MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MCP

 Công ty cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu (HOSE)

CTCP In và Bao bì Mỹ Châu - MCP
Được thành lập từ năm 1957 với tên Nhà Máy Đồ Hộp Mỹ Châu. Đến năm 1976 được đổi tên là nhà máy Thực phẩm Xuất Khẩu Mỹ Châu. Đến năm 1999 chuyển thành công ty cổ phần với tên gọi mới là Công Ty Cổ Phần In và Bao Bì Mỹ Châu. Công ty bắt đầu niêm yết với mã chứng khoán MCP ngày 28/12/2006 trên sàn giao dịch chứng khoán TP Hồ Chí Minh.
Cập nhật:
15:15 T2, 18/11/2024
30.00
  1.5 (5.26%)
Khối lượng
8,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    28.5
  • Giá trần
    30.45
  • Giá sàn
    26.55
  • Giá mở cửa
    28.5
  • Giá cao nhất
    30
  • Giá thấp nhất
    28.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 40.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/11/2024: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 07/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.85%
- 27/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 27/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 18/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 12/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/09/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 35%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 20/11/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 09/09/2014: Phát hành cho CBCNV 00
- 26/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 20/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 30/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 19/03/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 23/11/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 22/02/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 25/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 04/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 30/10/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 05/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.74
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.74
  •        P/E :
    17.22
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    21.91
  •        P/B:
    1.71
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,730
  • KLCP đang niêm yết:
    15,071,337
  • KLCP đang lưu hành:
    15,052,615
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    451.58
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 125,680,936 118,118,741 125,165,211 117,359,422
Giá vốn hàng bán 112,291,932 102,226,479 109,989,807 103,966,352
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 13,389,004 15,892,262 15,175,404 13,393,070
Lợi nhuận tài chính -180,610 16,895 291,247 71,807
Lợi nhuận khác -739,029 2,346 42,778 58,770
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,585,025 8,295,516 7,487,127 5,326,157
Lợi nhuận sau thuế 1,948,852 6,636,413 5,955,206 4,224,838
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,948,852 6,636,413 5,955,206 4,224,838
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 238,737,718 229,113,004 241,153,388 243,233,201
Tổng tài sản 319,286,452 307,499,464 317,961,629 316,682,829
Nợ ngắn hạn 70,405,363 52,519,627 58,770,782 52,869,094
Tổng nợ 70,405,363 52,519,627 58,770,782 52,869,094
Vốn chủ sở hữu 248,881,089 254,979,837 259,190,847 263,813,735
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.