MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ITD

 Công ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong (HOSE)

Công ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong - ITD Corporation
Tập đoàn ITD, khởi thủy là Trung tâm CATIC, được thành lập năm 1994 bởi một nhóm nhà khoa học trẻ với hoài bão góp phần tích cực vào công cuộc CNH-HĐH quê hương Việt Nam. Trong suốt quá trình hoạt động, tập đoàn ITD luôn nhạy bén, đi đầu trong việc nắm bắt, giới thiệu, cung cấp thiết bị hiện đại, dịch vụ kỹ thuật cao, giải pháp tích hợp và chuyển giao công nghệ, trở thành một trong số ít các công ty có lĩnh vực hoạt động vừa đa dạng vừa chuyên sâu, được đối tác và KH tín nhiệm.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
9.82
  -0.08 (-0.81%)
Khối lượng
35,800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9.9
  • Giá trần
    10.55
  • Giá sàn
    9.21
  • Giá mở cửa
    9.9
  • Giá cao nhất
    9.9
  • Giá thấp nhất
    9.81
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.96 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:04/12/2009
Với Khối lượng (cp):11,610,399
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):26.0
Ngày giao dịch cuối cùng:02/12/2011
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 11,610,399
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 18/02/2023: Phát hành cho CBCNV 00
- 13/02/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 08/02/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 16/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 13/02/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 07/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/01/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/10/2016: Phát hành cho CBCNV 00
- 25/08/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 19/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/09/2015: Phát hành cho CBCNV 00
- 04/09/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 04/01/2012: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 17/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 18/10/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 24/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -2.78
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -2.78
  •        P/E :
    -3.53
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.73
  •        P/B:
    0.66
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    72,490
  • KLCP đang niêm yết:
    24,533,591
  • KLCP đang lưu hành:
    24,461,403
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    240.21
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 112,920,883 86,501,178 83,020,291 211,211,593
Giá vốn hàng bán 73,922,252 57,582,646 52,032,271 176,507,162
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 38,998,630 28,918,532 30,988,020 34,684,754
Lợi nhuận tài chính 1,455,739 1,350,919 654,294 316,783
Lợi nhuận khác 1,653,187 -41,441 200,036 -56,957
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,421,740 -1,044,351 2,797,581 -40,715,545
Lợi nhuận sau thuế -1,248,594 -2,250,380 1,702,112 -42,981,072
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -9,084,869 -6,780,377 -3,183,502 -47,929,940
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 490,135,198 463,268,185 435,190,571 466,272,695
Tổng tài sản 650,864,499 627,349,975 594,707,078 627,549,412
Nợ ngắn hạn 233,316,608 202,637,205 172,355,644 257,930,513
Tổng nợ 243,091,325 212,359,156 180,959,724 265,676,116
Vốn chủ sở hữu 407,773,175 414,990,819 413,747,354 361,873,296
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.