MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

AAA

 Công ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh (HOSE)

CTCP Nhựa An Phát Xanh - An Phat Bioplastics - AAA
Công ty cổ phần Nhựa An Phát Xanh tiền thân là Công ty TNHH Anh Hai Duy được thành lập tháng 9/2002. Tháng 7/2010, cổ phiếu của Công ty được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Hà Nội với mã AAA. Sau khoảng 6 năm niêm yết tại HNX, tháng 11/2016, AAA chuyển sàn, chính thức niêm yết tại Sở Giao dịch chứng khoán TPHCM (HSX). Ngành nghề kinh doanh: sản xuất sản phẩm bao bì màng mỏng; sản phẩm sinh học phân hủy hoàn toàn; sản phẩm nhựa; mua bán vật tư, nguyên liệu sản phẩm nhựa, bao bì nhựa các loại; sản xuất, mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng thay thế, chuyển giao công nghệ ngành nhựa; xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác…
Cập nhật:
15:15 T2, 18/11/2024
8.27
  0.11 (1.35%)
Khối lượng
1,388,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8.16
  • Giá trần
    8.73
  • Giá sàn
    7.59
  • Giá mở cửa
    8.16
  • Giá cao nhất
    8.29
  • Giá thấp nhất
    8.15
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    299,600
  • GT Mua
    3.4 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.93 (Tỷ)
  • Room còn lại
    97.72 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:15/07/2010
Với Khối lượng (cp):9,900,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):48.7
Ngày giao dịch cuối cùng:18/11/2016
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/07/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 29.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 51,899,988
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/07/2022: Phát hành bằng Cổ phiếu, tỷ lệ
- 01/09/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/05/2021: Phát hành riêng lẻ 00
- 19/10/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 14/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/07/2020: Phát hành bằng Cổ phiếu, tỷ lệ
- 14/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/09/2018: Phát hành cho CBCNV 00
- 09/04/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 17/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 05/06/2017: Phát hành riêng lẻ 00
- 30/05/2017: Phát hành cho CBCNV 00
- 06/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/12/2016: Phát hành bằng Cổ phiếu, tỷ lệ
- 05/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/05/2016: Phát hành cho CBCNV 00
- 07/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 28/09/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 26/08/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 18/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 31/08/2012: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.17
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.17
  •        P/E :
    7.07
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.55
  •        P/B:
    0.52
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,522,810
  • KLCP đang niêm yết:
    382,274,496
  • KLCP đang lưu hành:
    382,274,496
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    3,161.41
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 3,531,352,091 2,687,154,225 2,964,878,299 2,784,044,828
Giá vốn hàng bán 3,209,329,499 2,375,451,450 2,632,000,467 2,424,146,451
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 319,749,396 309,127,302 331,830,861 358,333,635
Lợi nhuận tài chính 10,245,661 670,589 8,061,893 14,498,688
Lợi nhuận khác 3,598,694 700,081 904,448 2,869,431
Tổng lợi nhuận trước thuế 127,058,228 108,027,911 167,931,088 146,104,474
Lợi nhuận sau thuế 103,547,458 92,182,533 143,894,164 108,814,909
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 99,049,764 93,772,935 134,706,560 119,390,885
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 5,858,655,781 5,688,336,333 5,504,717,598 6,152,779,175
Tổng tài sản 11,610,261,844 11,534,976,246 11,686,618,011 12,219,112,046
Nợ ngắn hạn 3,206,291,904 3,746,883,819 3,411,149,443 3,567,132,365
Tổng nợ 5,162,454,215 5,614,689,993 5,623,021,221 6,085,763,075
Vốn chủ sở hữu 6,447,807,629 5,920,286,253 6,063,596,790 6,133,348,971
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.