Doanh thu bán hàng và CCDV
|
8,722,384,641
|
9,067,798,718
|
9,271,968,644
|
10,409,521,467
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
1,522,622,577
|
1,807,339,972
|
1,810,989,904
|
1,890,269,978
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-97,214,164
|
88,749,455
|
71,776,305
|
197,083,480
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-100,877,178
|
38,763,912
|
26,743,111
|
140,910,941
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
11,415,308,018
|
10,921,000,724
|
10,592,999,285
|
12,691,502,513
|
|