MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SGT

 Công ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn (HOSE)

CTCP Công nghệ Viễn thông Sài Gòn - SAIGONTEL - SGT
Công ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn (SAIGONTEL) là thành viên của tập đoàn Saigon Invest Group một trong những nhóm công ty thành công nhất với việc đầu tư và quản lý những lĩnh vực kinh doanh khác nhau tại Việt Nam như: ngân hàng, đào tạo dạy nghề, kinh doanh dịch vụ các khu công nghiệp & khu chế xuất, công nghệ thông tin...
Vào diện cảnh báo từ 2.11.2022 do vi phạm Quy định về CBTT 04 lần trở lên trong 1 năm
Cập nhật:
15:15 T2, 18/11/2024
14.60
  -0.5 (-3.31%)
Khối lượng
48,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    15.1
  • Giá trần
    16.15
  • Giá sàn
    14.05
  • Giá mở cửa
    15.1
  • Giá cao nhất
    15.1
  • Giá thấp nhất
    14.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/01/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 108.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 45,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/09/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.29
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.29
  •        P/E :
    50.50
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.56
  •        P/B:
    1.09
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    62,390
  • KLCP đang niêm yết:
    148,003,518
  • KLCP đang lưu hành:
    148,003,208
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,160.85
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 556,031,525 109,637,818 250,871,645 486,520,516
Giá vốn hàng bán 434,987,002 54,724,872 227,189,922 386,110,109
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 121,044,523 54,912,946 23,681,723 100,410,406
Lợi nhuận tài chính -27,985,174 -10,902,873 17,320,353 -22,269,921
Lợi nhuận khác 1,876,055 -11,605,519 -570,940 -5,710,293
Tổng lợi nhuận trước thuế 39,239,872 11,681,391 14,798,395 31,125,783
Lợi nhuận sau thuế 21,345,071 5,261,312 13,350,844 14,409,317
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 21,598,032 6,064,145 14,606,061 16,361,332
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 5,135,103,593 4,963,983,676 5,061,355,294 5,285,877,509
Tổng tài sản 7,217,196,582 7,090,863,441 7,190,804,131 7,360,592,532
Nợ ngắn hạn 2,506,608,121 2,289,785,601 2,341,660,496 2,383,523,516
Tổng nợ 5,249,906,164 5,121,684,604 5,208,274,450 5,368,853,623
Vốn chủ sở hữu 1,967,290,418 1,969,178,837 1,982,529,681 1,991,738,909
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.