Thông tin giao dịch
BTT
Công ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành (HOSE)
Công ty cổ phần Thương mại – Dịch vụ Bến Thành được thành lập ngày 21 tháng 04 năm 2004 theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 4103002274, tiền thân là Công ty Thương mại tổng hợp Bến Thành, một doanh nghiệp Nhà nước trực thuộc Tổng Công ty Bến Thành. Với 3 ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh thương mại; Kinh doanh dịch vụ; Đầu tư tài chính
Cập nhật:
15:15 T2, 18/11/2024
35.00
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
35
-
Giá trần
37.45
-
Giá sàn
32.55
-
Giá mở cửa
0
-
Giá cao nhất
35
-
Giá thấp nhất
35
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
14/04/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
38.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
8,800,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
67,123,382
|
66,140,766
|
69,915,471
|
59,982,950
|
|
Giá vốn hàng bán
|
36,844,103
|
33,764,078
|
37,171,470
|
27,682,512
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
30,279,279
|
32,376,688
|
32,744,001
|
32,300,438
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
877,571
|
897,687
|
702,665
|
873,797
|
|
Lợi nhuận khác
|
995,510
|
94,407
|
72,928
|
34,921
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
11,432,935
|
15,918,613
|
14,796,073
|
15,191,542
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
8,525,959
|
12,724,040
|
11,827,631
|
11,994,778
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
8,591,977
|
12,687,384
|
11,791,697
|
11,983,633
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
164,296,212
|
170,814,560
|
186,718,928
|
184,996,551
|
|
Tổng tài sản
|
508,404,203
|
511,178,483
|
523,995,632
|
519,284,118
|
|
Nợ ngắn hạn
|
44,969,155
|
36,267,479
|
37,159,289
|
66,348,685
|
|
Tổng nợ
|
120,714,239
|
110,611,908
|
111,601,427
|
140,120,135
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
387,689,963
|
400,566,574
|
412,394,205
|
379,163,983
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.