Thông tin giao dịch
SBT
Công ty cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa (HOSE)
Công ty Cổ phần Thành Thành Công – Biên Hoà tiền thân là Công ty Liên doanh giữa Tập đoàn Group Bourbon, Liên hiệp Mía Đường II và Liên Hiệp Mía Đường Tây Ninh, được thành lập theo Giấy phép Đầu tư số 1316/GP ngày 15/7/1995 do Bộ Kế Hoạch & Đầu Tư cấp. Tổng số vốn đầu tư ban đầu của Công ty là 95 triệu USD và vốn pháp định đăng ký là 28,5 triệu USD. Trong đó GB sở hữu 70% vốn điều lệ, LHMĐII sở hữu 15% và LHMĐTN sở hữu 15%.
Cập nhật:
15:15 T2, 18/11/2024
12.00
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
12
-
Giá trần
12.8
-
Giá sàn
11.2
-
Giá mở cửa
11.95
-
Giá cao nhất
12.05
-
Giá thấp nhất
11.8
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-82,100
-
GT Mua
0.09 (Tỷ)
-
GT Bán
1.06 (Tỷ)
-
Room còn lại
80.58
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
25/02/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
24.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
141,925,800
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2023
|
Quý 2- 2023
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
6,375,572,129
|
7,027,770,176
|
6,171,519,159
|
9,502,228,615
|
|
Giá vốn hàng bán
|
5,669,628,476
|
6,275,213,709
|
5,373,779,156
|
8,584,241,613
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
696,870,030
|
744,830,827
|
785,416,779
|
906,213,445
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-125,084,622
|
-161,363,596
|
-198,439,150
|
-237,258,210
|
|
Lợi nhuận khác
|
-2,274,843
|
3,431,838
|
12,768,963
|
-1,558,740
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
252,820,249
|
225,080,214
|
201,002,126
|
223,601,051
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
216,864,549
|
168,952,700
|
187,575,803
|
213,707,500
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
194,787,958
|
142,502,184
|
204,351,792
|
180,305,334
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
20,878,581,028
|
24,204,388,478
|
24,306,121,751
|
23,714,448,677
|
|
Tổng tài sản
|
30,763,381,070
|
34,137,216,270
|
34,198,411,623
|
34,077,370,565
|
|
Nợ ngắn hạn
|
17,722,956,760
|
20,043,450,932
|
19,671,136,185
|
19,205,130,849
|
|
Tổng nợ
|
19,993,950,788
|
23,037,024,024
|
22,875,626,783
|
22,901,178,001
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
10,769,430,282
|
11,100,192,246
|
11,322,784,840
|
11,176,192,564
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.