MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SZC

 Công ty cổ phần Sonadezi Châu Đức (HOSE)

CTCP Sonadezi Châu Đức - SZC
Công ty cổ phần Sonadezi Châu Đức hoạt động theo Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 3600899948 (số cũ 4703000397) do Sở kế hoạch và Đầu tư tỉnh Đồng Nai cấp lần đầu ngày 26/06/2007 với mức vốn điều lệ đăng ký ban đầu là 110.000.000.000 đồng, vốn điều lệ thực góp là 74.800.000.000 đồng.
Cập nhật:
15:15 T6, 15/08/2025
37.80
  -1.2 (-3.08%)
Khối lượng
3,850,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    39
  • Giá trần
    41.7
  • Giá sàn
    36.3
  • Giá mở cửa
    39.1
  • Giá cao nhất
    39.1
  • Giá thấp nhất
    37.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    68,500
  • GT Mua
    12.8 (Tỷ)
  • GT Bán
    10.21 (Tỷ)
  • Room còn lại
    16.81 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/01/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 100,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/04/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/01/2024: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 06/07/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 30/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.98
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.98
  •        P/E :
    19.11
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.34
  •        P/B:
    2.18
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,432,730
  • KLCP đang niêm yết:
    179,985,863
  • KLCP đang lưu hành:
    179,985,863
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    6,803.47
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 164,765,230 231,747,052 414,228,949 217,842,809
Giá vốn hàng bán 79,196,445 132,533,758 225,933,849 81,405,759
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 85,564,785 97,220,928 188,291,600 136,423,550
Lợi nhuận tài chính 6,794,957 14,187,803 203,584 -565,547
Lợi nhuận khác -92,174 142,481 1,318,424 205,076
Tổng lợi nhuận trước thuế 73,104,297 92,294,195 156,689,283 118,230,972
Lợi nhuận sau thuế 59,589,436 75,175,873 126,348,770 94,927,614
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 59,589,436 75,175,873 126,348,770 94,927,614
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 3,039,633,887 3,066,828,196 2,657,609,094 2,598,955,722
Tổng tài sản 8,206,987,339 8,225,800,130 8,012,455,050 8,162,921,830
Nợ ngắn hạn 1,776,937,998 1,911,601,605 1,477,870,758 1,620,119,436
Tổng nợ 5,176,667,749 5,120,304,667 4,780,555,215 5,041,820,244
Vốn chủ sở hữu 3,030,319,590 3,105,495,464 3,231,899,836 3,121,101,586
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2503k6k9k0 %0.8 %1.6 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2501.2k2.4k3.6k1.6 %3.2 %4.8 %6.4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25015030045020 %30 %40 %50 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25015030045040 %48 %56 %64 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2503k6k9k57 %60 %63 %66 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.