MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PVT

 Tổng công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí (HOSE)

Tổng công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí
Tổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí tiền thân là Công ty Vận tải Dầu khí, doanh nghiệp Nhà nước, đơn vị thành viên của Tổng công ty Dầu khí Việt Nam (nay là Tập đoàn Dầu khí Quốc Gia Việt Nam), được thành lập vào ngày 27/05/2002 theo quyết định số 358/QĐ-VPCP của Bộ trưởng Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ. Chính thức chuyển đổi thành Tổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí kể từ ngày 23/07/2007.
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 30/05/2023
21.3
  0.1 (0.47%)
Khối lượng
3,784,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    21.2
  • Giá trần
    22.65
  • Giá sàn
    19.75
  • Giá mở cửa
    21.3
  • Giá cao nhất
    21.6
  • Giá thấp nhất
    21.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -3,744,000
  • GT Mua
    0.86 (Tỷ)
  • GT Bán
    8.84 (Tỷ)
  • Room còn lại
    33.81 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/12/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 96.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 72,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/11/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:15
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 13/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:10
- 12/06/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.70
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.70
  •        P/E :
    7.90
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.65
  • (**) Hệ số beta:
    1.43
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,283,720
  • KLCP đang niêm yết:
    323,651,246
  • KLCP đang lưu hành:
    323,651,228
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    6,893.77
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2023 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 2,265,369,742 2,330,409,323 2,438,717,376 2,043,025,345
Giá vốn hàng bán 1,824,132,786 1,915,674,929 2,000,336,045 1,716,546,097
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 441,236,956 414,734,395 438,381,331 326,479,248
Lợi nhuận tài chính -31,464,085 -48,951,544 6,127,818 8,427,830
Lợi nhuận khác 3,907,153 211,531,104 62,024,901 19,074,585
Tổng lợi nhuận trước thuế 323,372,153 481,144,819 361,825,222 300,666,460
Lợi nhuận sau thuế 265,508,243 385,985,237 276,401,899 240,158,407
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 212,845,817 270,795,653 206,776,211 181,870,088
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 5,380,144,511 5,976,714,437 6,202,512,562 6,247,576,205
Tổng tài sản 13,770,951,162 14,250,132,319 14,246,968,411 14,175,964,810
Nợ ngắn hạn 2,845,278,656 2,967,066,903 2,969,814,401 2,681,870,424
Tổng nợ 6,412,530,305 6,615,341,979 6,228,521,446 5,925,913,675
Vốn chủ sở hữu 7,358,420,857 7,634,790,339 8,018,446,965 8,250,051,135
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.