MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SSC

 Công ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam (HOSE)

CTCP Giống cây trồng Miền Nam - SSC
Năm 1976 Công ty Giống cây trồng phía Nam được thành lập. Đến 1978, Công ty Giống cây trồng phía Nam được hợp nhất trở thành Chi nhánh I, đổi thành Xí nghiệp Giống cây trồng I vào năm 1981. Đến năm 1989 Bộ Nông Nghiệp có quyết định chia tách và thành lập Công ty Giống cây trồng Trung Ương II, trực thuộc Bộ,đến năm 1993 được đổi tên thành Công ty Giống cây trồng miền Nam. Năm 2002 Công ty được chuyển thành Công ty Cổ phần Giống cây trồng miền Nam (SSC)
Cập nhật:
15:15 T6, 01/08/2025
35.60
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    35.6
  • Giá trần
    38.05
  • Giá sàn
    33.15
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    54.43 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:29/03/2021
Với Khối lượng (cp):14,992,367
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):46.1
Ngày giao dịch cuối cùng:27/08/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/03/2005
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 30.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 06/08/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 27/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 28/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 27/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 22/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 22/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 06/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 22/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 27/02/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 28/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 26/11/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 29/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/09/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/03/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/01/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 07/07/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 26/06/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.34
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.34
  •        P/E :
    15.23
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    26.64
  •        P/B:
    1.34
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,140
  • KLCP đang niêm yết:
    14,992,367
  • KLCP đang lưu hành:
    13,271,785
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    472.48
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 79,088,611 118,940,713 53,593,911 92,508,002
Giá vốn hàng bán 55,304,749 85,809,922 37,726,691 61,119,259
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 23,559,432 30,469,981 14,754,215 27,502,476
Lợi nhuận tài chính 883,193 1,211,811 1,084,539 90,933
Lợi nhuận khác 273,301 -227,206 101,158 -286,706
Tổng lợi nhuận trước thuế 9,575,803 12,587,388 3,239,587 14,013,470
Lợi nhuận sau thuế 7,551,353 9,918,941 2,461,844 11,098,833
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 7,551,353 9,918,941 2,461,844 11,098,833
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 380,571,060 320,398,075 438,202,439 466,541,231
Tổng tài sản 591,012,280 526,658,058 641,899,314 672,361,140
Nợ ngắn hạn 215,899,280 143,630,659 256,410,072 318,804,396
Tổng nợ 215,899,280 143,630,659 256,410,072 318,804,396
Vốn chủ sở hữu 375,113,000 383,027,399 385,489,243 353,556,743
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2502505007500 %1.2 %2.4 %3.6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2501503004500 %2 %4 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/250501001500 %6 %12 %18 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2505010015024 %28 %32 %36 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25025050075016 %32 %48 %64 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.