MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

THG

 Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang (HOSE)

Công ty CP Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang - TICCO - THG
1977 Công ty xây dựng thuỷ lợi Tiền Giang được thành lập.11/07/1983 Xí nghiệp Thi công Cơ giới Thủy lợi sáp nhập với Công ty Xây dựng Thủy lợi thành Xí nghiệp Xây dựng Thủy lợi Tiền Giang. 1996 Xí nghiệp Xây dựng Thủy lợi Tiền Giang chuyển đổi thành Công ty Xây dựng Thủy lợi Tiền Giang. 2004 Công ty Xây dựng Thủy lợi Tiền Giang được cổ phần hóa và đổi tên thành Công ty Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Tiền Giang
Cập nhật:
15:15 T5, 24/07/2025
57.70
  -0.1 (-0.17%)
Khối lượng
34,900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    57.8
  • Giá trần
    61.8
  • Giá sàn
    53.8
  • Giá mở cửa
    58.4
  • Giá cao nhất
    58.4
  • Giá thấp nhất
    57.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    100
  • GT Mua
    0.01 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.52 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/07/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/06/2025: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/03/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/06/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 13%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/06/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/07/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 30/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/06/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 24/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 18/06/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 17/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 04/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/01/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/10/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 10%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 17/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 16/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 14/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 20/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 16/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.6%
- 08/11/2013: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 23/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 18/08/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.94
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.88
  •        P/E :
    9.71
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    27.94
  •        P/B:
    2.44
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    56,250
  • KLCP đang niêm yết:
    31,129,907
  • KLCP đang lưu hành:
    31,129,907
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,796.20
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 376,146,661 548,340,490 617,972,516 514,383,133
Giá vốn hàng bán 295,651,115 413,738,040 458,833,656 400,383,535
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 80,495,546 134,602,451 159,138,860 113,999,599
Lợi nhuận tài chính -2,654,066 -2,030,773 -1,848,508 -4,226,437
Lợi nhuận khác 642,667 531,919 643,621 347,205
Tổng lợi nhuận trước thuế 21,232,282 62,217,193 68,423,369 38,097,620
Lợi nhuận sau thuế 18,366,223 51,440,645 55,553,630 31,868,603
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 18,116,170 50,642,590 54,400,520 31,013,918
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,318,406,915 1,481,192,927 1,549,094,251 1,476,840,951
Tổng tài sản 1,867,051,370 2,036,260,666 2,176,876,363 2,151,219,499
Nợ ngắn hạn 1,075,613,188 1,190,011,304 1,184,790,128 1,158,864,507
Tổng nợ 1,217,973,163 1,335,851,377 1,420,905,643 1,414,528,515
Vốn chủ sở hữu 649,078,207 700,409,290 755,970,720 736,690,985
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
11.35 7.92 4.78 5.14
33.97 33.22 29.52 27.75
4.96 10.43 8.21 9.73
11.56 8.23 6.3 6.5
33.97 24.13 16.95 19.39
25.11 24.48 6.99 7.6
25.11 24.48 22.87 23.59
65.96 65.89 62.83 66.48
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2508001.6k2.4k0 %1.2 %2.4 %3.6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2503006009002 %4 %6 %8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2502505007504 %6 %8 %10 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25025050075020 %22 %24 %26 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2508001.6k2.4k65.2 %65.4 %65.6 %65.8 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.