Thông tin giao dịch
MCP
Công ty cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu (HOSE)
Được thành lập từ năm 1957 với tên Nhà Máy Đồ Hộp Mỹ Châu. Đến năm 1976 được đổi tên là nhà máy Thực phẩm Xuất Khẩu Mỹ Châu. Đến năm 1999 chuyển thành công ty cổ phần với tên gọi mới là Công Ty Cổ Phần In và Bao Bì Mỹ Châu. Công ty bắt đầu niêm yết với mã chứng khoán MCP ngày 28/12/2006 trên sàn giao dịch chứng khoán TP Hồ Chí Minh.
Cập nhật:
15:15 T2, 18/11/2024
30.00
1.5 (5.26%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
28.5
-
Giá trần
30.45
-
Giá sàn
26.55
-
Giá mở cửa
28.5
-
Giá cao nhất
30
-
Giá thấp nhất
28.5
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
28/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
40.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
3,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
125,680,936
|
118,118,741
|
125,165,211
|
117,359,422
|
|
Giá vốn hàng bán
|
112,291,932
|
102,226,479
|
109,989,807
|
103,966,352
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
13,389,004
|
15,892,262
|
15,175,404
|
13,393,070
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-180,610
|
16,895
|
291,247
|
71,807
|
|
Lợi nhuận khác
|
-739,029
|
2,346
|
42,778
|
58,770
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
2,585,025
|
8,295,516
|
7,487,127
|
5,326,157
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
1,948,852
|
6,636,413
|
5,955,206
|
4,224,838
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,948,852
|
6,636,413
|
5,955,206
|
4,224,838
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
238,737,718
|
229,113,004
|
241,153,388
|
243,233,201
|
|
Tổng tài sản
|
319,286,452
|
307,499,464
|
317,961,629
|
316,682,829
|
|
Nợ ngắn hạn
|
70,405,363
|
52,519,627
|
58,770,782
|
52,869,094
|
|
Tổng nợ
|
70,405,363
|
52,519,627
|
58,770,782
|
52,869,094
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
248,881,089
|
254,979,837
|
259,190,847
|
263,813,735
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.