MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ADG

 Công ty cổ phần Clever Group (HOSE)

Công ty cổ phần Clever Group - ADG
CleverGroup là đơn vị tiên phong về các dịch vụ và công nghệ quảng cáo thế hệ mới tại Việt Nam. Tiền thân là Công ty cổ phần Quảng cáo Thông Minh - CleverAds, thành lập năm 2008, sau 11 năm đã phát triển thành CleverGroup và nhanh chóng trở thành thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực tiếp thị, quảng cáo số, công nghệ quảng cáo số tại Việt Nam cũng như khu vực Đông Nam Á. CleverGroup hiện đang kinh doanh tại các thị trường Việt Nam, Indonesia, Philipines, Myanmar.
Cập nhật:
15:15 T2, 18/11/2024
10.70
  0.2 (1.9%)
Khối lượng
11,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.5
  • Giá trần
    11.2
  • Giá sàn
    9.77
  • Giá mở cửa
    10.5
  • Giá cao nhất
    10.85
  • Giá thấp nhất
    10.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -8,600
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.09 (Tỷ)
  • Room còn lại
    18.62 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:26/12/2019
Với Khối lượng (cp):7,400,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):77.0
Ngày giao dịch cuối cùng:29/01/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/12/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 64.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 18,000,333
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/11/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7.5%
- 10/08/2021: Phát hành cho CBCNV 00
- 06/08/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/07/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 73.4%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 41.6%
- 18/02/2020: Phát hành riêng lẻ 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.14
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.14
  •        P/E :
    9.38
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4,510
  • KLCP đang niêm yết:
    21,380,521
  • KLCP đang lưu hành:
    21,380,521
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    228.77
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 143,909,950 84,079,774 118,397,334 108,353,092
Giá vốn hàng bán 103,335,592 71,745,759 97,650,941 98,169,140
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 40,574,358 12,334,015 20,746,393 10,183,952
Lợi nhuận tài chính 2,633,770 2,413,717 5,828,438 1,599,010
Lợi nhuận khác -522,793 -723,063 -185,766 -638,128
Tổng lợi nhuận trước thuế 28,988,471 -1,770,308 15,209,827 -3,776,678
Lợi nhuận sau thuế 24,065,042 -1,931,711 11,916,063 -3,372,042
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 22,595,242 -3,285,482 11,553,921 -4,568,302
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 326,304,380 216,259,078 254,182,030 268,156,829
Tổng tài sản 451,360,544 411,030,893 454,366,303 466,408,495
Nợ ngắn hạn 100,774,799 63,819,417 96,913,918 98,853,092
Tổng nợ 103,697,775 66,759,547 99,854,048 102,210,006
Vốn chủ sở hữu 347,662,769 344,271,346 354,512,255 364,198,489
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.