MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VAF

 Công ty cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển (HOSE)

CTCP Phân lân nung chảy Văn Điển - VADFCO - VAF
Công ty cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển (tiền thân là Công ty Phân lân nung chảy Văn Điển) được thành lập từ năm 1960. Hơn nửa thế kỷ xây dựng và phát triển Công ty đã có nhiều đóng góp to lớn cho nền kinh tế quốc dân, có những thành tích đặc biệt xuất sắc trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc, được Đảng và Nhà nước tặng nhiều phần thưởng cao quý như: Đơn vị anh hùng lao động thời kỳ đổi mới, đơn vị anh hùng lực lượng vũ tranh nhân dân, 5 huân chương lao động và rất nhiều phần thưởng của Chính phủ cũng như các ngành các cấp.
Đưa cp vào diện cảnh báo từ 21.3.2024 do Tổ chức kiểm toán có ý kiến kiểm toán ngoại trừ đối với BCTC năm 2023 đã được kiểm toán.
Cập nhật:
15:15 T2, 22/07/2024
13.05
  -0.15 (-1.14%)
Khối lượng
200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13.2
  • Giá trần
    14.1
  • Giá sàn
    12.3
  • Giá mở cửa
    13.05
  • Giá cao nhất
    13.05
  • Giá thấp nhất
    13.05
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.96 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/06/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 28,973,457
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 07/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.5%
- 09/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.5%
- 24/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 11/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 04/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 14/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/07/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
- 30/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 09/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.56
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.56
  •        P/E :
    8.37
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.81
  •        P/B:
    0.95
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,040
  • KLCP đang niêm yết:
    37,665,348
  • KLCP đang lưu hành:
    37,665,348
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    491.53
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 162,254,715 176,958,916 482,086,780 327,745,313
Giá vốn hàng bán 142,383,688 114,451,540 377,839,038 261,870,787
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 19,871,028 62,507,376 104,226,752 65,874,526
Lợi nhuận tài chính 966,950 -269,377 209,826 623,744
Lợi nhuận khác 5,025,399 4,822,514 3,833 16,787
Tổng lợi nhuận trước thuế 6,047,676 33,449,167 19,001,153 12,684,919
Lợi nhuận sau thuế 4,838,141 29,134,484 15,200,922 10,147,935
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,838,141 29,134,484 15,200,922 10,147,935
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 525,676,893 551,208,903 539,413,008 559,571,054
Tổng tài sản 631,848,008 660,530,247 647,924,649 667,408,458
Nợ ngắn hạn 153,295,858 147,705,681 120,821,847 173,965,755
Tổng nợ 160,295,858 155,628,367 127,821,847 181,773,105
Vốn chủ sở hữu 471,552,150 504,901,880 520,102,802 485,635,354
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.