MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

RAL

 Công ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông (HOSE)

CTCP Bóng đèn Phích nước Rạng Đông - RALACO - RAL
Công ty Bóng đèn Phích nước Rạng Ðông được thành lập năm 1961 theo quyết định số 003BCNN/TC ngày 24/02/1961 của Bộ trưởng Bộ Công nghiệp nhẹ, với tên gọi ban đầu là Nhà máy Bóng đèn Phích nước Rạng Ðông và đến tháng 6/1994 được đổi tên thành Công ty Bóng đèn Phích nước Rạng Ðông. 30/3/2004 công ty Bóng đèn phích nước Rạng Đông chính thức chuyển thành CTCP vào tháng 7/2004 và đổi tên là CTCP Bóng đèn Phích nước Rạng Đông với VĐL là 79.15.000.000 đồng.
Cập nhật:
15:15 T2, 18/11/2024
125.00
  -0.7 (-0.56%)
Khối lượng
12,800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    125.7
  • Giá trần
    134.4
  • Giá sàn
    117
  • Giá mở cửa
    126.9
  • Giá cao nhất
    129
  • Giá thấp nhất
    123.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -900
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.11 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.84 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 86.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 7,915,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 24/04/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 16/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 26/06/2023: Phát hành cho CBCNV 00
- 17/04/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 26/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 31/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 28/12/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 91.1%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 01/04/2021: Phát hành cho CBCNV 00
- 08/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 09/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 06/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 09/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 05/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 06/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 24/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 04/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 25/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 04/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 20/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 02/04/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 03/09/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 08/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 26/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 03/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 17/08/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 05/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 09/04/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    26.47
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    26.47
  •        P/E :
    4.72
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    131.70
  •        P/B:
    0.95
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    8,830
  • KLCP đang niêm yết:
    23,547,419
  • KLCP đang lưu hành:
    23,547,419
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,943.43
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 3,383,849,056 2,837,518,292 2,129,580,071 1,345,756,590
Giá vốn hàng bán 2,697,193,808 2,259,684,131 1,682,055,597 944,459,248
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 677,582,773 571,173,242 437,311,681 384,393,901
Lợi nhuận tài chính -25,335,402 -15,447,239 -13,929,917 -38,258,775
Lợi nhuận khác 19 151,273 -4,470,835
Tổng lợi nhuận trước thuế 207,185,101 207,729,366 143,604,093 82,105,740
Lợi nhuận sau thuế 194,521,005 194,661,879 137,270,408 76,613,974
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 194,521,005 194,661,879 137,270,408 76,613,974
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 7,342,775,145 8,372,549,380 7,962,951,902 8,197,818,448
Tổng tài sản 7,783,562,967 8,839,883,758 8,429,511,028 8,658,309,202
Nợ ngắn hạn 4,808,453,021 5,670,111,933 5,327,405,244 5,538,457,992
Tổng nợ 4,809,290,507 5,670,949,419 5,328,242,731 5,539,295,479
Vốn chủ sở hữu 2,974,272,460 2,993,738,648 3,101,268,297 3,119,013,723
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.