Thông tin giao dịch
CCI
Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp - Thương mại Củ Chi (HOSE)
Công ty Thương Mại Củ Chi được thành lập theo quyết định số 21/QĐ-UB ngày 29/09/1992 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh trên cơ sở hợp nhất 2 công ty: Công ty Vật Tư và Công ty Thương nghiệp Tổng hợp đồng thời bổ sung thêm chức năng của Liên Hiệp Sản xuất Kinh doanh Xuất Khẩu (CIMEX).31/05/2002 trở thành Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương Mại Củ Chi.
Cập nhật:
15:15 T2, 18/11/2024
21.50
0.1 (0.47%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
21.4
-
Giá trần
22.85
-
Giá sàn
19.95
-
Giá mở cửa
21.5
-
Giá cao nhất
21.5
-
Giá thấp nhất
21.5
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
15/04/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
36.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
9,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
111,508,424
|
105,175,205
|
112,052,528
|
105,221,891
|
|
Giá vốn hàng bán
|
100,619,412
|
95,032,275
|
98,546,381
|
94,410,140
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
10,889,012
|
10,142,931
|
13,506,146
|
10,811,751
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
5,659,370
|
13,225,789
|
17,564,654
|
4,129,253
|
|
Lợi nhuận khác
|
49,711
|
-8,857
|
49
|
-210,365
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
6,053,661
|
14,791,229
|
17,637,943
|
7,175,673
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
4,793,742
|
11,791,811
|
14,312,562
|
5,567,283
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
4,793,742
|
11,791,811
|
14,312,562
|
5,567,283
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
481,357,846
|
498,764,513
|
486,682,739
|
496,326,883
|
|
Tổng tài sản
|
783,523,604
|
796,788,925
|
782,132,990
|
790,392,474
|
|
Nợ ngắn hạn
|
34,745,103
|
62,122,442
|
38,750,399
|
35,544,984
|
|
Tổng nợ
|
518,627,938
|
545,256,875
|
516,288,378
|
518,980,579
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
264,895,666
|
251,532,050
|
265,844,612
|
271,411,895
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.