MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VRE

 Công ty Cổ phần Vincom Retail (HOSE)

Công ty Cổ phần Vincom Retail
Công ty Vincom Retail được thành lập ban đầu vào ngày 11/4/2012 dưới hình thức công ty trách nhiệm hữu hạn. Trước đó, Tập đoàn Vingroup bắt đầu phát triển các TTTM thương hiệu “Vincom” từ năm 2004. Các TTTM này góp phần quan trọng trong quy hoạch phát triển tổng thể các dự án phức hợp và khu căn hộ do Tập đoàn Vingroup phát triển. Từ năm 2013, Vincom Retail được định hướng là đơn vị phát triển và vận hành hệ thống TTTM mang thương hiệu Vincom của Tập đoàn, đồng thời cũng được chuyển thành công ty cổ phần kể từ ngày 14/5/2013.
Cập nhật:
15:15 Thứ 5, 01/06/2023
27.1
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    27.1
  • Giá trần
    28.95
  • Giá sàn
    25.25
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    27.1
  • Giá thấp nhất
    27.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/11/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 40.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,901,078,733
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10.5%
- 31/10/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1000:225
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.49
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.45
  •        P/E :
    18.21
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.33
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,111,200
  • KLCP đang niêm yết:
    2,328,818,410
  • KLCP đang lưu hành:
    2,272,318,410
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    61,579.83
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2023 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,849,532,000 2,005,195,756 2,084,405,577 1,943,276,298
Giá vốn hàng bán 788,394,000 966,218,453 1,032,199,473 754,924,240
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,061,138,000 1,038,977,303 1,052,206,105 1,188,352,058
Lợi nhuận tài chính 16,302,000 40,958,030 108,815,691 123,407,665
Lợi nhuận khác 20,323,000 5,628,810 28,447,085 44,746,660
Tổng lợi nhuận trước thuế 959,465,000 989,989,794 1,022,485,869 1,248,781,821
Lợi nhuận sau thuế 773,136,000 793,625,229 791,469,387 1,024,011,182
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 772,972,000 793,401,800 790,983,327 1,023,845,925
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 7,065,392,000 7,165,236,910 10,481,805,370 11,909,877,079
Tổng tài sản 38,671,763,000 39,951,492,210 42,658,812,653 44,258,968,804
Nợ ngắn hạn 3,426,906,000 3,936,431,946 5,818,482,658 6,294,960,476
Tổng nợ 6,870,201,000 7,354,019,521 9,275,422,187 9,816,914,736
Vốn chủ sở hữu 31,801,562,000 32,597,472,690 33,383,390,467 34,442,054,067
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.