Thông tin giao dịch
ADS
Công ty cổ phần Damsan (HOSE)
Tháng 05/2006, Công ty Cổ phần Thương mại đầu tư Thái Bình và các thành viên trong công ty XNK thủ công mỹ nghệ quyết định góp vốn thành lập Công ty Cổ phần Dệt sợi Damsan và quyết định để cho Công ty Cổ phần Dệt sợi Damsan làm chủ đầu tư và thực hiện dự án.Tháng 06/2006, Công ty khởi công xây dựng nhà máy Damsan I với tổng vốn đầu tư 121 tỷ đồng với công suất 2.880 tấn sợi OE/năm và 2.220 tấn sợi CD/năm.
Cập nhật:
15:15 T2, 18/11/2024
8.77
-0.04 (-0.45%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
8.81
-
Giá trần
9.42
-
Giá sàn
8.2
-
Giá mở cửa
8.81
-
Giá cao nhất
8.86
-
Giá thấp nhất
8.77
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-1,410
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0.01 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.87
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
29/06/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
13.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
16,070,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
370,680,200
|
389,851,160
|
391,464,033
|
365,744,169
|
|
Giá vốn hàng bán
|
334,091,089
|
357,720,593
|
366,320,175
|
341,179,394
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
36,589,111
|
32,098,393
|
25,142,324
|
24,564,775
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-4,059,943
|
-8,461,433
|
-4,935,701
|
-5,359,655
|
|
Lợi nhuận khác
|
-1,765,773
|
-449,644
|
10,184,081
|
-274,941
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
10,742,598
|
9,484,348
|
8,415,076
|
8,882,523
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
8,390,054
|
8,318,605
|
6,588,700
|
8,345,810
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
8,373,451
|
7,999,609
|
6,367,201
|
7,542,575
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,958,812,345
|
1,945,564,380
|
1,904,063,297
|
1,975,477,645
|
|
Tổng tài sản
|
2,535,817,473
|
2,534,075,433
|
2,496,648,485
|
2,564,819,764
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,487,077,466
|
1,506,403,903
|
1,464,672,746
|
1,603,812,005
|
|
Tổng nợ
|
1,604,660,837
|
1,570,815,572
|
1,498,244,103
|
1,643,890,070
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
931,156,635
|
963,259,861
|
998,404,382
|
920,929,694
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.