Doanh thu bán hàng và CCDV
|
24,058,592,439
|
28,268,096,999
|
24,858,737,877
|
26,830,084,555
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-189,376,774
|
4,084,957,094
|
2,713,290,880
|
2,744,473,914
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-1,919,765,763
|
4,528,277,128
|
1,146,175,640
|
975,076,681
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-2,064,578,266
|
4,334,445,056
|
933,820,504
|
767,870,690
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
14,811,852,413
|
14,716,410,963
|
16,329,961,923
|
16,372,799,308
|
|