MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thống kê biến động giá

Thứ 5, 19/09/2024, 08:29
1 Tuần 2 Tuần 1 Tháng 3 Tháng 6 Tháng 1 năm
Cập nhật ngày 18/09 So với 1 tháng trước
(-)
SGR 2820 47.00 325600 62.63 % Biểu đồ biến động giá của mã SGR Biểu đồ biến động khối lượng của mã SGR
AGM 82.3 4.52 74600 46.75 % Biểu đồ biến động giá của mã AGM Biểu đồ biến khối lượng của mã AGM
TTE 535.6 18.80 300 37.23 % Biểu đồ biến động giá của mã TTE Biểu đồ biến động khối lượng của mã TTE
PNC 130.3 11.80 2600 22.92 % Biểu đồ biến động giá của mã PNC Biểu đồ biến khối lượng của mã PNC
IMP 4098.4 53.20 484800 22.30 % Biểu đồ biến động giá của mã IMP Biểu đồ biến động khối lượng của mã IMP
TVS 3999.5 23.95 791700 19.15 % Biểu đồ biến động giá của mã TVS Biểu đồ biến khối lượng của mã TVS
TCO 301.2 16.10 211900 16.67 % Biểu đồ biến động giá của mã TCO Biểu đồ biến động khối lượng của mã TCO
NO1 189.1 7.88 366000 16.57 % Biểu đồ biến động giá của mã NO1 Biểu đồ biến khối lượng của mã NO1
PDR 18990.8 21.75 9984300 15.69 % Biểu đồ biến động giá của mã PDR Biểu đồ biến động khối lượng của mã PDR
ABR 280 14.00 7700 15.23 % Biểu đồ biến động giá của mã ABR Biểu đồ biến khối lượng của mã ABR
VHM 191156.7 43.90 12485300 14.32 % Biểu đồ biến động giá của mã VHM Biểu đồ biến động khối lượng của mã VHM
VCF 6006.9 226.00 1500 13.76 % Biểu đồ biến động giá của mã VCF Biểu đồ biến khối lượng của mã VCF
NAF 955.7 18.90 227100 13.61 % Biểu đồ biến động giá của mã NAF Biểu đồ biến động khối lượng của mã NAF
HRC 1489.2 49.30 0 12.56 % Biểu đồ biến động giá của mã HRC Biểu đồ biến khối lượng của mã HRC
BMP 9307.6 113.70 195400 12.02 % Biểu đồ biến động giá của mã BMP Biểu đồ biến động khối lượng của mã BMP
DXG 11306.4 15.65 11625500 10.99 % Biểu đồ biến động giá của mã DXG Biểu đồ biến khối lượng của mã DXG
HCM 21250.1 30.15 29546000 10.85 % Biểu đồ biến động giá của mã HCM Biểu đồ biến động khối lượng của mã HCM
NCT 2810.3 107.40 9200 10.61 % Biểu đồ biến động giá của mã NCT Biểu đồ biến khối lượng của mã NCT
TSC 584.7 2.97 888100 10.00 % Biểu đồ biến động giá của mã TSC Biểu đồ biến động khối lượng của mã TSC
CTG 191708.7 35.70 17487600 9.85 % Biểu đồ biến động giá của mã CTG Biểu đồ biến khối lượng của mã CTG
DPG 3578.4 56.80 774900 9.65 % Biểu đồ biến động giá của mã DPG Biểu đồ biến động khối lượng của mã DPG
VNE 382.5 4.23 99000 9.30 % Biểu đồ biến động giá của mã VNE Biểu đồ biến khối lượng của mã VNE
DBT 241.9 13.00 32200 8.79 % Biểu đồ biến động giá của mã DBT Biểu đồ biến động khối lượng của mã DBT
BAF 4780.4 20.00 4370400 8.70 % Biểu đồ biến động giá của mã BAF Biểu đồ biến khối lượng của mã BAF
TLD 429.9 5.53 424600 7.59 % Biểu đồ biến động giá của mã TLD Biểu đồ biến động khối lượng của mã TLD
DBC 7127 29.45 4210400 7.48 % Biểu đồ biến động giá của mã DBC Biểu đồ biến khối lượng của mã DBC
PJT 268.7 10.80 300 7.46 % Biểu đồ biến động giá của mã PJT Biểu đồ biến động khối lượng của mã PJT
TCB 162725.5 23.00 15057800 7.23 % Biểu đồ biến động giá của mã TCB Biểu đồ biến khối lượng của mã TCB
FUE 47.6 9.16 200 6.51 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEIP100 Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUEIP100
VAF 523.5 13.90 0 6.51 % Biểu đồ biến động giá của mã VAF Biểu đồ biến khối lượng của mã VAF
HTV 129.2 9.86 18100 6.36 % Biểu đồ biến động giá của mã HTV Biểu đồ biến động khối lượng của mã HTV
D2D 1288 42.50 59800 6.25 % Biểu đồ biến động giá của mã D2D Biểu đồ biến khối lượng của mã D2D
HAX 1826.5 17.00 525400 6.25 % Biểu đồ biến động giá của mã HAX Biểu đồ biến động khối lượng của mã HAX
SBT 10107.8 13.65 3098100 6.23 % Biểu đồ biến động giá của mã SBT Biểu đồ biến khối lượng của mã SBT
NLG 16141.4 41.95 1953400 6.20 % Biểu đồ biến động giá của mã NLG Biểu đồ biến động khối lượng của mã NLG
TCD 1847 5.50 2170300 5.77 % Biểu đồ biến động giá của mã TCD Biểu đồ biến khối lượng của mã TCD
SJS 7741.3 67.40 39000 5.48 % Biểu đồ biến động giá của mã SJS Biểu đồ biến động khối lượng của mã SJS
DMC 2361.5 68.00 10000 5.41 % Biểu đồ biến động giá của mã DMC Biểu đồ biến khối lượng của mã DMC
VFG 2936.7 70.40 4300 5.39 % Biểu đồ biến động giá của mã VFG Biểu đồ biến động khối lượng của mã VFG
ABT 599.9 41.70 0 5.30 % Biểu đồ biến động giá của mã ABT Biểu đồ biến khối lượng của mã ABT
EVG 1506.7 7.00 2170200 5.26 % Biểu đồ biến động giá của mã EVG Biểu đồ biến động khối lượng của mã EVG
FDC 537 13.90 0 4.91 % Biểu đồ biến động giá của mã FDC Biểu đồ biến khối lượng của mã FDC
CTS 5919.8 39.80 2252400 4.87 % Biểu đồ biến động giá của mã CTS Biểu đồ biến động khối lượng của mã CTS
STG 4509.8 45.90 1000 4.79 % Biểu đồ biến động giá của mã STG Biểu đồ biến khối lượng của mã STG
ELC 2040.6 24.50 936800 4.70 % Biểu đồ biến động giá của mã ELC Biểu đồ biến động khối lượng của mã ELC
NHT 295.5 12.30 100 4.68 % Biểu đồ biến động giá của mã NHT Biểu đồ biến khối lượng của mã NHT
VRE 44596.9 19.15 8583000 4.64 % Biểu đồ biến động giá của mã VRE Biểu đồ biến động khối lượng của mã VRE
VTP 9620.9 79.00 1923300 4.64 % Biểu đồ biến động giá của mã VTP Biểu đồ biến khối lượng của mã VTP
PTC 165.4 5.12 11800 4.49 % Biểu đồ biến động giá của mã PTC Biểu đồ biến động khối lượng của mã PTC
ST8 214.3 8.33 1176200 4.39 % Biểu đồ biến động giá của mã ST8 Biểu đồ biến khối lượng của mã ST8
SGT 2160.9 14.60 52500 4.29 % Biểu đồ biến động giá của mã SGT Biểu đồ biến động khối lượng của mã SGT
TPB 40179.8 18.25 15982800 4.29 % Biểu đồ biến động giá của mã TPB Biểu đồ biến khối lượng của mã TPB
DCL 1975.8 27.05 884800 4.24 % Biểu đồ biến động giá của mã DCL Biểu đồ biến động khối lượng của mã DCL
CTR 15247.6 133.30 1145300 4.22 % Biểu đồ biến động giá của mã CTR Biểu đồ biến khối lượng của mã CTR
NAB 23012.4 17.40 3737800 4.19 % Biểu đồ biến động giá của mã NAB Biểu đồ biến động khối lượng của mã NAB
SBG 378.8 15.15 170200 4.12 % Biểu đồ biến động giá của mã SBG Biểu đồ biến khối lượng của mã SBG
SFC 256.9 22.75 200 4.12 % Biểu đồ biến động giá của mã SFC Biểu đồ biến động khối lượng của mã SFC
VSI 264 20.00 0 3.90 % Biểu đồ biến động giá của mã VSI Biểu đồ biến khối lượng của mã VSI
NT2 5800.7 20.15 495000 3.87 % Biểu đồ biến động giá của mã NT2 Biểu đồ biến động khối lượng của mã NT2
QCG 1771.8 6.44 417500 3.87 % Biểu đồ biến động giá của mã QCG Biểu đồ biến khối lượng của mã QCG
BBC 947 50.50 500 3.86 % Biểu đồ biến động giá của mã BBC Biểu đồ biến động khối lượng của mã BBC
TRC 1200 40.00 135500 3.76 % Biểu đồ biến động giá của mã TRC Biểu đồ biến khối lượng của mã TRC
VIC 163079.2 42.65 2746900 3.65 % Biểu đồ biến động giá của mã VIC Biểu đồ biến động khối lượng của mã VIC
KPF 146.1 2.40 102600 3.45 % Biểu đồ biến động giá của mã KPF Biểu đồ biến khối lượng của mã KPF
AGR 3952.4 18.35 1558100 3.38 % Biểu đồ biến động giá của mã AGR Biểu đồ biến động khối lượng của mã AGR
GTA 113.9 10.95 0 3.30 % Biểu đồ biến động giá của mã GTA Biểu đồ biến khối lượng của mã GTA
VCB 508607.3 91.00 1721200 3.29 % Biểu đồ biến động giá của mã VCB Biểu đồ biến động khối lượng của mã VCB
BID 279606.4 49.05 1836300 3.26 % Biểu đồ biến động giá của mã BID Biểu đồ biến khối lượng của mã BID
LAF 267.3 17.55 22700 3.24 % Biểu đồ biến động giá của mã LAF Biểu đồ biến động khối lượng của mã LAF
FIT 1516.1 4.46 1687000 3.24 % Biểu đồ biến động giá của mã FIT Biểu đồ biến khối lượng của mã FIT
FTS 13705.2 44.80 4269100 3.23 % Biểu đồ biến động giá của mã FTS Biểu đồ biến động khối lượng của mã FTS
TDP 2831.1 35.30 101700 3.22 % Biểu đồ biến động giá của mã TDP Biểu đồ biến khối lượng của mã TDP
FRT 24496.4 179.80 442400 3.16 % Biểu đồ biến động giá của mã FRT Biểu đồ biến động khối lượng của mã FRT
STB 57027.8 30.25 14764700 3.07 % Biểu đồ biến động giá của mã STB Biểu đồ biến khối lượng của mã STB
FPT 196576.3 134.60 5379600 3.06 % Biểu đồ biến động giá của mã FPT Biểu đồ biến động khối lượng của mã FPT
HVX 104.8 2.72 89700 3.03 % Biểu đồ biến động giá của mã HVX Biểu đồ biến khối lượng của mã HVX
VDS 5163.8 21.25 3011600 2.91 % Biểu đồ biến động giá của mã VDS Biểu đồ biến động khối lượng của mã VDS
GVR 142200 35.55 3875900 2.89 % Biểu đồ biến động giá của mã GVR Biểu đồ biến khối lượng của mã GVR
THG 1159.6 44.70 7300 2.88 % Biểu đồ biến động giá của mã THG Biểu đồ biến động khối lượng của mã THG
AAT 254.9 3.60 39300 2.86 % Biểu đồ biến động giá của mã AAT Biểu đồ biến khối lượng của mã AAT
DPR 3636.2 41.85 1060300 2.83 % Biểu đồ biến động giá của mã DPR Biểu đồ biến động khối lượng của mã DPR
ACB 110103.1 24.65 8718500 2.71 % Biểu đồ biến động giá của mã ACB Biểu đồ biến khối lượng của mã ACB
CCL 549.9 9.23 414100 2.67 % Biểu đồ biến động giá của mã CCL Biểu đồ biến động khối lượng của mã CCL
NKG 5581.5 21.20 2743500 2.66 % Biểu đồ biến động giá của mã NKG Biểu đồ biến khối lượng của mã NKG
TNH 2348.2 21.30 507700 2.65 % Biểu đồ biến động giá của mã TNH Biểu đồ biến động khối lượng của mã TNH
VPD 2931.2 27.50 7900 2.61 % Biểu đồ biến động giá của mã VPD Biểu đồ biến khối lượng của mã VPD
CKG 2443.4 25.65 168500 2.60 % Biểu đồ biến động giá của mã CKG Biểu đồ biến động khối lượng của mã CKG
PHR 8035.1 59.30 427500 2.60 % Biểu đồ biến động giá của mã PHR Biểu đồ biến khối lượng của mã PHR
DGW 7918.1 47.35 1060800 2.59 % Biểu đồ biến động giá của mã DGW Biểu đồ biến động khối lượng của mã DGW
TLG 4189.1 53.30 126300 2.59 % Biểu đồ biến động giá của mã TLG Biểu đồ biến khối lượng của mã TLG
LGC 11571.3 60.00 0 2.56 % Biểu đồ biến động giá của mã LGC Biểu đồ biến động khối lượng của mã LGC
SFI 796.4 32.00 5900 2.56 % Biểu đồ biến động giá của mã SFI Biểu đồ biến khối lượng của mã SFI
DGC 43142.9 113.60 1670900 2.53 % Biểu đồ biến động giá của mã DGC Biểu đồ biến động khối lượng của mã DGC
FUE 0 16.35 13600 2.51 % Biểu đồ biến động giá của mã FUESSV30 Biểu đồ biến khối lượng của mã FUESSV30
PAN 5082.9 23.50 1144300 2.40 % Biểu đồ biến động giá của mã PAN Biểu đồ biến động khối lượng của mã PAN
HVN 48495.2 21.90 3178400 2.34 % Biểu đồ biến động giá của mã HVN Biểu đồ biến khối lượng của mã HVN
KDH 34557.3 38.00 5043700 2.29 % Biểu đồ biến động giá của mã KDH Biểu đồ biến động khối lượng của mã KDH
NHA 1050.1 24.90 420300 2.26 % Biểu đồ biến động giá của mã NHA Biểu đồ biến khối lượng của mã NHA
SPM 160.3 11.45 100 2.23 % Biểu đồ biến động giá của mã SPM Biểu đồ biến động khối lượng của mã SPM
HTL 220.8 18.40 400 2.22 % Biểu đồ biến động giá của mã HTL Biểu đồ biến khối lượng của mã HTL
VMD 284.1 18.40 5200 2.22 % Biểu đồ biến động giá của mã VMD Biểu đồ biến động khối lượng của mã VMD
SSI 50137.7 33.40 28151100 2.14 % Biểu đồ biến động giá của mã SSI Biểu đồ biến khối lượng của mã SSI
VNL 231.9 16.40 4600 2.11 % Biểu đồ biến động giá của mã VNL Biểu đồ biến động khối lượng của mã VNL
PHC 278.8 5.51 56500 2.08 % Biểu đồ biến động giá của mã PHC Biểu đồ biến khối lượng của mã PHC
FUE 77.8 12.35 4000 2.07 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEKIVFS Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUEKIVFS
TIX 1065 35.50 300 2.01 % Biểu đồ biến động giá của mã TIX Biểu đồ biến khối lượng của mã TIX
PNJ 33472.9 100.00 1004900 1.94 % Biểu đồ biến động giá của mã PNJ Biểu đồ biến động khối lượng của mã PNJ
DAT 553.8 8.00 0 1.91 % Biểu đồ biến động giá của mã DAT Biểu đồ biến khối lượng của mã DAT
PLP 342.3 4.89 20400 1.87 % Biểu đồ biến động giá của mã PLP Biểu đồ biến động khối lượng của mã PLP
FUE 388.7 15.80 700 1.87 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEMAV30 Biểu đồ biến khối lượng của mã FUEMAV30
DC4 641 11.10 167300 1.83 % Biểu đồ biến động giá của mã DC4 Biểu đồ biến động khối lượng của mã DC4
DBD 3902.9 41.70 123700 1.83 % Biểu đồ biến động giá của mã DBD Biểu đồ biến khối lượng của mã DBD
FUE 4220.6 20.75 98900 1.82 % Biểu đồ biến động giá của mã FUESSVFL Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUESSVFL
FUE 278.7 19.63 10400 1.76 % Biểu đồ biến động giá của mã FUESSV50 Biểu đồ biến khối lượng của mã FUESSV50
PGC 878 14.55 16900 1.75 % Biểu đồ biến động giá của mã PGC Biểu đồ biến động khối lượng của mã PGC
FUE 62.1 8.75 3900 1.74 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEKIV30 Biểu đồ biến khối lượng của mã FUEKIV30
SMB 1062.5 35.60 9500 1.72 % Biểu đồ biến động giá của mã SMB Biểu đồ biến động khối lượng của mã SMB
DTT 154.5 18.95 0 1.61 % Biểu đồ biến động giá của mã DTT Biểu đồ biến khối lượng của mã DTT
FUE 0 33.18 459100 1.59 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEVFVND Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUEVFVND
E1V 9022.3 22.94 171500 1.59 % Biểu đồ biến động giá của mã E1VFVN30 Biểu đồ biến khối lượng của mã E1VFVN30
TBC 2486 39.15 5000 1.53 % Biểu đồ biến động giá của mã TBC Biểu đồ biến động khối lượng của mã TBC
DHG 14068.3 107.60 16300 1.51 % Biểu đồ biến động giá của mã DHG Biểu đồ biến khối lượng của mã DHG
MBB 129004.9 24.40 13554500 1.46 % Biểu đồ biến động giá của mã MBB Biểu đồ biến động khối lượng của mã MBB
FUE 0 17.60 44700 1.44 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEVN100 Biểu đồ biến khối lượng của mã FUEVN100
HAG 11156.3 10.55 4179000 1.44 % Biểu đồ biến động giá của mã HAG Biểu đồ biến động khối lượng của mã HAG
YEG 1274.1 9.30 658600 1.42 % Biểu đồ biến động giá của mã YEG Biểu đồ biến khối lượng của mã YEG
VPB 147967.7 18.65 22132500 1.36 % Biểu đồ biến động giá của mã VPB Biểu đồ biến động khối lượng của mã VPB
BWE 9874.8 44.90 123100 1.35 % Biểu đồ biến động giá của mã BWE Biểu đồ biến khối lượng của mã BWE
DCM 20011.3 37.80 3910400 1.34 % Biểu đồ biến động giá của mã DCM Biểu đồ biến động khối lượng của mã DCM
ITC 1098.7 11.40 342400 1.33 % Biểu đồ biến động giá của mã ITC Biểu đồ biến khối lượng của mã ITC
VND 22377.8 14.70 11496600 1.33 % Biểu đồ biến động giá của mã VND Biểu đồ biến động khối lượng của mã VND
HT1 4560 11.95 453300 1.27 % Biểu đồ biến động giá của mã HT1 Biểu đồ biến khối lượng của mã HT1
FUC 28.4 5.67 700 1.25 % Biểu đồ biến động giá của mã FUCVREIT Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUCVREIT
SIP 15555.5 74.40 100700 1.22 % Biểu đồ biến động giá của mã SIP Biểu đồ biến khối lượng của mã SIP
HTG 1566.1 43.50 5500 1.16 % Biểu đồ biến động giá của mã HTG Biểu đồ biến động khối lượng của mã HTG
VPS 234.8 9.60 0 1.16 % Biểu đồ biến động giá của mã VPS Biểu đồ biến khối lượng của mã VPS
DPM 13914.3 35.55 2508400 1.12 % Biểu đồ biến động giá của mã DPM Biểu đồ biến động khối lượng của mã DPM
ACC 1443.7 13.75 200 1.10 % Biểu đồ biến động giá của mã ACC Biểu đồ biến khối lượng của mã ACC
DXV 38 3.84 600 1.05 % Biểu đồ biến động giá của mã DXV Biểu đồ biến động khối lượng của mã DXV
CTF 2681.9 30.00 75900 1.01 % Biểu đồ biến động giá của mã CTF Biểu đồ biến khối lượng của mã CTF
SHP 3582.7 35.40 18800 1.00 % Biểu đồ biến động giá của mã SHP Biểu đồ biến động khối lượng của mã SHP
YBM 154.4 10.80 0 0.99 % Biểu đồ biến động giá của mã YBM Biểu đồ biến khối lượng của mã YBM
HAP 465.5 4.19 15600 0.96 % Biểu đồ biến động giá của mã HAP Biểu đồ biến động khối lượng của mã HAP
VIB 46296.7 18.25 2956000 0.96 % Biểu đồ biến động giá của mã VIB Biểu đồ biến khối lượng của mã VIB
FUE 70.9 11.81 28000 0.94 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEDCMID Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUEDCMID
VSH 11882.9 50.30 600 0.90 % Biểu đồ biến động giá của mã VSH Biểu đồ biến khối lượng của mã VSH
NNC 499.8 22.80 48900 0.89 % Biểu đồ biến động giá của mã NNC Biểu đồ biến động khối lượng của mã NNC
C32 262.3 17.45 17900 0.87 % Biểu đồ biến động giá của mã C32 Biểu đồ biến khối lượng của mã C32
C47 219.9 6.05 118200 0.83 % Biểu đồ biến động giá của mã C47 Biểu đồ biến động khối lượng của mã C47
MSB 22800 11.40 3237000 0.82 % Biểu đồ biến động giá của mã MSB Biểu đồ biến khối lượng của mã MSB
FCN 1999.5 12.70 183300 0.79 % Biểu đồ biến động giá của mã FCN Biểu đồ biến động khối lượng của mã FCN
VPG 1136.1 12.85 300000 0.78 % Biểu đồ biến động giá của mã VPG Biểu đồ biến khối lượng của mã VPG
DSE 8530.5 25.85 153900 0.78 % Biểu đồ biến động giá của mã DSE Biểu đồ biến động khối lượng của mã DSE
IDI 2548.7 9.33 755200 0.76 % Biểu đồ biến động giá của mã IDI Biểu đồ biến khối lượng của mã IDI
KOS 8680.9 40.10 316400 0.75 % Biểu đồ biến động giá của mã KOS Biểu đồ biến động khối lượng của mã KOS
ADP 697 30.25 400 0.67 % Biểu đồ biến động giá của mã ADP Biểu đồ biến khối lượng của mã ADP
LM8 150.2 16.00 0 0.63 % Biểu đồ biến động giá của mã LM8 Biểu đồ biến động khối lượng của mã LM8
CMG 9998.1 52.50 1327700 0.57 % Biểu đồ biến động giá của mã CMG Biểu đồ biến khối lượng của mã CMG
CHP 4848.1 33.00 25500 0.54 % Biểu đồ biến động giá của mã CHP Biểu đồ biến động khối lượng của mã CHP
SMA 206.6 10.15 18100 0.50 % Biểu đồ biến động giá của mã SMA Biểu đồ biến khối lượng của mã SMA
HHV 5143.8 11.90 3028200 0.42 % Biểu đồ biến động giá của mã HHV Biểu đồ biến động khối lượng của mã HHV
CSM 1305.7 12.60 300500 0.42 % Biểu đồ biến động giá của mã CSM Biểu đồ biến khối lượng của mã CSM
BTP 774.2 12.80 9700 0.39 % Biểu đồ biến động giá của mã BTP Biểu đồ biến động khối lượng của mã BTP
SRC 813.9 29.00 0 0.39 % Biểu đồ biến động giá của mã SRC Biểu đồ biến khối lượng của mã SRC
DSN 669.4 55.40 1500 0.36 % Biểu đồ biến động giá của mã DSN Biểu đồ biến động khối lượng của mã DSN
SHI 2416.4 14.90 673300 0.34 % Biểu đồ biến động giá của mã SHI Biểu đồ biến khối lượng của mã SHI
HTI 396.7 15.90 6400 0.32 % Biểu đồ biến động giá của mã HTI Biểu đồ biến động khối lượng của mã HTI
HMC 288 10.55 24900 0.31 % Biểu đồ biến động giá của mã HMC Biểu đồ biến khối lượng của mã HMC
TCR 35.2 3.39 0 0.30 % Biểu đồ biến động giá của mã TCR Biểu đồ biến động khối lượng của mã TCR
TNT 213.7 4.19 40300 0.24 % Biểu đồ biến động giá của mã TNT Biểu đồ biến khối lượng của mã TNT
GMH 143.6 8.70 0 0.23 % Biểu đồ biến động giá của mã GMH Biểu đồ biến động khối lượng của mã GMH
HHP 817.1 9.44 117900 0.21 % Biểu đồ biến động giá của mã HHP Biểu đồ biến khối lượng của mã HHP
TNC 721.9 37.50 0 0.13 % Biểu đồ biến động giá của mã TNC Biểu đồ biến động khối lượng của mã TNC
ACG 6325.6 41.95 6200 0.12 % Biểu đồ biến động giá của mã ACG Biểu đồ biến khối lượng của mã ACG
VJC 56923.4 105.10 829500 0.10 % Biểu đồ biến động giá của mã VJC Biểu đồ biến động khối lượng của mã VJC
BCE 200.6 5.73 4200 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã BCE Biểu đồ biến khối lượng của mã BCE
HNA 6116 26.00 600 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã HNA Biểu đồ biến động khối lượng của mã HNA
HCD 378.8 10.25 39800 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã HCD Biểu đồ biến khối lượng của mã HCD
EIB 32406 18.55 4529000 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã EIB Biểu đồ biến động khối lượng của mã EIB
TDM 5390 49.00 400 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã TDM Biểu đồ biến khối lượng của mã TDM
CCI 372.6 21.00 0 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã CCI Biểu đồ biến động khối lượng của mã CCI
TCI 1040.6 9.00 173600 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã TCI Biểu đồ biến khối lượng của mã TCI
UIC 304 38.00 9100 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã UIC Biểu đồ biến động khối lượng của mã UIC
SFG 507.7 10.60 3100 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã SFG Biểu đồ biến khối lượng của mã SFG
TCL 1055.5 35.00 14100 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã TCL Biểu đồ biến động khối lượng của mã TCL
PAC 1975 42.50 36900 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã PAC Biểu đồ biến khối lượng của mã PAC
CII 4829.5 15.15 1662500 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã CII Biểu đồ biến động khối lượng của mã CII
BRC 154.7 12.50 17700 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã BRC Biểu đồ biến khối lượng của mã BRC
ILB 796.3 32.50 1700 -0.03 % Biểu đồ biến động giá của mã ILB Biểu đồ biến động khối lượng của mã ILB
TMS 7897.7 49.90 400 -0.10 % Biểu đồ biến động giá của mã TMS Biểu đồ biến khối lượng của mã TMS
TVB 1019 9.09 106600 -0.11 % Biểu đồ biến động giá của mã TVB Biểu đồ biến động khối lượng của mã TVB
GMC 280.2 8.49 100 -0.12 % Biểu đồ biến động giá của mã GMC Biểu đồ biến khối lượng của mã GMC
TRA 3245.8 78.30 5100 -0.13 % Biểu đồ biến động giá của mã TRA Biểu đồ biến động khối lượng của mã TRA
PC1 9003.3 28.95 1853500 -0.17 % Biểu đồ biến động giá của mã PC1 Biểu đồ biến khối lượng của mã PC1
HDG 9417.3 28.00 3045500 -0.18 % Biểu đồ biến động giá của mã HDG Biểu đồ biến động khối lượng của mã HDG
VCA 132.1 8.70 0 -0.23 % Biểu đồ biến động giá của mã VCA Biểu đồ biến khối lượng của mã VCA
NAV 146.8 18.35 5500 -0.27 % Biểu đồ biến động giá của mã NAV Biểu đồ biến động khối lượng của mã NAV
SAB 71951.7 56.10 466900 -0.36 % Biểu đồ biến động giá của mã SAB Biểu đồ biến khối lượng của mã SAB
LSS 945.6 11.80 416000 -0.42 % Biểu đồ biến động giá của mã LSS Biểu đồ biến động khối lượng của mã LSS
SHA 149.8 4.48 34500 -0.44 % Biểu đồ biến động giá của mã SHA Biểu đồ biến khối lượng của mã SHA
CLC 1153.1 44.00 3000 -0.45 % Biểu đồ biến động giá của mã CLC Biểu đồ biến động khối lượng của mã CLC
SBV 292.8 10.70 0 -0.47 % Biểu đồ biến động giá của mã SBV Biểu đồ biến khối lượng của mã SBV
VTB 123.4 10.30 3300 -0.48 % Biểu đồ biến động giá của mã VTB Biểu đồ biến động khối lượng của mã VTB
DHA 612.4 40.50 15100 -0.49 % Biểu đồ biến động giá của mã DHA Biểu đồ biến khối lượng của mã DHA
DRL 590.9 62.20 8100 -0.52 % Biểu đồ biến động giá của mã DRL Biểu đồ biến động khối lượng của mã DRL
SJD 1083.3 15.70 54300 -0.63 % Biểu đồ biến động giá của mã SJD Biểu đồ biến khối lượng của mã SJD
HVH 354 8.71 566000 -0.68 % Biểu đồ biến động giá của mã HVH Biểu đồ biến động khối lượng của mã HVH
VNM 153193.7 73.30 2845300 -0.68 % Biểu đồ biến động giá của mã VNM Biểu đồ biến khối lượng của mã VNM
VPI 13939.2 57.60 1050000 -0.69 % Biểu đồ biến động giá của mã VPI Biểu đồ biến động khối lượng của mã VPI
MCP 426.5 28.30 3300 -0.70 % Biểu đồ biến động giá của mã MCP Biểu đồ biến khối lượng của mã MCP
HID 208.8 2.72 86100 -0.73 % Biểu đồ biến động giá của mã HID Biểu đồ biến động khối lượng của mã HID
LPB 78263.1 30.60 1686600 -0.81 % Biểu đồ biến động giá của mã LPB Biểu đồ biến khối lượng của mã LPB
ACL 596.9 11.90 31000 -0.83 % Biểu đồ biến động giá của mã ACL Biểu đồ biến động khối lượng của mã ACL
OPC 1511.6 23.60 400 -0.84 % Biểu đồ biến động giá của mã OPC Biểu đồ biến khối lượng của mã OPC
PGI 2628.3 23.70 28900 -0.84 % Biểu đồ biến động giá của mã PGI Biểu đồ biến động khối lượng của mã PGI
VDP 750.8 34.00 900 -0.87 % Biểu đồ biến động giá của mã VDP Biểu đồ biến khối lượng của mã VDP
LCG 2087.5 10.70 1051400 -0.93 % Biểu đồ biến động giá của mã LCG Biểu đồ biến động khối lượng của mã LCG
ASP 156.1 4.18 11100 -0.95 % Biểu đồ biến động giá của mã ASP Biểu đồ biến khối lượng của mã ASP
VNS 698.9 10.30 12600 -0.96 % Biểu đồ biến động giá của mã VNS Biểu đồ biến động khối lượng của mã VNS
VHC 13317.6 71.20 471000 -1.11 % Biểu đồ biến động giá của mã VHC Biểu đồ biến khối lượng của mã VHC
NSC 1389.4 79.00 2600 -1.13 % Biểu đồ biến động giá của mã NSC Biểu đồ biến động khối lượng của mã NSC
MWG 99725.1 68.20 10676700 -1.16 % Biểu đồ biến động giá của mã MWG Biểu đồ biến khối lượng của mã MWG
HSG 12381.2 20.10 9280300 -1.23 % Biểu đồ biến động giá của mã HSG Biểu đồ biến động khối lượng của mã HSG
BCM 73899 71.40 351200 -1.24 % Biểu đồ biến động giá của mã BCM Biểu đồ biến khối lượng của mã BCM
CRE 3250.4 7.01 95700 -1.27 % Biểu đồ biến động giá của mã CRE Biểu đồ biến động khối lượng của mã CRE
HDB 77633.8 26.70 5821600 -1.29 % Biểu đồ biến động giá của mã HDB Biểu đồ biến khối lượng của mã HDB
QNP 1507.3 37.30 8500 -1.32 % Biểu đồ biến động giá của mã QNP Biểu đồ biến động khối lượng của mã QNP
VPH 846.8 8.88 155000 -1.33 % Biểu đồ biến động giá của mã VPH Biểu đồ biến khối lượng của mã VPH
PGV 24435.4 21.75 39300 -1.36 % Biểu đồ biến động giá của mã PGV Biểu đồ biến động khối lượng của mã PGV
DQC 460.4 13.40 6600 -1.47 % Biểu đồ biến động giá của mã DQC Biểu đồ biến khối lượng của mã DQC
LGL 137 2.66 46300 -1.48 % Biểu đồ biến động giá của mã LGL Biểu đồ biến động khối lượng của mã LGL
KHG 2377.5 5.29 2877700 -1.49 % Biểu đồ biến động giá của mã KHG Biểu đồ biến khối lượng của mã KHG
ASG 1738.5 19.15 3200 -1.54 % Biểu đồ biến động giá của mã ASG Biểu đồ biến động khối lượng của mã ASG
TYA 77.9 12.70 0 -1.55 % Biểu đồ biến động giá của mã TYA Biểu đồ biến khối lượng của mã TYA
ABS 348.8 4.36 599400 -1.58 % Biểu đồ biến động giá của mã ABS Biểu đồ biến động khối lượng của mã ABS
KDC 15794.4 54.50 766200 -1.62 % Biểu đồ biến động giá của mã KDC Biểu đồ biến khối lượng của mã KDC
TIP 1527.7 23.50 211200 -1.67 % Biểu đồ biến động giá của mã TIP Biểu đồ biến động khối lượng của mã TIP
DXS 3358.8 5.80 320400 -1.69 % Biểu đồ biến động giá của mã DXS Biểu đồ biến khối lượng của mã DXS
ASM 3372.3 9.11 856100 -1.73 % Biểu đồ biến động giá của mã ASM Biểu đồ biến động khối lượng của mã ASM
SVD 78.1 2.83 1500 -1.74 % Biểu đồ biến động giá của mã SVD Biểu đồ biến khối lượng của mã SVD
JVC 372.4 3.31 316600 -1.78 % Biểu đồ biến động giá của mã JVC Biểu đồ biến động khối lượng của mã JVC
KHP 584.1 9.67 20800 -1.83 % Biểu đồ biến động giá của mã KHP Biểu đồ biến khối lượng của mã KHP
TVT 336 16.00 9200 -1.84 % Biểu đồ biến động giá của mã TVT Biểu đồ biến động khối lượng của mã TVT
DVP 2976 74.40 6700 -1.85 % Biểu đồ biến động giá của mã DVP Biểu đồ biến khối lượng của mã DVP
SZL 1237.4 42.50 6200 -1.85 % Biểu đồ biến động giá của mã SZL Biểu đồ biến động khối lượng của mã SZL
CSV 4287.4 38.80 1638300 -1.90 % Biểu đồ biến động giá của mã CSV Biểu đồ biến khối lượng của mã CSV
HPG 160545.9 25.10 13234500 -1.95 % Biểu đồ biến động giá của mã HPG Biểu đồ biến động khối lượng của mã HPG
CLL 1314.1 38.65 5000 -1.95 % Biểu đồ biến động giá của mã CLL Biểu đồ biến khối lượng của mã CLL
FUE 69.5 12.20 4000 -2.01 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEFCV50 Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUEFCV50
VGC 18920.4 42.20 700900 -2.09 % Biểu đồ biến động giá của mã VGC Biểu đồ biến khối lượng của mã VGC
HDC 3776.6 24.35 622500 -2.09 % Biểu đồ biến động giá của mã HDC Biểu đồ biến động khối lượng của mã HDC
BMC 254.7 20.55 57500 -2.14 % Biểu đồ biến động giá của mã BMC Biểu đồ biến khối lượng của mã BMC
MDG 124.7 11.45 0 -2.14 % Biểu đồ biến động giá của mã MDG Biểu đồ biến động khối lượng của mã MDG
VSC 4575.5 17.15 2766200 -2.19 % Biểu đồ biến động giá của mã VSC Biểu đồ biến khối lượng của mã VSC
SAM 2477.3 6.52 378500 -2.25 % Biểu đồ biến động giá của mã SAM Biểu đồ biến động khối lượng của mã SAM
SAV 541.6 21.50 89800 -2.27 % Biểu đồ biến động giá của mã SAV Biểu đồ biến khối lượng của mã SAV
ANV 4226.5 31.65 629000 -2.31 % Biểu đồ biến động giá của mã ANV Biểu đồ biến động khối lượng của mã ANV
TN1 606.4 11.10 3100 -2.32 % Biểu đồ biến động giá của mã TN1 Biểu đồ biến khối lượng của mã TN1
FCM 149.7 3.32 5000 -2.35 % Biểu đồ biến động giá của mã FCM Biểu đồ biến động khối lượng của mã FCM
SHB 37911.1 10.35 9897800 -2.36 % Biểu đồ biến động giá của mã SHB Biểu đồ biến khối lượng của mã SHB
TCM 4786.8 46.95 1760200 -2.39 % Biểu đồ biến động giá của mã TCM Biểu đồ biến động khối lượng của mã TCM
MSH 3585.7 47.80 45700 -2.45 % Biểu đồ biến động giá của mã MSH Biểu đồ biến khối lượng của mã MSH
TCH 11827.4 17.70 3588200 -2.48 % Biểu đồ biến động giá của mã TCH Biểu đồ biến động khối lượng của mã TCH
BVH 31808.5 42.85 248300 -2.50 % Biểu đồ biến động giá của mã BVH Biểu đồ biến khối lượng của mã BVH
TDG 98.4 5.08 40500 -2.50 % Biểu đồ biến động giá của mã TDG Biểu đồ biến động khối lượng của mã TDG
GMD 24155.9 77.80 763500 -2.51 % Biểu đồ biến động giá của mã GMD Biểu đồ biến khối lượng của mã GMD
MCM 4053.5 36.85 8900 -2.51 % Biểu đồ biến động giá của mã MCM Biểu đồ biến động khối lượng của mã MCM
FMC 3040.6 46.50 57000 -2.52 % Biểu đồ biến động giá của mã FMC Biểu đồ biến khối lượng của mã FMC
HUB 456.3 17.35 10800 -2.53 % Biểu đồ biến động giá của mã HUB Biểu đồ biến động khối lượng của mã HUB
EVF 8134.1 11.55 2019600 -2.53 % Biểu đồ biến động giá của mã EVF Biểu đồ biến khối lượng của mã EVF
GIL 2021.6 28.90 85900 -2.69 % Biểu đồ biến động giá của mã GIL Biểu đồ biến động khối lượng của mã GIL
ORS 4233.6 12.60 2173300 -2.70 % Biểu đồ biến động giá của mã ORS Biểu đồ biến khối lượng của mã ORS
HU1 64.9 6.49 0 -2.70 % Biểu đồ biến động giá của mã HU1 Biểu đồ biến động khối lượng của mã HU1
LIX 2316.6 35.75 49200 -2.72 % Biểu đồ biến động giá của mã LIX Biểu đồ biến khối lượng của mã LIX
PDN 4111.9 111.00 1400 -2.72 % Biểu đồ biến động giá của mã PDN Biểu đồ biến động khối lượng của mã PDN
GAS 167891.7 73.10 777600 -2.75 % Biểu đồ biến động giá của mã GAS Biểu đồ biến khối lượng của mã GAS
TTF 1353.8 3.44 554300 -2.82 % Biểu đồ biến động giá của mã TTF Biểu đồ biến động khối lượng của mã TTF
TPC 158.8 6.50 0 -2.84 % Biểu đồ biến động giá của mã TPC Biểu đồ biến khối lượng của mã TPC
PGD 3068.9 31.00 1700 -2.90 % Biểu đồ biến động giá của mã PGD Biểu đồ biến động khối lượng của mã PGD
CMV 177.9 9.80 0 -2.97 % Biểu đồ biến động giá của mã CMV Biểu đồ biến khối lượng của mã CMV
HII 355.8 4.83 50300 -3.01 % Biểu đồ biến động giá của mã HII Biểu đồ biến động khối lượng của mã HII
CNG 1235.5 35.20 70100 -3.03 % Biểu đồ biến động giá của mã CNG Biểu đồ biến khối lượng của mã CNG
SGN 2656.3 79.10 10500 -3.05 % Biểu đồ biến động giá của mã SGN Biểu đồ biến động khối lượng của mã SGN
NBB 2215.5 22.05 14100 -3.08 % Biểu đồ biến động giá của mã NBB Biểu đồ biến khối lượng của mã NBB
SC5 256.2 17.10 0 -3.12 % Biểu đồ biến động giá của mã SC5 Biểu đồ biến động khối lượng của mã SC5
PVT 9932.8 27.90 1000700 -3.13 % Biểu đồ biến động giá của mã PVT Biểu đồ biến khối lượng của mã PVT
SVT 193.9 11.20 12600 -3.21 % Biểu đồ biến động giá của mã SVT Biểu đồ biến động khối lượng của mã SVT
ICT 384.6 11.95 13700 -3.24 % Biểu đồ biến động giá của mã ICT Biểu đồ biến khối lượng của mã ICT
TDH 325.6 2.89 74900 -3.34 % Biểu đồ biến động giá của mã TDH Biểu đồ biến động khối lượng của mã TDH
PET 2796.1 26.05 1101100 -3.34 % Biểu đồ biến động giá của mã PET Biểu đồ biến khối lượng của mã PET
TNI 121.3 2.31 89600 -3.35 % Biểu đồ biến động giá của mã TNI Biểu đồ biến động khối lượng của mã TNI
VIP 886.7 12.95 248700 -3.36 % Biểu đồ biến động giá của mã VIP Biểu đồ biến khối lượng của mã VIP
HPX 1572.6 5.17 1153300 -3.36 % Biểu đồ biến động giá của mã HPX Biểu đồ biến động khối lượng của mã HPX
GSP 791.8 12.90 75000 -3.37 % Biểu đồ biến động giá của mã GSP Biểu đồ biến khối lượng của mã GSP
DHC 2990.3 37.15 88200 -3.38 % Biểu đồ biến động giá của mã DHC Biểu đồ biến động khối lượng của mã DHC
BSI 10796.1 48.40 713100 -3.39 % Biểu đồ biến động giá của mã BSI Biểu đồ biến khối lượng của mã BSI
IJC 5269.6 13.95 1339300 -3.46 % Biểu đồ biến động giá của mã IJC Biểu đồ biến động khối lượng của mã IJC
CTI 963.9 15.30 107100 -3.47 % Biểu đồ biến động giá của mã CTI Biểu đồ biến khối lượng của mã CTI
GEX 17668.5 20.75 2824000 -3.49 % Biểu đồ biến động giá của mã GEX Biểu đồ biến động khối lượng của mã GEX
CRC 393.6 6.56 20200 -3.53 % Biểu đồ biến động giá của mã CRC Biểu đồ biến khối lượng của mã CRC
BHN 8808.4 38.00 7500 -3.55 % Biểu đồ biến động giá của mã BHN Biểu đồ biến động khối lượng của mã BHN
OCB 23836 11.60 1052600 -3.66 % Biểu đồ biến động giá của mã OCB Biểu đồ biến khối lượng của mã OCB
VCG 10984.2 18.35 4945200 -3.67 % Biểu đồ biến động giá của mã VCG Biểu đồ biến động khối lượng của mã VCG
MSN 107013.4 74.40 2719900 -3.75 % Biểu đồ biến động giá của mã MSN Biểu đồ biến khối lượng của mã MSN
SCS 7761.8 81.80 43600 -3.76 % Biểu đồ biến động giá của mã SCS Biểu đồ biến động khối lượng của mã SCS
TCT 227.6 17.80 500 -3.78 % Biểu đồ biến động giá của mã TCT Biểu đồ biến khối lượng của mã TCT
BCG 5659.8 6.43 4610600 -3.89 % Biểu đồ biến động giá của mã BCG Biểu đồ biến động khối lượng của mã BCG
VCI 15245.6 34.50 9736200 -4.06 % Biểu đồ biến động giá của mã VCI Biểu đồ biến khối lượng của mã VCI
SZC 6524.5 36.25 653200 -4.10 % Biểu đồ biến động giá của mã SZC Biểu đồ biến động khối lượng của mã SZC
BFC 2532.5 44.30 447700 -4.11 % Biểu đồ biến động giá của mã BFC Biểu đồ biến khối lượng của mã BFC
KMR 184.9 3.25 77500 -4.13 % Biểu đồ biến động giá của mã KMR Biểu đồ biến động khối lượng của mã KMR
CIG 167.5 5.31 41700 -4.15 % Biểu đồ biến động giá của mã CIG Biểu đồ biến khối lượng của mã CIG
SKG 821.2 12.35 208800 -4.26 % Biểu đồ biến động giá của mã SKG Biểu đồ biến động khối lượng của mã SKG
PIT 88 5.79 1000 -4.30 % Biểu đồ biến động giá của mã PIT Biểu đồ biến khối lượng của mã PIT
FIR 414.4 6.45 755600 -4.30 % Biểu đồ biến động giá của mã FIR Biểu đồ biến động khối lượng của mã FIR
CDC 390.3 17.75 431900 -4.31 % Biểu đồ biến động giá của mã CDC Biểu đồ biến khối lượng của mã CDC
CVT 957.6 26.10 3400 -4.40 % Biểu đồ biến động giá của mã CVT Biểu đồ biến động khối lượng của mã CVT
STK 2469.1 25.55 16800 -4.49 % Biểu đồ biến động giá của mã STK Biểu đồ biến khối lượng của mã STK
CTD 6280.2 60.60 361100 -4.57 % Biểu đồ biến động giá của mã CTD Biểu đồ biến động khối lượng của mã CTD
HAH 4805.2 39.60 1293500 -4.58 % Biểu đồ biến động giá của mã HAH Biểu đồ biến khối lượng của mã HAH
AAM 90.1 7.30 3300 -4.58 % Biểu đồ biến động giá của mã AAM Biểu đồ biến động khối lượng của mã AAM
DIG 13813.1 22.65 9181800 -4.63 % Biểu đồ biến động giá của mã DIG Biểu đồ biến khối lượng của mã DIG
VNG 797.7 8.20 200 -4.65 % Biểu đồ biến động giá của mã VNG Biểu đồ biến động khối lượng của mã VNG
HAR 368.9 3.64 199700 -4.71 % Biểu đồ biến động giá của mã HAR Biểu đồ biến khối lượng của mã HAR
PTB 4177 62.40 38300 -4.73 % Biểu đồ biến động giá của mã PTB Biểu đồ biến động khối lượng của mã PTB
ITD 294.4 12.00 129000 -4.76 % Biểu đồ biến động giá của mã ITD Biểu đồ biến khối lượng của mã ITD
NVT 737.6 8.15 5900 -5.01 % Biểu đồ biến động giá của mã NVT Biểu đồ biến động khối lượng của mã NVT
VIX 7598.2 11.35 15519400 -5.02 % Biểu đồ biến động giá của mã VIX Biểu đồ biến khối lượng của mã VIX
GDT 616.8 28.20 31900 -5.05 % Biểu đồ biến động giá của mã GDT Biểu đồ biến động khối lượng của mã GDT
TTA 1695.5 9.97 579000 -5.05 % Biểu đồ biến động giá của mã TTA Biểu đồ biến khối lượng của mã TTA
KBC 19382 25.25 1487400 -5.08 % Biểu đồ biến động giá của mã KBC Biểu đồ biến động khối lượng của mã KBC
AGG 2619.7 16.75 163000 -5.10 % Biểu đồ biến động giá của mã AGG Biểu đồ biến khối lượng của mã AGG
DHM 274.1 8.73 54900 -5.11 % Biểu đồ biến động giá của mã DHM Biểu đồ biến động khối lượng của mã DHM
KSB 2111.9 18.40 832500 -5.15 % Biểu đồ biến động giá của mã KSB Biểu đồ biến khối lượng của mã KSB
POW 29858.9 12.75 7347900 -5.20 % Biểu đồ biến động giá của mã POW Biểu đồ biến động khối lượng của mã POW
VID 222.6 5.45 100 -5.22 % Biểu đồ biến động giá của mã VID Biểu đồ biến khối lượng của mã VID
AST 2515.5 55.90 10700 -5.25 % Biểu đồ biến động giá của mã AST Biểu đồ biến động khối lượng của mã AST
SBA 1844.9 30.50 2900 -5.28 % Biểu đồ biến động giá của mã SBA Biểu đồ biến khối lượng của mã SBA
DRC 3837 32.30 312700 -5.28 % Biểu đồ biến động giá của mã DRC Biểu đồ biến động khối lượng của mã DRC
COM 380.6 26.95 200 -5.44 % Biểu đồ biến động giá của mã COM Biểu đồ biến khối lượng của mã COM
NVL 22036.2 11.30 7789500 -5.44 % Biểu đồ biến động giá của mã NVL Biểu đồ biến động khối lượng của mã NVL
LHG 1860.4 37.20 69900 -5.46 % Biểu đồ biến động giá của mã LHG Biểu đồ biến khối lượng của mã LHG
RAL 3249.5 138.00 8200 -5.48 % Biểu đồ biến động giá của mã RAL Biểu đồ biến động khối lượng của mã RAL
TV2 2093.3 31.00 172400 -5.49 % Biểu đồ biến động giá của mã TV2 Biểu đồ biến khối lượng của mã TV2
TLH 617.8 5.50 436200 -5.50 % Biểu đồ biến động giá của mã TLH Biểu đồ biến động khối lượng của mã TLH
HQC 1972 3.42 1617000 -5.52 % Biểu đồ biến động giá của mã HQC Biểu đồ biến khối lượng của mã HQC
BKG 253.5 3.54 48700 -5.60 % Biểu đồ biến động giá của mã BKG Biểu đồ biến động khối lượng của mã BKG
ADS 759.4 9.94 150200 -5.65 % Biểu đồ biến động giá của mã ADS Biểu đồ biến khối lượng của mã ADS
REE 30992.7 65.80 637600 -5.87 % Biểu đồ biến động giá của mã REE Biểu đồ biến động khối lượng của mã REE
PVD 14241.2 25.60 3050000 -5.88 % Biểu đồ biến động giá của mã PVD Biểu đồ biến khối lượng của mã PVD
LBM 1080 27.00 72700 -5.92 % Biểu đồ biến động giá của mã LBM Biểu đồ biến động khối lượng của mã LBM
HSL 157.1 4.44 62600 -5.93 % Biểu đồ biến động giá của mã HSL Biểu đồ biến khối lượng của mã HSL
PVP 1695.5 16.35 618300 -6.03 % Biểu đồ biến động giá của mã PVP Biểu đồ biến động khối lượng của mã PVP
TMP 4676 66.80 600 -6.05 % Biểu đồ biến động giá của mã TMP Biểu đồ biến khối lượng của mã TMP
SCR 2132.6 5.39 1042600 -6.26 % Biểu đồ biến động giá của mã SCR Biểu đồ biến động khối lượng của mã SCR
DTL 731.1 11.90 200 -6.30 % Biểu đồ biến động giá của mã DTL Biểu đồ biến khối lượng của mã DTL
HHS 3205.2 8.71 1156900 -6.34 % Biểu đồ biến động giá của mã HHS Biểu đồ biến động khối lượng của mã HHS
SSC 494 32.95 400 -6.39 % Biểu đồ biến động giá của mã SSC Biểu đồ biến khối lượng của mã SSC
SVC 1642.4 24.65 200 -6.60 % Biểu đồ biến động giá của mã SVC Biểu đồ biến động khối lượng của mã SVC
HTN 802 9.00 329800 -6.74 % Biểu đồ biến động giá của mã HTN Biểu đồ biến khối lượng của mã HTN
PTL 304 3.04 80600 -6.75 % Biểu đồ biến động giá của mã PTL Biểu đồ biến động khối lượng của mã PTL
DTA 67 3.71 0 -6.78 % Biểu đồ biến động giá của mã DTA Biểu đồ biến khối lượng của mã DTA
GEG 3907.3 11.45 378100 -6.80 % Biểu đồ biến động giá của mã GEG Biểu đồ biến động khối lượng của mã GEG
S4A 1527.6 36.20 0 -7.18 % Biểu đồ biến động giá của mã S4A Biểu đồ biến khối lượng của mã S4A
BMI 2743.3 22.75 53100 -7.33 % Biểu đồ biến động giá của mã BMI Biểu đồ biến động khối lượng của mã BMI
DAH 265.2 3.15 112800 -7.35 % Biểu đồ biến động giá của mã DAH Biểu đồ biến khối lượng của mã DAH
AAA 3746.3 9.80 2070000 -7.55 % Biểu đồ biến động giá của mã AAA Biểu đồ biến động khối lượng của mã AAA
VOS 2205 15.75 1023800 -7.89 % Biểu đồ biến động giá của mã VOS Biểu đồ biến khối lượng của mã VOS
TEG 1040.1 8.61 4400 -7.91 % Biểu đồ biến động giá của mã TEG Biểu đồ biến động khối lượng của mã TEG
TMT 258.4 6.93 15700 -7.97 % Biểu đồ biến động giá của mã TMT Biểu đồ biến khối lượng của mã TMT
PPC 4029 12.35 112100 -8.18 % Biểu đồ biến động giá của mã PPC Biểu đồ biến động khối lượng của mã PPC
VTO 1026.3 12.85 168400 -8.54 % Biểu đồ biến động giá của mã VTO Biểu đồ biến khối lượng của mã VTO
CMX 829.5 8.14 225900 -8.54 % Biểu đồ biến động giá của mã CMX Biểu đồ biến động khối lượng của mã CMX
PSH 607 4.81 510200 -8.90 % Biểu đồ biến động giá của mã PSH Biểu đồ biến khối lượng của mã PSH
NHH 1031.3 14.15 171400 -9.29 % Biểu đồ biến động giá của mã NHH Biểu đồ biến động khối lượng của mã NHH
SRF 317.3 8.92 20300 -9.35 % Biểu đồ biến động giá của mã SRF Biểu đồ biến khối lượng của mã SRF
EVE 476.5 11.35 24100 -9.56 % Biểu đồ biến động giá của mã EVE Biểu đồ biến động khối lượng của mã EVE
MHC 301.9 7.29 26400 -9.89 % Biểu đồ biến động giá của mã MHC Biểu đồ biến khối lượng của mã MHC
TDC 1085 10.85 360800 -10.33 % Biểu đồ biến động giá của mã TDC Biểu đồ biến động khối lượng của mã TDC
ADG 256.6 12.00 3500 -10.45 % Biểu đồ biến động giá của mã ADG Biểu đồ biến khối lượng của mã ADG
VRC 397 7.94 14200 -10.79 % Biểu đồ biến động giá của mã VRC Biểu đồ biến động khối lượng của mã VRC
PLX 58224.5 45.00 895400 -11.07 % Biểu đồ biến động giá của mã PLX Biểu đồ biến khối lượng của mã PLX
NTL 2567.7 21.05 3147300 -11.37 % Biểu đồ biến động giá của mã NTL Biểu đồ biến động khối lượng của mã NTL
HAS 68 8.50 0 -11.46 % Biểu đồ biến động giá của mã HAS Biểu đồ biến khối lượng của mã HAS
PMG 333.6 7.20 300 -12.20 % Biểu đồ biến động giá của mã PMG Biểu đồ biến động khối lượng của mã PMG
MIG 2840.5 16.45 215900 -12.27 % Biểu đồ biến động giá của mã MIG Biểu đồ biến khối lượng của mã MIG
LDG 457.4 1.78 976800 -12.32 % Biểu đồ biến động giá của mã LDG Biểu đồ biến động khối lượng của mã LDG
OGC 1329 4.43 108000 -12.97 % Biểu đồ biến động giá của mã OGC Biểu đồ biến khối lượng của mã OGC
GEE 9750 32.50 8500 -12.99 % Biểu đồ biến động giá của mã GEE Biểu đồ biến động khối lượng của mã GEE
TDW 409.7 48.20 100 -13.31 % Biểu đồ biến động giá của mã TDW Biểu đồ biến khối lượng của mã TDW
BIC 3571.1 30.45 106400 -13.48 % Biểu đồ biến động giá của mã BIC Biểu đồ biến động khối lượng của mã BIC
RDP 119.7 2.44 437900 -17.01 % Biểu đồ biến động giá của mã RDP Biểu đồ biến khối lượng của mã RDP
DLG 496.9 1.66 5841000 -17.41 % Biểu đồ biến động giá của mã DLG Biểu đồ biến động khối lượng của mã DLG
SSB 38932.9 15.60 1747600 -17.96 % Biểu đồ biến động giá của mã SSB Biểu đồ biến khối lượng của mã SSB
SMC 622.6 8.45 801100 -18.75 % Biểu đồ biến động giá của mã SMC Biểu đồ biến động khối lượng của mã SMC
APG 2151.2 9.62 126900 -20.17 % Biểu đồ biến động giá của mã APG Biểu đồ biến khối lượng của mã APG
ITA 2684 2.86 6534900 -24.34 % Biểu đồ biến động giá của mã ITA Biểu đồ biến động khối lượng của mã ITA
APH 1531.6 6.28 838300 -26.89 % Biểu đồ biến động giá của mã APH Biểu đồ biến khối lượng của mã APH
........

Gửi ý kiến đóng góp

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.