MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NAV

 Công ty Cổ phần Nam Việt (HOSE)

Công ty Cổ phần Nam Việt - NAVICO - NAV
CTCP Nam Việt (NAVIFICO) tiền thân là Công ty Nam Việt thành lập năm 1963 là đơn vị đầu tiên tại Việt Nam sản xuất tấm lợp xi măng sợi và thương hiệu NAVIFICO đã rất quen thuộc với thị trường vật liệu xây dựng tại các tỉnh phía Nam, từ Ninh Thuận đến Cà Mau.Năm 1975, NAVIFICO chuyển thành doanh nghiệp Nhà nước trực thuộc UBND Thành phố Hồ Chí Minh.Năm 2001, trở thành CTCP Nam Việt, trong đó Nhà nước nắm giữ 20% cổ phần.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
16.7
  -0.1 (-0.6%)
Khối lượng
800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    16.8
  • Giá trần
    17.95
  • Giá sàn
    15.65
  • Giá mở cửa
    16.7
  • Giá cao nhất
    16.7
  • Giá thấp nhất
    16.65
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.74 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 90.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 12/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 03/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 27/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 07/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 13/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 17/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 28/04/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 12/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 08/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 30/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/01/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 21/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 07/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 08/01/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 28/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 04/01/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.71
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.57
  •        P/E :
    6.17
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.33
  •        P/B:
    1.16
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,390
  • KLCP đang niêm yết:
    8,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    7,999,980
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    133.60
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 31,033,281 34,332,431 27,627,420 8,856,288
Giá vốn hàng bán 27,092,684 30,212,862 24,461,427 5,273,755
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 3,940,597 4,119,569 3,165,993 3,582,533
Lợi nhuận tài chính 1,183,639 6,362,420 8,036,530 1,114,834
Lợi nhuận khác -3,290 500,000 9,606 910
Tổng lợi nhuận trước thuế 3,233,139 8,839,663 7,697,372 2,412,397
Lợi nhuận sau thuế 2,586,512 8,106,559 7,537,669 1,929,917
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,586,512 8,106,559 7,537,669 1,929,917
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 90,274,231 98,459,534 97,860,762 96,900,724
Tổng tài sản 113,839,694 121,847,066 120,672,092 119,163,113
Nợ ngắn hạn 5,190,341 5,724,485 3,930,418 5,859,482
Tổng nợ 6,709,511 7,168,055 5,373,988 7,674,072
Vốn chủ sở hữu 107,130,183 114,679,010 115,298,104 111,489,041
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.