MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TSC

 Công ty Cổ phần Vật tư kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ (HOSE)

CTCP Vật tư kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ - TSC
Năm 1976, Công ty Vật tư nông nghiệp Hậu Giang năm 1976 Ủy ban Nhân Dân tỉnh Hậu Giang quyết định thành lập. Trên cơ sở Công ty Vật tư nông nghiệp Hậu Giang, ngày 23/04/1986, Chủ tịch Ủy ban Nhân dân tỉnh Hậu Giang có quyết định số 12 về việc thành lập Công ty Vật tư kỹ thuật nông nghiệp Hậu Giang. Ngày 20/11/1991 thành lập Công ty Vật tư kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ. Công ty Cổ phần Vật tư kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ được thành lập theo Quyết định số 2500/QĐCT.UB ngày 25/07/2003
Đưa cp vào diện cảnh báo và kiểm soát từ 11.4.2024
Cập nhật:
14:38 Thứ 5, 25/04/2024
2.92
  0.04 (1.39%)
Khối lượng
462,700
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    2.88
  • Giá trần
    3.08
  • Giá sàn
    2.68
  • Giá mở cửa
    2.88
  • Giá cao nhất
    2.97
  • Giá thấp nhất
    2.88
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/10/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 48.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,312,915
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/03/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 33.33%
- 13/07/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 08/05/2015: Phát hành riêng lẻ 00
- 02/04/2015: Phát hành cho CBCNV 00
- 17/03/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 200%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 60%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
- 01/08/2014: Phát hành riêng lẻ 00
- 09/02/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 11/12/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 25/12/2007: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.10
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.10
  •        P/E :
    -29.29
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.17
  •        P/B:
    0.23
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    843,300
  • KLCP đang niêm yết:
    196,858,925
  • KLCP đang lưu hành:
    196,858,925
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    574.83
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 126,167,808 121,420,037 130,848,543 128,363,612
Giá vốn hàng bán 91,232,071 96,998,733 105,416,127 98,393,986
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 34,555,164 24,387,665 24,693,395 29,873,464
Lợi nhuận tài chính 21,831,938 20,350,360 11,338,312 15,430,981
Lợi nhuận khác 1,414,987 209,123 -1,090,722 1,612,651
Tổng lợi nhuận trước thuế 33,194,357 6,430,526 -9,776,737 12,086,078
Lợi nhuận sau thuế 25,399,280 1,778,093 -14,075,671 6,811,051
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 17,528,192 -1,335,606 -15,524,111 -250,739
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,545,658,852 1,871,261,986 1,850,500,756 1,580,981,311
Tổng tài sản 2,702,727,050 3,014,891,156 2,974,588,196 2,678,213,436
Nợ ngắn hạn 172,449,027 482,843,747 456,520,647 155,554,142
Tổng nợ 204,046,380 514,432,392 488,205,104 185,040,956
Vốn chủ sở hữu 2,498,680,671 2,500,458,764 2,486,383,092 2,493,172,480
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.