MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

LAF

 Công ty Cổ phần Chế biến Hàng xuất khẩu Long An (HOSE)

CTCP Chế biến Hàng xuất khẩu Long An - LAFOOCO - LAF
Công ty Cổ phần Chế biến hàng xuất khẩu Long An tiền thân là Xí nghiệp Chế biến hàng xuất khẩu Long An - một Doanh nghiệp Nhà nước được thành lập từ năm 1986 và trực thuộc UBND tỉnh Long An. 01/7/1995 Xí nghiệp Chế biến hàng xuất khẩu Long An đã được UBND tỉnh Long An ra quyết định công nhận chính thức chuyển đổi hình thức sở hữu mang pháp nhân mới cho đến nay: Công ty Cổ phần Chế biến hàng xuất khẩu Long An (LAFOOCO).
Cập nhật:
15:15 T2, 22/07/2024
16.40
  -0.45 (-2.67%)
Khối lượng
18,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    16.85
  • Giá trần
    18
  • Giá sàn
    15.7
  • Giá mở cửa
    16.85
  • Giá cao nhất
    16.85
  • Giá thấp nhất
    16.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.36 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:15/12/2000
Với Khối lượng (cp):1,909,840
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):17.0
Ngày giao dịch cuối cùng:08/04/2021
Giao dịch đầu tiên tại HNX:14/04/2021
Với Khối lượng (cp):14,728,019
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):0.0
Ngày giao dịch cuối cùng:27/08/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/12/2000
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 14,728,019
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 17/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 08/11/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 10/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
                           Bán ưu đãi, tỷ lệ 60%
- 07/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.13
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.13
  •        P/E :
    7.71
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.43
  •        P/B:
    1.06
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    6,000
  • KLCP đang niêm yết:
    14,728,019
  • KLCP đang lưu hành:
    14,728,019
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    241.54
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 92,238,533 130,832,569 97,832,456 113,337,559
Giá vốn hàng bán 76,912,764 100,581,963 78,672,783 90,531,229
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 15,325,770 30,250,606 19,126,778 22,806,330
Lợi nhuận tài chính -787,105 -3,754,884 -1,422,348 -1,530,045
Lợi nhuận khác -156,100 -153,655 -506,134 -579,774
Tổng lợi nhuận trước thuế 6,704,120 16,962,764 6,927,958 12,779,911
Lợi nhuận sau thuế 5,272,537 13,495,518 5,451,549 10,107,854
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 5,272,537 13,495,518 5,451,549 10,107,854
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 246,628,459 230,003,222 280,250,654 235,430,780
Tổng tài sản 336,410,948 332,136,167 380,929,086 334,236,094
Nợ ngắn hạn 125,519,429 107,749,131 151,081,585 118,859,758
Tổng nợ 128,157,851 110,387,552 153,728,922 121,415,104
Vốn chủ sở hữu 208,253,097 221,748,615 227,200,164 212,820,990
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.