Thông tin giao dịch
VNS
Công ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam (HOSE)
Tiền thân của Công ty là Công ty TNHH Thương Mại Dịch vụ Lữ hành Tư Vấn Đầu Tư Ánh Dương Việt Nam, được thành lập vào ngày 15/6/1995, với vốn điều lệ là 300 triệu đồng. Ngày 27/01/2003, hoạt động kinh doanh Taxi được chính thức đưa vào hoạt động với thương hiệu TAXI VINASUN. Ngày 17/7/2003, Công ty chuyển đổi thành Công ty Cổ Phần Ánh Dương Việt Nam với vốn điều lệ là 8 tỷ đồng.
Cập nhật:
15:15 T2, 18/11/2024
10.15
-0.1 (-0.98%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
10.25
-
Giá trần
10.95
-
Giá sàn
9.54
-
Giá mở cửa
10.2
-
Giá cao nhất
10.2
-
Giá thấp nhất
9.9
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
500
-
GT Mua
0.01 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
36.98
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
29/07/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
48.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
17,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
312,499,698
|
277,830,207
|
278,618,226
|
253,218,981
|
|
Giá vốn hàng bán
|
246,248,126
|
225,471,032
|
223,920,286
|
209,452,171
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
66,251,573
|
52,359,175
|
54,697,941
|
43,766,810
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
924,272
|
-979,227
|
-1,162,851
|
-1,452,877
|
|
Lợi nhuận khác
|
8,137,935
|
13,183,986
|
11,115,136
|
13,854,987
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
32,863,037
|
25,215,557
|
22,019,531
|
16,925,094
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
32,835,455
|
25,215,557
|
22,019,531
|
16,925,094
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
32,680,559
|
25,211,081
|
22,017,813
|
16,917,235
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
554,523,373
|
549,222,012
|
593,042,576
|
527,855,505
|
|
Tổng tài sản
|
1,681,619,971
|
1,653,047,311
|
1,629,293,440
|
1,599,091,173
|
|
Nợ ngắn hạn
|
223,374,562
|
177,465,071
|
156,773,171
|
177,028,363
|
|
Tổng nợ
|
538,755,239
|
485,123,023
|
439,505,620
|
494,323,047
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,142,864,731
|
1,167,924,288
|
1,189,787,819
|
1,104,768,126
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.