Vị trí |
Tên |
Tuổi |
Nguyên quán /
Nơi sinh |
Tổ chức công tác |
Sở hữu |
Giá trị tài sản
hiện tại |
Tăng giảm so với
đầu năm 2021 |
1 |
|
Phạm Nhật Vượng
|
53 |
Hà Tĩnh |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
- - VIC : 876,002,651 cp
- - VIC : 1,040,365,588 cp (Gián tiếp sở hữu thông qua 92.88% cổ phần tại CTCP Tập đoàn Đầu tư Việt Nam)
|
200,835
|
-
|
2 |
|
Trần Đình Long
|
60 |
Hải Dương |
Lĩnh vực : Sản xuất thép & khai khoáng
|
|
37,757
|
-
|
3 |
|
Nguyễn Thị Phương Thảo
|
51 |
Hà Nội |
Lĩnh vực : Ngân hàng, Hàng không, Tập đoàn đa ngành
|
- - HDB : 59,915,786 cp
- - VJC : 47,470,914 cp
- - VJC : 154,740,160 cp (Gián tiếp sở hữu thông qua 100% cổ phần tại Công ty TNHH Đầu tư Hướng Dương Sunny)
|
28,552
|
-
|
4 |
|
Hồ Hùng Anh
|
51 |
Thừa Thiên Huế |
Lĩnh vực : Ngân hàng, Chứng khoán và Đầu tư
|
- - MSN : 0 cp
- - TCB : 39,309,579 cp
- - MSN : 173,696,668 cp (Gián tiếp sở hữu thông qua 47.56% cổ phần tại CTCP Masan)
- - MSN : 73,602,289 cp (Gián tiếp sở hữu thông qua 47.56% cổ phần tại Công ty TNHH MTV Xây dựng Hoa Hướng Dương)
|
25,395
|
-
|
5 |
|
Nguyễn Đăng Quang
|
58 |
-- |
Lĩnh vực : Ngân hàng, Tài chính-Thực phẩm-Khai khoáng, Hàng tiêu dùng
|
- - MCH : 30,417 cp
- - MSN : 15 cp
- - TCB : 9,403,176 cp
- - MSN : 177,129,697 cp (Gián tiếp sở hữu thông qua 48.5% cổ phần tại CTCP Masan)
- - MSN : 75,057,002 cp (Gián tiếp sở hữu thông qua 48.5% cổ phần tại Công ty TNHH MTV Xây dựng Hoa Hướng Dương)
|
24,802
|
-
|
6 |
|
Bùi Thành Nhơn
|
63 |
-- |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
17,347
|
-
|
7 |
|
Phạm Thu Hương
|
52 |
Hà Nội |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
15,831
|
-
|
8 |
|
Nguyễn Văn Đạt
|
51 |
Quảng Ngãi |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
13,689
|
-
|
9 |
|
Hồ Xuân Năng
|
57 |
Nam Định |
Lĩnh vực : Vật liệu xây dựng
|
- - VCS : 5,804,231 cp
- - VCS : 117,550,078 cp (Gián tiếp sở hữu thông qua 90% cổ phần tại Công ty cổ phần Tập đoàn Phượng Hoàng Xanh A&A)
|
10,868
|
-
|
10 |
|
Vũ Thị Hiền
|
- |
-- |
|
|
10,622
|
-
|
11 |
|
Phạm Thúy Hằng
|
47 |
Hà Nội |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
10,572
|
-
|
12 |
|
Nguyễn Đức Tài
|
52 |
Nam Định |
Lĩnh vực : Thiết bị và công nghệ phần cứng, Thương mại
|
- - MWG : 12,043,298 cp
- - MWG : 51,515,096 cp (Gián tiếp sở hữu thông qua 100% cổ phần tại Công ty TNHH MTV Tư vấn Đầu tư Thế giới Bán lẻ)
|
8,390
|
-
|
13 |
|
Nguyễn Thị Thanh Thủy
|
- |
-- |
|
- - MSN : 5,653,867 cp
- - TCB : 174,130,290 cp
|
6,782
|
-
|
14 |
|
Nguyễn Thị Thanh Tâm
|
- |
-- |
|
|
6,234
|
-
|
15 |
|
Trần Lê Quân
|
61 |
Quảng Nam |
Lĩnh vực : Thiết bị và công nghệ phần cứng
|
- - MWG : 0 cp
- - MWG : 38,636,349 cp (Gián tiếp sở hữu thông qua 100% cổ phần tại Công ty TNHH Tri Tâm)
|
5,100
|
-
|
16 |
|
Hồ Anh Minh
|
- |
-- |
|
|
4,939
|
-
|
17 |
|
Cao Thị Ngọc Sương
|
- |
-- |
|
|
4,396
|
-
|
18 |
|
Đặng Thành Tâm
|
57 |
T.P Hồ Chí Minh |
Lĩnh vực : Bất động sản, Công nghệ
|
- - ITA : 29,063,039 cp
- - KBC : 85,250,000 cp
- - SGT : 17,530,370 cp
|
4,375
|
-
|
19 |
|
Ngô Chí Dũng
|
53 |
-- |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
|
4,369
|
-
|
20 |
|
Hoàng Anh Minh
|
- |
-- |
|
|
4,345
|
-
|
21 |
|
Vũ Thị Quyên
|
- |
-- |
|
|
4,333
|
-
|
22 |
|
Nguyễn Hoàng Yến
|
58 |
Hà Nam Ninh |
Lĩnh vực : Tài chính-Thực phẩm-Khai khoáng, Hàng tiêu dùng, Thực phẩm, Sản phẩm gia dụng, Đồ uống
|
- - MCH : 758,576 cp
- - MSN : 42,415,234 cp
- - TCB : 0 cp
|
4,187
|
-
|
23 |
|
Đỗ Hữu Hạ
|
66 |
Minh Tân, Thủy Nguyên, Hải Phòng |
Lĩnh vực : Thương mại, Ô tô và Phụ tùng
|
- - HHS : 14,800,000 cp
- - TCH : 151,083,625 cp
|
4,023
|
-
|
24 |
|
Trần Tuấn Dương
|
58 |
Nam Định |
Lĩnh vực : Sản xuất thép & khai khoáng
|
|
3,874
|
-
|
25 |
|
Kim Ngọc Cẩm Ly
|
- |
-- |
|
|
3,811
|
-
|
26 |
|
Nguyễn Mạnh Tuấn
|
59 |
Hà Nội |
Lĩnh vực : Sản xuất thép & khai khoáng
|
|
3,808
|
-
|
27 |
|
Lý Thị Thu Hà
|
- |
-- |
|
|
3,751
|
-
|
28 |
|
Trương Gia Bình
|
65 |
Điện Phong, Điện Bàn, Quảng Nam, Đà Nẵng |
Lĩnh vực : Ngân hàng, Công nghệ, Thiết bị và công nghệ phần cứng, Giáo dục và dịch vụ chuyên nghiệp
|
- - FPT : 55,455,025 cp
- - TPB : 1,194,347 cp
|
3,748
|
-
|
29 |
|
Bùi Cao Nhật Quân
|
- |
-- |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
3,390
|
-
|
30 |
|
Trương Thị Lệ Khanh
|
60 |
An Giang |
Lĩnh vực : Thủy sản
|
|
3,364
|
-
|
31 |
|
Nguyễn Hiếu Liêm
|
- |
-- |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
3,219
|
-
|
32 |
|
Đỗ Quý Hải
|
- |
-- |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
3,168
|
-
|
33 |
|
Bùi Xuân Huy
|
49 |
-- |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
2,946
|
-
|
34 |
|
Nguyễn Ngọc Quang
|
61 |
Hà Nội |
Lĩnh vực : Sản xuất thép & khai khoáng
|
|
2,785
|
-
|
35 |
|
Trịnh Văn Quyết
|
46 |
Vĩnh Phúc |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
- - ART : 3,156,000 cp
- - FLC : 200,436,257 cp
- - GAB : 7,050,000 cp
- - ROS : 23,717,556 cp
|
2,761
|
-
|
36 |
|
Nguyễn Thị Phương Hoa
|
- |
-- |
|
|
2,720
|
-
|
37 |
|
Nguyễn Thu Thủy
|
- |
-- |
|
|
2,704
|
-
|
38 |
|
Nguyễn Duy Hưng
|
59 |
Thanh Hóa |
Lĩnh vực : Chứng khoán và Đầu tư, Nông nghiệp
|
- - FUESSV50 : 0 cp
- - PAN : 4,021,500 cp
- - SSI : 8,800,900 cp
- - PAN : 15,842,442 cp (Gián tiếp sở hữu thông qua 100% cổ phần tại Công ty TNHH Đầu tư NDH)
- - SSI : 48,194,727 cp (Gián tiếp sở hữu thông qua 100% cổ phần tại Công ty TNHH Đầu tư NDH)
|
2,537
|
-
|
39 |
|
Nguyễn Hương Liên
|
- |
-- |
|
|
2,493
|
-
|
40 |
|
Tô Hải
|
48 |
Thái Bình |
Lĩnh vực : Chứng khoán và Đầu tư, Thực phẩm
|
|
2,262
|
-
|
41 |
|
Đặng Huỳnh Ức My
|
40 |
Trung Quốc |
Lĩnh vực : Mía đường, Chứng khoán và Đầu tư
|
- - SBT : 100,137,492 cp
- - SCR : 94,667 cp
- - SEC : 0 cp
- - STB : 0 cp
|
2,244
|
-
|
42 |
|
Trần Vũ Minh
|
- |
-- |
|
|
2,098
|
-
|
43 |
|
Trần Hùng Huy
|
43 |
Tiền Giang |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
|
2,081
|
-
|
44 |
|
Bùi Hải Quân
|
53 |
-- |
Lĩnh vực : Ngân hàng, Chứng khoán và Đầu tư
|
|
2,079
|
-
|
45 |
|
Nguyễn Thị Mai Thanh
|
69 |
Tây Ninh |
Lĩnh vực : Xây dựng, Bất động sản và Xây dựng
|
|
2,048
|
-
|
46 |
|
Lê Phước Vũ
|
58 |
Quảng Nam |
Lĩnh vực : Sản xuất thép & khai khoáng
|
- - HSG : 74,342,561 cp
- - HSG : 8,750 cp (Gián tiếp sở hữu thông qua 100% cổ phần tại Công ty TNHH MTV Tam Hỷ)
|
1,996
|
-
|
47 |
|
Đoàn Nguyên Đức
|
58 |
Bình Định |
Lĩnh vực : Cây công nghiệp, Bất động sản-Cao su- Thủy điện...
|
|
1,992
|
-
|
48 |
|
Đỗ Xuân Hoàng
|
53 |
-- |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
|
1,983
|
-
|
49 |
|
Đặng Khắc Vỹ
|
53 |
-- |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
|
1,983
|
-
|
50 |
|
Trần Thị Thảo Hiền
|
- |
-- |
|
|
1,932
|
-
|
51 |
|
Điêu Chính Hải Triều
|
41 |
Sơn La |
Lĩnh vực : Thiết bị và công nghệ phần cứng
|
- - MWG : 3,810,013 cp
- - MWG : 10,818,173 cp (Gián tiếp sở hữu thông qua 100% cổ phần tại Công ty TNHH MTV Sơn Ban)
|
1,931
|
-
|
52 |
|
Trần Huy Thanh Tùng
|
51 |
Hà Nam |
Lĩnh vực : Thiết bị và công nghệ phần cứng, Thương mại
|
- - MWG : 3,543,515 cp
- - MWG : 10,818,173 cp (Gián tiếp sở hữu thông qua 100% cổ phần tại Công ty TNHH Tư vấn Đầu tư Trần Huy)
|
1,896
|
-
|
53 |
|
Đặng Quang Tuấn
|
- |
-- |
|
|
1,878
|
-
|
54 |
|
Nguyễn Trọng Thông
|
68 |
Hà Tĩnh |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
1,867
|
-
|
55 |
|
Nguyễn Đức Thuận
|
- |
-- |
Lĩnh vực : Chứng khoán và Đầu tư
|
|
1,819
|
-
|
56 |
|
Doãn Gia Cường
|
58 |
Hà Nội |
Lĩnh vực : Sản xuất thép & khai khoáng
|
|
1,815
|
-
|
57 |
|
Phạm Văn Đẩu
|
48 |
Tiền Giang |
Lĩnh vực : Ngân hàng, Hàng không
|
- - HDB : 69,859,382 cp
- - VJC : 50,400 cp
|
1,799
|
-
|
58 |
|
Trầm Trọng Ngân
|
- |
-- |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
|
1,726
|
-
|
59 |
|
Nguyễn Đức Thụy
|
45 |
Ninh Bình |
Lĩnh vực : Bất động sản và Xây dựng
|
- - THD : 10,780,000 cp
- - VIX : 0 cp
|
1,714
|
-
|
60 |
|
Đỗ Thị Mai
|
- |
-- |
|
|
1,707
|
-
|
61 |
|
Doãn Tới
|
67 |
Thanh Hoá |
Lĩnh vực : Thủy sản
|
|
1,630
|
-
|
62 |
|
Huỳnh Bích Ngọc
|
59 |
Vietnam |
Lĩnh vực : Mía đường, Chứng khoán và Đầu tư
|
- - BHS : 3,223,146 cp
- - SBT : 69,724,473 cp
- - SCR : 61,969 cp
- - STB : 0 cp
- - TID : 227,632 cp
|
1,569
|
-
|
63 |
|
Mai Văn Huy
|
- |
-- |
Lĩnh vực : Nguyên vật liệu
|
|
1,543
|
-
|
64 |
|
Tô Như Toàn
|
50 |
-- |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
1,522
|
-
|
65 |
|
Đỗ Xuân Thụ
|
- |
-- |
|
|
1,492
|
-
|
66 |
|
Trần Mạnh Hùng
|
63 |
-- |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
1,485
|
-
|
67 |
|
Đặng Thị Thu Hà
|
- |
-- |
|
|
1,375
|
-
|
68 |
|
Nguyễn Đức Vinh
|
63 |
-- |
Lĩnh vực : Ngân hàng, Chứng khoán và Đầu tư
|
|
1,367
|
-
|
69 |
|
Nguyễn Xuân Quang
|
61 |
Bình Thuận |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
1,349
|
-
|
70 |
|
Trần Lệ Nguyên
|
53 |
Trung Quốc |
Lĩnh vực : Thực phẩm, Văn phòng phẩm
|
- - KDC : 30,933,667 cp
- - TAC : 50,000 cp
- - TLG : 42,900 cp
|
1,347
|
-
|
71 |
|
Nguyễn Thiều Quang
|
62 |
Hà Tĩnh |
Lĩnh vực : Ngân hàng, Hàng tiêu dùng
|
- - MCH : 145,776 cp
- - MSN : 2,244,613 cp
- - TCB : 30,256,431 cp
|
1,315
|
-
|
72 |
|
Bùi Quang Ngọc
|
65 |
Khoái Châu, Hải Hưng |
Lĩnh vực : Công nghệ
|
|
1,306
|
-
|
73 |
|
Đoàn Hồng Việt
|
51 |
Hà Tĩnh |
Lĩnh vực : Công nghệ
|
- - DGW : 1,937,104 cp
- - DGW : 14,872,000 cp (Gián tiếp sở hữu thông qua 100% cổ phần tại Công ty TNHH Created Future)
|
1,293
|
-
|
74 |
|
Nguyễn Văn Tuấn
|
37 |
Hà Nam |
Lĩnh vực : Thiết bị và công nghệ phần cứng, Thiết bị điện
|
|
1,274
|
-
|
75 |
|
Phạm Hồng Linh
|
- |
-- |
- Vợ của ông Đỗ Đông Nam
- Cổ đông lớn
|
|
1,271
|
-
|
76 |
|
Đào Hữu Huyền
|
65 |
-- |
Lĩnh vực : Hóa chất
|
|
1,262
|
-
|
77 |
|
Bùi Pháp
|
59 |
Bình Định |
Lĩnh vực : Xây dựng
|
- - DL1 : 24,294,888 cp
- - DLG : 74,226,523 cp
- - DL1 : 20,002,300 cp (Gián tiếp sở hữu thông qua 100% cổ phần tại Công ty TNHH Global Capital)
|
1,262
|
-
|
78 |
|
Nguyễn Mạnh Cường
|
- |
-- |
|
|
1,238
|
-
|
79 |
|
Dương Công Minh
|
60 |
Quế Võ, Bắc Ninh |
Lĩnh vực : Ngân hàng, Bất động sản, Chứng khoán và Đầu tư
|
|
1,211
|
-
|
80 |
|
Đặng Ngọc Lan
|
49 |
-- |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
- - ACB : 35,598,195 cp
- - VBB : 14,970,000 cp
|
1,195
|
-
|
81 |
|
Đỗ Anh Tú
|
- |
-- |
Lĩnh vực : Ngân hàng, Hàng tiêu dùng
|
|
1,186
|
-
|
82 |
|
Lê Thanh Thuấn
|
63 |
Triệu Sơn – Thanh Hóa |
Lĩnh vực : Bất động sản, Thủy sản
|
- - ASM : 49,986,486 cp
- - DAT : 1,811,250 cp
- - IDI : 12,535,000 cp
|
1,169
|
-
|
83 |
|
Nguyễn Hữu Đặng
|
51 |
Long An |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
|
1,142
|
-
|
84 |
|
Đào Duy Tường
|
51 |
Hải phòng |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
|
1,130
|
-
|
85 |
|
Nguyễn Quốc Thành
|
- |
-- |
|
|
1,126
|
-
|
86 |
|
Lư Thanh Nhã
|
40 |
-- |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
- - SIP : 4,953,774 cp
- - SPA : 0 cp
|
1,107
|
-
|
87 |
|
Đỗ Minh Quân
|
- |
-- |
|
|
1,068
|
-
|
88 |
|
Chu Thị Bình
|
57 |
Thái Bình |
Lĩnh vực : Thủy sản
|
|
1,041
|
-
|
89 |
|
Nguyễn Hồng Nam
|
54 |
Thanh Hóa |
Lĩnh vực : Chứng khoán và Đầu tư
|
- - SSI : 2,436,000 cp
- - PAN : 3,240,418 cp (Gián tiếp sở hữu thông qua 70% cổ phần tại Công ty TNHH Bất động sản Sài Gòn Đan Linh)
- - SSI : 25,375,499 cp (Gián tiếp sở hữu thông qua 70% cổ phần tại Công ty TNHH Bất động sản Sài Gòn Đan Linh)
|
1,038
|
-
|
90 |
|
Nguyễn Việt Cường
|
48 |
-- |
Lĩnh vực : Xây dựng
|
|
1,010
|
-
|
91 |
|
Cao Thị Ngọc Dung
|
64 |
Quảng Ngãi |
Lĩnh vực : Thương mại
|
- - DAF : 9,680,469 cp
- - PNJ : 11,384,018 cp
|
990
|
-
|
92 |
|
Nguyễn Ngọc Hải
|
- |
-- |
|
- - REE : 16,914,062 cp
- - SGR : 2,688,863 cp
- - STB : 0 cp
|
976
|
-
|
93 |
|
Đặng Thị Thanh Tâm
|
- |
-- |
|
|
960
|
-
|
94 |
|
Lê Văn Quang
|
63 |
Hải Phòng |
Lĩnh vực : Thủy sản
|
|
952
|
-
|
95 |
|
Nguyễn Như So
|
64 |
Bắc Ninh |
Lĩnh vực : Vật tư nông nghiệp
|
|
949
|
-
|
96 |
|
Đỗ Quỳnh Anh
|
- |
-- |
|
|
927
|
-
|
97 |
|
Trần Kim Thành
|
61 |
Trung Quốc |
Lĩnh vực : Thực phẩm
|
- - KDC : 276,000 cp
- - TAC : 50,000 cp
- - TLG : 42,900 cp
|
923
|
-
|
98 |
|
Nguyễn Hùng Cường
|
39 |
Vũng Tàu |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
919
|
-
|
99 |
|
Nguyễn Thiện Tuấn
|
64 |
Thanh Hóa |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
907
|
-
|
100 |
|
Nguyễn Đức Kiên
|
57 |
Hà Bắc |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
- - ACB : 31,574,183 cp
- - VBB : 0 cp
|
887
|
-
|
101 |
|
Nguyễn Thị Như Loan
|
61 |
Bình Định |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
858
|
-
|
102 |
|
Trương Thị Thanh Thanh
|
70 |
Điện Phong, Điện Bàn, Quảng Nam, Đà Nẵng |
Lĩnh vực : Công nghệ
- Phó Chủ tịch HĐQT (đã từ nhiệm từ 14/04/2012) CTCP FPT
|
- - FOX : 842,210 cp
- - FPT : 11,957,189 cp
|
852
|
-
|
103 |
|
Võ Thành Đàng
|
67 |
N/A |
Lĩnh vực : Cây công nghiệp
|
|
847
|
-
|
104 |
|
Trần Thị Hương
|
- |
-- |
|
|
833
|
-
|
105 |
|
Trần Quốc Anh Thuyên
|
- |
-- |
|
|
815
|
-
|
106 |
|
Đoàn Văn Bình
|
50 |
-- |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
811
|
-
|
107 |
|
Trần Phương Ngọc hà
|
- |
-- |
|
- - DAF : 10,300,000 cp
- - PNJ : 9,200,000 cp
|
800
|
-
|
108 |
|
Nguyễn Cảnh Sơn Tùng
|
- |
-- |
|
|
752
|
-
|
109 |
|
Nguyễn Văn Nghĩa
|
- |
-- |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
- - LCG : 8,877,191 cp
- - TCM : 7,226,924 cp
|
742
|
-
|
110 |
|
Trần Bá Dương
|
61 |
-- |
Lĩnh vực : Cây công nghiệp, Ô tô và Phụ tùng, Bất động sản
|
- - HNG : 50,760,000 cp
- - HVG : 11,260,000 cp
- - THA : 28,014,115 cp
|
729
|
-
|
111 |
|
Đặng Thu Thủy
|
66 |
-- |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
|
725
|
-
|
112 |
|
Nguyễn Văn Tùng
|
59 |
Thái Bình |
Lĩnh vực : Xây dựng, Bất động sản
|
- - S64 : 5,850 cp
- - SJG : 100 cp
- - SJS : 24,010,700 cp
|
719
|
-
|
113 |
|
Nguyễn Thanh Hùng
|
54 |
-- |
Lĩnh vực : Hàng không, Tập đoàn đa ngành
|
- - HDB : 0 cp
- - VJC : 5,358,076 cp
|
716
|
-
|
114 |
|
Hoàng Quang Việt
|
60 |
Hà Nội |
Lĩnh vực : Sản xuất thép & khai khoáng
|
|
704
|
-
|
115 |
|
Lương Trí Thìn
|
45 |
-- |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
695
|
-
|
116 |
|
Hoàng Văn Đạo
|
- |
-- |
|
|
687
|
-
|
117 |
|
Trịnh Văn Tuấn
|
59 |
-- |
Lĩnh vực : Xây dựng, Vật liệu xây dựng
|
|
663
|
-
|
118 |
|
Lê Viết Hải
|
63 |
Phú Xuân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
Lĩnh vực : Xây dựng
|
|
662
|
-
|
119 |
|
Lê Tuấn Anh
|
- |
-- |
|
- - ASM : 29,154,839 cp
- - DAT : 1,811,250 cp
|
650
|
-
|
120 |
|
Trầm Khải Hòa
|
33 |
-- |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
- - BCI : 0 cp
- - STB : 33,348,285 cp
|
645
|
-
|
121 |
|
Nguyễn Cảnh Sơn
|
54 |
-- |
Lĩnh vực : Ngân hàng, Tập đoàn đa ngành, Vật liệu xây dựng
|
|
643
|
-
|
122 |
|
Trầm Thuyết Kiều
|
38 |
Trung Quốc |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
|
642
|
-
|
123 |
|
Trần Phương Ngọc Giao
|
- |
-- |
|
- - DAF : 10,000,000 cp
- - PNJ : 7,250,861 cp
|
631
|
-
|
124 |
|
Đặng Thu Hà
|
- |
-- |
|
|
627
|
-
|
125 |
|
Trần Kinh Doanh
|
48 |
-- |
Lĩnh vực : Thiết bị và công nghệ phần cứng, Thương mại
|
|
621
|
-
|
126 |
|
Nguyễn Thanh Phượng
|
41 |
Cà Mau |
Lĩnh vực : Ngân hàng, Chứng khoán và Đầu tư
|
- - BVB : 14,700,000 cp
- - VCI : 6,750,000 cp
|
604
|
-
|
127 |
|
Đỗ Vinh Quang
|
- |
-- |
|
|
600
|
-
|
128 |
|
Đỗ Cao Bảo
|
64 |
Nam Trung, Tiền Hải, Thái Bình |
Lĩnh vực : Công nghệ
|
|
594
|
-
|
129 |
|
Đỗ Quỳnh Ngân
|
- |
-- |
|
|
581
|
-
|
130 |
|
Trần Minh Chính
|
- |
-- |
|
- - HDC : 13,132,638 cp
- - PXL : 3,946,700 cp
|
579
|
-
|
131 |
|
Mai Kiều Liên
|
68 |
Vị Thanh, Hậu Giang |
Lĩnh vực : Thực phẩm, Sản phẩm nông nghiệp
|
|
577
|
-
|
132 |
|
Phạm Thị Tuyết Mai
|
- |
-- |
|
- - VHM : 5,000 cp
- - VIC : 5,445,554 cp
|
571
|
-
|
133 |
|
Đỗ Quang Hiển
|
59 |
Hà Nội |
Lĩnh vực : Ngân hàng, Chứng khoán và Đầu tư, Tập đoàn đa ngành, Bảo hiểm
|
- - SHB : 33,000,426 cp
- - SHS : 593,416 cp
|
568
|
-
|
134 |
|
Đinh Quang Chiến
|
54 |
Nam Định |
Lĩnh vực : Bất động sản, Sản xuất điện năng
|
- - BHT : 0 cp
- - NTL : 7,771,150 cp
- - SEB : 7,991,040 cp
- - SJM : 0 cp
- - SVS : 2,643,900 cp
|
560
|
-
|
135 |
|
Bùi Đức Thịnh
|
74 |
-- |
Lĩnh vực : Da giầy và Dệt may
|
|
547
|
-
|
136 |
|
Nguyễn Mạnh Hùng
|
53 |
-- |
Lĩnh vực : Kinh doanh nông sản
|
|
543
|
-
|
137 |
|
Trầm Bê
|
62 |
Trà Vinh |
|
|
535
|
-
|
138 |
|
Trương Nguyễn Thiên Kim
|
- |
-- |
|
|
530
|
-
|
139 |
|
Đặng Hồng Anh
|
41 |
-- |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
- - SCR : 34,297,849 cp
- - STB : 9,712,499 cp
|
507
|
-
|
140 |
|
Thái Hương
|
63 |
Nghệ An |
Lĩnh vực : Ngân hàng, Thực phẩm
|
|
507
|
-
|
141 |
|
Nguyễn Thị Hà
|
64 |
Vụ Bản, Nam Định |
Lĩnh vực : Thương mại, Ô tô và Phụ tùng
|
- - HHS : 0 cp
- - TCH : 19,512,500 cp
|
506
|
-
|
142 |
|
Nguyễn Đình Thắng
|
64 |
-- |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
|
506
|
-
|
143 |
|
Trần Phương Ngọc Thảo
|
- |
-- |
|
|
502
|
-
|
144 |
|
Nguyễn Hồ Nam
|
43 |
Thị xã Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long |
Lĩnh vực : Chứng khoán và Đầu tư, Xây dựng
|
- - BCG : 32,245,550 cp
- - SBS : 0 cp
- - TCD : 3,377,855 cp
|
498
|
-
|
145 |
|
Bùi Minh Tuấn
|
50 |
Tiền Giang |
Lĩnh vực : Logistics, Thương mại, Da giầy và Dệt may, Hàng tiêu dùng, Giao thông vận tải
|
- - KHA : 0 cp
- - TMS : 12,967,338 cp
- - TOT : 136,880 cp
- - VNF : 12,000 cp
|
494
|
-
|
146 |
|
Trần Huy Đức
|
64 |
-- |
Lĩnh vực : Sản xuất điện năng
|
|
490
|
-
|
147 |
|
Nguyễn Trung Hà
|
59 |
-- |
Lĩnh vực : Chứng khoán và Đầu tư
|
|
484
|
-
|
148 |
|
Nguyễn Thanh Nghĩa
|
58 |
Bình Định |
Lĩnh vực : Sản xuất thép & khai khoáng, Bao bì
|
- - AAM : 0 cp
- - ABT : 0 cp
- - DHC : 1,850,007 cp
- - DTL : 29,220,213 cp
|
481
|
-
|
149 |
|
Ngô Thị Ngọc Lan
|
- |
-- |
|
|
480
|
-
|
150 |
|
Nguyễn Văn Tô
|
66 |
Hà Nội |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
476
|
-
|
151 |
|
Nguyễn Việt Thắng
|
51 |
-- |
Lĩnh vực : Sản xuất thép & khai khoáng
|
|
464
|
-
|
152 |
|
Đặng Nguyễn Quỳnh Anh
|
- |
-- |
|
|
455
|
-
|
153 |
|
Nguyễn Phan Minh Khôi
|
- |
-- |
|
|
451
|
-
|
154 |
|
Võ Thị Anh Quân
|
- |
-- |
|
|
448
|
-
|
155 |
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
- |
-- |
|
|
447
|
-
|
156 |
|
Nguyễn Trọng Trung
|
55 |
Hưng Bình, T.P Vinh, tỉnh Nghệ An |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
|
447
|
-
|
157 |
|
Nguyễn Đức Cường
|
51 |
-- |
Lĩnh vực : Bao bì
|
|
447
|
-
|
158 |
|
Vương Kim Vy
|
- |
-- |
|
|
440
|
-
|
159 |
|
Đặng Thị Hoàng Yến
|
62 |
Tp. Hồ Chí Minh |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
435
|
-
|
160 |
|
Phan Huy Khang
|
48 |
-- |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
|
435
|
-
|
161 |
|
Đào Hữu Kha
|
- |
-- |
|
|
432
|
-
|
162 |
|
Tô Như Thắng
|
46 |
-- |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
430
|
-
|
163 |
|
Dương Văn Nhất
|
- |
-- |
|
|
423
|
-
|
164 |
|
Võ Thị Cẩm Nhung
|
- |
-- |
|
|
413
|
-
|
165 |
|
Đỗ Thị Thu Hà
|
- |
-- |
|
- - SHB : 24,679,800 cp
- - SHS : 33,000 cp
|
413
|
-
|
166 |
|
Hồ Minh Quang
|
- |
-- |
Lĩnh vực : Sản xuất thép & khai khoáng
|
|
413
|
-
|
167 |
|
Lê Vỹ
|
63 |
Nghi Văn – Nghi Lộc – Nghệ An |
Lĩnh vực : Thương mại
|
|
407
|
-
|
168 |
|
Trần Thanh Phong
|
55 |
T.P Hồ Chí Minh |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
406
|
-
|
169 |
|
Nguyễn Thị Kim Hiếu
|
- |
-- |
|
|
400
|
-
|
170 |
|
Nguyễn Thị Bích Ngọc
|
- |
-- |
|
|
394
|
-
|
171 |
|
Vũ Thị Quỳnh
|
- |
-- |
|
- - BVG : 0 cp
- - DXG : 18,400,839 cp
|
394
|
-
|
172 |
|
Phạm Khắc Dũng
|
- |
-- |
Lĩnh vực : Tập đoàn đa ngành
|
|
393
|
-
|
173 |
|
Lê Thị Tư
|
- |
-- |
|
|
393
|
-
|
174 |
|
Doãn Chí Thanh
|
38 |
Thanh Hoá |
Lĩnh vực : Thủy sản
|
|
390
|
-
|
175 |
|
Doãn Chí Thiên
|
32 |
-- |
Lĩnh vực : Thủy sản
|
|
390
|
-
|
176 |
|
Nguyễn Ngọc Thái Bình
|
39 |
-- |
Lĩnh vực : Xây dựng, Dịch vụ tổng hợp
|
- - REE : 6,057,040 cp
- - STB : 3,084,824 cp
|
389
|
-
|
177 |
|
Phạm Hiền Trang
|
- |
-- |
|
- - MSN : 0 cp
- - TCB : 10,853,328 cp
|
389
|
-
|
178 |
|
Robert Alan Willett
|
75 |
Anh Quốc |
Lĩnh vực : Thiết bị và công nghệ phần cứng
|
- - MWG : 2,666,808 cp
- - PNJ : 400,000 cp
|
387
|
-
|
179 |
|
Trần Đức Quý
|
- |
-- |
|
|
380
|
-
|
180 |
|
Trần Thị Thoảng
|
63 |
Cẩm Đông, Cẩm Phả, Quảng Ninh |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
|
376
|
-
|
181 |
|
Đinh Thị Thu Thủy
|
- |
-- |
Lĩnh vực : Sản xuất điện năng
|
|
370
|
-
|
182 |
|
Nguyễn Thanh Tú
|
- |
-- |
|
|
369
|
-
|
183 |
|
Trần Thị Vân Loan
|
50 |
TP Hồ Chí Minh |
Lĩnh vực : Thủy sản
|
|
368
|
-
|
184 |
|
Võ Tấn Thịnh
|
- |
-- |
|
|
364
|
-
|
185 |
|
Liu Cheng Min
|
74 |
Đài Loan |
Lĩnh vực : Vật liệu xây dựng
|
|
362
|
-
|
186 |
|
Nguyễn Đức Giang
|
- |
-- |
|
|
361
|
-
|
187 |
|
Lâm Quang Thanh
|
- |
-- |
|
|
359
|
-
|
188 |
|
Nguyễn Bá Dương
|
62 |
Nam Định |
Lĩnh vực : Thực phẩm
|
|
359
|
-
|
189 |
|
Mai Lê Hồng Sương
|
- |
-- |
|
|
358
|
-
|
190 |
|
Nguyễn Ảnh Nhượng Tống
|
43 |
-- |
Lĩnh vực : Truyền thông
|
|
357
|
-
|
191 |
|
Nguyễn Văn Hùng
|
62 |
-- |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
349
|
-
|
192 |
|
Lâm Mẫu Diệp
|
- |
-- |
|
|
347
|
-
|
193 |
|
Đào Thị Lơ
|
- |
-- |
|
|
338
|
-
|
194 |
|
Phạm Thị Hồng Hạnh
|
- |
-- |
|
|
335
|
-
|
194 |
|
Phạm Hồng Hải
|
38 |
-- |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
335
|
-
|
196 |
|
Nguyễn Văn Thời
|
63 |
Xã Thái Hưng, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình |
Lĩnh vực : Da giầy và Dệt may
|
|
335
|
-
|
197 |
|
Võ Hoàng Vũ
|
- |
-- |
Lĩnh vực : Sản xuất thép & khai khoáng
|
|
335
|
-
|
198 |
|
Nguyễn Ngọc Huyền My
|
- |
-- |
|
|
332
|
-
|
199 |
|
Nghiêm Văn Tùng
|
- |
-- |
|
|
327
|
-
|
200 |
|
Nguyễn Xuân Đoài
|
- |
-- |
|
|
322
|
-
|