Doanh thu bán hàng và CCDV
|
556,031,525
|
109,637,818
|
250,871,645
|
486,520,516
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
121,044,523
|
54,912,946
|
23,681,723
|
100,410,406
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
39,239,872
|
11,681,391
|
14,798,395
|
31,125,783
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
21,598,032
|
6,064,145
|
14,606,061
|
16,361,332
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
5,135,103,593
|
4,963,983,676
|
5,061,355,294
|
5,285,877,509
|
|