MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DBC

 Công ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam (HOSE)

CTCP Tập đoàn Dabaco Việt Nam - DABACO - DBC
Công ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam được thành lập ngày 29/3/1996 (tên gọi đầu tiên là Công ty Nông sản Hà Bắc). Ngành nghề kinh doanh chính: sản xuất thức ăn cho gia súc, gia cầm, thủy sản; sản xuất lai tạo giống gia súc, gia cầm; chăn nuôi gia công lợn, gà thương phẩm; giết mổ chế biến thực phẩm; sản xuất bao bì, kinh doanh dịch vụ, thương mại...
Cập nhật:
13:01 T3, 15/07/2025
34.05
  -0.05 (-0.15%)
Khối lượng
3,879,500
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    34.1
  • Giá trần
    36.45
  • Giá sàn
    31.75
  • Giá mở cửa
    34.35
  • Giá cao nhất
    34.45
  • Giá thấp nhất
    34
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    51,800
  • KL Bán
    489700
  • GT Mua
    1.77 (Tỷ)
  • GT Bán
    16.7 (Tỷ)
  • Room còn lại
    42.64 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:18/03/2008
Với Khối lượng (cp):7,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):26.1
Ngày giao dịch cuối cùng:18/07/2019
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/03/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 22.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 91,099,828
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/08/2024: Phát hành cho CBCNV 12,000,000
- 15/07/2024: Bán ưu đãi, tỷ lệ 33.33%
- 22/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 05/04/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 29/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 10/06/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 16/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 06/04/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 12/04/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 30/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/03/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 20/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 04/03/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 12/11/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 04/02/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 21/11/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 15/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 27/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 13/01/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 02/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/10/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.65
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.65
  •        P/E :
    9.32
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    21.94
  •        P/B:
    1.58
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    10,183,350
  • KLCP đang niêm yết:
    334,669,145
  • KLCP đang lưu hành:
    334,669,145
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    11,395.48
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 3,331,030,799 3,678,764,928 3,779,309,679 3,749,983,189
Giá vốn hàng bán 2,754,155,132 2,901,413,801 3,081,995,068 2,792,163,521
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 430,514,088 623,614,380 529,239,080 817,186,816
Lợi nhuận tài chính -75,486,173 -66,085,139 -50,146,317 -50,495,917
Lợi nhuận khác 7,961,089 -281,879 7,250,650 5,019,484
Tổng lợi nhuận trước thuế 157,212,713 331,037,140 263,038,168 536,280,177
Lợi nhuận sau thuế 145,435,237 312,170,448 238,857,423 508,260,468
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 145,435,237 312,170,448 238,857,423 508,260,468
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 7,402,501,581 8,035,757,929 7,624,408,851 8,227,485,827
Tổng tài sản 13,326,282,147 14,069,762,921 14,117,990,907 14,411,018,118
Nợ ngắn hạn 7,354,493,381 6,449,101,062 6,417,142,117 6,240,410,453
Tổng nợ 8,441,004,342 7,542,553,579 7,351,924,142 7,176,628,150
Vốn chủ sở hữu 4,885,277,804 6,527,209,342 6,766,066,765 7,234,389,968
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
13.37 7.2 0.1 2.63
40.16 40.66 19.28 20.21
4.24 10.14 274 10.65
13.86 7.64 0.19 5.45
33.29 17.7 0.54 11.37
25.52 17.14 0.22 5.6
25.52 17.14 9.91 14.07
58.35 56.86 64.14 52.09
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2506k12k18k0 %2 %4 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2503k6k9k0 %3 %6 %9 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501.5k3k4.5k0 %8 %16 %24 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501.5k3k4.5k12 %16 %20 %24 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2506k12k18k40 %50 %60 %70 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.