MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

LAF

 Công ty Cổ phần Chế biến Hàng xuất khẩu Long An (HOSE)

CTCP Chế biến Hàng xuất khẩu Long An - LAFOOCO - LAF
Công ty Cổ phần Chế biến hàng xuất khẩu Long An tiền thân là Xí nghiệp Chế biến hàng xuất khẩu Long An - một Doanh nghiệp Nhà nước được thành lập từ năm 1986 và trực thuộc UBND tỉnh Long An. 01/7/1995 Xí nghiệp Chế biến hàng xuất khẩu Long An đã được UBND tỉnh Long An ra quyết định công nhận chính thức chuyển đổi hình thức sở hữu mang pháp nhân mới cho đến nay: Công ty Cổ phần Chế biến hàng xuất khẩu Long An (LAFOOCO).
Cập nhật:
09:29 T3, 19/11/2024
18.50
  0.6 (3.35%)
Khối lượng
100
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    17.9
  • Giá trần
    19.15
  • Giá sàn
    16.65
  • Giá mở cửa
    18.5
  • Giá cao nhất
    18.5
  • Giá thấp nhất
    18.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:15/12/2000
Với Khối lượng (cp):1,909,840
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):17.0
Ngày giao dịch cuối cùng:08/04/2021
Giao dịch đầu tiên tại HNX:14/04/2021
Với Khối lượng (cp):14,728,019
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):0.0
Ngày giao dịch cuối cùng:27/08/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/12/2000
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 14,728,019
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/07/2024: Phát hành cho CBCNV 00
- 14/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 17/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 08/11/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 10/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
                           Bán ưu đãi, tỷ lệ 60%
- 07/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.33
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.33
  •        P/E :
    7.94
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.79
  •        P/B:
    1.29
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    9,340
  • KLCP đang niêm yết:
    15,228,019
  • KLCP đang lưu hành:
    15,228,019
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    281.72
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 130,832,569 97,832,456 113,337,559 104,372,531
Giá vốn hàng bán 100,581,963 78,672,783 90,531,229 80,860,132
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 30,250,606 19,126,778 22,806,330 23,512,118
Lợi nhuận tài chính -3,754,884 -1,422,348 -1,530,045 1,075,570
Lợi nhuận khác -153,655 -506,134 -579,774 -458,477
Tổng lợi nhuận trước thuế 16,962,764 6,927,958 12,779,911 16,518,492
Lợi nhuận sau thuế 13,495,518 5,451,549 10,107,854 13,076,279
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 13,495,518 5,451,549 10,107,854 13,076,279
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 230,003,222 280,250,654 235,430,780 211,257,557
Tổng tài sản 332,136,167 380,929,086 334,236,094 308,662,639
Nợ ngắn hạn 107,749,131 151,081,585 118,859,758 75,156,860
Tổng nợ 110,387,552 153,728,922 121,415,104 77,765,370
Vốn chủ sở hữu 221,748,615 227,200,164 212,820,990 230,897,269
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.