Thông tin giao dịch
FTS
Công ty Cổ phần Chứng khoán FPT (HOSE)
CTCP Chứng khoán FPT (tên viết tắt: FPTS) là thành viên của Tập đoàn FPT, được cấp phép thành lập và hoạt động theo Giấy phép của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước cấp ngày 13/7/2007. Ngành nghề kinh doanh chính: Môi giới chứng khoán; Hoạt động tự doanh chứng khoán; Tư vấn đầu tư chứng khoán; Bảo lãnh phát hành chứng khoán; Lưu ký và quản lý cổ đông...
Cập nhật:
15:15 T2, 18/11/2024
41.35
0.85 (2.1%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
40.5
-
Giá trần
43.3
-
Giá sàn
37.7
-
Giá mở cửa
40.3
-
Giá cao nhất
42.35
-
Giá thấp nhất
40.3
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
152,487
-
GT Mua
10.46 (Tỷ)
-
GT Bán
4.09 (Tỷ)
-
Room còn lại
69.55
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
13/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
14.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
90,343,727
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
181,542,580
|
299,216,563
|
305,238,766
|
224,627,338
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
2,933,260
|
2,102,012
|
2,488,968
|
2,115,257
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
63,606,260
|
191,271,705
|
189,595,330
|
103,240,800
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
42,027,370
|
166,626,409
|
160,499,113
|
80,679,298
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
42,027,370
|
166,626,409
|
160,499,113
|
80,679,298
|
|
Lợi nhuận khác
|
74,630
|
386,410
|
548,976
|
384,054
|
|
Xem đầy đủ
|
(*) tỷ đồng
|
|
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
8,045,915,030
|
|
8,921,839,599
|
8,517,167,300
|
|
Tổng tài sản
|
8,234,683,120
|
|
9,108,852,813
|
8,699,511,598
|
|
Nợ ngắn hạn
|
4,590,747,360
|
4,367,592,936
|
5,231,075,685
|
4,741,055,172
|
|
Tổng nợ
|
4,590,747,360
|
4,367,592,936
|
5,231,075,685
|
4,741,055,172
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
3,643,935,760
|
3,769,261,008
|
3,877,777,128
|
3,958,456,426
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.