MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HRC

 Công ty Cổ phần Cao su Hòa Bình (HOSE)

Công ty CP Cao su Hòa Bình - HORUCO - HRC
Nông trường cao su Hoà Bình là một đơn vị trực thuộc của Công ty Cao su Bà Rịa, được thành lập theo Quyết định số 933/QĐ-UBT ngày 20 tháng 11 năm 1981 của UBND Tỉnh Đồng Nai. Ngày 05/12/2003 Bộ trưởng Bộ Nông Nghiệp và Phát triển Nông thôn đã ký quyết định số 5360/QĐ/BNN-TCCB chuyển Doanh nghiệp nhà nước là Nông trường cao su Hoà Bình và Nhà máy chế biến cao su Hoà Bình trực thuộc Công ty Cao su Bà Rịa thành Công ty cổ phần cao su Hoà Bình.
Cập nhật:
15:15 T2, 22/07/2024
42.55
  -2.4 (-5.34%)
Khối lượng
200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    44.95
  • Giá trần
    48.05
  • Giá sàn
    41.85
  • Giá mở cửa
    42.5
  • Giá cao nhất
    42.55
  • Giá thấp nhất
    42.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 142.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 9,600,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 21/07/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 14/08/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 40%
- 12/02/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 27/04/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 08/02/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 04/02/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.56
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.56
  •        P/E :
    76.11
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.29
  •        P/B:
    2.33
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    130
  • KLCP đang niêm yết:
    30,206,622
  • KLCP đang lưu hành:
    30,206,622
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,285.29
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 47,445,958 94,219,627 28,866,886 18,286,247
Giá vốn hàng bán 46,859,557 82,971,359 26,176,900 14,740,479
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 586,400 11,248,268 2,689,986 3,545,769
Lợi nhuận tài chính 6,097,337 7,746,759 -2,890,395 -1,727,359
Lợi nhuận khác 236,392 1,963,128 2,648,047 1,614,658
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,519,711 12,469,234 412,118 499,193
Lợi nhuận sau thuế 1,519,711 12,469,234 412,118 499,193
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,519,711 12,469,234 412,118 499,193
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 41,180,018 66,483,580 38,515,214 44,372,416
Tổng tài sản 796,738,733 818,851,022 787,550,161 793,465,918
Nợ ngắn hạn 139,679,819 176,453,245 144,661,097 160,438,076
Tổng nợ 257,142,515 266,785,570 234,993,422 250,770,401
Vốn chủ sở hữu 539,596,218 552,065,452 552,556,739 542,695,517
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.