Thông tin giao dịch
HTL
Công ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long (HOSE)
Công ty TNHH TM-DV Trường Long, tiền thân của Công ty CP Kỹ thuật và Ô tô Trường Long, được thành lập ngày 16/02/1998, trụ sở tại số 06 Đinh Bộ Lĩnh, Phường 26, Quận Bình Thạnh, TP. HCM. Các mặt hàng chủ yếu của Công ty vào thời điểm này là cần cẩu hiệu Soosan và Tadano.
Năm 2000 được xem là năm bản lề của Công ty trong việc chuyển hướng kinh doanh, đổi tên thành Công ty TNHH Ô tô chuyên dùng Trường Long, Công ty thực hiện chiến lược chuyên biệt hóa sản phẩm, tập trung kinh doanh các loại xe chuyên dùng và xe môi trường.
Cập nhật:
15:15 T2, 18/11/2024
29.65
-0.05 (-0.17%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
29.7
-
Giá trần
31.75
-
Giá sàn
27.65
-
Giá mở cửa
29.9
-
Giá cao nhất
30
-
Giá thấp nhất
29.5
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
1,200
-
GT Mua
0.04 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
18.85
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
10/01/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
23.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
8,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
146,187,714
|
302,305,709
|
63,767,773
|
142,864,974
|
|
Giá vốn hàng bán
|
135,332,051
|
229,421,701
|
55,111,802
|
124,025,351
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
10,855,663
|
58,609,462
|
8,655,970
|
18,839,623
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
945,178
|
-167,080
|
367,821
|
1,010,368
|
|
Lợi nhuận khác
|
3,769,560
|
2,576,476
|
2,249,847
|
4,724,444
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
3,378,183
|
37,337,344
|
3,221,281
|
13,520,987
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
2,695,441
|
29,814,521
|
2,603,340
|
10,816,454
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,695,441
|
29,814,521
|
2,603,340
|
10,816,454
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
278,592,679
|
387,991,039
|
362,353,829
|
333,998,199
|
|
Tổng tài sản
|
340,653,672
|
448,207,864
|
420,151,267
|
391,664,320
|
|
Nợ ngắn hạn
|
110,433,564
|
188,289,770
|
181,393,420
|
178,858,419
|
|
Tổng nợ
|
111,250,453
|
189,075,795
|
182,796,643
|
179,623,139
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
229,403,219
|
259,132,069
|
237,354,624
|
212,041,181
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.