Thông tin giao dịch
PVP
Công ty Cổ phần Vận tải dầu khí Thái Bình Dương (HOSE)
Công ty cổ phần Vận tải dầu khí Thái Bình Dương được thành lập ngày 28/01/2008 với VĐL ban đầu là 1.200.000.000 đồng.Tháng 10/2016 đánh dấu mốc thời gian quan trọng đối với Công ty, đóng góp cùng với Tổng công ty PVTrans đã thực hiện vận chuyển thành công 600 chuyến dầu thô an toàn hiệu quả cho Nhà máy lọc dầu Dung Quất, góp phần đảm bảo đầu vào cho nhà máy hoạt động liên tục và hiệu quả.
Cập nhật:
15:15 T2, 18/11/2024
16.00
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
16
-
Giá trần
17.1
-
Giá sàn
14.9
-
Giá mở cửa
16
-
Giá cao nhất
16.2
-
Giá thấp nhất
15.85
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
2,530
-
GT Mua
0.16 (Tỷ)
-
GT Bán
0.12 (Tỷ)
-
Room còn lại
45.38
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 20/12/2016 |
Với Khối lượng (cp): | 94,275,028 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 15.4 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 05/01/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
17/01/2023
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
12.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
94,275,028
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
433,490,137
|
373,212,827
|
359,832,526
|
359,163,433
|
|
Giá vốn hàng bán
|
391,275,442
|
294,393,624
|
266,446,051
|
270,521,125
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
42,214,695
|
78,819,203
|
93,386,474
|
88,642,309
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
4,847,943
|
-9,220,662
|
-6,663,529
|
10,138,455
|
|
Lợi nhuận khác
|
-3,500
|
-98,186
|
-257,725
|
-88,889
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
33,790,261
|
58,883,662
|
79,226,211
|
89,226,591
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
26,967,530
|
46,353,312
|
62,915,669
|
68,901,035
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
26,967,530
|
46,353,312
|
62,915,669
|
68,901,035
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,228,016,529
|
1,240,603,103
|
1,346,559,663
|
1,417,360,576
|
|
Tổng tài sản
|
2,711,282,454
|
2,659,789,453
|
2,699,146,782
|
2,773,987,004
|
|
Nợ ngắn hạn
|
368,668,752
|
357,602,207
|
436,702,594
|
601,865,838
|
|
Tổng nợ
|
983,746,740
|
881,787,654
|
944,933,993
|
954,652,381
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,727,535,713
|
1,778,001,799
|
1,754,212,789
|
1,819,334,623
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.