Thông tin giao dịch
ABR
Công ty Cổ phần Đầu tư Nhãn hiệu Việt (HOSE)
Tiền thân của công ty cổ phần đầu tư Nhãn Hiệu Việt (VietBrand) là công ty cổ phần chế biến gỗ Kiến An (KienAn Wood).KienAn Wood được thành lập vào năm 2012 trên cơ sở là xí nghiệp sản xuất gỗ Kiến An- Gia Lai với lĩnh vực kinh doanh chính là sản xuất đồ gỗ đa năng. Đến năm 2012 công ty mở rộng quy mô sản xuất và địa bàn hoạt động qua các tỉnh Miền Đông Nam Bộ nên Xưởng gỗ đổi sang mô hình hoạt động là Công ty Cổ phần.Sau một thời gian hoạt động, Công ty phát triển đa lĩnh vực: Đồ gỗ, nội thất, nội thất đa năng, thời trang dệt may, giày da, bán lẻ ...
Cập nhật:
15:15 T2, 18/11/2024
13.20
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
13.2
-
Giá trần
14.1
-
Giá sàn
12.3
-
Giá mở cửa
13.3
-
Giá cao nhất
13.3
-
Giá thấp nhất
13.2
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.60
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 12/06/2018 |
Với Khối lượng (cp): | 3,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 10.5 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 21/02/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
12/06/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
20.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
20,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
16,483,603
|
16,478,251
|
17,134,175
|
6,356,015
|
|
Giá vốn hàng bán
|
11,232,955
|
10,754,533
|
11,151,787
|
536,566
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
5,250,648
|
5,723,718
|
5,982,388
|
5,819,450
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
5,725,602
|
5,176,931
|
3,775,098
|
3,578,483
|
|
Lợi nhuận khác
|
-38,915
|
-35,529
|
-30,663
|
-30,114
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,933,832
|
6,402,421
|
5,187,951
|
4,420,715
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
11,122
|
4,769,015
|
3,798,166
|
3,094,015
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
11,122
|
4,769,015
|
3,798,166
|
3,094,015
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
174,303,903
|
165,291,198
|
102,643,239
|
97,278,618
|
|
Tổng tài sản
|
384,978,348
|
395,563,463
|
342,485,259
|
336,179,906
|
|
Nợ ngắn hạn
|
52,338,454
|
58,609,361
|
43,115,830
|
33,418,795
|
|
Tổng nợ
|
69,666,707
|
74,656,132
|
57,779,761
|
46,708,923
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
315,311,641
|
320,907,332
|
284,705,498
|
289,470,983
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.