MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PMG

 Công ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung (HOSE)

Công ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung
Công ty cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung được thành lập theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 4000462724 do Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Quảng Nam cấp lần đầu ngày 09/05/2007 với ngành nghề là kinh doanh chính là các sản phẩm khí, trong đó có khí dầu mỏ hóa lỏng LPG (Gas).
Vào diện kiểm soát từ 18.4.2022 do LNST của cổ đông cty mẹ năm 2021, 2021 âm
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 06/06/2023
10.3
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.3
  • Giá trần
    11
  • Giá sàn
    9.58
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    10.3
  • Giá thấp nhất
    10.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    26.18 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/01/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 33,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 10/06/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:11
- 31/07/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:15
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.17
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.18
  •        P/E :
    61.79
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    7.90
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,420
  • KLCP đang niêm yết:
    42,162,031
  • KLCP đang lưu hành:
    46,336,279
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    477.26
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2023 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 517,847,655 484,345,245 495,810,670 533,360,121
Giá vốn hàng bán 458,949,129 422,205,870 420,944,998 448,640,543
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 43,719,910 49,321,684 65,334,444 70,952,754
Lợi nhuận tài chính 10,731,437 -2,038,931 -5,308,846 -7,124,996
Lợi nhuận khác 4,284,397 3,613,298 3,943,853 4,134,741
Tổng lợi nhuận trước thuế -1,850,289 -6,326,911 1,414,165 4,818,805
Lợi nhuận sau thuế -4,256,332 -8,756,498 -913,268 1,123,782
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 916,519 -1,203,350 785,167 7,225,164
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 555,440,323 495,113,913 547,660,127 610,974,373
Tổng tài sản 1,637,636,307 1,562,807,812 1,597,211,363 1,631,759,986
Nợ ngắn hạn 847,762,480 783,987,605 820,133,601 857,362,577
Tổng nợ 986,878,492 920,806,495 956,123,314 990,113,815
Vốn chủ sở hữu 650,757,816 642,001,317 641,088,049 641,646,171
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.