MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CLC

 Công ty Cổ phần Cát Lợi (HOSE)

Công ty Cổ phần Cát Lợi  - CLC
Công ty cổ phần Cát Lợi được chuyển đổi từ Doanh nghiệp Nhà nước – Xí nghiệp in bao bì và phụ liệu thuốc lá theo Quyết định số 184/2003/QĐ-BCN ngày 13/11/2003 của Bộ trưởng Bộ Công nghiệp. Công ty chính thức đi vào hoạt động với mô hình công ty Cổ phần từ ngày 01/03/2004 theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 4103002106 ngày 19 tháng 2 năm 2004 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TP. Hồ Chí Minh cấp.
Cập nhật:
15:15 T2, 28/07/2025
51.00
  0.5 (0.99%)
Khối lượng
14,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    50.5
  • Giá trần
    54
  • Giá sàn
    47
  • Giá mở cửa
    50.2
  • Giá cao nhất
    51
  • Giá thấp nhất
    50.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    200
  • GT Mua
    0.01 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    46.92 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/11/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 60.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,400,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 04/07/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 11/02/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 29/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 15/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 23/02/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 16/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 25/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 19/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 05/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 29/01/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 04/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 17/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 04/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 20/11/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 16/04/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 14/11/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 21/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/11/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 08/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 27/04/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.76
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.50
  •        P/E :
    8.85
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    32.79
  •        P/B:
    1.56
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    5,580
  • KLCP đang niêm yết:
    26,207,583
  • KLCP đang lưu hành:
    26,207,583
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,336.59
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 880,870,340 975,447,976 952,652,547 1,072,357,737
Giá vốn hàng bán 794,934,462 852,096,971 855,621,023 974,219,336
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 85,923,351 123,314,194 96,985,013 98,127,288
Lợi nhuận tài chính -5,581,277 -22,811,777 -14,639,620 -15,705,374
Lợi nhuận khác 440,784 190,546 146,572 49,972
Tổng lợi nhuận trước thuế 56,805,878 36,562,331 50,808,570 47,145,307
Lợi nhuận sau thuế 45,444,702 27,245,356 40,646,856 37,716,246
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 45,444,702 27,245,356 40,646,856 37,716,246
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,913,174,322 1,841,282,096 1,931,505,693 1,740,424,028
Tổng tài sản 2,040,398,540 1,955,275,824 2,053,192,471 1,854,916,059
Nợ ngắn hạn 1,156,083,351 1,024,694,766 1,121,217,289 975,773,105
Tổng nợ 1,157,840,192 1,045,472,119 1,142,053,286 995,559,441
Vốn chủ sở hữu 882,558,348 909,803,704 911,139,186 859,356,618
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2024
0.07 0.07 0.07 5.16
9.73 9.73 9.73 34.72
536.43 536.43 536.43 10.08
22.59 22.59 22.59 7.68
15.25 15.25 15.25 16.51
6100 6100 6100 4.07
2000 2000 2000 11.02
111.11 111.11 111.11 53.47
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2508001.6k2.4k1.2 %1.6 %2 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2504008001.2k1.6 %3.2 %4.8 %6.4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2504008001.2k2 %4 %6 %8 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2504008001.2k6 %9 %12 %15 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2508001.6k2.4k52.5 %54 %55.5 %57 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.