MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PVP

 Công ty Cổ phần Vận tải dầu khí Thái Bình Dương (HOSE)

Công ty Cổ phần Vận tải dầu khí Thái Bình Dương
Công ty cổ phần Vận tải dầu khí Thái Bình Dương được thành lập ngày 28/01/2008 với VĐL ban đầu là 1.200.000.000 đồng.Tháng 10/2016 đánh dấu mốc thời gian quan trọng đối với Công ty, đóng góp cùng với Tổng công ty PVTrans đã thực hiện vận chuyển thành công 600 chuyến dầu thô an toàn hiệu quả cho Nhà máy lọc dầu Dung Quất, góp phần đảm bảo đầu vào cho nhà máy hoạt động liên tục và hiệu quả.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 26/05/2023
12.85
  0.3 (2.39%)
Khối lượng
344,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12.55
  • Giá trần
    13.4
  • Giá sàn
    11.7
  • Giá mở cửa
    12.6
  • Giá cao nhất
    12.85
  • Giá thấp nhất
    12.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:20/12/2016
Với Khối lượng (cp):94,275,028
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):15.4
Ngày giao dịch cuối cùng:05/01/2023
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/01/2023
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 94,275,028
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.91
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.91
  •        P/E :
    4.41
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.42
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    341,500
  • KLCP đang niêm yết:
    94,275,028
  • KLCP đang lưu hành:
    94,275,028
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,211.43
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 656,180,436 320,739,834 533,240,143 304,956,894
Giá vốn hàng bán 595,899,879 295,164,614 510,044,001 254,883,209
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 60,280,558 25,575,220 23,196,143 50,073,685
Lợi nhuận tài chính -893,589 -2,794,802 8,878,170 14,401,173
Lợi nhuận khác -12,538 205,142,618 -4,168,166 4,332
Tổng lợi nhuận trước thuế 46,188,359 220,426,097 17,650,305 59,296,065
Lợi nhuận sau thuế 36,948,180 176,303,230 14,078,833 47,436,852
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 36,948,180 176,303,230 14,078,833 47,436,852
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,229,202,112 1,426,868,481 1,439,870,704 1,368,825,140
Tổng tài sản 2,473,045,691 2,612,399,033 2,569,584,112 2,451,709,264
Nợ ngắn hạn 547,521,987 637,163,622 577,176,977 446,784,751
Tổng nợ 907,074,927 970,331,449 913,437,694 753,462,788
Vốn chủ sở hữu 1,565,970,764 1,642,067,585 1,656,146,418 1,698,246,476
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.