MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DGW

 Công ty cổ phần Thế giới số (HOSE)

CTCP Thế Giới Số - Digiworld - DGW
Năm 1997 thành lập công ty TNHH Hoàng Phương - tiền thân của Công ty Cổ phần Thế Giới Số, chủ yếu phân phối các sản phẩm linh kiện điện tử, vốn điều lệ van đầu là 25 ngàn đô la Mỹ. Năm 2003: Thành lập Digiworld Corporation, Trở thành nhà phân phối / cung cấp dịch vụ ủy quyền cho Acer. Phân phối sản phẩm Lexmark/cung cấp dịch vụ bảo hành. Năm 2015 niêm yết cổ phiếu trên sàn giao dịch chứng khoán TP.Hồ Chí Minh.
Cập nhật:
11:24 T4, 03/07/2024
63.40
  0 (0%)
Khối lượng
523,000
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    63.4
  • Giá trần
    67.8
  • Giá sàn
    59
  • Giá mở cửa
    63.1
  • Giá cao nhất
    64
  • Giá thấp nhất
    63.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    26,700
  • KL Bán
    23620
  • GT Mua
    1.69 (Tỷ)
  • GT Bán
    1.51 (Tỷ)
  • Room còn lại
    25.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 03/08/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 57.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 23,583,669
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/01/2023: Phát hành cho CBCNV 00
- 01/07/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 80%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/04/2022: Phát hành cho CBCNV 00
- 24/08/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/05/2021: Phát hành cho CBCNV 00
- 20/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/04/2020: Phát hành cho CBCNV 00
- 03/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 21%
- 25/03/2019: Phát hành cho CBCNV 00
- 14/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 19/12/2017: Phát hành cho CBCNV 00
- 19/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 29/12/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
- 25/02/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/10/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.20
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.20
  •        P/E :
    28.83
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.28
  •        P/B:
    3.89
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,456,090
  • KLCP đang niêm yết:
    167,224,443
  • KLCP đang lưu hành:
    167,053,274
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    10,591.18
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 4,542,795,786 5,552,963,637 4,977,453,423 5,001,986,653
Giá vốn hàng bán -4,202,830,111 5,027,924,690 4,328,031,420 4,596,867,288
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 392,976,477 384,840,126 520,945,311 388,128,555
Lợi nhuận tài chính 89,890,830 8,301,076 38,289,202 2,121,621
Lợi nhuận khác -1,516,513 2,688,060 -1,490,758 -2,064,240
Tổng lợi nhuận trước thuế 111,867,958 133,789,699 118,314,348 119,014,948
Lợi nhuận sau thuế 87,136,092 103,301,373 90,245,186 93,180,739
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 83,016,355 102,415,301 89,568,305 92,468,966
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 6,023,421,991 6,483,700,884 6,841,882,834 6,287,204,945
Tổng tài sản 6,559,644,011 7,003,154,126 7,501,015,815 6,902,378,809
Nợ ngắn hạn 3,990,170,415 4,326,054,583 4,857,731,078 4,168,736,146
Tổng nợ 4,006,717,702 4,346,706,869 4,873,913,364 4,182,983,432
Vốn chủ sở hữu 2,552,926,309 2,656,447,257 2,627,102,451 2,719,395,377
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.