GUpCom2.782,426.96-7.040.4316.560.007.40
171Công ty Cổ phần Xây dựng 1369C69HNX0.00376.98-12.540.3318.250.006.00
172Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492C92UpCom2.5021.78-92.180.1724.61-0.194.10
173CTCP Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt NamCABUpCom0.00311.070.000.749.190.000.00
174Công ty Cổ phần Chế biến và Xuất nhập khẩu Thủy sản CADOVIMEXCADUpCom-16.6710.40400.00-2.56-0.200.070.50
175Công ty Cổ phần Cảng An GiangCAGHNX0.00110.403.570.2729.500.008.00
176Công ty Cổ phần Đồ hộp Hạ LongCANHNX-9.91200.00-100.002.3417.12-0.5140.00
177Công ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên BáiCAPHNX0.53379.00-15.098.874.250.0337.80
178Công ty Cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí ViệtCARHNX0.0070.080.000.000.000.0021.90
179Công ty Cổ phần Thủy sản Cà MauCATUpCom1.58188.17-75.100.000.000.0019.30
180Công ty Cổ phần Gang thép Cao BằngCBIUpCom3.12339.75-100.000.1843.830.0013.20
181Công ty Cổ phần Mía đường Cao BằngCBSUpCom2.75175.69244.440.000.000.0033.60
182Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCPCC1UpCom3.455,917.50-39.560.4936.830.0018.00
183Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4CC4UpCom0.00819.200.000.2747.490.0012.80
184CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần ThơCCAUpCom0.00223.370.000.4533.130.0014.80
185Công ty Cổ phần xây dựng CDCCCCHSX-21.130.00-9.500.000.000.0015.30
186Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp - Thương mại Củ ChiCCIHSX0.23385.90-38.361.5214.500.1421.85
187Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu LongCCLHSX8.00349.5231.541.036.360.697.02
188Công ty Cổ phần Khoáng sản & Xi măng Cần ThơCCMUpCom0.70266.60-100.007.315.880.0743.00
189Công ty cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải PhòngCCPUpCom0.00109.200.000.000.000.0045.50
190Công ty cổ phần Cảng Cam Ranh CCRHNX0.79310.56103.130.5125.060.0012.70
191Công ty Cổ phần Cảng Cần ThơCCTUpCom13.33338.91-100.000.04339.960.0011.90
192Công ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt NamCCVUpCom0.0061.200.000.000.000.0034.00
193Công ty Cổ phần Chương Dương CDCHSX-4.47376.01-25.430.3056.440.9517.10
194Công ty Cổ phần Cầu ĐuốngCDGUpCom38.2416.290.000.000.000.004.70
195CTCP Công trình công cộng Dịch vụ Du lịch Hải PhòngCDHUpCom3.0918.40-16.670.000.000.0010.00
196Công ty cổ phần Cảng Đà NẵngCDNHNX1.273,207.60-39.212.6912.060.0031.90
197 Công ty Cổ phần Tư vấn thiết kế và Phát triển đô thịCDOUpCom0.0053.56400.00-0.29-5.920.001.70
198Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương CoduphaCDPUpCom0.00195.0110.471.228.760.0010.80
199Công ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng NaiCDRUpCom0.0031.15-80.000.000.000.0014.10
200Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1CE1UpCom0.0067.800.000.000.000.000.00
201Công ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệpCEGUpCom0.0050.160.000.000.000.000.00
202Công ty Cổ phần CENCON Việt NamCENUpCom0.0043.42400.00-0.05-42.860.002.00
203Công ty Cổ phần Tập đoàn C.E.OCEOHNX3.123,345.4214.820.5225.200.9713.20
204Công ty cổ phần HTC HoldingCETHNX0.0025.4171.510.1625.580.004.30
205CTCP Đầu tư CFMCFMUpCom2.9119.00-100.000.000.000.0010.60
206Công ty cổ phần Cà phê Thắng LợiCFVUpCom0.6981.33-100.000.2944.940.0029.00
207Công ty Cổ phần Sành sứ Thủy tinh Việt NamCGVUpCom0.0028.50-41.180.000.000.003.50
208Công ty Cổ phần Xây dựng Số 5 Hà NộiCH5UpCom0.0034.340.000.000.000.009.20
209Công ty Cổ phần Cẩm HàCHCUpCom0.0027.600.000.000.000.004.10
210Công ty Cổ phần Thủy điện miền TrungCHPHSX1.805,053.8037.832.6912.810.4034.00
211Công ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí MinhCHSUpCom12.07335.1296.971.0011.820.0013.00
212Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5CI5UpCom13.8922.14-50.000.000.000.058.20
213Công ty Cổ phần Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam RanhCIAHNX-1.03182.88119.594.112.380.009.60
214Công ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầngCIDUpCom-5.9524.37-100.00-0.11-238.68-0.0323.70
215Công ty Cổ phần COMA18CIGHSX-1.24248.22-2.070.2235.350.397.95
216Công ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật T.P Hồ Chí MinhCIIHSX0.753,341.9461.850.10137.140.6313.50
217Công ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệpCIPUpCom7.1411.36-100.000.000.000.003.00
218Công ty Cổ phần Cơ điện Miền TrungCJCHNX0.00103.200.000.19135.990.1625.80
219Công ty Cổ phần Cơ khí 120CK8UpCom0.0010.500.00-1.22-2.870.003.60
220Công ty cổ phần Cơ khí An GiangCKAUpCom1.64183.38-74.490.000.000.0055.70
221Công ty cổ phần Cơ khí Đông Anh LicogiCKDUpCom1.67753.301.5630.870.790.0024.30
222CTCP Tập đoàn Tư vấn Đầu tư & Xây dựng Kiên GiangCKGHSX-1.491,257.4259.170.7517.690.0013.20
223Công ty Cổ phần COKYVINACKVHNX-4.8355.37-50.000.5425.74-0.0613.80
224Công ty Cổ phần Cát Lợi CLCHSX0.001,323.48-19.855.369.43-0.2450.50
225Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất COTECCLGUpCom0.0010.570.000.620.810.890.50
226Công ty cổ phần Xi măng La Hiên VVMICLHHNX-9.70292.80-41.724.415.540.0021.40
227Công ty cổ phần Cảng Cát LáiCLLHSX-0.151,140.7016.552.6912.450.4833.50
228CTCP Xuất nhập khẩu Than - VinacominCLMHNX-3.03880.00-80.7711.556.920.0079.90
229Công ty Cổ phần Cấp nước Chợ LớnCLWHSX0.00556.400.004.599.320.1742.80
230Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (Cholimex)CLXUpCom0.001,411.5814.081.988.220.0016.20
231Công ty Cổ phần Đầu tư CMCCMCHNX1.4730.56265.850.3320.260.416.90
232CTCP Vật liệu Xây dựng và Trang trí Nội thất Thành phố Hồ Chí MinhCMDUpCom-0.89350.56-60.632.658.410.0022.30
233Công ty Cổ phần Thực phẩm CholimexCMFUpCom-6.192,511.00-80.776.2049.980.00295.50
234Công ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMCCMGHSX7.425,476.20-25.191.4125.610.4536.20
235Công ty cổ phần CMISTONE Việt NamCMIUpCom12.5014.40400.00-0.83-1.091.210.90
236Công ty cổ phần Cơ khí Mạo khê - VinacominCMKUpCom0.0012.610.001.048.430.008.80
237Công ty cổ phần CamimexCMMUpCom-10.441,423.75-100.000.640.000.0022.30
238Công ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa-MiliketCMNUpCom15.00276.00-100.000.000.000.0057.50
239CTCP Cảng Chân MâyCMPUpCom0.00262.480.00-0.28-29.100.008.10
240Công ty cổ phần Tập đoàn CMH Việt NamCMSHNX3.90190.8970.850.0982.080.568.00
241Công ty Cổ phần Công nghệ Mạng và Truyền thôngCMTUpCom5.19113.6073.214.203.380.1314.20
242Công ty Cổ phần Thương nghiệp Cà MauCMVHSX0.00156.14400.000.4220.330.258.60
243Công ty Cổ phần Cấp nước Cà MauCMWUpCom0.72217.49-100.000.6621.290.0014.00
244Công ty Cổ phần Camimex GroupCMXHSX0.88708.20-20.760.6111.341.186.90
245Công ty cổ phần Tổng Công ty Chè Nghệ AnCNAUpCom0.00149.940.000.000.000.0043.90
246Công ty cổ phần Công nghệ cao TraphacoCNCUpCom10.23397.75-14.350.000.00-0.1038.80
247Công ty cổ phần CNG Việt NamCNGHSX5.26781.65-57.252.4911.640.6729.00
248CTCP Tư vấn công nghệ, thiết bị và kiểm định xây dựng - CONINCOCNNUpCom0.00338.800.000.000.000.0038.50
249Công ty Cổ phần Tập đoàn CNTCNTUpCom14.40500.19-43.343.044.110.4614.30
250Công ty Cổ phần Vật tư - Xăng dầu COMHSX0.00451.86-69.880.12258.970.3232.00
251Công ty cổ phần Cà phê Phước AnCPAUpCom1.37264.63-100.00-0.97-11.540.007.40
252Công ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần ThơCPCHNX1.5878.36-34.982.109.130.2119.30
253Công ty Cổ phần Mai táng Hải PhòngCPHUpCom0.001.320.000.074.550.000.30
254Công ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái LânCPIUpCom0.0094.91400.000.1715.400.004.60
255Công ty cổ phần Cảng Quảng NinhCQNUpCom0.302,551.70-35.231.1629.250.0033.60
256Công ty cổ phần Xi măng Quán Triều VVMICQTUpCom-8.60212.50400.001.286.630.008.50
257Công ty Cổ phần Create Capital Việt NamCRCHSX4.45285.00-32.270.3924.210.009.38
258Công ty Cổ phần Bất động sản Thế KỷCREHSX0.683,398.763.43-0.04-205.860.007.35
259Công ty Cổ phần Tập đoàn COTANACSCHNX7.04670.26-49.472.757.830.2721.30
260Công ty cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt NamCSIUpCom4.471,008.00-15.090.19316.540.0037.40
261Công ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền NamCSMHSX1.541,378.22-24.290.6719.760.7613.20
262Công ty cổ phần Than Cao Sơn - TKVCSTHNX3.70918.8623.8327.450.610.0016.80
263Công ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền NamCSVHSX3.033,884.07-34.310.9038.940.0035.75
264Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công trình 3CT3UpCom0.0063.360.000.000.00-0.207.20
265Công ty Cổ phần Công trình 6CT6UpCom-4.1250.090.001.356.060.459.30
266Công ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải DươngCTBHNX0.37378.94122.223.278.47-0.1826.90
267Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây NguyênCTCHNX0.0020.540.00-0.49-2.640.540.00
268Công ty Cổ phần Xây dựng CotecconsCTDHSX4.976,099.79-36.030.67121.52-0.0082.40
269Công ty cổ phần City AutoCTFHSX-1.371,665.00-5.710.8525.660.0021.65
270Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt NamCTGHSX6.14190,307.72-37.632.5915.261.0339.75
271Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICOCTIHSX2.011,098.745.791.2715.790.1520.35
272Công ty cổ phần Hòa Bình TakaraCTPHNX-5.66250.4755.260.06360.680.0020.00
273Tổng Công ty Cổ phần Công trình ViettelCTRHSX2.5611,004.0563.944.1523.190.0096.00
274Công ty cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thươngCTSHSX2.425,033.54-14.811.4123.961.0233.85
275CTCP Chế tạo máy VinacominCTTHNX0.6276.57-47.372.217.360.0016.30
276CTCP Cấp thoát nước Cần ThơCTWUpCom0.00898.71-100.001.0430.780.0032.10
277Tổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt NamCTXHNX0.69599.70-14.490.05144.280.7114.60
278Công ty cổ phần VinamCVNHNX0.0056.430.000.0354.480.961.90
279Công ty Cổ phần CMCCVTHSX0.881,054.8656.252.5511.270.8528.75
280Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8CX8HNX5.2616.78-100.000.2629.200.468.00
281Công ty Cổ phần Gạch men Chang Yih CYCUpCom0.0022.620.00-16.30-0.15-0.292.50
282Công ty Cổ phần Địa ốc 11D11HNX-2.9171.91291.893.123.140.0010.00
283Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp Số 2D2DHSX-0.671,346.56108.830.6271.970.2144.50
284Công ty Cổ phần 382 Đông AnhDACUpCom0.004.520.00-3.35-1.340.434.50
285Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà NẵngDADHNX0.0085.730.002.357.820.1518.40
286Công ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Tp. Đà NẵngDAEHNX-5.8421.73-100.001.2911.260.2914.50
287Công ty cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông ÁDAHHSX2.63262.70-75.400.1031.770.003.12
288Công ty cổ phần Dược DanaphaDANUpCom13.85781.18-100.002.7613.390.0037.00
289Công ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà NẵngDASUpCom0.0015.540.000.000.000.003.70
290Công ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sảnDATHSX1.45482.52132.241.006.990.007.00
291Công ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt NamDBCHSX3.759,373.54-8.010.3484.780.8429.05
292Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình ĐịnhDBDHSX-1.683,734.6941.182.0923.930.0049.75
293Công ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đăk LăkDBMUpCom6.5258.25-100.004.067.40-0.1329.40
294Công ty Cổ phần Dược phẩm Bến TreDBTHSX-0.84205.98-37.500.7814.800.4611.80
295Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1DC1UpCom0.0030.710.000.000.000.007.50
296Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng số 2DC2HNX-1.3555.16347.370.1450.720.927.30
297Công ty Cổ phần Xây dựng DIC HoldingsDC4HSX0.00885.00-44.71-0.02-545.740.3113.05
298Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1DCFUpCom-5.68705.00-100.000.25189.650.0049.80
299Công ty cổ phần Tổng công ty May Đáp CầuDCGUpCom0.00182.23400.000.000.000.0026.70
300Công ty Cổ phần Địa chính Hà NộiDCHUpCom0.0026.780.000.000.000.009.30
301Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu LongDCLHSX-5.661,745.6844.651.3917.130.7024.15
302Công ty Cổ phần Phân bón Dầu khí Cà MauDCMHSX0.0017,867.25-25.514.038.380.0033.80
303Công ty cổ phần Gạch men CosevcoDCRUpCom0.0037.700.000.000.000.004.10
304Công ty Cổ phần Tập đoàn Đại ChâuDCSUpCom0.0060.31400.000.0190.780.751.00
305Công ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu xây dựng Đồng Nai DCTUpCom0.0013.61400.00-3.48-0.14-0.030.50
306Công ty cổ phần Thương mại và Xây Dựng Đông DươngDDBUpCom0.000.00-28.110.000.000.0013.10
307Công ty cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông DươngDDGHNX-3.70155.5825.44-1.40-1.860.002.60
308CTCP Đảm bảo giao thông đường thủy Hải PhòngDDHUpCom0.0032.400.000.000.000.009.00
309Công ty Cổ phần Hàng hải Đông ĐôDDMUpCom5.8822.04400.00-2.88-0.62-0.061.80
310Công ty Cổ phần Dược - Thiết bị Y tế Đà NẵngDDNUpCom0.00115.32242.860.759.960.017.50
311Công ty cổ phần DAP - VINACHEMDDVUpCom4.893,302.08-32.470.4352.300.0023.60
312Công ty Cổ phần Xích líp Đông AnhDFCUpCom1.75487.20-16.671.4420.200.0029.00
313Công ty cổ phần Tập đoàn Đua FatDFFUpCom16.671,160.0097.180.2559.000.001.40
314Công ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức GiangDGCHSX1.9635,623.22-58.9310.458.980.4593.50
315Công ty cổ phần Công trình Giao thông Đồng NaiDGTUpCom4.44363.40-49.800.01380.500.044.70
316Công ty cổ phần Thế giới sốDGWHSX2.695,780.72-37.941.7419.940.0034.40
317Công ty Cổ phần Hóa AnDHAHSX0.53559.59-49.855.367.090.3938.20
318Công ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà BắcDHBUpCom5.882,259.26179.386.541.270.009.00
319Công ty Cổ phần Đông Hải Bến TreDHCHSX2.022,479.19-61.103.927.860.8830.30
320Công ty cổ phần Dược Vật tư Y tế Hải DươngDHDUpCom-15.28622.19-100.000.7938.620.0030.50
321Công ty Cổ phần Dược Hậu GiangDHGHSX1.6114,055.2020.598.2812.980.14107.50
322Công ty cổ phần Thương mại và Khai thác Khoáng sản Dương HiếuDHMHSX19.58238.61-94.14-0.02-314.861.067.94
323Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà NộiDHNUpCom-1.59195.02-5.410.000.000.0031.00
324Công ty Cổ phần Điện Cơ Hải PhòngDHPHNX4.39112.96134.041.1910.020.2511.90
325Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà TâyDHTHNX0.246,203.61-31.771.3263.630.3683.90
326Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DICDICUpCom-10.0023.48400.00-1.59-0.570.820.90
327Công ty Cổ phần DIC - Đồng TiếnDIDUpCom0.0064.057.020.02191.480.184.20
328Tổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựngDIGHSX3.909,757.634.050.12130.201.2116.00
329Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội AnDIHHNX1.92108.95-13.864.413.630.4115.90
330Công ty cổ phần Chợ Lạng SơnDKCUpCom0.002.060.000.000.000.000.90
331Công ty cổ phần Vôi công nghiệp DLHDKGUpCom-7.950.00-58.330.000.000.008.10
332Công ty cổ phần Cấp nước sinh hoạt Châu ThànhDKWUpCom0.000.000.000.000.000.0011.40
333CTCP Tập đoàn Alpha SevenDL1HNX1.20849.89103.420.3920.72-0.518.40
334Công ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk DLDUpCom0.0083.770.00-0.57-15.780.005.70
335Công ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia LaiDLGHSX-3.83682.4391.21-1.58-1.441.352.26
336Công ty Cổ phần Địa ốc Đà LạtDLRUpCom0.00113.400.000.4456.81-0.3525.20
337CTCP Du lịch và Thương mại – VinacominDLTUpCom0.0021.500.002.433.540.008.60
338Công ty cổ phần Dệt may 7DM7UpCom0.00354.46-100.003.247.090.0023.00
339Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DomescoDMCHSX0.982,135.74-81.425.5811.030.6761.60
340Công ty cổ phần DomenalDMNUpCom-3.2355.00-37.500.835.310.006.00
341Công ty cổ phần Hóa phẩm Dầu khí DMC - miền NamDMSUpCom-2.860.0061.290.000.000.006.80
342Công ty Cổ phần Điện nước An GiangDNAUpCom-2.041,351.91-83.872.3010.420.0024.00
343Công ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải PhòngDNCHNX-1.43443.140.003.7418.440.2069.00
344CTCP Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng NaiDNDUpCom0.0089.22-100.000.000.000.0010.10
345Công ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà NẵngDNEUpCom0.0057.16-100.000.5418.190.009.90
346Công ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa MiDNHUpCom0.0018,585.60-100.002.7116.250.0044.00
347Công ty cổ phần Logistic Cảng Đà NẵngDNLUpCom-32.79106.46-100.000.000.000.0516.60
348Tổng Công ty cổ phần Y tế DanamecoDNMUpCom0.0043.08-100.00-8.99-0.91-0.078.20
349Công ty Cổ phần Cấp nước Đà NẵngDNNUpCom0.0011.590.00-11.72-0.020.000.20
350Công ty Cổ phần DNP HoldingDNPHNX11.762,318.57-98.7813.981.400.5620.90
351Công ty Cổ phần Du lịch Đồng NaiDNTUpCom-0.35214.09150.000.000.000.0028.60
352Công ty cổ phần Cấp nước Đồng NaiDNWUpCom-0.623,876.00-74.582.3513.720.0032.30
353Công ty cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng NaiDOCUpCom0.00100.000.000.000.000.0010.00
354CTCP Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp DOPUpCom-9.1751.45400.000.000.000.0010.90
355Công ty Cổ phần dược phẩm Trung ương CPC1DP1UpCom-1.06797.20-95.613.5510.690.0037.30
356Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2DP2UpCom0.00100.000.00-0.94-5.310.004.60
357Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3DP3HNX0.74463.54-13.045.0010.780.0054.30
358Công ty Cổ phần Nhựa Đà NẵngDPCUpCom0.0029.760.00-6.42-2.070.7013.30
359Công ty Cổ phần Tập đoàn Đạt PhươngDPGHSX2.593,194.0817.924.2012.080.0051.40
360Công ty Cổ phần Dược phẩm Hải PhòngDPHUpCom-2.46174.00-61.540.000.000.0055.60
361Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí-CTCPDPMHSX1.0313,364.06-41.916.075.630.7434.25
362Công ty Cổ phần Dược Đồng NaiDPPUpCom-6.8261.500.000.000.000.0220.50
363Công ty Cổ phần Cao su Đồng PhúDPRHSX3.371,663.87-9.812.6214.610.3438.35
364Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn DPSUpCom0.009.330.000.038.900.000.30
365Công ty Cổ phần Bóng đèn Điện QuangDQCHSX0.00255.19-69.940.2932.250.949.30
366Công ty Cổ phần Cao su Đà NẵngDRCHSX-1.182,482.777.711.9510.730.6820.90
367Công ty cổ phần Cao su Đắk LắkDRGUpCom-1.181,308.72-67.650.04215.520.008.40
368Công ty cổ phần DRH HoldingsDRHHSX10.58277.11-18.20-0.22-10.321.042.30
369Công ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk LắkDRIUpCom0.85878.40-30.540.5820.660.0011.90
370Công ty Cổ phần Thủy điện – Điện lực 3DRLHSX0.88537.70-58.655.709.92-0.0857.00
371Công ty Cổ phần DS3DS3HNX0.0056.55-37.50-0.59-8.910.005.30
372Công ty Cổ phần Chứng khoán DSCDSCHSX2.963,140.00-12.860.07219.130.0015.65
373Công ty cổ phần DHC Suối ĐôiDSDUpCom0.00594.010.000.6629.100.0016.40
374Công ty Cổ phần Chứng khoán DNSEDSEHSX3.470.00-29.320.000.000.0023.85
375Công ty Cổ phần Kính Viglacera Đáp CầuDSGUpCom0.00159.00400.00-1.12-4.730.003.40
376Công ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Đông SơnDSHUpCom-3.570.00-36.310.000.000.0013.50
377Công ty Cổ phần Công viên nước Đầm SenDSNHSX2.84560.0538.199.544.860.0947.00
378Công ty cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú ThọDSPUpCom0.001,364.870.00-0.01-1016.150.0011.50
379Công ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng LongDSTHNX1.72190.09151.86-0.03-200.030.255.90
380Công ty Cổ phần Đệ TamDTAHSX3.8378.03-21.770.2024.44-0.004.88
381Công ty cổ phần Công trình Đô thị Bảo LộcDTBUpCom0.0019.950.000.000.000.0012.80
382Công ty Cổ phần Viglacera Đông TriềuDTCUpCom-11.5447.00-75.99-3.68-1.280.334.60
383Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển Thành ĐạtDTDHNX0.55785.23-28.593.085.950.0018.20
384CTCP Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành HoldingsDTEUpCom0.00547.840.000.8013.430.003.70
385Công ty Cổ phần Dược phẩm TipharcoDTGHNX-7.98111.16-57.251.1515.310.0017.30
386Công ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh HóaDTHUpCom0.0097.130.000.4330.320.0013.00
387Công ty Cổ phần Đầu tư Đức TrungDTIUpCom5.0027.3535.130.248.290.002.10
388Tổng công ty Điện lực TKV - CTCPDTKHNX2.428,840.00-75.611.0512.340.0012.70
389Công ty Cổ phần Đại Thiên LộcDTLHSX2.37651.78187.23-3.71-2.900.1810.80
390Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà NộiDTPUpCom3.262,515.50-100.0011.4813.500.00155.00
391Công ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô ThànhDTTHSX0.00138.580.000.8819.26-0.3917.00
392CTCP Dịch vụ Đô thị Đà LạtDUSUpCom0.0050.530.000.000.000.009.00
393Công ty cổ phần Thương mại Dịch vụ Tổng hợp Cảng Hải PhòngDVCUpCom14.58118.73-100.000.1476.66-0.0311.00
394Công ty Cổ phần Đại Việt Group DVGDVGUpCom0.0011.20400.000.1029.380.001.30
395Công ty Cổ phần Dược liệu Việt NamDVMHNX4.35249.55-50.051.076.540.007.20
396Tổng Công ty Dược Việt Nam - CTCPDVNUpCom2.135,735.40-65.861.3018.610.0024.00
397Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình VũDVPHSX0.633,196.00-56.128.938.950.1979.90
398Công ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng Cấp nước Đồng NaiDVWUpCom-14.6341.040.000.000.000.0017.50
399CTCP Cấp nước Đắk LắkDWCUpCom0.00181.56400.00-1.16-7.750.0014.90
400Công ty cổ phần Cấp nước và Môi trường đô thị Đồng ThápDWSUpCom0.00450.98400.001.5111.490.0017.40
401Công ty Cổ phần Tập đoàn Đất XanhDXGHSX0.6210,004.5231.70-0.21-77.011.0216.30
402Công ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng SơnDXLUpCom0.0051.450.000.000.00-0.1713.00
403Công ty cổ phần Cảng Đoạn XáDXPHNX0.00276.96-43.200.6514.400.099.40
404Công ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất XanhDXSHSX2.462,999.67-28.57-0.05-128.870.006.66
405Công ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà NẵngDXVHSX-1.3336.73-93.64-0.19-19.720.743.71
406Công ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ AnDZMUpCom0.0015.650.00-1.37-2.120.672.90
407CTCP Xây dựng điện Vneco12E12UpCom-13.705.88-74.440.0859.630.006.30
408CTCP Đầu tư xây dựng và kỹ thuật 29E29UpCom1.1942.50321.880.3523.950.008.50
409Công ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Tp.Hà NộiEBSHNX-0.92108.62203.031.308.370.0610.80
410Công ty cổ phần Tập đoàn ECIECIHNX0.0025.700.00-0.45-32.520.0414.60
411Công ty cổ phần Nhựa sinh thái Việt NamECOUpCom-0.710.0018.800.000.000.0013.90
412Công ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dụcEFIUpCom-4.1725.020.000.514.550.272.30
413Ngân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt NamEIBHSX3.9329,358.77-31.621.4513.691.2019.85
414Công ty cổ phần EVN Quốc tếEICUpCom0.00814.23275.002.748.100.0022.30
415Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Hà NộiEIDHNX0.80384.00-59.094.625.540.4425.20
416Công ty cổ phần Đầu tư - Thương mại - Dịch vụ Điện lựcEINUpCom10.0090.81-39.60-0.07-28.440.002.20
417Công ty Cổ phần công nghệ - viễn thông ELCOMELCHSX0.441,371.6515.060.18129.320.5122.80
418Công ty Cổ phần Điện cơEMEUpCom0.00109.250.000.000.000.0028.90
419Công ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điệnEMGUpCom0.0050.400.000.000.000.0016.80
420Tổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu Điện - CTCPEMSUpCom0.79537.590.002.849.020.0025.50
421Công ty TNHH Một thành viên Cà phê Ea PốkEPCUpCom10.85135.19-73.680.000.000.0014.30
422Công ty Cổ phần dịch vụ xuất bản giáo dục Hà NộiEPHUpCom-5.5026.50-64.44-0.31-34.540.0010.30
423Công ty cổ phần EverpiaEVEHSX-0.33390.4185.191.845.05-0.419.12
424Công ty Tài chính cổ phần Điện lựcEVFHSX1.753,479.04-37.660.6116.310.009.86
425Công ty Cổ phần Tập đoàn EVERLANDEVGHSX0.831,310.8719.710.1251.100.006.11
426Công ty cổ phần Chứng khoán EverestEVSHNX3.57576.80-1.330.816.950.005.80
427Công ty cổ phần Cơ khí Phổ YênFBCUpCom0.0013.690.000.3410.990.003.70
428CTCP Liên hợp Thực phẩmFCCUpCom0.0044.980.000.000.000.0010.00
429Công ty cổ phần Khoáng sản FECONFCMHSX0.78176.79-25.130.517.711.393.86
430Công ty cổ phần FECONFCNHSX3.872,322.2311.020.1979.641.1414.75
431Công ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí MinhFCSUpCom5.26153.144.170.001439.400.006.00
432Công ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí MinhFDCHSX0.00656.600.00-4.46-3.810.3917.00
433Công ty cổ phần Cà phê Gia LaiFGLUpCom0.00183.450.00-1.75-7.130.0010.10
434Công Ty Cổ phần Xuất Nhập Khẩu Lương Thực - Thực Phẩm Hà NộiFHNUpCom0.0042.300.000.14102.720.0014.10
435Công ty cổ phần Phát hành sách T.P Hồ Chí MinhFHSUpCom7.01428.4559.093.489.640.0033.60
436Tổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - CTCPFICUpCom0.001,498.60145.680.5521.440.0011.70
437Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt NamFIDHNX0.0037.07400.00-0.04-41.450.001.50
438Công ty Cổ phần Địa ốc First RealFIRHSX6.08616.11-10.231.029.370.009.59
439Công ty cổ phần Tập đoàn F.I.TFITHSX-1.581,482.1113.830.676.541.814.36
440Công ty cổ phần Tập đoàn FLCFLCUpCom0.003,533.660.00-2.55-1.371.383.50
441Công ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta FMCHSX-6.862,262.46-19.733.978.710.9234.60
442Công ty cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPTFOCUpCom8.401,549.22-79.998.1310.320.0082.60
443Công ty Cổ phần Viễn thông FPTFOXUpCom4.3230,831.08-46.354.4021.320.0094.20
444Công ty Cổ phần FPTFPTHSX7.76138,041.45-6.963.8932.100.74125.00
445Công ty cổ phần Lâm đặc sản Xuất khẩu Quảng NamFRCUpCom0.0075.60-100.000.000.000.0025.00
446Công ty cổ phần Lâm nghiệp Sài GònFRMUpCom-6.67117.0033.330.000.000.0011.20
447Công ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPTFRTHSX2.6423,842.42-7.45-0.28-619.610.00175.00
448Công ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt NamFSOUpCom-14.0834.31-100.000.000.000.006.10
449Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1FT1UpCom-1.77360.36-100.000.000.000.0050.00
450Công ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu NghịFTIUpCom0.0014.590.00-0.33-11.180.003.70
451Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức QuânFTMUpCom-14.2930.00400.00-3.96-0.150.000.60
452Công ty Cổ phần Chứng khoán FPTFTSHSX-5.367,767.33-37.811.1930.310.0036.20
453Công ty cổ phần Đầu tư Dệt may G.HomeG20UpCom0.008.64400.00-1.83-0.330.000.60
454Tổng Công ty 36 - CTCPG36UpCom9.84630.89-62.940.2821.960.006.70
455Công ty Cổ phần Đầu tư khai khoáng và Quản lý tài sản FLCGABUpCom0.002,927.140.00-0.31-641.630.00196.40
456Tổng Công ty Khí Việt Nam-CTCPGASHSX1.47118,664.90-25.895.7210.851.7362.00
457Công ty Cổ Phần Petec Bình ĐịnhGCBUpCom0.0069.470.000.000.000.0017.20
458Công ty cổ phần Thực phẩm G.CGCFUpCom0.001,009.37-98.08-0.010.000.0034.00
459Công ty Cổ phần Tôn Đông ÁGDAUpCom-4.002,236.484.60-3.380.000.0019.20
460Công ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức ThànhGDTHSX3.88453.19-69.692.169.920.2121.40
461Công ty Cổ phần Cấp nước Gia ĐịnhGDWHNX1.85313.5013.144.557.26-0.0733.00
462Công ty cổ phần Điện lực GELEXGEEHSX8.1926,160.00-1.101.4062.140.0087.20
463Công ty Cổ phần Điện Gia LaiGEGHSX0.004,973.94-39.360.5826.780.0015.45
464Công ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao GeruGERUpCom0.0010.560.000.3214.940.014.80
465Công ty Cổ phần Tập đoàn GELEXGEXHSX-5.6724,097.33-10.200.3775.710.0028.30
466Công ty cổ phần Ô tô Giải Phóng GGGUpCom0.0055.84400.00-2.98-0.64-0.041.90
467CTCP Công trình Giao thông Hà NộiGH3UpCom0.0075.900.000.000.000.006.60
468 Công ty Cổ phần Thủy điện Gia LaiGHCUpCom1.001,453.71-26.632.7111.26-0.0030.40
469Công ty cổ phần VSC Green LogisticsGICHNX2.58187.86-100.001.3811.230.0015.90
470Công ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình ThạnhGILHSX1.231,154.985.820.6425.750.5116.50
471Công ty cổ phần GKM HoldingsGKMHNX2.8689.06-23.200.2513.400.003.60
472Công ty cổ phần Vàng Lào CaiGLCUpCom0.00105.000.00-0.81-12.350.006.00
473Công ty cổ phần Kỹ thuật điện Toàn CầuGLTHNX1.40334.76-100.001.9318.520.0636.30
474Công ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia LaiGLWUpCom0.00205.200.000.2742.150.0011.40
475Công ty Cổ phần G-AutoMobileGMAHNX0.001,130.000.000.6094.370.0056.50
476Công ty Cổ phần Garmex Sài GònGMCUpCom0.00151.57400.00-2.75-1.670.654.60
477Công ty Cổ phần GemadeptGMDHSX4.1516,636.06-42.654.6211.940.7655.20
478Công ty Cổ phần Minh Hưng Quảng TrịGMHHSX3.67135.13-100.001.157.130.008.19
479Công ty cổ phần Gạch Ngói Gốm Xây dựng Mỹ XuânGMXHNX3.45162.62-100.003.724.83-0.2218.00
480Công ty Cổ phần Gạch ngói Đồng NaiGNDUpCom7.20261.00272.730.000.000.0028.30
481CTCP Tập đoàn Green+GPCUpCom15.38120.62-34.490.130.000.003.00
482Công ty cổ phần Thủy điện Hương SơnGSMUpCom1.69856.86-48.861.6618.070.0030.10
483Công ty cổ phần Vận tải Sản phẩm khí quốc tếGSPHSX0.82683.54-3.641.378.960.8612.25
484Công ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận AnGTAHSX3.1696.33150.000.3033.130.239.80
485Công ty Cổ phần Giầy Thượng ĐìnhGTDUpCom-1.96100.44-100.000.000.000.0010.00
486Công ty cổ phần Công trình Giao thông Sài GònGTSUpCom0.00324.900.001.0011.430.0011.40
487Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt NamGVRHSX5.44112,400.00-5.720.7139.790.0028.10
488Công ty Cổ phần Giấy Việt TrìGVTUpCom11.43812.36-100.000.22314.430.0078.00
489Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101H11UpCom1.547.00-100.000.000.000.246.60
490Công ty Cổ phần Chứng khoán Hải PhòngHACUpCom1.05283.01-26.04-1.11-8.760.009.60
491Công ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải DươngHADHNX0.0060.00-100.002.127.08-0.0515.00
492Công ty Cổ phần Thực phẩm Hà NộiHAFUpCom-7.81171.10-100.00-0.92-12.880.0011.80
493Công ty Cổ phần Hoàng Anh Gia LaiHAGHSX1.5412,241.670.731.0013.231.1413.20
494Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải AnHAHHSX-2.544,579.44-11.144.0516.070.0065.10
495Công ty Cổ phần Vật tư Hậu GiangHAMUpCom0.00405.290.000.000.000.0039.50
496Tổng công ty Xây dựng Hà Nội - CTCPHANUpCom4.441,269.43-89.470.4022.310.009.40
497Công ty Cổ phần Tập đoàn HapacoHAPHSX0.58580.23-32.01-0.09-59.790.735.23
498Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo ĐiềnHARHSX0.92314.8050.36-0.17-19.491.323.29
499Công ty Cổ phần HACISCOHASHSX-2.5360.06-79.590.1649.000.077.70
500Công ty Cổ phần Thương mại Bia Hà NộiHATHNX-4.11131.17172.286.356.610.4542.00
501Công ty cổ phần Rượu HaproHAVUpCom4.559.89-34.540.000.000.004.60
502Công ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng XanhHAXHSX9.931,344.44-74.660.9515.700.5314.95
503Công ty cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hoà BìnhHBCUpCom1.611,727.04-9.62-4.58-1.380.706.30
504Công ty Cổ phần Bao bì PP Bình DươngHBDUpCom7.7341.52-100.000.9423.130.2222.30
505Công ty Cổ phần Habeco - Hải PhòngHBHUpCom-1.82112.000.990.977.190.005.40
506Công ty Cổ phần Chứng khoán Hòa BìnhHBSHNX3.23211.20-44.370.2327.940.696.40
507CTCP Xây dựng số 1 Hà NộiHC1UpCom14.84124.00150.000.4435.210.0017.80
508Công ty Cổ phần Xây dựng Số 3 Hải PhòngHC3UpCom1.82579.200.002.7810.060.0028.00
509Công ty cổ phần Dệt may 29/3HCBUpCom0.0059.270.000.000.000.0011.40
510Công ty Cổ phần Bê tông Hoà Cầm - IntimexHCCHNX-2.66119.29-55.651.7110.690.3118.30
511Công ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCDHCDHSX0.58219.55-49.850.759.330.006.95
512Công ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà NộiHCIUpCom0.0057.550.000.000.000.0011.00
513Công ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí MinhHCMHSX2.9112,138.98-30.121.3020.451.2926.55
514Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ Vận tải Xi măng Hải PhòngHCTHNX0.0024.200.000.2352.920.8312.00
515Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển nhà HUD2HD2UpCom2.19125.47-98.200.000.000.0014.00
516Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà NộiHD6UpCom-0.83172.80-33.751.408.550.0012.00
517CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8HD8UpCom-1.2580.00128.260.000.000.007.90
518Công ty Cổ phần Hãng sơn Đông ÁHDAHNX0.00118.6819.94-0.07-64.39-1.214.30
519Ngân hàng TMCP Phát triển T.P Hồ Chí MinhHDBHSX4.9555,964.50-42.921.7912.410.0022.25
520Công ty Cổ phần Phát triển nhà Bà Rịa-Vũng TàuHDCHSX4.163,215.55-18.551.4416.500.7123.80
521Công ty Cổ phần Tập đoàn Hà ĐôHDGHSX2.696,066.40-1.582.2511.001.0424.80
522Công ty Cổ phần Dệt May HuếHDMUpCom0.00645.09-46.352.1814.71-0.0732.00
523Công ty Cổ phần Dược Hà TĩnhHDPUpCom-7.41268.23207.690.24112.060.0025.00
524Công ty cổ phần Giống cây trồng Hải DươngHDSUpCom0.000.000.000.000.000.008.30
525Công ty cổ phần Kinh doanh nước sạch Hải DươngHDWUpCom0.72443.17-100.001.509.240.0013.90
526Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Thủy lợi IIHECUpCom1.88390.00-100.000.000.000.0065.00
527Tổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy lợi Việt Nam-CTCPHEJUpCom10.0067.76377.270.000.000.0015.40
528Công ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị HuếHEPUpCom0.00102.000.000.000.000.0017.00
529Công ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà NộiHESUpCom0.00176.650.000.4938.700.0019.00
530Công ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghềHEVHNX0.0021.900.00-0.08-276.030.0121.90
531Công ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí MinhHFBUpCom0.0075.530.000.000.000.008.30
532Công ty Cổ phần Xăng dầu HFCHFCUpCom-8.7051.65-100.000.000.000.006.30
533Công ty cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh HàHFXUpCom0.0010.92400.000.000.000.005.50
534Công ty cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà GiangHGMHNX-4.353,588.14-51.793.8877.61-0.41301.00
535Công ty cổ phần Du lịch Hương GiangHGTUpCom-3.60194.00-100.00-0.46-20.880.0010.70
536Công ty Cổ phần Bánh kẹo Hải HàHHCHNX0.002,161.530.003.2440.650.18131.60
537Công ty Cổ phần Hoàng HàHHGUpCom0.0048.85-72.70-1.27-1.100.441.40
538Công ty Cổ Phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà NộiHHNUpCom0.000.720.000.000.000.000.50
539Công ty cổ phần Giấy Hoàng Hà Hải PhòngHHPHSX2.58543.331.000.4121.200.008.76
540Công ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng HuyHHSHSX6.884,582.566.080.6221.151.1413.20
541Công ty cổ phần Đầu tư hạ tầng giao thông Đèo CảHHVHSX3.334,083.941.730.6718.590.0012.40
542Công ty Cổ phần Halcom Việt NamHIDHSX3.10204.18-51.53-0.36-7.430.002.66
543Công ty Cổ phần Tập đoàn HIPTHIGUpCom-7.52275.01200.002.135.78-0.0212.30
544Công ty Cổ phần An Tiến IndustriesHIIHSX4.80321.91-71.21-0.43-10.100.004.37
545Công ty cổ phần Helio EnergyHIOUpCom10.810.0026.680.000.000.008.20
546Công ty Cổ phần Hòa ViệtHJCUpCom1.4192.54-100.000.4017.930.007.20
547Công ty Cổ phần Thủy điện Nậm MuHJSHNX-3.10590.10-92.7540.740.690.2828.10
548Công ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc HKBUpCom0.0036.12400.00-1.13-0.620.000.60
549Công ty cổ phần Đầu tư QP XanhHKTHNX2.3054.60-100.000.08104.980.008.90
550Công ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ LongHLBUpCom3.311,117.34396.300.000.000.00361.60
551Công ty cổ phần Than Hà Lầm - VinacominHLCHNX0.00299.9070.212.454.810.4511.80
552Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLANDHLDHNX3.42242.00-10.270.08147.660.6512.10
553Công ty Cổ phần Công nghệ Ha LôHLOUpCom0.000.000.000.000.000.0021.00
554Công ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên SơnHLSUpCom0.00279.230.000.000.000.0025.00
555CTCP Dệt may Hoàng Thị LoanHLTUpCom0.0058.300.000.011205.450.0010.60
556Công ty Cổ phần Gốm Xây dựng Hưng YênHLYUpCom-10.7112.50400.00-15.38-0.81-0.1212.50
557Công ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VnsteelHMCHSX-0.82330.33-40.38-0.78-15.460.1112.10
558Công ty Cổ phần Hóa chất Minh ĐứcHMDUpCom0.000.000.000.000.000.0014.80
559CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEELHMGUpCom-13.67108.00-100.000.000.000.0012.00
560Công ty Cổ phần Hải MinhHMHHNX-6.75195.28-8.890.3049.870.5115.20
561Công ty Cổ phần Đá Hoàng MaiHMRHNX-5.0463.4231.670.8114.010.0011.30
562Công ty Cổ phần Xây dựng bảo tàng Hồ Chí MinhHMSUpCom5.81301.76-80.620.000.000.0032.80
563Công ty Cổ phần Thủy điện Hủa NaHNAHSX0.005,880.81-100.001.9912.580.0025.00
564Công ty cổ phần Bến xe Hà NộiHNBUpCom0.00119.70400.001.548.180.0012.60
565CTCP Nhiệt điện Hải PhòngHNDUpCom0.006,000.0057.580.4427.410.0012.00
566Công ty cổ phần Thực phẩm Hữu NghịHNFUpCom-1.551,191.06262.503.2011.940.0038.20
567Công ty cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia LaiHNGUpCom0.004,445.30-44.08-3.50-1.150.006.20
568Công ty Cổ phần May Hữu NghịHNIUpCom0.00594.45-100.002.2411.180.0025.00
569Công ty Cổ phần Sữa Hà NộiHNMUpCom2.27180.005.311.028.810.479.00
570Công ty Cổ phần Hanel Xốp nhựaHNPUpCom0.0092.500.000.000.000.0018.50
571Công ty cổ phần Rượu và Nước giải khát Hà NộiHNRUpCom0.00240.000.00-0.79-15.280.0012.00
572Công ty cổ phần Xi măng VICEM Hoàng MaiHOMHNX2.56287.99100.470.1329.660.364.00
573Công ty cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội AnHOTUpCom0.00128.800.00-0.79-20.49-0.4716.10
574Công ty Cổ phần Bao bì PPHPBUpCom0.0069.49400.003.655.21-0.0119.00
575Công ty Công ty Cổ phần Thủy điện Đăk ĐoaHPDUpCom0.53158.66-40.190.7126.920.0019.10
576Công ty cổ phần Tập đoàn Hòa PhátHPGHSX1.95152,056.65-63.96-0.27-96.421.1126.15
577Công ty Cổ phần Hóa chất Hưng Phát Hà BắcHPHUpCom0.0099.96-100.000.000.000.0011.90
578Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp PhướcHPIUpCom-5.452,010.00-100.000.6750.200.0020.80
579CTCP Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng PhúcHPMUpCom0.0053.200.005.692.460.007.40
580Công ty Cổ phần Sơn Hải PhòngHPPUpCom-11.06624.56-95.150.000.000.1078.00
581Công ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPTHPTUpCom-0.87206.21-100.001.9311.770.0422.70
582Công ty Cổ phần Cấp nước Hải PhòngHPWUpCom-10.431,402.51-100.001.2814.800.0018.90
583Công ty cổ phần Đầu tư Hải PhátHPXHSX1.711,265.34-17.130.478.860.004.16
584Công ty cổ phần Tư vấn-Thương mại-Dịch vụ Địa ốc Hoàng QuânHQCHSX-3.871,539.4222.320.02140.371.133.23
585Công ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương mạiHRBUpCom2.27399.32-100.000.000.000.0063.00
586Công ty Cổ phần Cao su Hòa BìnhHRCHSX-10.00897.14-100.000.3391.33-0.3129.70
587Công ty cổ phần Vận tải Đường sắt Hà NộiHRTUpCom0.00368.270.000.0585.350.000.00
588Công ty Cổ phần HESTIAHSAUpCom0.00407.020.003.7113.930.0033.00
589Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoa SenHSGHSX7.059,826.29-32.87-2.04-7.830.7515.95
590Công ty Cổ phần Vật tư tổng hợp và Phân bón Hóa sinhHSIUpCom0.0014.00400.00-3.16-0.440.621.40
591Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng HàHSLHSX2.58140.83-10.540.2913.850.003.98
592Tổng Công ty cổ phần Dệt may Hà NộiHSMUpCom-5.26110.7056.25-2.27-2.380.005.40
593CTCP Sơn Tổng hợp Hà NộiHSPUpCom1.35180.41223.860.9515.780.0015.00
594Công ty cổ phần Tập đoàn HSV Việt NamHSVUpCom2.6361.42-51.38-0.01-475.170.003.90
595Công ty Cổ phần xi măng VICEM Hà TiênHT1HSX3.174,350.12-35.550.1767.040.7811.40
596Công ty Cổ phần Thương mại Hóc MônHTCHNX0.00429.000.002.2311.64-0.0126.00
597Công ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí MinhHTEUpCom5.4192.97-59.650.3212.320.003.90
598Tổng Công ty cổ phần Dệt may Hòa ThọHTGHSX-0.131,423.91-54.355.557.130.0039.55
599Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển hạ tầng IDICOHTIHSX0.00497.74-11.512.069.700.1919.95
600Công ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường LongHTLHSX1.48330.00-24.532.0813.220.3927.50
601Tổng Công ty Thương mại Hà Nội - CTCPHTMUpCom1.022,177.59177.78-0.16-62.900.009.90
602Công ty Cổ phần Hưng Thịnh InconsHTNHSX-0.11812.74-7.90-0.10-87.710.009.12
603Công ty Cổ phần In sách giáo khoa Hòa PhátHTPUpCom0.00156.07400.000.0275.370.231.70
604Công ty cổ phần Thương mại Hà TâyHTTUpCom0.0022.00400.00-0.53-2.080.001.40
605Công ty Cổ phần Logistics VicemHTVHSX0.45118.0758.130.8111.10-0.079.01
606Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1HU1HSX0.0058.40-91.940.2028.850.125.84
607Công ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3HU3UpCom2.9435.004.82-1.20-2.92-0.223.50
608Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4HU4UpCom-1.69174.00-85.760.4923.740.0011.60
609Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển nhà và Đô thị HUD 6HU6UpCom2.0038.25178.701.343.820.005.10
610Công ty cổ phần Xây lắp Thừa Thiên HuếHUBHSX-1.22369.32-49.672.057.860.0016.15
611Tổng Công ty may Hưng Yên - Công ty Cổ phầnHUGUpCom-1.67690.7066.674.517.850.0035.40
612Công ty Cổ phần TascoHUTHNX4.764,601.9411.430.05293.281.5013.20
613Công ty cổ phần Đầu tư HVAHVAUpCom-3.15167.90-8.800.3931.980.0012.30
614Công ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVCHVHHSX0.70532.0837.720.4432.570.0014.40
615Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCPHVNHSX-0.1476,507.3231.96-2.41-14.290.0034.55
616Công ty Cổ phần Hóa chất Việt TrìHVTHNX-1.92337.34-24.462.1514.270.1230.70
617Công ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải VânHVXHSX0.40104.23126.50-0.42-5.940.472.51
618Công ty cổ phần Cấp nước Thừa Thiên HuếHWSUpCom-0.581,486.18-50.591.4411.820.0017.00
619CTCP In Tổng hợp Bình DươngIBDUpCom0.0063.900.000.2036.380.007.10
620CTCP Xây dựng Công nghiệpICCUpCom0.0092.340.000.000.000.0024.30
621Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Thủy SảnICFUpCom-3.4535.86-79.510.02119.830.302.80
622Công ty Cổ phần Xây dựng Sông HồngICGHNX3.49156.3927.490.08117.200.718.90
623Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệpICIUpCom8.6435.20-100.000.000.000.138.80
624Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICOICNUpCom0.001,224.00-67.180.000.000.0060.00
625Công ty cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điệnICTHSX4.91447.37-73.270.4630.510.0013.90
626Tổng công ty IDICO - Công ty Cổ phầnIDCHNX8.5313,860.00-22.213.8310.960.0042.00
627Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.IIDIHSX2.441,720.99-9.770.4713.491.196.30
628Công ty cổ phần Đầu tư IDJ Việt NamIDJHNX26.83902.15-52.650.598.840.465.20
629Công ty cổ phần Sữa Quốc tế LofIDPUpCom0.0012,968.000.0012.5517.530.00220.00
630Công ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh PhúcIDVHNX3.53799.214.542.659.970.6326.40
631Công ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tếIFSUpCom-0.772,256.951.371.9813.070.0925.90
632Công ty Cổ phần In Hàng khôngIHKUpCom29.6843.05-100.000.9521.140.3320.10
633Công ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuậtIJCHSX1.223,122.7224.091.0112.250.8912.40
634Công ty Cổ phần ILAILAUpCom4.2690.8027.870.2321.030.004.90
635Công ty Cổ phần ICD Tân Cảng – Long BìnhILBHSX2.14700.7686.871.9414.780.0028.60
636Công ty Cổ phần Hợp tác Lao động với Nước ngoàiILCUpCom0.0040.73-48.981.763.800.216.70
637Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tếILSUpCom-2.451,080.00-100.00-0.68-44.100.0015.90
638Công ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệpIMEUpCom0.00304.560.000.22386.100.0084.60
639Công ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARMIMPHSX-0.203,624.66106.270.9551.850.6049.20
640Công ty Cổ phần In số 4IN4UpCom0.0079.440.000.7588.110.0966.20
641Công ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICOINCHNX0.0058.400.001.1724.960.6329.20
642Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Xây dựngINGUpCom0.000.000.000.000.000.0012.00
643Công ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệpINNHNX-3.471,048.75-100.004.4813.040.2858.40
644Công ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.AIPAHNX6.452,822.63-2.50-0.20-67.110.0013.20
645Công ty Cổ phần Cao su Công nghiệpIRCUpCom0.0023.640.000.3622.440.008.00
646Công ty cổ phần Vận tải biển và Hợp tác Quốc tếISGUpCom0.0073.92400.00-7.21-1.160.009.40
647Công ty cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICOISHUpCom4.141,359.00-80.772.3812.690.0030.20
648Công ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng ThầnISTUpCom0.28431.11-55.882.1416.810.0035.90
649Công ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân TạoITAUpCom0.002,158.140.00-0.17-13.511.252.30
650Công ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhàITCHSX2.131,151.22101.800.7416.300.5512.00
651Công ty Cổ phần Công nghệ Tiên PhongITDHSX-1.81331.45-46.430.05253.840.5513.55
652Công ty cổ phần Tập đoàn Thiên QuangITQHNX8.3382.79-87.37-0.62-4.171.272.60
653Công ty cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - VinacominITSUpCom-4.92153.47-48.160.0964.220.005.80
654Công ty cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam)IVSHNX1.06565.25-48.400.2439.200.629.50
655Công ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh HảiJOSUpCom9.0921.45400.00-2.72-0.510.001.20
656Công ty cổ phần Thiết bị Y tế Việt NhậtJVCHSX0.20558.0014.140.1630.510.214.96
657Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc-CTCPKBCHSX5.7919,650.68-26.533.028.481.1225.60
658CTCP Khoáng sản và luyện kim Cao BằngKCBUpCom-0.63125.60-64.291.4211.060.0015.70
659Công ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh HòaKCEUpCom-10.0020.25-77.271.0013.560.0213.50
660Công ty Cổ phần Tập đoàn KidoKDCHSX-0.1814,378.820.521.3042.990.8055.90
661Công ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang ĐiềnKDHHSX3.1620,804.16-16.490.8335.520.8529.35
662Công ty cổ phần Tập đoàn GCLKDMHNX-3.9193.44-24.10-0.20-61.000.0012.30
663Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên GiangKGMUpCom-1.67150.0496.200.3517.030.005.90
664CTCP Khai thác, Chế biến khoáng sản Hải DươngKHDUpCom1.5443.07400.001.488.930.0013.20
665Công ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn LandKHGHSX-0.742,395.49-4.930.658.180.005.33
666Công ty Cổ phần Điện lực Khánh HòaKHPHSX3.21662.6978.212.963.800.2911.25
667Công ty Cổ phần Kiên HùngKHSHNX-6.43281.72-49.970.9624.210.0023.30
668Công ty Cổ phần Cấp nước Khánh HòaKHWUpCom0.001,091.44-100.001.7222.200.0038.10
669Công ty Cổ phần K.I.P Việt NamKIPUpCom0.00146.020.001.2611.820.0014.90
670Công ty Cổ phần Tập đoàn Thành TháiKKCHNX8.6232.768.53-1.52-4.140.206.30
671Ngân hàng Thương mại cổ phần Kiên LongKLBUpCom0.004,590.8266.401.2610.060.0012.70
672Công ty Cổ phần MiraeKMRHSX1.97176.32-54.150.2213.931.143.10
673Công ty cổ phần Kim khí miền TrungKMTHNX0.0098.470.000.3826.340.0110.00
674Công ty Cổ phần KosyKOSHSX0.008,377.83-7.400.05737.380.0038.70
675Công ty Cổ phần Đầu tư tài sản KojiKPFHSX0.0073.650.000.761.600.001.21
676Công ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình DươngKSBHSX3.471,251.26-15.400.8619.160.3216.40
677Công ty cổ phần Đầu tư DNAKSDHNX0.0060.0019.57-0.16-31.610.735.00
678Công ty Cổ phần Tập đoàn SunshineKSFHNX0.9415,570.00-16.901.0549.210.0064.50
679Công ty Cổ phần Damac GLSKSHUpCom0.0023.000.00-0.00-142.051.410.40
680Công ty cổ phần CNC Capital Việt NamKSQHNX6.2554.00129.22-0.13-14.021.501.70
681Công ty cổ phần KASATIKSTHNX0.0082.690.001.568.87-0.0513.80
682Tổng Công ty Khoáng sản TKV - CTCPKSVHNX-3.2736,700.00-12.560.66279.960.00183.50
683Công ty Cổ phần Thương mại Kiên GiangKTCUpCom0.00335.560.00-0.09-98.640.009.20
684CTCP Kim khí Thăng LongKTLUpCom0.00320.640.001.978.46-0.5116.70
685Công ty cổ phần Đường Kon TumKTSHNX-2.03244.37-57.757.376.540.3148.20
686Công ty cổ phần Tập đoàn đầu tư KTTKTTUpCom0.006.800.00-5.09-0.45-0.472.30
687Công ty cổ phần Cấp nước Kon TumKTWUpCom0.000.000.000.000.000.000.00
688CTCP Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim VĩKVCUpCom6.2584.15151.25-0.19-8.800.001.70
689Công ty cổ phần Cấp thoát nước và môi trường Kiến TườngKWAUpCom0.000.000.000.000.000.0015.60
690Công ty cổ phần Lilama 10 L10HSX3.98217.34-100.001.6913.12-0.0122.20
691Công ty cổ phần Licogi 12L12UpCom0.0028.98150.000.03162.530.004.30
692Công ty cổ phần LICOGI 14L14HNX0.00879.4919.19-2.86-9.95-0.0928.50
693Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18L18HNX5.761,294.95-31.470.7546.840.7734.90
694Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy LilamaL35UpCom0.0011.750.00-2.81-1.280.023.60
695Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40L40HNX0.49148.68-43.36-0.01-3415.580.0041.30
696Công ty Cổ phần Lilama 45.3L43UpCom10.3411.20-100.00-3.87-0.830.543.20
697Công ty Cổ phần Lilama 45.4L44UpCom0.001.99400.00-3.09-0.160.790.50
698CTCP Lilama 45.1L45UpCom-8.3313.44400.000.02163.690.002.20
699Công ty Cổ phần Lilama 69-1L61UpCom0.009.85400.00-12.57-0.100.201.30
700Công ty Cổ phần Lilama 69-2L62UpCom0.0020.75400.000.643.910.472.50
701CTCP Lilama 69-3L63UpCom0.0052.990.000.000.000.006.40
702Công ty Cổ phần Chế biến Hàng xuất khẩu Long AnLAFHSX1.19251.11-28.081.6810.161.1417.05
703CTCP Đầu tư xây dựng Long An IDICOLAIUpCom1.59218.0320.770.03786.930.0025.50
704Công ty cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm ThaoLASHNX0.002,211.9922.920.8224.040.3919.60
705Công ty cổ phần Cấp thoát nước Long AnLAWUpCom0.00341.60-100.001.1823.680.0028.00
706Công ty cổ phần Thương mại và Dịch vụ LVALBEHNX-0.7453.60-5.170.5153.030.1426.80
707Công ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm ĐồngLBMHSX1.40580.00-37.713.737.78-0.1729.00
708Công ty Cổ phần Xi măng Hồng PhongLCCUpCom0.007.010.000.000.000.001.20
709Công ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm Cơ điệnLCDHNX0.0029.400.00-0.44-44.310.0619.60
710Công ty cổ phần LIZENLCGHSX1.931,825.0320.310.4023.881.059.52
711Công ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào CaiLCMUpCom0.0032.02400.00-0.05-27.250.881.30
712Công ty Cổ phần Licogi 166LCSUpCom-16.673.80400.00-0.05-9.300.280.50
713Công ty Cổ phần Đầu tư LDGLDGHSX-1.90530.3540.69-0.65-3.200.002.07
714Công ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - LadopharLDPHNX-3.33147.36-94.55-1.87-6.210.5211.60
715Công ty cổ phần Cấp thoát nước Lâm ĐồngLDWUpCom0.00299.81-100.000.8625.310.0021.70
716Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9LG9UpCom-5.5634.18-100.000.000.000.006.80
717Công ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CIILGCHSX4.1312,149.85395.101.2550.280.4863.00
718Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long GiangLGLHSX3.79169.4320.740.704.700.733.29
719Công ty cổ phần Giày da và May mặc Xuất khẩuLGMUpCom-0.8854.02400.000.000.000.0011.20
720Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm ĐồngLHCHNX-1.361,046.88-29.746.6410.960.0472.70
721Công ty Cổ phần Long HậuLHGHSX1.011,497.0818.623.598.320.4729.90
722Tổng Công ty Licogi - Công ty Cổ phầnLICUpCom-2.451,260.00-16.40-0.03-457.960.0031.90
723Công ty Cổ phần Licogi 13LIGHNX3.70263.82-77.190.01261.270.462.80
724Công ty Cổ phần Bột giặt LixLIXHSX1.32991.4432.642.9110.510.4330.60
725CTCP Cấp nước Long KhánhLKWUpCom-1.86118.75-54.550.000.00-0.0647.50
726Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam - CTCPLLMUpCom0.001,315.4821.83-0.86-19.120.0016.50
727Công ty Cổ phần Lilama 3LM3UpCom0.0016.480.00-1.33-2.410.413.20
728Công ty Cổ phần Lilama 7LM7UpCom0.0018.00400.00-4.47-0.811.393.60
729Công ty Cổ phần Lilama 18LM8HSX2.59130.03-77.781.1811.740.1813.85
730Công ty Cổ phần Khoáng sản LatcaLMCUpCom27.788.707.500.000.000.0013.80
731Công ty Cổ phần Quốc tế HoldingLMHUpCom0.0023.07400.000.920.980.000.90
732Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICOLMIUpCom0.0063.250.000.000.000.0011.50
733Công ty cổ phần Lệ NinhLNCUpCom0.0082.300.000.000.000.0010.00
734Công ty Cổ phần Lilama 5LO5UpCom0.005.66400.00-5.96-0.180.081.10
735Ngân hàng Thương mại cổ phần Lộc Phát Việt NamLPBHSX7.3964,063.35-2.751.2928.810.0037.05
736Công ty cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương ThànhLPTUpCom0.0085.207.59-0.11-65.490.007.10
737Công ty cổ phần Licogi Quảng NgãiLQNUpCom0.003.22400.000.000.000.001.70
738Công ty cổ phần Bất động sản Sài Gòn VINALSGUpCom-1.16558.0010.790.2129.040.0017.00
739Công ty Cổ phần Mía đường Lam SơnLSSHSX1.04721.62-10.630.2341.900.649.68
740Công ty cổ phần Điện nhẹ Viễn thôngLTCUpCom-13.049.17400.00-0.47-4.230.352.00
741Công ty Cổ phần Tập đoàn Lộc TrờiLTGUpCom0.00491.62400.004.911.240.006.10
742Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương TàiLUTUpCom0.007.48400.00-0.19-2.640.220.50
743Tổng Công ty May 10 - Công ty cổ phầnM10UpCom3.59610.84-81.173.615.600.0020.20
744Công ty cổ phần Thiết bịMA1UpCom4.21170.33-91.230.000.000.0032.20
745Công ty cổ phần Tập đoàn MacStarMACHNX-21.60296.74-90.971.999.851.0019.60
746Công ty cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Đà NẵngMASHNX2.57153.21-100.000.9139.610.1535.90
747Ngân hàng Thương mại cổ phần Quân độiMBBHSX6.60113,576.35-60.142.5010.000.8825.05
748Công ty cổ phần Tập đoàn MBGMBGHNX3.23384.70-5.570.457.080.003.20
749Công ty cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Bắc NinhMBNUpCom0.0045.420.000.000.000.007.90
750Công ty cổ phần Chứng khoán MBMBSHNX4.5110,579.64-50.860.9329.920.0027.80
751Công ty cổ phần Bất động sản cho thuê Minh Bảo TínMBTUpCom-3.500.00-25.330.000.000.0013.80
752Công ty Cổ phần Gạch ngói cao cấpMCCHNX0.0062.330.000.7915.920.0112.50
753CTCP Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩmMCFHNX-9.4182.9920.130.928.33-0.447.70
754Công ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản MCGMCGUpCom5.8893.69-0.35-1.73-1.040.951.80
755Công ty Cổ phần Hàng tiêu dùng MasanMCHUpCom11.1595,730.61-17.404.1831.940.00133.60
756Công ty cổ phần Giống bò sữa Mộc ChâuMCMHSX1.223,190.0046.873.238.980.0029.00
757Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt NamMCOHNX-1.1634.88-26.320.04237.610.678.50
758Công ty cổ phần In và Bao bì Mỹ ChâuMCPHSX1.67459.10-37.770.6646.430.4330.50
759Công ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông AnhMDAUpCom0.0010.800.000.000.000.009.00
760Công ty cổ phần Than Mông Dương - VinacominMDCHNX1.85235.60-37.595.561.98-0.2211.00
761Công ty cổ phần Gỗ MDF VRG Quảng TrịMDFUpCom0.00330.68-100.00-0.59-10.17-0.026.00
762Công ty Cổ phần miền ĐôngMDGHSX0.00149.710.001.668.73-0.1014.50
763Công ty Cổ phần Cơ khí - lắp máy Sông ĐàMECUpCom2.1739.26400.00-5.98-0.790.534.70
764Công ty cổ phần Dược Trung ương MediplantexMEDHNX0.00338.79400.000.9329.460.0027.30
765Công ty cổ phần MEINFAMEFUpCom-86.213.270.000.000.000.000.80
766Công ty Cổ phần Thép Mê LinMELHNX-3.2390.00-100.00-0.33-18.280.006.00
767Công ty cổ phần Cơ điện Công trìnhMESUpCom0.00186.000.00-0.10-102.580.0010.00
768Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật MobifoneMFSUpCom5.95314.30-39.095.278.450.0044.50
769Công ty cổ phần Địa chất mỏ - TKVMGCUpCom-8.63194.403.380.000.000.0018.00
770Tổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phầnMGGUpCom-0.80223.19-100.000.000.000.0024.80
771Công ty cổ phần Tập đoàn MgroupMGRUpCom4.55224.00-100.00-0.87-12.850.004.60
772Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao Su Bình LongMH3UpCom2.08352.8042.241.6717.640.0029.40
773Công ty Cổ phần MHCMHCHSX-0.86335.81100.151.077.550.758.11
774Công ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng NamMICUpCom-7.56177.24-78.430.6747.36-0.7815.90
775Tổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCPMIEUpCom0.001,206.930.00-0.10-84.890.008.50
776Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Quân độiMIGHSX2.142,746.32-8.040.6625.310.0016.70
777Công ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm MekopharMKPUpCom-0.70715.09-100.000.8931.720.2528.30
778Công ty Cổ phần Dược Thú y Cai LậyMKVHNX2.1547.50-100.001.128.46-0.049.50
779Công ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào CaiMLCUpCom9.50100.94-100.000.000.000.0024.20
780Công ty cổ phần Chăn nuôi - MitracoMLSUpCom-3.3392.80211.7210.772.150.0023.20
781Công ty Cổ phần Masan MEATLifeMMLUpCom7.619,715.85-55.13-1.47-20.260.0029.70
782Tổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phầnMNBUpCom3.45573.30-81.254.277.030.0030.00
783Công ty Cổ phần Môi trường Nam ĐịnhMNDUpCom0.0021.940.000.000.000.0010.00
784Công ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh PhúMPCUpCom1.924,238.81-31.301.198.920.4310.60
785Công ty cổ phần Tập đoàn Trường TiềnMPTUpCom0.0013.69400.00-0.05-15.210.000.80
786Công ty Cổ phần Môi trường Đô thị Phú YênMPYUpCom0.0039.930.000.000.000.006.50
787Công ty Cổ phần Môi trường và phát triển Đô thị Quảng BìnhMQBUpCom0.0031.980.000.000.000.008.70
788Công ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng NgãiMQNUpCom2.4586.39-100.000.000.000.0020.90
789Công ty cổ phần MerufaMRFUpCom14.9698.87-100.000.000.000.0026.90
790Ngân hàng Thương mại cổ phần Hàng hải Việt NamMSBHSX6.1924,000.00-66.501.368.840.0012.00
791Công ty cổ phần May Sông HồngMSHHSX8.643,773.21-6.203.5614.130.0050.30
792Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSanMSNHSX0.0089,409.92-28.800.9168.930.6862.80
793Công ty cổ phần Masan High-Tech MaterialsMSRUpCom1.7319,345.14-9.04-0.62-28.560.0017.60
794Công ty Cổ phần Đầu tư MSTMSTHNX0.00381.59-11.970.767.380.005.60
795Tổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCPMTAUpCom-3.431,860.92-1.45-0.31-54.860.0016.90
796CTCP Môi trường và Công trình Đô thị tỉnh Thái BìnhMTBUpCom0.0061.530.000.000.000.009.80
797CTCP Dịch vụ Du lịch Mỹ TràMTCUpCom0.009.810.000.000.000.001.90
798Công ty Cổ phần MT GasMTGUpCom1.2351.66123.68-1.50-5.470.648.20
799Công ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà ĐôngMTHUpCom2.8686.18-100.000.000.00-0.0318.00
800CTCP Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ LiêmMTLUpCom4.8439.00-70.770.000.000.006.50
801Công ty Cổ phần Dược MedipharcoMTPUpCom-0.70105.06-100.000.000.00-0.0214.10
802Công ty cổ phần Vật tư - TKVMTSUpCom-3.23135.00-96.690.3029.760.009.00
803Công ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng TàuMTVUpCom0.0086.40-100.000.7222.280.0016.00
804Công ty cổ phần Công trình Đô thị Gò CôngMTXUpCom0.000.000.000.000.000.0014.00
805Tổng công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - CTCPMVBHNX-1.002,089.5095.652.368.430.0019.90
806Công ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình DươngMVCUpCom1.11910.0094.170.7112.760.009.10
807Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCPMVNUpCom17.6879,118.75-79.680.6797.950.0065.90
808Công ty cổ phần Đầu tư Thế giới Di độngMWGHSX6.4694,042.61-50.211.0561.290.7364.30
809Công ty cổ phần MizaMZGUpCom-1.390.00-78.620.000.000.007.10
810Ngân hàng Thương mại cổ phần Nam ÁNABHSX1.4519,385.99-13.931.0816.210.0017.45
811Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợpNACUpCom0.002.550.000.000.000.000.90
812Công ty Cổ phần Nafoods GroupNAFHSX3.731,125.05-7.031.6713.340.0022.25
813Công ty cổ phần Tập đoàn NagakawaNAGHNX2.65490.5213.930.6225.180.8715.50
814Công ty cổ phần Cảng Nghệ TĩnhNAPHNX5.75197.96233.330.5915.460.009.20
815Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội BàiNASUpCom18.62328.46201.284.628.560.0039.50
816Công ty cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Nghệ AnNAUUpCom0.0037.430.000.000.000.0010.20
817Công ty Cổ phần Nam ViệtNAVHSX-2.51140.0015.942.128.250.4417.50
818Công ty Cổ phần Cấp nước Nghệ AnNAWUpCom0.00239.450.000.1171.810.008.10
819Công ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy BảyNBBHSX-3.362,807.6012.310.16141.880.5323.00
820Công ty cổ phần Than Núi Béo – VinacominNBCHNX0.00366.29-50.761.735.730.409.90
821Công ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền BắcNBEUpCom-0.8459.00-91.13-0.80-14.700.0011.80
822Công ty Cổ phần Nhiệt điện Ninh BìnhNBPHNX2.59153.1066.671.766.760.2611.90
823CTCP Cấp thoát nước Bến TreNBTUpCom1.08549.78-100.001.899.880.0018.70
824Công ty Cổ phần Cấp nước Nhà BèNBWHNX6.38381.50130.162.1216.55-0.0235.00
825Công ty cổ phần Tập đoàn Nova ConsumerNCGUpCom-2.08119,784,325.00159.950.000.000.009.40
826Công ty cổ phần Suất ăn Hàng không Nội BàiNCSUpCom-0.71500.76-58.971.8415.130.0027.90
827Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội BàiNCTHSX-0.872,668.9055.567.9812.780.77102.00
828Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển điện Miền Bắc 2ND2UpCom-2.331,884.77-3.772.2616.68-0.1737.70
829Công ty Cổ phần Nam DượcNDCUpCom-0.34703.75359.400.000.00-0.03118.00
830Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng NDNHNX1.15630.59-10.22-0.62-14.171.398.80
831Công ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 NDPUpCom0.00177.600.001.689.520.0016.00
832Tổng Công ty cổ phần Dệt may Nam ĐịnhNDTUpCom7.1470.3888.00-6.32-0.710.004.50
833CTCP Cấp nước Nam ĐịnhNDWUpCom-2.90229.890.000.828.160.006.70
834Công ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà NẵngNDXHNX0.0046.98-78.351.493.28-0.164.90
835Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây BắcNEDUpCom-5.26291.60-62.660.2825.670.007.20
836Công ty cổ phần Thiết bị điện miền BắcNEMUpCom0.000.000.000.000.000.0021.60
837Công ty Cổ phần Bột giặt NetNETHNX-0.511,764.99-65.914.9915.81-0.0578.80
838Công ty Cổ phần Phân lân Ninh BìnhNFCHNX-3.87703.1974.741.4131.68-0.1444.70
839Công ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô QuyềnNGCUpCom0.004.600.00-1.85-1.080.442.00
840Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà NộiNHAHSX1.88915.1933.140.02889.480.0321.70
841Công ty Cổ phần Gạch Ngói Nhị HiệpNHCHNX0.0066.910.00-0.33-66.120.5922.00
842Công ty Cổ phần Nhựa Hà NộiNHHHSX1.77838.12-11.931.517.620.0011.50
843Công ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHPNHPUpCom0.008.270.00-0.94-0.320.000.30
844Công ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam HoaNHTHSX0.45269.12354.551.597.030.0011.20
845Công ty cổ phần Đầu tư NHVNHVUpCom0.004.38400.000.107.790.000.80
846Công ty cổ phần May Nam ĐịnhNJCUpCom-0.6645.00-97.100.000.000.0015.00
847Công ty Cổ phần Thép Nam KimNKGHSX4.053,383.12-40.79-1.22-10.561.2712.85
848Công ty cổ phần Đầu tư Nam LongNLGHSX6.3012,962.71-16.271.4722.960.2033.75
849Công ty cổ phần Cấp thoát Nước Lạng SơnNLSUpCom0.0024.050.000.000.000.004.80
850Công ty Cổ phần Đá Núi NhỏNNCHSX-2.13654.31-31.432.0614.500.4629.85
851Công ty Cổ phần Công nghiệp - Dịch vụ - Thương Mại Ngọc NghĩaNNGUpCom0.001,199.090.000.1879.860.000.00
852Công ty cổ phần Cấp nước Ninh ThuậnNNTUpCom-3.68621.65-95.050.000.00-0.0265.50
853Công ty Cổ phần Tập đoàn 911NO1HSX13.34189.60-62.892.220.000.007.90
854Công ty Cổ phần Vận tải biển và Thương mại Phương ĐôngNOSUpCom0.0015.62400.00-9.22-0.090.620.80
855Công ty cổ phần Cấp nước Quảng BìnhNQBUpCom0.00137.840.000.6811.850.008.00
856Công ty Cổ phần Nước sạch Quảng NinhNQNUpCom0.00711.640.001.0813.000.0014.00
857Công ty Cổ phần Nước sạch Quảng TrịNQTUpCom-7.06144.040.000.809.940.007.90
858Công ty Cổ phần Tập đoàn Danh KhôiNRCHNX8.89453.7356.71-0.67-7.300.004.90
859Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà NộiNS2UpCom-4.03812.24-28.570.13111.150.0014.30
860Công ty cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt NamNSCHSX1.441,486.80136.8410.558.020.1284.60
861CTCP Nhựa Sài GònNSGUpCom0.00110.580.000.000.000.0012.80
862Công ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng ShalumiNSHHNX2.4493.1264.88-0.18-25.050.004.20
863Công ty cổ phần Cấp nước Sơn LaNSLUpCom0.00210.00-100.000.000.000.0021.00
864Công ty cổ phần Nông Súc Sản Đồng NaiNSSUpCom0.0037.980.000.000.000.003.70
865Công ty Cổ phần Ngân SơnNSTHNX5.26134.42-100.002.115.69-0.3112.00
866Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2NT2HSX-1.605,296.92-25.951.959.450.1618.40
867Công ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân UyênNTCUpCom4.173,540.00-20.6310.4414.130.00147.50
868Công ty cổ phần Dược - Vật tư Y tế Nghệ AnNTFUpCom0.00120.000.000.000.000.0020.00
869Công ty Cổ phần thủy điện Nước TrongNTHHNX-0.89599.51150.005.899.420.0055.50
870Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ LiêmNTLHSX0.331,835.8021.220.1696.730.7615.05
871Công ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền PhongNTPHNX-0.8410,091.33-27.872.7425.850.6070.80
872Công ty Cổ phần Dệt - May Nha TrangNTTUpCom0.00173.90-77.270.0986.440.009.00
873Công ty cổ phần Cấp nước Nhơn TrạchNTWUpCom0.00195.000.000.000.000.0119.50
874Công ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha TrangNUEUpCom5.0063.00-81.540.000.000.0010.50
875Ngân hàng Thương mại cổ phần Quốc DânNVBHNX0.955,902.12-14.710.001945485.490.3210.60
876Công ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No VaNVLHSX-1.6323,563.1926.50-0.05-251.160.0012.10
877Công ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh PhúcNVPUpCom14.58180.89-100.000.000.000.0016.50
878Công ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân BayNVTHSX1.25739.3875.00-0.14-60.250.768.10
879Công ty cổ phần Vận tải NewwayNWTUpCom0.0059.500.000.000.000.007.00
880CTCP Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon TumNXTUpCom-9.7624.42-98.670.000.000.003.70
881Ngân hàng Thương mại cổ phần Phương ĐôngOCBHSX4.2717,225.68-23.211.199.250.0011.00
882Công ty Cổ phần One Capital HospitalityOCHHNX3.571,160.0097.140.4812.030.015.80
883Công ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODEODEUpCom0.45456.00-4.300.5878.260.0044.70
884Công ty Cổ phần Tập đoàn Đại DươngOGCHSX2.911,272.00-29.640.2815.200.854.24
885Tổng Công ty Dầu Việt Nam - CTCPOILUpCom1.0010,993.0924.020.3330.390.0010.10
886Công ty Cổ phần Công nghệ ONEONEHNX0.0041.0513.270.3514.740.465.20
887Công ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giớiONWUpCom0.008.800.000.000.000.003.00
888Công ty cổ phần Dược phẩm OPCOPCHSX-0.841,505.20-84.622.0611.380.4223.50
889Công ty Cổ phần Chứng khoán Tiên PhongORSHSX5.821,782.00-38.540.5217.010.558.91
890Công ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam PACHSX2.621,545.1839.322.5712.940.1833.25
891CTCP Công nghệ thông tin, viễn thông và tự động hóa Dầu khíPAIUpCom14.4347.010.000.4922.620.0011.10
892Công ty Cổ phần Tập đoàn PANPANHSX2.785,333.54-39.361.3717.550.2424.00
893Công ty cổ phần Dầu khí Đầu tư Khai thác Cảng Phước AnPAPUpCom3.533,600.00-7.51-0.02-748.280.0026.40
894Công ty cổ phần Quốc tế Phương AnhPASUpCom3.7078.54-11.810.1716.590.002.80
895Công ty cổ phần Phốt pho Apatit Việt NamPATUpCom-1.912,185.00-38.5120.984.170.0087.40
896CTCP Dược phẩm Trung ương I - PharbacoPBCUpCom-1.41793.10-92.690.6810.350.007.00
897Công ty cổ phần Bao bì Dầu khí Việt NamPBPHNX-0.8159.03-42.460.9912.422.5212.30
898Công ty cổ phần Nhà và Thương mại Dầu khíPBTUpCom3.33217.28-61.540.8015.450.0012.40
899Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1PC1HSX0.006,017.13-9.350.5937.820.0022.25
900Công ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - PetrolimexPCCUpCom-0.71319.70400.000.000.000.0027.80
901Công ty cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền TrungPCEHNX-0.48209.00292.861.3515.490.0020.90
902Công ty cổ phần Cà Phê PetecPCFUpCom0.008.70-39.85-1.85-1.570.005.50
903Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Gas Đô ThịPCGHNX0.0052.84400.000.2113.33-0.032.80
904Công ty Cổ phần Nhựa PicomatPCHHNX-3.85333.0031.770.4334.880.0015.00
905Công ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điệnPCMUpCom-14.2945.60-100.000.11100.210.0011.40
906Công ty cổ phần Vận tải biển Global PacificPCTHNX0.88317.4074.130.3631.740.9311.50
907Công ty Cổ phần Tập đoàn đầu tư DIN CapitalPDBHNX-1.55113.1638.25-0.39-32.810.0012.70
908Công ty cổ phần Du lịch Dầu khí Phương ĐôngPDCUpCom0.0063.00-100.000.04119.860.255.00
909Công ty Cổ phần Cảng Đồng NaiPDNHSX5.984,926.8441.036.4320.670.42133.00
910Công ty cổ phần Phát triển Bất động sản Phát ĐạtPDRHSX0.9011,283.6613.030.7522.470.6516.80
911Công ty Cổ phần Vận tải và Tiếp Vận Phương Đông ViệtPDVUpCom0.74715.28131.381.0413.170.0013.70
912Công ty Cổ phần Cơ khí Điện lựcPECUpCom0.0031.15400.00-0.00-33023203.310.0410.00
913Tổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - CTCPPEGUpCom-2.441,692.86-77.560.01579.670.004.00
914Công ty cổ phần Xây lắp III PetrolimexPENHNX0.0036.000.00-1.01-7.111.607.20
915Công ty cổ phần Thiết bị Xăng dầu PetrolimexPEQUpCom-4.00238.34-100.000.000.000.0048.00
916Tổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khíPETHSX5.482,319.4621.820.9225.041.4623.10
917Công ty cổ phần Dầu khí Đông ĐôPFLUpCom0.00120.00-12.29-0.07-35.821.772.40
918Ngân hàng TMCP Thịnh vượng và Phát triểnPGBUpCom4.384,290.00-50.120.6721.340.0014.30
919Tổng Công ty Gas Petrolimex-CTCPPGCHSX-0.34883.97-24.121.828.050.4114.65
920Công ty Cổ phần Phân phối Khí thấp áp Dầu khí Việt NamPGDHSX-2.442,519.9548.154.146.760.3228.00
921Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm PetrolimexPGIHSX-2.562,323.29188.680.9023.340.2620.95
922Công ty Cổ phần Phụ gia NhựaPGNHNX1.5954.092.641.056.100.006.40
923Công ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền NamPGSHNX0.001,634.960.001.7318.931.4932.70
924Công ty Cổ phần PGT HoldingsPGTHNX2.0496.25292.81-0.88-11.360.3810.00
925Tổng Công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phầnPGVHSX0.0021,345.89-85.772.258.440.0019.00
926Công ty cổ phần Xây dựng Phục Hưng HoldingsPHCHSX-1.35258.48-69.370.1534.64-0.125.10
927Công ty Cổ phần Hồng Hà Việt NamPHHUpCom0.00112.220.00-0.33-18.610.526.20
928Công ty Cổ phần Pin Hà NộiPHNHNX1.27521.56-100.005.2713.630.0071.90
929Công ty cổ phần Cảng Hải PhòngPHPUpCom8.1712,555.26-53.951.7821.610.0038.40
930Công ty cổ phần Cao su Phước HòaPHRHSX1.516,368.46-16.846.237.540.3447.00
931Công ty Cổ phần Chứng khoán Phú HưngPHSUpCom14.431,665.10-28.570.4028.073.2411.10
932Công ty cổ phần Tin học Viễn thông PetrolimexPIAHNX12.74113.88-100.003.189.190.0029.20
933Công ty cổ phần Đầu tư Điện lực 3PICHNX-4.42793.49-100.001.1820.210.0023.80
934Tổng Công ty Pisico Bình Định - CTCPPISUpCom0.00302.500.001.189.350.0011.00
935Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu PetrolimexPITHSX-2.2692.37-2.780.04173.250.216.50
936Công ty Cổ phần PIVPIVUpCom3.2355.4419.91-8.10-0.400.213.20
937Công ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà NộiPJCHNX-6.04205.1562.283.178.82-0.3428.00
938Công ty cổ phần Cấp nước Phú Hòa TânPJSUpCom0.44206.10-100.000.000.000.1722.90
939Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đường thủy PetrolimexPJTHSX-3.83231.56-100.001.337.560.3210.05
940Công ty cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hạ tầng Xăng DầuPLAUpCom-10.8743.00-100.00-0.12-35.790.004.10
941Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex-CTCPPLCHNX0.002,124.98-26.861.3519.491.1626.30
942CTCP Tư vấn Xây dựng PetrolimexPLEUpCom0.0016.280.000.10137.760.0013.40
943Công ty Cổ phần Kho Vận Petec PLOUpCom5.0017.98-100.000.000.000.004.20
944Công ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha LêPLPHSX2.43294.7042.89-1.14-3.680.004.21
945Tập đoàn Xăng dầu Việt NamPLXHSX1.1447,835.80-8.182.0117.640.0035.55
946Công ty cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền BắcPMBHNX-2.75127.2033.690.2444.150.0010.60
947Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu PharmedicPMCHNX0.631,049.9193.188.6213.05-0.01112.50
948Công ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền TrungPMGHSX-5.64333.62-44.44-0.25-28.490.007.20
949Công ty cổ phần Vật tư Bưu điệnPMJUpCom0.0028.80-100.000.3742.690.0016.00
950Công ty cổ phần Bao bì Đạm Phú MỹPMPHNX10.0055.44344.441.717.730.0013.20
951Công ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầuPMSHNX0.28259.98-3.233.5810.101.0136.10
952Công ty cổ phần Viễn thông TELVINA Việt NamPMTUpCom0.0037.050.00-0.82-9.180.247.50
953Công ty cổ phần Cấp nước Phú MỹPMWUpCom0.001,899.990.001.5923.830.0038.00
954Công ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam PNCHSX0.00218.15104.551.4414.020.9220.20
955Công ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam ĐịnhPNDUpCom0.0044.00-100.000.2230.330.006.60
956Công ty cổ phần Thương mại Phú NhuậnPNGUpCom0.00232.320.000.000.000.0017.60
957Công ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú NhuậnPNJHSX10.4727,689.60-12.275.3115.900.2984.40
958Công ty cổ phần Tân Cảng - Phú HữuPNPUpCom-2.17362.25117.392.728.260.0022.50
959Công ty cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú NhuậnPNTUpCom0.0056.630.000.000.000.006.10
960Công ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái BìnhPOBUpCom0.00553.720.000.000.000.0050.80
961Công ty Cổ phần Thép PominaPOMUpCom-6.67389.96400.00-5.34-0.260.131.40
962Công ty Cổ phần Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí biển PTSCPOSUpCom1.69720.00-55.960.8122.090.0018.00
963Công ty Cổ phần Thiết bị Bưu điệnPOTHNX8.00314.7762.790.5927.300.0516.20
964Công ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng ÁngPOVUpCom0.0097.50400.000.4716.510.037.80
965Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCPPOWHSX0.7830,093.05-24.800.5921.680.0012.85
966Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả LạiPPCHSX-1.993,943.54-25.851.329.311.0612.30
967Công ty cổ phần Tư vấn Đầu tư PP EnterprisePPEHNX0.0022.600.000.9312.13-0.4215.30
968Tổng Công ty Cổ phần Phong PhúPPHUpCom1.541,971.31-58.164.855.440.0026.40
969Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Dự án Hạ tầng Thái Bình DươngPPIUpCom0.0019.320.00-0.04-10.711.160.40
970Công ty Cổ phần Dược phẩm Phong PhúPPPHNX7.50189.20-100.002.0210.660.0121.50
971Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt NamPPSHNX3.57174.00-75.611.328.790.6911.60
972Công ty cổ phần Petro TimesPPTHNX0.00199.50-36.920.2749.590.0013.30
973Công ty cổ phần Xăng dầu Dầu khí Phú YênPPYHNX4.4088.77116.101.625.870.009.50
974Công ty cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSCPQNUpCom0.00120.000.000.606.700.004.00
975Công ty Cổ phần Logistics PortsercoPRCHNX-55.5823.8823.9740.820.49-0.0419.90
976Tổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội (Hanoi Re)PREHNX0.502,098.44-6.570.000.000.0020.10
977Công ty Cổ phần Procimex Việt NamPROUpCom0.0025.500.000.000.00-0.155.20
978Tổng công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - CTCPPRTUpCom1.083,808.88-68.28-0.12-78.260.009.40
979Công ty cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai – Bến ĐìnhPSBUpCom-2.38199.8840.020.0850.05-0.144.10
980Công ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài GònPSCHNX0.0086.40-100.000.5920.320.6712.00
981Công ty cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khíPSDHNX-2.61446.7487.801.328.480.3511.20
982Công ty cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Đông Nam BộPSEHNX-1.74141.25261.980.11107.330.0011.30
983Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn PSGUpCom0.0017.500.00-5.72-0.092.120.50
984Công ty cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông HậuPSHHSX0.00223.320.003.320.530.001.77
985Công ty cổ phần Chứng khoán Dầu khíPSIHNX3.03406.92-9.800.808.470.076.80
986Công ty Cổ phần Chăn nuôi Phú SơnPSLUpCom0.00168.92-93.49-0.00-170246674.06-0.0614.30
987Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh HóaPSNUpCom0.00432.000.000.8512.650.0010.80
988Công ty Cổ phần Cảng dịch vụ Dầu khí Đình VũPSPUpCom9.49600.00-100.000.02628.450.1215.00
989Công ty cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Tây Nam BộPSWHNX1.27136.00-0.75-0.36-22.320.008.00
990Công ty Cổ phần Phú TàiPTBHSX5.923,653.66-8.875.3010.140.8053.70
991Công ty Cổ phần Đầu tư ICapitalPTCHSX0.00186.71-4.47-0.37-15.490.145.80
992CTCP Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc ThịnhPTDHNX-4.0024.00-100.00-0.62-7.760.024.80
993Công ty Cổ phần Xi măng Phú ThọPTEUpCom0.0080.000.00-4.26-1.500.003.00
994Công ty Cổ phần May Xuất khẩu Phan ThiếtPTGUpCom0.003.500.000.000.000.010.70
995Công ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà TâyPTHUpCom0.0038.530.000.4226.08-0.1211.00
996Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện PTIHNX1.901,720.47-35.150.2587.03-0.1821.40
997Công ty Cổ phần Victory GroupPTLHSX0.85233.32-73.52-0.05-51.161.332.36
998Công ty cổ phần Phát triển Nhà Khánh HòaPTNUpCom0.0049.900.000.000.000.000.00
999Công ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điệnPTOUpCom0.0023.760.000.000.000.0019.80
1000Công ty Cổ phần Dịch vụ Viễn thông và In Bưu điệnPTPUpCom-24.0754.71150.000.000.000.608.20
1001Công ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải PhòngPTSHNX-5.0052.90-49.660.979.75-0.189.50
1002Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông DươngPTTUpCom1.75116.00-100.000.000.000.1511.60
1003Công ty cổ phần Thương mại Dầu khíPTVUpCom-5.0090.00-61.720.03141.670.003.80
1004Công ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ TĩnhPTXHNX7.69122.80173.260.06373.990.0021.00
1005Công ty cổ phần Đầu tư PV2PV2HNX12.00103.2312.420.2411.610.962.80
1006Công ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ AnPVAUpCom0.0010.920.00-0.00-287.280.260.50
1007Công ty cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt NamPVBHNX5.70600.48-17.36-0.90-30.731.6027.80
1008Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCPPVCHNX3.33465.00-3.720.1561.401.579.30
1009Tổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ Khoan Dầu khíPVDHSX3.5510,533.93-20.070.4046.851.4618.95
1010Tổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí-CTCPPVEUpCom0.0057.50400.000.0373.601.812.30
1011Công ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt NamPVGHNX-1.59226.3072.490.3219.460.726.20
1012Công ty cổ phần Xây lắp dầu khí Thanh HóaPVHUpCom11.1139.90400.00-0.29-6.610.001.00
1013Công ty Cổ phần PVIPVIHNX1.0913,070.70-83.914.0813.690.5855.80
1014Công ty cổ phần Đầu tư Nhà đất ViệtPVLUpCom-2.50130.00400.000.002484.681.353.90
1015Công ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khíPVMUpCom0.63618.22-100.004.243.770.0016.00
1016CTCP Dầu nhờn PV OilPVOUpCom-1.7549.84-19.051.055.340.005.60
1017Công ty Cổ phần Vận tải dầu khí Thái Bình DươngPVPHSX0.721,324.56-6.732.455.740.0014.05
1018Công ty Cổ phần đầu tư PVR Hà NộiPVRUpCom0.0057.10400.00-0.09-12.601.051.10
1019Tổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt NamPVSHNX4.8913,335.26-29.211.9214.551.7627.90
1020Tổng công ty Cổ phần Vận tải Dầu khíPVTHSX0.237,136.51-31.932.668.301.4322.05
1021Công ty Cổ phần Vinaconex 39PVVUpCom8.3339.00400.00-0.89-1.460.561.30
1022Tổng Công ty cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt NamPVXUpCom0.00680.00400.000.1412.041.171.70
1023Công ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khíPVYUpCom-4.3583.29400.00-1.94-0.720.002.20
1024Công ty Cổ phần Bất động sản Dầu khíPWAUpCom6.0635.00-30.940.000.000.003.50
1025Công ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú YênPWSUpCom0.00479.54400.000.5921.090.0012.50
1026Công ty cổ phần Xi măng Sông Lam 2PX1UpCom0.00200.000.000.000.000.0010.00
1027Công ty cổ phần Đầu tư & Thương mại Dầu khí Nghệ APXAUpCom0.0015.00400.000.0427.880.881.00
1028Công ty cổ phần Phát triển đô thị Dầu khíPXCUpCom0.0014.030.00-0.91-0.550.000.50
1029Công ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp và dân dụng Dầu khíPXIUpCom0.0042.00400.00-0.44-3.191.311.40
1030Tổng Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển KCN Dầu khí-Long SơnPXLUpCom4.171,032.18-38.720.005846.971.3312.50
1031Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền TrungPXMUpCom0.007.50400.00-1.09-0.460.040.50
1032Công ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khíPXSUpCom0.00144.00400.00-2.19-1.091.722.40
1033Công ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khíPXTUpCom-5.2636.00400.000.0628.890.951.80
1034Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng BìnhQBSUpCom0.0048.53400.00-0.42-1.681.380.70
1035CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn thôngQCCUpCom-4.7613.300.001.188.460.0210.00
1036Công ty Cổ phần Quốc Cường Gia LaiQCGHSX-1.293,150.2326.89-0.05-240.271.0111.45
1037Công ty Cổ phần Que hàn điện Việt ĐứcQHDHNX0.00188.950.003.789.050.2234.20
1038CTCP Nước khoáng Quảng NinhQHWUpCom0.00279.28-90.910.000.000.0035.00
1039Công ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng NinhQNCUpCom1.69359.59-66.261.823.300.316.00
1040Công ty Cổ phần Cảng Quy NhơnQNPHSX-2.721,371.92-76.772.6113.020.0033.95
1041Công ty Cổ phần Đường Quảng NgãiQNSUpCom1.1016,419.24-53.484.629.970.0046.00
1042Công ty cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng NamQNTUpCom0.0033.360.000.000.000.0010.50
1043Công ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng NamQNUUpCom0.0065.280.000.000.000.009.60
1044CTCP Cấp thoát nước và Xây dựng Quảng NgãiQNWUpCom0.00400.00400.000.2773.560.0020.00
1045Công ty Cổ phần Thủy điện Quế PhongQPHUpCom7.78695.01161.053.749.99-0.0637.40
1046Công ty cổ phần Tân Cảng Quy NhơnQSPUpCom-7.27330.24-76.190.000.000.0030.60
1047Công ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng NinhQSTHNX0.0064.150.002.727.27-0.1619.80
1048Công ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng NamQTCHNX0.0048.330.000.4341.170.0117.90
1049Công ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng NinhQTPUpCom-1.476,030.00-74.521.1711.450.0013.40
1050Công ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng ĐôngRALHSX1.942,294.74-5.2723.334.290.55100.00
1051CTCP Vận tải và Thương mại Đường sắtRATUpCom0.00118.44-100.000.000.000.0020.00
1052CTCP Công nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao SuRBCUpCom15.52157.95-100.000.000.000.006.70
1053Công ty Cổ phần Tổng công ty Công trình đường sắtRCCUpCom-2.75679.77-37.500.3461.540.0021.20
1054Công ty cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao suRCDUpCom0.007.27400.000.178.780.001.50
1055Công ty Cổ phần Địa ốc Chợ LớnRCLHNX-0.70196.79-100.000.3837.080.3414.20
1056Công ty Cổ phần Rạng Đông HoldingRDPUpCom0.0063.790.000.197.020.010.00
1057Công ty Cổ phần Cơ điện lạnhREEHSX3.3529,018.15-30.975.5212.870.8271.00
1058Công ty Cổ phần Quốc tế Hoàng GiaRICUpCom-4.35126.32-57.56-0.87-5.060.594.40
1059Công ty cổ phần Cao su Tân BiênRTBUpCom2.462,567.99-100.001.7316.860.0029.20
1060Công ty cổ phần Sản xuất và Đầu tư Hoàng GiaRYGHSX-0.400.00-46.430.000.000.0012.40
1061Công ty Cổ phần Sông Đà 12S12UpCom0.0010.000.00-5.54-0.360.602.00
1062Công ty cổ phần Sông Đà 27S27UpCom0.001.890.00-2.49-0.480.210.70
1063Công ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4AS4AHSX3.831,603.60236.363.6910.310.0038.00
1064Công ty Cổ phần Sông Đà 505S55HNX0.00590.00-100.003.8115.490.1359.00
1065Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02S72UpCom0.0078.000.000.817.980.006.90
1066Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04S74UpCom0.00105.620.00-0.34-48.300.6516.30
1067Công ty Cổ phần SCIS99HNX5.97667.38-56.570.5014.181.677.10
1068Tổng CTCP Bia - Rượu - Nước giải khát Sài GònSABHSX2.6532,256.44-15.803.4014.810.0050.30
1069Công ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ Cảng Sài GònSACUpCom1.3959.1315.132.067.090.0014.60
1070Công ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SafocoSAFHNX-1.29645.70-44.444.0013.40-0.3653.60
1071Công ty Cổ phần Trục vớt cứu hộ Việt NamSALUpCom0.0012.460.000.000.000.001.50
1072Công ty Cổ phần SAM HoldingsSAMHSX1.112,427.9520.73-0.05-121.781.026.39
1073Công ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Tp.Hồ Chí MinhSAPUpCom0.0042.470.00-0.80-41.450.0633.00
1074CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn NhấtSASUpCom0.975,564.94-84.571.7224.190.0041.70
1075Công ty Cổ phần Hợp tác kinh tế và Xuất nhập khẩu SAVIMEXSAVHSX1.39327.9110.621.5411.880.0018.25
1076Công ty cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ TĩnhSB1UpCom4.2377.70-47.060.829.040.007.40
1077Công ty Cổ phần Sông BaSBAHSX2.501,860.01-56.503.458.900.3730.75
1078Công ty cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình TâySBBUpCom-1.360.00-90.380.000.000.0014.50
1079Công ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc ĐẩuSBDUpCom-5.33100.77-97.730.5812.210.007.10
1080Công ty Cổ phần Tập đoàn Cơ khí Công nghệ cao SIBASBGHSX-1.860.0017.870.000.000.0013.20
1081Công ty cổ phần Thủy điện Sông Ba HạSBHUpCom-1.435,987.65-83.874.6110.440.0048.20
1082Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc LiêuSBLUpCom-4.4876.88-84.850.4614.030.006.40
1083Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Bắc MinhSBMUpCom0.001,599.10-100.002.1416.600.0035.50
1084Công ty cổ phần Cao su Sông BéSBRUpCom2.50667.45-100.000.1846.480.008.20
1085Công ty Cổ phần Chứng khoán SBSSBSUpCom6.67703.72-27.500.0593.770.114.80
1086Công ty cổ phần Thành Thành Công - Biên HòaSBTHSX0.8613,546.85-19.890.6228.330.3017.50
1087CTCP Siam Brothers Việt NamSBVHSX2.41232.76168.12-0.11-80.400.008.50
1088Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 SC5HSX-1.20245.73131.091.5510.590.5916.40
1089Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Hưng Long tỉnh Hòa BìnhSCCUpCom0.0015.340.00-0.33-9.560.163.20
1090Công ty Cổ phần Nước giải khát Chương DươngSCDUpCom0.00114.450.00-8.35-1.620.5913.50
1091Công ty cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCGSCGHNX-4.385,380.50-17.98-0.36-175.110.0063.30
1092Công ty Cổ phần SCI E&CSCIHNX4.69170.25-71.640.679.99-0.016.70
1093Công ty Cổ phần Xi măng Sài SơnSCJUpCom2.63225.57-3.360.0758.520.063.90
1094Công ty Cổ phần Sông Đà Cao CườngSCLUpCom-1.74488.99-79.340.9729.110.5728.30
1095Công ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sảnSCOUpCom0.0017.640.001.832.29-0.324.20
1096Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn Thương TínSCRHSX-0.842,334.4032.94-0.15-40.621.665.90
1097Công ty cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài GònSCSHSX7.836,317.57-49.295.5611.640.0064.70
1098Công ty Cổ phần Đóng tàu Sông CấmSCYUpCom8.33805.60-61.360.6320.760.0013.00
1099Công ty Cổ phần Sông Đà 2SD2UpCom2.4460.58212.500.1527.370.784.20
1100Công ty Cổ phần Sông Đà 3SD3UpCom4.55109.41-89.070.808.64-0.006.90
1101Công ty Cổ phần Sông Đà 4SD4UpCom0.0023.69400.00-3.60-0.640.312.30
1102Công ty Cổ phần Sông Đà 5SD5HNX2.44218.4071.040.5714.740.598.40
1103Công ty Cổ phần Sông Đà 6SD6UpCom0.0093.88400.00-0.74-3.630.682.70
1104Công ty Cổ phần Sông Đà 7SD7UpCom0.0031.80400.000.0741.520.583.00
1105Công ty Cổ phần Sông Đà 9SD9HNX0.86400.54109.390.2059.150.5411.70
1106Công ty Cổ phần Simco Sông ĐàSDAHNX0.00115.31-42.630.03140.650.524.40
1107Công ty Cổ phần Tư vấn Sông ĐàSDCHNX-3.8019.83-100.000.7510.12-0.217.60
1108Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông ĐàSDDUpCom0.0017.61400.00-0.85-1.290.701.10
1109Công ty Cổ phần Sadico Cần ThơSDGHNX0.00141.960.00-0.17-82.280.7814.00
1110Công ty Cổ phần Sông Đà 25SDJUpCom0.0013.470.00-7.63-0.41-0.013.10
1111Công ty Cổ phần Cơ khí Luyện kimSDKUpCom-0.5051.74-100.003.395.88-0.0319.90
1112Công ty Cổ phần Sơn Đồng NaiSDNHNX0.0039.02400.009.892.60-0.0625.70
1113Công ty cổ phần SDPSDPUpCom0.0010.00400.00-0.40-2.271.170.90
1114Công ty Cổ phần Sông Đà 10SDTUpCom-3.64226.48-100.00-0.32-16.340.715.30
1115Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông ĐàSDUHNX9.09432.00-100.000.07323.650.3521.60
1116Công ty Cổ phần Dịch vụ SonadeziSDVUpCom0.56178.00-93.750.000.000.0535.60
1117Công ty Cổ phần Xi măng Sông Đà YalySDYUpCom0.007.650.00-1.54-1.100.431.70
1118Tổng công ty Thủy sản Việt Nam – CTCPSEAUpCom-3.254,837.50-80.521.6723.200.0038.70
1119Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện miền TrungSEBHNX0.851,520.00-87.345.348.890.0447.50
1120Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Phương NamSEDHNX-7.60225.3074.064.225.760.0424.30
1121Công ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng TrịSEPUpCom-14.75155.40-100.000.2866.710.0018.50
1122Công ty Cổ phần Nhiên liệu Sài GònSFCHSX-1.90231.4453.411.3415.410.1920.60
1123Công ty Cổ phần Phân bón Miền NamSFGHSX2.86517.2927.550.4225.790.4910.80
1124Công ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFISFIHSX1.09616.20-47.375.535.040.7127.90
1125Công ty Cổ phần Dệt lưới Sài GònSFNHNX-6.9549.84150.002.786.260.1017.40
1126Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thươngSGBUpCom1.593,942.40-62.900.4031.670.0012.80
1127Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang SGCHNX-4.26771.94-38.085.3620.140.58108.00
1128Công ty cổ phần Sách Giáo dục tại T.P Hồ Chí MinhSGDHNX0.0044.470.00-0.02-451.240.1311.00
1129Công ty Cổ phần Khách sạn Sài GònSGHHNX-14.29296.740.001.1620.610.2124.00
1130Công ty cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 GroupSGIUpCom2.991,041.41-84.381.3010.620.0013.80
1131Công ty cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài Gòn SGNHSX0.902,246.75-54.865.4812.220.0067.00
1132Công ty Cổ phần Cảng Sài GònSGPUpCom5.475,839.52-42.480.7834.700.0027.00
1133Tổng Công ty cổ phần Địa ốc Sài GònSGRHSX3.361,755.00-43.743.139.350.0029.25
1134Công ty Cổ phần Vận tải biển Sài GònSGSUpCom0.00242.260.002.855.890.1216.80
1135Công ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài GònSGTHSX1.972,678.86-25.010.011271.560.1218.10
1136Công ty Cổ phần Sơn Hà Sài GònSHAHSX-1.90137.80-87.520.439.630.174.12
1137Ngân hàng Thương mại cổ phần Sài Gòn - Hà NộiSHBHSX6.2056,151.02-22.011.827.530.6213.70
1138Công ty Cổ phần Hàng Hải Sài GònSHCUpCom0.0057.750.000.6221.680.6913.40
1139Công ty Cổ phần Phát triển năng lượng Sơn HàSHEHNX-2.2085.31-97.971.286.960.008.90
1140Tổng Công ty Cổ phần Sông HồngSHGUpCom4.1792.10400.00-1.84-1.250.002.50
1141Công ty cổ phần Quốc tế Sơn HàSHIHSX-0.342,338.8423.370.2266.080.8914.45
1142Công ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà NộiSHNHNX0.00751.7248.150.01566.391.355.80
1143Công ty cổ phần Thủy điện Miền NamSHPHSX-1.253,602.95-78.972.2815.650.1835.60
1144Công ty Cổ phần Chứng Khoán Sài Gòn Hà NộiSHSHNX6.5010,652.35-56.910.6520.081.0013.10
1145Công ty cổ phần Sài Gòn Hỏa xaSHXUpCom0.003.100.000.000.000.000.00
1146Công ty cổ phần ANISICHNX0.00527.980.003.166.960.810.00
1147Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.opSIDUpCom3.971,570.00-34.780.9117.240.0015.70
1148CTCP Đầu tư và Thương mại Sông ĐàSIGUpCom0.0060.000.000.000.000.009.50
1149Công ty cổ phần Hạ tầng nước Sài GònSIIUpCom0.001,587.240.00-0.96-25.580.3524.60
1150Công ty cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRGSIPHSX2.678,027.72-36.433.9317.600.0069.10
1151Công ty Cổ phần SIVICOSIVUpCom-4.65117.48-100.000.000.000.0039.00
1152Công ty cổ phần Nông nghiệp Hùng HậuSJ1HNX0.00253.63-100.000.3728.850.4610.80
1153Công ty Cổ phần Sông Đà 1.01SJCUpCom0.0028.430.00-0.48-8.500.924.10
1154Công ty Cổ phần Thủy điện Cần ĐơnSJDHSX0.001,000.48-28.491.728.440.4114.50
1155Công ty Cổ phần Sông Đà 11SJEHNX2.27494.37-25.091.5914.11-0.3422.50
1156CTCP Đầu tư Sao Thái DươngSJFUpCom0.00134.640.000.0350.370.001.70
1157Tổng Công ty Sông Đà - Công ty cổ phầnSJGUpCom-5.708,190.0012.070.8920.460.0018.20
1158Công ty Cổ phần Sông Đà 19SJMUpCom12.6840.005.390.4916.350.038.00
1159Công ty Cổ phần SJ GroupSJSHSX-0.5510,319.11-39.761.3666.530.8090.60
1160Công ty Cổ phần Tàu cao tốc Superdong – Kiên GiangSKGHSX0.93690.32129.941.109.880.5710.90
1161Công ty cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh HòaSKHUpCom-0.38209.92-93.772.929.060.0026.40
1162CTCP Nước giải khát Sanna Khánh HòaSKNUpCom-7.6142.50-100.000.000.000.008.50
1163Công ty Cổ phần Nước giải khát Yến sào Khánh HòaSKVUpCom-0.33687.70-58.484.306.950.0029.90
1164Công ty cổ phần Mía đường Sơn LaSLSHNX2.101,997.56-49.5848.324.22-0.11204.00
1165Công ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài GònSMAHSX-5.49175.03-100.000.4519.020.548.60
1166Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền TrungSMBHSX1.341,238.64-43.025.287.86-0.0741.50
1167Công ty Cổ phần Ðầu tư Thương mại SMCSMCHSX8.70772.8720.26-12.16-0.860.1710.50
1168Công ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền NamSMNHNX0.7956.09-54.552.654.790.0012.70
1169Công ty cổ phần SAMETELSMTHNX5.6850.8555.410.1466.08-0.389.30
1170Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Năm CănSNCUpCom0.0098.500.000.4543.990.0119.70
1171Tổng Công ty Cổ phần phát triển khu Công nghiệpSNZUpCom6.7712,461.88-100.001.4023.570.0033.10
1172Công ty cổ phần Thủy điện Sử Pán 2SP2UpCom0.88311.41-55.882.545.950.0023.00
1173Công ty cổ phần Sợi Phú BàiSPBUpCom0.00160.930.000.000.000.0012.10
1174Công ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài GònSPCHNX4.26103.19-100.00-1.42-6.89-0.029.80
1175Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền TrungSPDUpCom0.0096.000.000.1746.930.008.00
1176Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Hà NộiSPHUpCom0.00117.000.000.000.00-0.0111.70
1177Công ty cổ phần Spiral GalaxySPIHNX0.0038.670.00-0.44-5.250.321.80
1178Công ty Cổ phần S.P.MSPMHSX-7.39146.65-100.001.318.130.2210.65
1179Công ty cổ phần Thủy Đặc SảnSPVUpCom14.89174.96-100.000.000.000.0016.20
1180Công ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy NhơnSQCUpCom39.341,824.08-100.00-0.21-82.33-0.0017.00
1181Công ty Cổ phần Sara Việt NamSRAHNX0.00181.44400.000.0756.900.804.20
1182Công ty Cổ phần Tập đoàn SaraSRBUpCom0.0017.00-79.97-0.28-7.221.122.00
1183Công ty Cổ phần Cao Su Sao VàngSRCHSX6.61746.49-100.000.17152.371.3726.60
1184Công ty Cổ phần SEAREFICOSRFHSX-2.89306.11141.94-3.84-2.360.089.06
1185Công ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài GònSRTUpCom0.00548.380.000.3630.420.000.00
1186Ngân hàng Thương mại cổ phần Đông Nam ÁSSBHSX3.7447,601.78-26.521.1816.470.0019.40
1187Công ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam SSCHSX-4.97431.3342.863.1010.50-0.0932.50
1188Công ty Cổ phần Giầy Sài GònSSFUpCom0.0064.320.000.000.000.0420.10
1189Công ty Cổ phần Vận tải biển Hải ÂuSSGUpCom1.0846.82-59.09-1.10-8.530.449.40
1190Công ty cổ phần Phát triển Sunshine HomesSSHUpCom0.5733,037.50-41.611.4760.080.0088.10
1191Công ty cổ phần Chứng khoán SSISSIHSX4.1437,586.73-36.810.9824.391.0823.90
1192Công ty Cổ phần Chế tạo Kết cấu Thép VNECO.SSMSSMHNX3.4529.68-100.00-1.45-4.130.766.00
1193Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài GònSSNUpCom0.00134.64400.00-0.00-767.890.021.40
1194Công ty Cổ phần Tập đoàn ST8ST8HSX1.38170.0262.005.431.220.506.61
1195Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương TínSTBHSX2.3976,728.28-0.171.6924.051.0540.70
1196Công ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Tp. Hồ Chí MinhSTCHNX3.5798.58-100.002.606.690.6217.40
1197Công ty Cổ phần Kho vận Miền NamSTGHSX-2.653,242.36-68.752.0416.210.2933.00
1198CTCP Phát hành sách Thái NguyênSTHUpCom31.91241.803.240.1489.950.0012.40
1199Công ty cổ phần Sợi Thế KỷSTKHSX6.612,352.39-58.581.1921.020.0025.00
1200Công ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông ĐàSTPHNX7.6179.42233.331.099.100.059.90
1201Công ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải Sài GònSTSUpCom0.00142.150.003.0017.290.3951.80
1202Công ty cổ phần Vận chuyển Sài Gòn TouristSTTUpCom0.0011.20400.00-1.40-1.000.271.40
1203Công ty cổ phần Cấp nước Sóc TrăngSTWUpCom-14.11666.25-100.002.7915.060.0042.00
1204Công ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài GònSVCHSX1.801,319.08-100.002.807.070.9019.80
1205Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ ĐăngSVDHSX-1.5686.96-53.70-0.67-4.670.003.15
1206Công ty cổ phần Hơi Kỹ nghệ Que hànSVGUpCom59.26252.41-100.000.0991.180.008.60
1207Công ty Cổ phần Thủy điện Sông VàngSVHUpCom0.0088.920.002.202.730.006.00
1208Công ty Cổ phần Bao bì Biên HòaSVIHSX-0.34748.13215.799.336.250.0458.30
1209Công ty cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt NamSVNHNX-18.7584.0083.700.0579.19-0.005.20
1210Công ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn ĐôngSVTHSX-0.40188.1771.091.0711.710.1812.50
1211Tổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền NamSWCUpCom4.832,328.3715.682.4214.33-0.1234.70
1212Công ty cổ phần Sonadezi Long BìnhSZBHNX-1.801,146.00-23.733.6510.470.0038.20
1213Công ty cổ phần Sonadezi Châu ĐứcSZCHSX5.804,050.00-29.930.9136.960.0033.75
1214Công ty Cổ phần Môi trường SonadeziSZEUpCom0.00360.00-95.980.8514.050.0012.00
1215Công ty cổ phần Sonadezi Giang ĐiềnSZGUpCom-3.971,992.800.002.9412.360.0036.30
1216Công ty cổ phần Sonadezi Long ThànhSZLHSX2.56729.46194.843.6810.910.3640.10
1217Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386TA3UpCom0.0018.250.000.000.000.000.00
1218Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665TA6UpCom0.0030.600.000.4821.440.0010.20
1219Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96TA9HNX6.02175.12-72.861.797.900.0014.10
1220Công ty cổ phần Freco Việt NamTABUpCom-1.150.00400.000.000.000.0017.20
1221Công ty cổ phần Đầu tư Bất động sản TasecoTALUpCom-1.650.006.260.000.000.0023.90
1222Công ty cổ phần Cà phê Thuận AnTANUpCom-2.7856.48-15.090.000.000.0035.00
1223Công ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung AnTARUpCom-5.26281.95400.000.2018.210.003.60
1224Công ty cổ phần Cấp nước Trung AnTAWUpCom0.00119.000.000.18128.990.0023.80
1225CTCP Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMITB8UpCom0.0022.000.002.546.920.0017.60
1226Công ty cổ phần Thủy điện Thác BàTBCHSX0.002,540.00-100.005.017.990.4940.00
1227Tổng Công ty Thiết bị Điện Đông Anh - Công ty Cổ phầnTBDUpCom0.002,894.960.000.86104.280.0289.30
1228CTCP Tổng Bách HóaTBHUpCom0.00679.760.000.1645.240.0013.10
1229Công ty Cổ phần Địa ốc Tân BìnhTBRUpCom-17.9551.58-82.140.000.000.006.40
1230Công ty cổ phần Nước sạch Thái BinhTBWUpCom0.000.000.000.000.000.0013.80
1231Công ty Cổ phần Xi măng Thái BìnhTBXHNX-5.4728.70-100.000.12152.130.3119.00
1232Công ty cổ phần Than Cọc Sáu - VinacominTC6HNX0.00350.960.00-0.00-3021.760.750.00
1233Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam (Techcombank)TCBHSX8.33107,258.43-20.941.5019.930.0029.90
1234Công ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng TracodiTCDHSX20.59642.5940.030.0730.190.002.05
1235Công ty cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng HuyTCHHSX0.2811,827.4233.340.4341.311.1117.70
1236Công ty cổ phần Chứng khoán Thành CôngTCIHSX2.73835.10-34.400.6911.960.008.27
1237Công ty cổ phần Tô ChâuTCJUpCom0.0050.000.000.000.000.004.50
1238Tổng công ty cơ khí xây dựng - CTCPTCKUpCom0.0093.020.00-0.11-34.700.004.10
1239Công ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân CảngTCLHSX2.581,020.86-9.144.208.060.2833.85
1240Công ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành CôngTCMHSX2.802,556.74-6.772.0215.471.0831.20
1241Công ty Cổ phần TCO HoldingsTCOHSX-8.24218.92-8.390.6717.550.3711.70
1242Công ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TaiceraTCRHSX0.33136.73165.31-0.13-22.85-0.253.01
1243Công ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây NinhTCTHSX-0.86219.9519.761.3113.110.5117.20
1244Công ty cổ phần Kho vận Tân CảngTCWUpCom2.22643.71-33.553.878.310.0032.20
1245Công ty Cổ phần Thủy điện Định BìnhTDBUpCom-0.23357.18-30.560.000.000.0043.40
1246Công ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình DươngTDCHSX0.451,105.00-9.09-2.98-3.710.8711.05
1247Công ty Cổ phần Trung ĐôTDFUpCom-9.09300.00-81.482.234.490.0010.00
1248Công ty Cổ phần Đầu tư TDG GlobalTDGHSX2.5259.95-50.100.2016.650.003.25
1249Công ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ ĐứcTDHHSX26.47581.29-72.60-0.36-14.160.725.16
1250CTCP Tập đoàn TDI TDIUpCom0.0036.000.000.000.000.000.00
1251Công ty cổ phần Nước Thủ Dầu MộtTDMHSX-2.505,225.22287.052.7619.780.0054.60
1252Công ty Cổ phần Than Đèo Nai - VinacominTDNHNX0.00317.940.000.8712.39-0.070.00
1253Công ty cổ phần Thuận ĐứcTDPHSX-4.682,537.75-7.910.5957.130.0033.60
1254Công ty cổ phần Thép Thủ Đức - VnsteelTDSUpCom0.00105.14-19.930.2140.970.038.60
1255Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển TDTTDTHNX0.00167.28-17.620.719.810.007.00
1256Công ty Cổ phần Cấp nước Thủ ĐứcTDWHSX-0.17510.00-80.005.5010.910.0960.00
1257Tổng công ty Tư vấn thiết kế Giao thông vận tải - CTCPTEDUpCom-20.44637.50-100.006.527.830.0051.00
1258Công ty cổ phần Năng lượng và Bất động sản Trường ThànhTEGHSX3.73385.15-30.210.767.000.005.29
1259Công ty Cổ phần Phát triển Công trình Viễn thôngTELUpCom13.4636.00-2.340.000.000.0011.80
1260Công ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền BắcTETHNX-2.87154.550.001.9813.69-0.1027.10
1261Công ty Cổ phần TrangTFCHNX-0.131,319.47-68.751.3458.440.0078.40
1262Công ty Cổ phần Trường PhúTGPUpCom1.6162.9558.990.000.00-0.136.30
1263Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt NamTH1UpCom0.0051.450.00-3.53-1.080.523.80
1264Công ty cổ phần Bia Hà Nội - Thanh HóaTHBHNX0.00148.520.000.4628.210.2213.00
1265Công ty Cổ phần ThaiholdingsTHDHNX-0.709,870.00-54.160.4267.680.0028.20
1266Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền GiangTHGHSX3.561,269.57-21.734.6112.00-0.1355.30
1267Công ty cổ phần Tứ Hải Hà NamTHMUpCom-10.5311,048,000.00-100.000.000.000.005.10
1268Công ty Cổ phần Cấp nước Thanh HóaTHNUpCom0.00168.280.001.104.630.005.10
1269CTCP Thủy sản và Thương mại Thuận PhướcTHPUpCom-1.18181.53-100.001.127.500.008.40
1270Công ty cổ phần Thanh Hoa - Sông ĐàTHSHNX6.4340.23150.001.0913.710.2414.90
1271Công ty cổ phần Than Hà Tu - VinacominTHTHNX-2.17221.12-36.723.592.510.989.00
1272Công ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Thanh HóaTHUUpCom1.7538.25-100.000.000.000.0011.60
1273Công ty cổ phần Cấp nước Tân HòaTHWUpCom0.0058.480.000.000.000.0011.70
1274Công ty cổ phần Tổng công ty Tín NghĩaTIDUpCom2.435,060.00-98.650.5050.280.0025.30
1275Công ty cổ phần TIETIEUpCom14.8129.67-100.00-3.22-0.960.603.10
1276Công ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng LongTIGHNX4.481,302.05-33.790.897.881.447.00
1277Công ty cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp Tín NghĩaTIPHSX0.541,209.15-75.181.3114.210.0018.60
1278Công ty cổ phần Gang thép Thái NguyênTISUpCom0.001,675.60180.02-0.76-7.790.135.90
1279CTCP Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân BìnhTIXHSX0.001,170.00-100.003.3311.700.0339.00
1280Công ty cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mạiTJCHNX0.00172.000.003.565.621.1320.00
1281Công ty cổ phần Bao bì Tân Khánh AnTKAUpCom0.0014.820.000.000.000.003.90
1282Công ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân KỷTKCUpCom0.0018.030.00-30.33-0.040.011.20
1283CTCP Sản xuất và Thương mại Tùng KhánhTKGUpCom0.0015.160.000.269.140.002.40
1284Công ty Cổ phần Công nghiệp Tung KuangTKUHNX1.85703.23-100.000.3054.221.4616.50
1285Tổng công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - CTCPTL4UpCom0.00120.06400.000.6411.70-0.737.50
1286Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng LongTLDHSX3.06477.67-80.710.0970.450.006.39
1287Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên LongTLGHSX2.103,780.81-36.604.1611.690.1648.60
1288Công ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến LênTLHHSX3.13629.00-28.35-0.77-7.270.695.60
1289Công ty cổ phần May Quốc tế Thắng LợiTLIUpCom3.9224.00-100.000.000.000.005.30
1290Tổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCPTLPUpCom0.002,458.0856.25-0.02-269.780.006.20
1291Công ty Cổ phần Viglacera Thăng LongTLTUpCom-2.8695.062.040.6819.89-0.0713.60
1292Công ty Cổ phần Kinh doanh than Miền Bắc - VinacominTMBHNX0.711,063.50-70.8817.883.970.0070.90
1293Công ty Cổ phần Thương mại - Xuất nhập khẩu Thủ ĐứcTMCHNX0.00101.68-38.600.1267.270.148.20
1294Công ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - VimicoTMGUpCom1.471,242.00-100.005.5012.540.0069.00
1295Công ty cổ phần Thủy điện Thác MơTMPHSX-1.184,690.0014.047.688.720.0767.00
1296Công ty Cổ phần TransimexTMSHSX0.005,113.01-100.001.9821.18-0.4342.00
1297Công ty Cổ phần Ô tô TMTTMTHSX-1.23444.38-20.19-0.38-31.890.8612.05
1298Công ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân MaiTMWUpCom-6.67130.55-76.820.000.00-0.0228.00
1299Công ty cổ phần VICEM Thương mại Xi măngTMXHNX9.4762.40344.441.198.710.2310.40
1300Công ty Cổ phần Rox Key HoldingsTN1HSX-2.59479.96-30.191.0410.920.0011.30
1301Công ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên NamTNAUpCom0.00182.160.000.1623.27-0.233.70
1302Công ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEELTNBUpCom0.00146.350.000.1380.530.1810.10
1303Công ty Cổ phần Cao su Thống NhấtTNCHSX7.49593.86-22.131.4521.340.8930.85
1304Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNGTNGHNX-1.692,145.58-11.192.108.341.8517.50
1305Công ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái NguyênTNHHSX0.851,711.3642.200.8920.070.0017.85
1306Công ty cổ phần Tập đoàn Thành NamTNIHSX12.44116.09-42.16-0.45-4.880.002.17
1307Công ty cổ phần Cảng Thị NạiTNPUpCom4.80186.02-100.000.3281.290.0026.20
1308Công ty Cổ phần Thép Tấm lá Thống NhấtTNSUpCom0.0054.00400.00-0.09-30.960.003.90
1309Công ty Cổ phần Tập đoàn TNTTNTHSX-0.21239.19-59.18-0.09-49.441.284.69
1310Công ty cổ phần Thống Nhất Hà NộiTNVUpCom-10.190.00-60.780.000.000.009.70
1311Công ty Cổ phần Nước sạch Thái NguyênTNWUpCom-4.96184.00100.000.5222.090.0011.50
1312Công ty cổ phần Phân phối Top OneTOPUpCom0.0025.35400.00-0.03-38.130.001.00
1313Công ty cổ phần Dịch vụ biển Tân CảngTOSUpCom-1.324,286.22-41.015.7724.690.00142.40
1314Công ty Cổ phần Transimex LogisticsTOTHNX0.0095.61-100.002.457.090.0017.40
1315Công ty cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô MônTOWUpCom1.68289.6172.930.31115.790.0036.30
1316Ngân hàng Thương mại cổ phần Tiên PhongTPBHSX-2.1430,272.48-10.911.857.430.0013.75
1317Công ty Cổ phần Nhựa Tân Đại HưngTPCHSX-0.43257.8263.79-1.77-6.470.4111.45
1318Công ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại T.P Hà NộiTPHHNX0.0028.300.000.6720.140.3113.50
1319Công ty Cổ phần Tân Phú Việt NamTPPHNX0.00436.50-100.000.2245.080.199.70
1320Công ty cổ phần Bến bãi Vận tải Sài GònTPSUpCom0.00250.00100.000.20253.220.0050.00
1321Công ty Cổ phần Thông Quảng NinhTQNUpCom0.0059.400.000.000.000.0016.50
1322CTCP Cấp thoát nước Tuyên QuangTQWUpCom0.0073.250.000.000.000.008.20
1323CTCP Vận tải 1 TracoTR1UpCom15.0073.94395.930.000.000.0016.10
1324Công ty Cổ phần TRAPHACOTRAHSX-2.143,030.03-80.476.0112.160.0673.10
1325Công ty Cổ phần Cao su Tây NinhTRCHSX2.741,963.037.311.6241.720.2367.40
1326Công ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hảiTRSUpCom0.00144.71400.000.000.000.0031.90
1327Công ty Cổ phần RedstarCeraTRTUpCom0.00120.700.000.000.000.0011.00
1328Công ty cổ phần Trường Sơn 532TS3UpCom0.0021.19-90.240.1438.130.005.50
1329Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Trường SơnTSAUpCom0.810.0029.410.000.000.0012.40
1330Công ty Cổ phần Ắc quy Tia sáng TSBHNX4.48236.0945.830.5464.900.2035.00
1331Công ty Cổ phần Vật tư kỹ thuật Nông nghiệp Cần ThơTSCHSX-2.73561.05-12.33-0.24-11.750.442.85
1332Công ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn COECCOTSDUpCom1.697.5287.150.000.000.006.00
1333Công ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài GònTSGUpCom0.0061.480.000.000.000.0020.00
1334Công ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà NộiTSJUpCom-30.232,019.53-100.000.8731.100.0027.00
1335Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thôngTSTUpCom0.0038.40400.00-0.11-74.360.728.00
1336Công ty cổ phần Tập đoàn Tiến ThịnhTT6UpCom0.000.00-16.380.000.000.005.70
1337Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường ThànhTTAHSX4.831,708.472.480.7813.940.0010.85
1338Công ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh TTCHNX-4.5549.90-98.341.097.690.068.40
1339Công ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm ĐứcTTDUpCom4.141,135.30-100.006.0612.040.0073.00
1340Công ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường ThịnhTTEHSX0.001,064.120.000.4877.600.0037.35
1341Công ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường ThànhTTFHSX0.391,003.55-24.92-0.06-40.301.392.55
1342Công ty Cổ phần May Thanh TrìTTGUpCom-13.7919.5024.780.000.000.1010.00
1343Công ty cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến ThànhTTHHNX4.1793.44-16.400.00789.800.002.50
1344Tổng Công ty Thăng Long - CTCPTTLHNX9.86326.88369.880.1940.680.007.80
1345Công ty Cổ phần Công nghệ và Truyền thông Việt NamTTNUpCom4.60668.44-28.600.7524.360.0018.20
1346Công ty Cổ phần Bao bì Nhựa Tân TiếnTTPUpCom0.00550.170.005.866.940.150.00
1347Công ty Cổ phần Cán thép Thái TrungTTSUpCom0.00274.320.000.05100.950.004.00
1348Công ty Cổ phần Du lịch – Thương mại Tây NinhTTTHNX-0.65139.39-30.565.325.730.0030.50
1349Công ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải PhòngTUGUpCom0.6839.691.760.000.000.0014.70
1350Công ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1TV1UpCom2.59635.25-54.271.5315.510.5323.80
1351Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2TV2HSX9.642,457.95-53.050.9737.44-0.2536.40
1352Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3TV3HNX0.00112.31-79.670.9512.45-0.8011.80
1353Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4TV4HNX0.70282.8821.621.439.970.0314.30
1354CTCP Thương mại Đầu tư Xây lắp điện Thịnh VượngTV6UpCom0.007.500.000.000.000.006.90
1355Công ty Cổ phần Sứ Viglacera Thanh TrìTVAUpCom0.0091.350.000.000.000.0014.50
1356Công ty cổ phần Chứng khoán Trí ViệtTVBHSX3.38822.80-12.111.136.510.007.34
1357Công ty cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí ViệtTVCHNX3.80972.61-41.230.859.670.628.20
1358Công ty cổ phần Than Vàng Danh - VinacominTVDHNX1.80508.08-64.154.602.460.2711.30
1359Công ty cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tảiTVGUpCom0.0020.300.000.000.000.0110.00
1360Công ty cổ phần Tư vấn và Xây dựng công trình Hàng HảiTVHUpCom0.0065.270.000.000.000.0016.30
1361CTCP Tư vấn Đầu tư Mỏ và Công nghiệp - VinacominTVMUpCom0.0026.400.000.5819.000.0011.00
1362Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCPTVNUpCom1.414,881.6023.20-1.59-4.540.007.20
1363Công ty Cổ phần Dược phẩm TV.PharmTVPUpCom0.00471.900.000.5131.650.000.00
1364Công ty Cổ phần Chứng khoán Thiên ViệtTVSHSX2.292,708.53-22.110.6926.121.3117.90
1365Tổng Công ty Việt Thắng - CTCPTVTHSX2.90334.95201.800.02824.020.0015.95
1366CTCP Dược Trung ương 3TW3UpCom0.0018.730.000.000.000.0011.00
1367Công ty cổ phần VICEM Thạch cao Xi măngTXMHNX2.1732.90-92.090.01482.85-0.714.70
1368Công ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam TYAHSX2.68469.41-43.20-0.05-339.891.2015.30
1369Công ty Cổ phần Đô thị Cần ThơUCTUpCom0.0056.120.000.05214.100.008.50
1370Công ty cổ phần Xây dựng và Phát triển Đô thị tỉnh Bà Rịa-Vũng TàuUDCUpCom-7.41173.53-36.84-1.47-3.391.005.00
1371Công ty Cổ phần Phát triển Đô thịUDJUpCom-1.33122.10-31.780.937.920.177.40
1372CTCP Đô thị và Môi trường Đắk LắkUDLUpCom-22.1472.160.000.000.000.0010.90
1373CTCP Cơ điện Uông Bí- VinacominUEMUpCom0.0039.740.000.9916.420.0016.30
1374Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IdicoUICHSX2.88300.00-53.075.007.490.2137.50
1375Công ty cổ phần Công trình đô thị Nam ĐịnhUMCUpCom0.0017.310.000.000.000.009.40
1376Công ty Cổ phần Đầu tư và phát triển Sao Mai ViệtUNIHNX18.97107.76-96.21-0.01-1365.180.886.90
1377Công ty Cổ phần Phát triển Công viên cây xanh và Đô thị Vũng Tàu UPCUpCom0.0044.200.000.000.000.0013.00
1378CTCP Dược phẩm TW25UPHUpCom-1.04126.30-100.000.1754.800.009.50
1379Công ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCOUSCUpCom0.0037.400.000.000.000.006.80
1380Công ty cổ phần Công trình Đô thị Sóc TrăngUSDUpCom1.13100.24-11.390.5930.150.0017.90
1381CTCP Chế biến Thủy sản Út XiUXCUpCom0.000.000.00-Infinity0.000.006.40
1382Công ty Cổ phần Xây dựng số 11V11UpCom-20.003.36400.00-0.66-0.610.060.40
1383Công ty Cổ phần Xây dựng số 12V12HNX-7.20134.98261.110.3335.640.3011.60
1384Công ty Cổ phần Xây dựng Số 15V15UpCom0.004.000.00-3.48-0.120.270.40
1385Công ty Cổ phần VINACONEX 21V21HNX4.6980.40345.65-0.01-570.360.056.70
1386Ngân hàng Thương mại cổ phần Việt ÁVABUpCom0.876,729.8547.451.368.520.0011.60
1387Công ty cổ phần Phân lân nung chảy Văn ĐiểnVAFHSX0.98779.673.600.9721.370.0020.70
1388Công ty Cổ phần VIWACOVAVUpCom0.001,760.00-79.172.6520.720.0055.00
1389Ngân hàng Thương mại cổ phần Việt Nam Thương TínVBBUpCom1.034,681.29108.310.6914.140.009.80
1390Công ty Cổ phần Nhựa Bao bì VinhVBCHNX-0.92162.0049.123.276.60-0.0421.60
1391Công ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKVVBGUpCom0.0042.140.000.000.000.004.90
1392Công ty Cổ phần Điện tử Bình HòaVBHUpCom0.0023.780.000.2042.000.618.20
1393Công ty Cổ phần Xây dựng số 1VC1HNX-4.49102.00400.000.4319.69-0.128.50
1394Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Vina2VC2HNX1.25382.3281.630.3324.580.488.10
1395Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê KôngVC3HNX1.473,095.27-0.821.1823.42-0.1927.70
1396Công ty Cổ phần Xây dựng số 5VC5UpCom-14.293.00400.00-3.31-0.180.620.60
1397Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư VisiconsVC6HNX1.94278.08-100.001.5220.750.1731.60
1398Công ty Cổ phần Tập đoàn BGIVC7HNX1.19412.64-22.150.1460.840.368.50
1399Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9VC9HNX0.0049.12-10.030.0757.05-0.044.20
1400Công ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEELVCAHSX1.41153.3983.45-0.51-19.79-0.1810.10
1401Ngân hàng Thương mại cổ phần Ngoại thương Việt NamVCBHSX3.71277,798.72-17.452.1127.761.3058.70
1402Công ty Cổ phần Vinaconex 25VCCHNX3.45108.00-48.000.4420.340.139.00
1403CTCP Xây lắp Môi trường - TKVVCEUpCom0.0040.000.000.000.000.008.00
1404Công ty Cổ phần VinaCafé Biên HòaVCFHSX-0.177,697.32101.9212.9022.450.40289.60
1405Tổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt NamVCGHSX3.5211,784.960.260.4450.301.0222.05
1406Công ty Cổ phần Chứng khoán VIETCAPVCIHSX4.2616,579.47-42.221.8120.960.0037.90
1407Công ty cổ phần BV LifeVCMHNX19.7225.50-96.620.011136.560.578.50
1408Công ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCPVCPUpCom2.032,103.12-0.443.826.570.0025.10
1409Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch VinaconexVCRUpCom-0.857,329.00-65.520.06558.810.4334.90
1410Công ty cổ phần VICOSTONEVCSHNX4.297,776.00-31.354.989.751.6048.60
1411Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng VinaconexVCTUpCom0.009.460.00-0.00-11451398.140.028.60
1412Công ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông ĐàVCWUpCom0.002,415.00-100.001.7718.140.0032.20
1413Công ty Cổ phần Xi măng Yên BìnhVCXUpCom15.00132.65-100.000.3713.650.1011.50
1414Công ty cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông BắcVDBUpCom0.007.810.000.000.000.000.90
1415Công ty cổ phần Vạn Đạt GroupVDGUpCom18.970.0025.000.000.000.0013.80
1416Công ty Cổ phần Thực phẩm Lâm ĐồngVDLHNX0.00175.890.00-0.91-13.15-0.1012.00
1417Công ty Cổ phần Vinatex Đà NẵngVDNUpCom-9.0959.48-83.330.000.00-0.0019.00
1418Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHAVDPHSX2.31597.53-90.613.639.780.0035.50
1419Công ty Cổ phần Chứng khoán Rồng ViệtVDSHSX5.903,202.50-14.80-0.08-192.510.6415.25
1420Công ty cổ phần Lưới thép Bình TâyVDTUpCom0.0036.750.000.000.00-0.0918.70
1421Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1VE1HNX0.0016.61-90.29-0.78-3.61-0.173.30
1422Công ty cổ phần Xây dựng điện VNECO 2VE2UpCom0.0020.980.00-2.00-5.010.0910.00
1423Công ty cổ phần Xây dựng điện VNECO 3VE3HNX8.5411.75215.79-0.39-23.000.418.90
1424Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4VE4HNX0.00266.660.00-3.14-82.680.62259.40
1425Công ty cổ phần Xây dựng điện VNECO 8VE8HNX12.005.04-92.69-3.18-0.880.222.80
1426Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9VE9UpCom-4.7624.0539.23-0.47-4.260.482.00
1427Tổng Công ty Máy động lực và máy nông nghiệp Việt Nam - CTCPVEAUpCom1.0451,557.44-6.365.057.680.0038.80
1428Tổng Công ty cổ phần Điện tử và Tin học Việt NamVECUpCom0.00389.82-62.31-0.12-71.300.008.90
1429Công ty cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt NamVEFUpCom0.8810,779.28-13.861.8934.180.00229.00
1430Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng điện Mê Ca VnecoVESUpCom-2.7436.93-20.63-0.89-4.580.627.10
1431Công ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương NavetcoVETUpCom1.84265.60125.232.985.570.0016.60
1432Công ty Cổ phần VINAFCO VFCUpCom0.003,430.810.002.8435.730.14101.50
1433Công ty Cổ phần Khử trùng Việt NamVFGHSX-1.252,965.77-58.635.6212.640.5271.10
1434Công ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàuVFRUpCom-0.85174.0011.113.723.120.9611.60
1435Công ty Cổ phần Chứng khoán Nhất ViệtVFSHNX5.291,757.47-35.480.7728.360.0021.90
1436Tổng Công ty Viglacera - CTCPVGCHSX4.1920,624.1015.522.5717.880.0046.00
1437Tổng Công ty cổ phần May Việt TiếnVGGUpCom3.701,764.00-12.413.7911.090.0042.00
1438Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế ViettelVGIUpCom2.9862,093.75-4.050.2872.510.0072.50
1439CTCP Mạ kẽm công nghiệp Vingal - VnsteelVGLUpCom4.09213.55-100.001.6513.910.0022.90
1440Công ty Cổ phần Cảng Rau quảVGPHNX2.01238.69-24.342.5611.91-0.2430.50
1441Công ty Cổ phần Cảng Xanh VIPVGRUpCom-2.214,199.80-47.373.6718.110.0066.40
1442Công ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPEVGSHNX4.181,205.86-37.320.7831.780.7324.90
1443Tập đoàn Dệt may Việt NamVGTUpCom3.965,250.00-19.610.3430.480.0010.50
1444Tổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCPVGVUpCom5.631,141.20-100.000.6251.780.0031.90
1445Công ty Cổ phần Vĩnh HoànVHCHSX4.269,884.02-28.605.519.780.6853.90
1446Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị VINAHUDVHDUpCom0.00345.80-100.00-0.84-10.860.009.10
1447Công ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt NamVHEHNX2.7099.4226.990.0469.460.003.80
1448Công ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh HàVHFUpCom0.00419.250.000.3555.700.1019.50
1449Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Việt Trung NamVHGUpCom6.25255.00-71.80-0.17-9.851.631.70
1450Công ty cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành ĐạtVHHUpCom-2.5029.25-100.00-0.39-10.050.213.90
1451Công ty Cổ phần Viglacera Hạ LongVHLHNX0.93270.00-80.91-1.59-6.800.5210.80
1452Công ty cổ phần VinhomesVHMHSX-6.75252,553.31-28.6510.645.450.0058.00
1453Ngân hàng Thương mại cổ phần Quốc tế Việt NamVIBHSX6.8447,422.64-50.692.716.920.0018.75
1454Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phầnVICHSX4.31304,352.06-7.761.4256.120.7379.80
1455Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn ĐôngVIDHSX0.00208.26-36.840.3813.570.885.10
1456Công ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VITECO VIEUpCom0.0021.26-100.000.974.33-0.164.60
1457Tổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - CTCPVIFHNX-1.185,880.00-98.701.0416.150.0016.80
1458Công ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt NamVIGHNX-7.79320.45-73.270.1356.440.757.10
1459Công ty Cổ phần Viglacera Hà NộiVIHUpCom11.8584.56-100.000.03543.400.0015.10
1460Công ty Cổ phần Khoáng sản ViglaceraVIMUpCom-7.4115.63110.610.000.000.0012.50
1461CTCP Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam VINUpCom16.26364.65-100.002.156.640.0214.30
1462Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCOVIPHSX2.28920.93-19.494.752.831.3513.45
1463Công ty cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng TàuVIRUpCom0.0028.02400.000.000.00-0.193.40
1464Công ty Cổ phần Viglacera Tiên SơnVITHNX0.00924.9951.160.5832.030.5218.50
1465Tổng Công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - CTCPVIWUpCom-2.44597.59-100.00-0.13-78.660.008.00
1466Công ty cổ phần Chứng khoán VIXVIXHSX5.228,769.73-9.230.3241.462.6313.10
1467Công ty cổ phần Hàng không VietJetVJCHSX1.6847,669.31-26.23-3.53-25.760.0091.00
1468Công ty cổ phần VKC HoldingsVKCUpCom0.0013.50400.00-3.93-0.180.540.70
1469Công ty Cổ phần Nhựa Tân HóaVKPUpCom0.004.000.00-10.73-0.050.020.50
1470Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn LangVLAHNX8.4922.98177.780.3335.17-0.6411.50
1471CTCP Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên HòaVLBUpCom0.241,990.303.74-1.19-35.910.0042.60
1472Tổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - CTCPVLCUpCom-0.662,585.19-59.520.6323.910.0015.00
1473Công ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh LongVLFUpCom-10.0010.76400.002.060.440.400.90
1474CTCP Vinalines Logistics - Việt NamVLGUpCom5.56135.02-31.99-2.05-4.640.009.50
1475Công ty Cổ phần Công trình công cộng Vĩnh LongVLPUpCom0.003.720.000.000.000.001.10
1476Công ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh LongVLWUpCom8.11809.20-100.002.5211.110.0028.00
1477Công ty cổ phần Công nghiệp Ô tô – VinacominVMAUpCom-22.227.560.00-0.71-3.970.002.80
1478Công ty Cổ phần VimecoVMCHNX4.48175.70-37.550.1839.77-0.267.00
1479Công ty cổ phần Y Dược phẩm VimedimexVMDHSX-0.90255.5494.662.097.920.3216.55
1480Công ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng TàuVMGUpCom7.6942.24153.60-0.63-7.030.004.20
1481Công ty cổ phần VimarkoVMKUpCom0.000.000.000.000.000.0020.00
1482CTCP Phát triển Hàng hảiVMSHNX-1.85254.40-100.001.2217.380.0021.20
1483Công ty cổ phần Giao nhận Vận tải miền TrungVMTUpCom13.2137.80-100.000.000.000.0012.00
1484Công ty Cổ phần Vận tải Biển VinashipVNAUpCom-1.06632.4025.601.6811.050.3718.60
1485CTCP Sách Việt NamVNBUpCom-3.50516.0052.850.5912.900.0013.80
1486Công ty Cổ phần Tập đoàn VinacontrolVNCHNX2.70640.3744.443.3616.980.1557.00
1487Công ty cổ phần Chứng khoán VNDIRECTVNDHSX3.3618,754.78-8.130.7819.871.2415.40
1488Tổng công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt NamVNEHSX29.58376.90-77.840.2121.791.314.60
1489Công ty cổ phần VinafreightVNFHNX-5.44440.64-81.46-0.12-112.510.0713.90
1490Công ty Cổ phần Du lịch Thành Thành CôngVNGHSX1.30758.76-30.770.03285.77-0.027.80
1491Công ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt NhậtVNHUpCom0.009.63400.000.254.770.771.20
1492Công ty cổ phần Logistics VinalinkVNLHSX0.75190.90-7.502.458.250.0120.25
1493Công ty Cổ phần Sữa Việt NamVNMHSX-1.56118,709.52-17.314.7911.870.6156.80
1494Công ty cổ phần Nhựa Việt NamVNPUpCom3.05200.12-5.961.676.160.0013.50
1495Tổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm quốc gia Việt NamVNRHNX-0.453,331.29-71.861.5114.610.6322.10
1496Công ty Cổ phần Ánh Dương Việt NamVNSHSX-10.23654.84-53.222.713.560.479.65
1497Công ty cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại thươngVNTHNX-9.35467.70400.00-0.95-29.52-0.3328.10
1498Công ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mạiVNXUpCom0.0010.170.00-0.00-18648327.950.008.30
1499Công ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương I VNYUpCom1.4973.12-86.110.4510.100.006.80
1500Công ty cổ phần VNGVNZUpCom-0.9229,523.37-100.00-23.060.000.00346.00
1501Tổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - CTCPVOCUpCom-3.851,827.00-92.968.221.820.0015.00
1502Công ty Cổ phần Vận tải biển Việt NamVOSHSX0.361,946.00-38.301.578.871.2313.90
1503CTCP Vận tải Hóa dầu VPVPAUpCom0.0040.71400.00-3.21-0.840.002.90
1504Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh VượngVPBHSX9.12135,608.81-61.972.198.450.0018.55
1505Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt NamVPCUpCom0.0036.000.00-1.63-3.930.661.60
1506Công ty cổ phần Phát triển Điện lực Việt NamVPDHSX0.822,622.1062.832.3510.460.0024.60
1507Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt PhátVPGHSX0.84962.38-23.560.3931.050.0012.00
1508Công ty Cổ phần Vạn Phát HưngVPHHSX-0.75504.44-49.390.04145.440.595.29
1509Công ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - InvestVPIHSX-6.9211,712.783.451.7228.210.0048.40
1510Công ty Cổ phần VinpearlVPLHSX0.0016,542.630.00Infinity0.001.040.00
1511Công ty cổ phần VINAPRINTVPRUpCom0.0078.710.000.000.000.0017.20
1512CTCP Thuốc sát trùng Việt NamVPSHSX-0.87223.57-48.980.6214.760.009.14
1513Công ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh PhúcVPWUpCom0.00107.220.000.000.000.009.60
1514Công ty Cổ phần Giám định VinacominVQCUpCom8.9448.23-100.001.349.98-0.2013.40
1515Công ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRCVRCHSX3.23640.000.210.2649.820.8612.80
1516Công ty Cổ phần Vincom RetailVREHSX-3.4054,876.49-40.471.5415.660.0024.15
1517CTCP Phát triển đô thị và Khu công nghiệp Cao su Việt NamVRGUpCom21.47512.72-72.792.069.63-0.0919.80
1518Công ty cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam VSAHNX-1.26332.68-50.702.1810.850.0023.60
1519Công ty cổ phần Container Việt NamVSCHSX-3.902,692.18-19.882.2010.070.5522.20
1520Công ty cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt NamVSEUpCom6.0278.6523.290.000.000.008.80
1521Tổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty cổ phầnVSFUpCom0.001,382.87-52.080.05104.260.0033.40
1522Công ty Cổ phần Container Phía NamVSGUpCom0.0025.40400.00-2.92-0.79-0.182.30
1523Công ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông HinhVSHHSX-0.1912,402.67-100.005.629.340.6452.50
1524Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nướcVSIHSX8.70264.00102.591.7411.470.5820.00
1525Công ty Cổ phần Container Miền TrungVSMHNX10.3682.20-26.703.666.700.0024.50
1526Công ty cổ phần Việt Nam Kỹ nghệ Súc sảnVSNUpCom0.621,310.65109.021.6110.090.0016.20
1527Công ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu biển Việt NamVSTUpCom2.63253.50400.009.160.430.433.90
1528Công ty Cổ phần VitalyVTAUpCom0.0028.80-64.03-2.95-1.220.113.60
1529Công ty Cổ phần Viettronics Tân BìnhVTBHSX-1.00106.86-100.001.546.420.689.89
1530Công ty Cổ phần Viễn thông VTCVTCHNX0.0037.59108.33-1.86-4.47-0.538.30
1531Công ty cổ phần Vietourist HoldingsVTDUpCom0.00120.00-13.080.3925.850.0010.00
1532Công ty cổ phần Viễn thông Điện tử VinacapVTEUpCom0.0062.400.000.01430.620.004.00
1533Công ty cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng TàuVTGUpCom0.00333.740.001.5611.500.009.70
1534Công ty Cổ phần Tập đoàn Việt TháiVTHHNX-1.1866.3688.890.2829.731.218.40
1535Công ty Cổ phần Sản xuất – Xuất nhập khẩu Dệt MayVTIUpCom0.0036.810.00-0.00-55206182.39-0.018.60
1536Công ty cổ phần Thương mại và Đầu tư VinatabaVTJHNX0.0044.4689.190.636.230.043.90
1537Công ty cổ phần Tư vấn Thiết kế ViettelVTKUpCom4.35496.67-4.420.43132.550.0057.60
1538Công ty Cổ phần Vang Thăng LongVTLUpCom-10.2930.87-100.00-1.32-4.620.086.10
1539CTCP Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - VinacominVTMUpCom0.0071.500.000.000.000.0021.80
1540Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACOVTOHSX0.381,066.2246.330.9214.541.0413.35
1541Tổng Công ty cổ phần Bưu chính ViettelVTPHSX0.3512,981.06-9.831.8661.700.00114.70
1542Công ty Cổ phần Việt Trung Quảng BìnhVTQUpCom-11.22297.22-100.00-0.20-86.800.0017.40
1543CTCP Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam - VietravelVTRUpCom-2.86745.11-39.576.603.940.0020.40
1544Công ty Cổ phần Viglacera Từ SơnVTSUpCom0.0025.000.00-3.74-3.34-0.1712.50
1545nullVTTHNX0.000.000.000.000.000.000.00
1546Công ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEMVTVHNX-5.69361.92-67.000.2056.860.4411.60
1547Công ty cổ phần Vận tải đa phương thức VietranstimexVTXUpCom0.00198.230.001.148.18-0.249.30
1548Công ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt ThànhVTZHNX0.00837.980.740.3353.460.0017.40
1549Công ty cổ phần Chứng khoán Stanley BrothersVUAUpCom-12.15539.01-100.000.5031.780.0015.90
1550Tổng Công ty cổ phần Xây dựng công nghiệp Việt NamVVNUpCom0.00181.500.000.3110.690.002.20
1551Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển máy Việt NamVVSUpCom10.05410.00-100.001.2715.690.0020.80
1552Công ty cổ phần Viwaseen3VW3UpCom4.1720.00-100.000.000.000.0010.00
1553Công ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt NamVWSUpCom-13.2761.20-100.000.000.000.0017.00
1554Công ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến TreVXBUpCom0.0096.770.002.958.100.7223.90
1555Công ty cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACOVXPUpCom0.00110.160.000.000.000.0030.60
1556CTCP Kho vận và Dịch vụ Thương mạiVXTUpCom0.0069.14400.000.1391.420.0011.50
1557Công ty Cổ phần Bến xe Miền TâyWCSHNX2.21866.25114.2922.7715.220.43346.50
1558Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền TâyWSBUpCom-5.47826.50-100.004.1713.65-0.1957.00
1559Công ty Cổ phần Chứng khoán Phố WallWSSHNX3.92266.59-35.290.2422.050.625.30
1560CTCP Vận tải thủy - VinacominWTCUpCom9.17119.00-59.460.000.000.0011.90
1561Công ty Cổ phần X20X20HNX3.85232.88-34.131.3510.020.0013.50
1562Công ty cổ phần 26X26UpCom0.00120.500.000.000.000.0024.10
1563Công ty Cổ phần Thành An 77X77UpCom0.000.400.000.132.380.000.30
1564Công ty cổ phần Xây dựng Công trình Tân CảngXDCUpCom0.000.000.00NaN0.000.000.00
1565Công ty cổ phần Đầu tư Xây dưng Dân dụng Hà NộiXDHUpCom-1.19407.86-100.002.616.370.0016.60
1566Công ty cổ phần Xuân Hòa Việt NamXHCUpCom0.00402.75400.003.485.490.0019.10
1567Công ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông ĐàXLVUpCom0.0045.90-70.300.000.000.0015.30
1568Công ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân MaiXMCUpCom-1.47499.91-85.651.026.600.306.70
1569Công ty cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú XMDUpCom0.0026.80-78.450.6110.990.006.70
1570CTCP Thủy điện Xuân MinhXMPUpCom7.43238.50-88.171.0814.750.0015.90
1571Công ty Cổ phần Xà phòng Hà NộiXPHUpCom3.26111.68-90.381.038.38-0.009.50
1572Công ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên BáiYBCUpCom2.68135.40-28.57-2.29-5.020.2911.50
1573Công ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên BáiYBMHSX1.05214.3433.240.8616.810.0014.45
1574Công ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1YEGHSX1.28363.66-42.190.07174.100.0011.90
1575Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí MinhYTCUpCom-19.7880.64-100.000.000.000.0028.80
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.