Thông tin giao dịch
CKG
CTCP Tập đoàn Tư vấn Đầu tư & Xây dựng Kiên Giang (HOSE)
Công ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang được thành lập vào ngày 29/10/1992 với tên gọi là Công ty Khảo sát thiết kế có số vốn điều lệ ban đầu là 118 triệu đồng. Sau khi thực hiện chuyển đổi sang loại hình doanh nghiệp theo chủ trương cổ phần hoá của Chính phủ vào tháng 03/2006, CIC GROUP đã hoạt động với vốn điều lệ đăng ký 45 tỷ đồng, nay đã tăng lên 500 tỷ đồng, trở thành một Tập đoàn lớn mạnh với 9 Công ty thành viên, liên kết
Đưa cp vào diện kiểm soát từ 12.10.2023 do TCNY chậm nộp BCTC soát xét bán niên 2023 quá 30 ngày so với thời hạn quy định.
Cập nhật:
15:15 T2, 18/11/2024
25.00
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
25
-
Giá trần
26.75
-
Giá sàn
23.25
-
Giá mở cửa
24.5
-
Giá cao nhất
25
-
Giá thấp nhất
24.2
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
25/03/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
8.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
50,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
291,792,002
|
353,171,138
|
282,077,735
|
263,030,786
|
|
Giá vốn hàng bán
|
212,413,109
|
225,572,739
|
207,199,318
|
175,600,817
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
78,945,883
|
118,931,518
|
73,844,032
|
87,354,924
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-4,901,326
|
333,714
|
-2,558,701
|
-4,063,934
|
|
Lợi nhuận khác
|
1,017,978
|
-812,084
|
-173,169
|
271,018
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
29,279,038
|
77,991,260
|
31,276,713
|
36,142,536
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
23,555,242
|
63,562,822
|
26,460,104
|
25,307,352
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
23,314,072
|
56,165,146
|
29,266,526
|
27,305,634
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
3,621,047,151
|
3,840,436,607
|
3,756,041,784
|
3,794,952,864
|
|
Tổng tài sản
|
4,637,831,076
|
4,781,588,562
|
4,713,822,988
|
4,745,176,606
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,532,455,780
|
1,770,601,549
|
2,275,604,483
|
2,435,205,990
|
|
Tổng nợ
|
3,306,981,824
|
3,390,522,085
|
3,307,373,853
|
3,342,124,791
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,330,849,251
|
1,391,066,477
|
1,406,449,135
|
1,403,051,815
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.