Thông tin giao dịch
VPG
Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát (HOSE)
Thành lập từ năm 2007, Khởi đầu từ một Công ty dịch vụ vận tải chuyên vận tải nội địa, Việt Phát đã nhanh chóng vươn lên trở thành một trong những Công ty dẫn đầu về sản xuất, kinh doanh các nguyên liệu khoáng sản và dịch vụ vận tải nội địa Việt Nam.Sau gần 10 năm xây dựng và phát triển, Công ty đã không ngừng đẩy mạnh phát huy lĩnh vực kinh doanh truyền thống, đồng thời mở rộng thêm nhiều mảng kinh doanh, sản xuất khác, tạo những bước đột phá để dần khẳng định vị thế của một doanh nghiệp hàng đầu Việt Nam về kinh doanh, sản xuất khoáng sản, vận tải, xây dựng và dịch vụ xuất nhập khẩu.
Cập nhật:
15:15 T2, 18/11/2024
12.20
0.2 (1.67%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
12
-
Giá trần
12.8
-
Giá sàn
11.2
-
Giá mở cửa
12
-
Giá cao nhất
12.3
-
Giá thấp nhất
11.9
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
49,300
-
GT Mua
0.63 (Tỷ)
-
GT Bán
0.04 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.73
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
18/01/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
13.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
20,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
2,034,910,795
|
734,294,991
|
3,244,349,379
|
3,289,138,177
|
|
Giá vốn hàng bán
|
1,914,986,124
|
693,573,375
|
3,141,108,860
|
3,111,820,590
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
119,924,672
|
40,721,616
|
103,240,519
|
177,317,588
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-43,911,157
|
-72,227,434
|
-41,488,427
|
-58,477,983
|
|
Lợi nhuận khác
|
-204,389
|
-10,104,350
|
-109,605
|
2,027,425
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
31,054,281
|
-79,176,623
|
2,666,265
|
2,883,328
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
24,567,032
|
-64,993,789
|
1,768,215
|
2,033,507
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
24,605,750
|
-64,974,306
|
1,791,356
|
2,055,698
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
4,831,020,019
|
6,461,181,812
|
5,999,575,901
|
6,534,159,976
|
|
Tổng tài sản
|
5,690,241,248
|
7,155,448,476
|
6,715,392,085
|
7,256,417,049
|
|
Nợ ngắn hạn
|
3,683,099,594
|
5,179,206,570
|
4,828,510,028
|
5,475,643,910
|
|
Tổng nợ
|
4,139,224,065
|
5,662,382,998
|
5,220,634,454
|
5,759,625,910
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,551,017,182
|
1,493,065,478
|
1,494,757,632
|
1,496,791,139
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.